逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Người như thế đừng mong Chúa ban gì cho mình.
- 新标点和合本 - 这样的人不要想从主那里得什么。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 这样的人不要想从主那里得到什么。
- 和合本2010(神版-简体) - 这样的人不要想从主那里得到什么。
- 当代译本 - 这种人别想从主那里得到什么。
- 圣经新译本 - 那样的人,不要想从主得到什么;
- 中文标准译本 - 这样的人不要想从主那里得到什么,
- 现代标点和合本 - 这样的人不要想从主那里得什么,
- 和合本(拼音版) - 这样的人不要想从主那里得什么。
- New International Version - That person should not expect to receive anything from the Lord.
- New International Reader's Version - They shouldn’t expect to receive anything from the Lord.
- English Standard Version - For that person must not suppose that he will receive anything from the Lord;
- New Living Translation - Such people should not expect to receive anything from the Lord.
- Christian Standard Bible - That person should not expect to receive anything from the Lord,
- New American Standard Bible - For that person ought not to expect that he will receive anything from the Lord,
- New King James Version - For let not that man suppose that he will receive anything from the Lord;
- Amplified Bible - For such a person ought not to think or expect that he will receive anything [at all] from the Lord,
- American Standard Version - For let not that man think that he shall receive anything of the Lord;
- King James Version - For let not that man think that he shall receive any thing of the Lord.
- New English Translation - For that person must not suppose that he will receive anything from the Lord,
- World English Bible - For that man shouldn’t think that he will receive anything from the Lord.
- 新標點和合本 - 這樣的人不要想從主那裏得甚麼。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 這樣的人不要想從主那裏得到甚麼。
- 和合本2010(神版-繁體) - 這樣的人不要想從主那裏得到甚麼。
- 當代譯本 - 這種人別想從主那裡得到什麼。
- 聖經新譯本 - 那樣的人,不要想從主得到甚麼;
- 呂振中譯本 - 那種人別想要從主那裏得到甚麼了;
- 中文標準譯本 - 這樣的人不要想從主那裡得到什麼,
- 現代標點和合本 - 這樣的人不要想從主那裡得什麼,
- 文理和合譯本 - 斯人勿意有獲於主、
- 文理委辦譯本 - 欲希主恩、終不能得、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 如此之人、勿思有所得於主、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 若是之人、莫望有所受於主也。
- Nueva Versión Internacional - Quien es así no piense que va a recibir cosa alguna del Señor;
- 현대인의 성경 - 그런 사람은 주님에게서 무엇을 받으리라고 생각해서는 안 됩니다.
- Новый Русский Перевод - Пусть такой человек не рассчитывает получить что-либо от Господа.
- Восточный перевод - Пусть такой человек не рассчитывает получить что-либо от Вечного .
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пусть такой человек не рассчитывает получить что-либо от Вечного .
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пусть такой человек не рассчитывает получить что-либо от Вечного .
- La Bible du Semeur 2015 - Qu’un tel homme ne s’imagine pas obtenir quoi que ce soit du Seigneur :
- Nestle Aland 28 - μὴ γὰρ οἰέσθω ὁ ἄνθρωπος ἐκεῖνος ὅτι λήμψεταί τι παρὰ τοῦ κυρίου,
- unfoldingWord® Greek New Testament - μὴ γὰρ οἰέσθω ὁ ἄνθρωπος ἐκεῖνος, ὅτι λήμψεταί τι παρὰ τοῦ Κυρίου,
- Nova Versão Internacional - Não pense tal pessoa que receberá coisa alguma do Senhor,
- Hoffnung für alle - Ein solcher Mensch kann nicht erwarten, dass der Herr ihm etwas gibt.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ผู้นั้นอย่าคิดว่าเขาจะได้รับสิ่งใดจากองค์พระผู้เป็นเจ้าเลย
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คนนั้นไม่ควรคิดว่า เขาจะได้รับสิ่งใดจากพระผู้เป็นเจ้าเลย
交叉引用
- Châm Ngôn 21:27 - Của lễ người ác đã là điều đáng ghét; tà tâm nó còn ghê tởm đến đâu!
- Y-sai 58:3 - Chúng còn chất vấn Ta: ‘Chúng con kiêng ăn trước mặt Chúa! Sao Chúa không thấy? Chúng con hạ mình cầu nguyện, vậy mà Chúa không thèm để ý!’ Ta đáp: ‘Ta sẽ cho các ngươi biết tại sao! Vì các ngươi kiêng ăn để thỏa mãn mình. Trong khi các ngươi kiêng ăn, các ngươi vẫn tiếp tục áp bức người làm công.
- Y-sai 58:4 - Kiêng ăn có gì tốt khi các ngươi cứ tranh chấp và cãi vã với nhau? Kiêng ăn cách này thì tiếng cầu nguyện của các ngươi sẽ không thấu đến Ta.
- Y-sai 1:15 - Khi các ngươi chắp tay kêu xin, Ta sẽ chẳng nhìn. Khi các ngươi cầu nguyện rườm rà, Ta sẽ chẳng nghe, vì tay các ngươi đầy máu nạn nhân vô tội.
- Châm Ngôn 15:8 - Tế lễ người ác là vật Chúa Hằng Hữu chán ghét, nhưng lời người ngay cầu nguyện được Chúa hài lòng.
- Gia-cơ 4:3 - Anh chị em cầu xin mà vẫn không được, vì có mục đích sai lầm, chỉ xin những gì đem lại thỏa mãn, vui thú cho mình.