逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Vì giận dữ ngăn trở chúng ta thực hiện điều công chính của Đức Chúa Trời.
- 新标点和合本 - 因为人的怒气并不成就 神的义。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 因为人的怒气并不能实现上帝的义。
- 和合本2010(神版-简体) - 因为人的怒气并不能实现 神的义。
- 当代译本 - 因为人的愤怒不能成就上帝的公义。
- 圣经新译本 - 因为人的忿怒并不能成全 神的义。
- 中文标准译本 - 因为人的愤怒不能成就神的义。
- 现代标点和合本 - 因为人的怒气并不成就神的义。
- 和合本(拼音版) - 因为人的怒气并不成就上帝的义。
- New International Version - because human anger does not produce the righteousness that God desires.
- New International Reader's Version - Human anger doesn’t produce the holy life God wants.
- English Standard Version - for the anger of man does not produce the righteousness of God.
- New Living Translation - Human anger does not produce the righteousness God desires.
- Christian Standard Bible - for human anger does not accomplish God’s righteousness.
- New American Standard Bible - for a man’s anger does not bring about the righteousness of God.
- New King James Version - for the wrath of man does not produce the righteousness of God.
- Amplified Bible - for the [resentful, deep-seated] anger of man does not produce the righteousness of God [that standard of behavior which He requires from us].
- American Standard Version - for the wrath of man worketh not the righteousness of God.
- King James Version - For the wrath of man worketh not the righteousness of God.
- New English Translation - For human anger does not accomplish God’s righteousness.
- World English Bible - for the anger of man doesn’t produce the righteousness of God.
- 新標點和合本 - 因為人的怒氣並不成就神的義。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為人的怒氣並不能實現上帝的義。
- 和合本2010(神版-繁體) - 因為人的怒氣並不能實現 神的義。
- 當代譯本 - 因為人的憤怒不能成就上帝的公義。
- 聖經新譯本 - 因為人的忿怒並不能成全 神的義。
- 呂振中譯本 - 因為人的忿怒並不能生出上帝所要求的正義來。
- 中文標準譯本 - 因為人的憤怒不能成就神的義。
- 現代標點和合本 - 因為人的怒氣並不成就神的義。
- 文理和合譯本 - 蓋人之怒、非成上帝之義也、
- 文理委辦譯本 - 蓋人忿怒、無益於上帝道、故當去邪穢、遠諸惡、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 蓋人怒則不能成天主之義、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 人之忿怒、非所以成全天主之正義也。
- Nueva Versión Internacional - pues la ira humana no produce la vida justa que Dios quiere.
- 현대인의 성경 - 인간적인 분노는 하나님의 의로운 뜻을 이루지 못합니다.
- Новый Русский Перевод - В гневе человек не делает угодного Богу.
- Восточный перевод - В гневе человек не делает угодного Всевышнему.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В гневе человек не делает угодного Аллаху.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - В гневе человек не делает угодного Всевышнему.
- La Bible du Semeur 2015 - Car ce n’est pas par la colère qu’un homme accomplit ce qui est juste aux yeux de Dieu.
- リビングバイブル - 怒りは、神の義から私たちを遠く引き離すからです。
- Nestle Aland 28 - ὀργὴ γὰρ ἀνδρὸς δικαιοσύνην θεοῦ οὐ κατεργάζεται.
- unfoldingWord® Greek New Testament - ὀργὴ γὰρ ἀνδρὸς, δικαιοσύνην Θεοῦ οὐκ ἐργάζεται.
- Nova Versão Internacional - pois a ira do homem não produz a justiça de Deus.
- Hoffnung für alle - Denn im Zorn tun wir niemals, was Gott gefällt.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะความโกรธของมนุษย์ไม่ได้ก่อให้เกิดชีวิตอันชอบธรรมที่พระเจ้าทรงประสงค์
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วยว่า ความโกรธของมนุษย์ไม่ช่วยให้เขามีชีวิตที่ชอบธรรมตามที่พระเจ้าประสงค์
交叉引用
- Dân Số Ký 20:11 - Nói xong, Môi-se vung gậy đập vào vầng đá hai lần. Nước liền bắn vọt ra lai láng. Vậy toàn dân và thú vật đều uống.
- Dân Số Ký 20:12 - Nhưng Chúa Hằng Hữu trách Môi-se và A-rôn: “Vì các con không tin Ta, không tôn thánh Ta trước mắt người Ít-ra-ên, nên các con sẽ không dẫn họ vào đất Ta hứa cho!”
- Gia-cơ 3:17 - Nhưng khôn ngoan thiên thượng trước hết là trong sạch, lại hòa nhã, nhẫn nhục, nhân từ, làm nhiều việc lành, không thiên kiến, không giả dối.
- Gia-cơ 3:18 - Người hòa giải gieo hạt giống hòa bình sẽ gặt bông trái công chính.
- Ê-phê-sô 4:26 - Lúc nóng giận, đừng để cơn giận đưa anh chị em đến chỗ phạm tội. Đừng giận cho đến chiều tối.
- 2 Ti-mô-thê 2:24 - Đầy tớ Chúa không nên tranh chấp, nhưng phải hoà nhã với mọi người, khéo dạy dỗ và nhẫn nhục.
- 2 Ti-mô-thê 2:25 - Phải nhu mì sửa dạy người chống nghịch, có lẽ Chúa sẽ dìu dắt họ ăn năn, nhận thức chân lý,