Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
1:20 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì giận dữ ngăn trở chúng ta thực hiện điều công chính của Đức Chúa Trời.
  • 新标点和合本 - 因为人的怒气并不成就 神的义。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为人的怒气并不能实现上帝的义。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为人的怒气并不能实现 神的义。
  • 当代译本 - 因为人的愤怒不能成就上帝的公义。
  • 圣经新译本 - 因为人的忿怒并不能成全 神的义。
  • 中文标准译本 - 因为人的愤怒不能成就神的义。
  • 现代标点和合本 - 因为人的怒气并不成就神的义。
  • 和合本(拼音版) - 因为人的怒气并不成就上帝的义。
  • New International Version - because human anger does not produce the righteousness that God desires.
  • New International Reader's Version - Human anger doesn’t produce the holy life God wants.
  • English Standard Version - for the anger of man does not produce the righteousness of God.
  • New Living Translation - Human anger does not produce the righteousness God desires.
  • Christian Standard Bible - for human anger does not accomplish God’s righteousness.
  • New American Standard Bible - for a man’s anger does not bring about the righteousness of God.
  • New King James Version - for the wrath of man does not produce the righteousness of God.
  • Amplified Bible - for the [resentful, deep-seated] anger of man does not produce the righteousness of God [that standard of behavior which He requires from us].
  • American Standard Version - for the wrath of man worketh not the righteousness of God.
  • King James Version - For the wrath of man worketh not the righteousness of God.
  • New English Translation - For human anger does not accomplish God’s righteousness.
  • World English Bible - for the anger of man doesn’t produce the righteousness of God.
  • 新標點和合本 - 因為人的怒氣並不成就神的義。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為人的怒氣並不能實現上帝的義。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為人的怒氣並不能實現 神的義。
  • 當代譯本 - 因為人的憤怒不能成就上帝的公義。
  • 聖經新譯本 - 因為人的忿怒並不能成全 神的義。
  • 呂振中譯本 - 因為人的忿怒並不能生出上帝所要求的正義來。
  • 中文標準譯本 - 因為人的憤怒不能成就神的義。
  • 現代標點和合本 - 因為人的怒氣並不成就神的義。
  • 文理和合譯本 - 蓋人之怒、非成上帝之義也、
  • 文理委辦譯本 - 蓋人忿怒、無益於上帝道、故當去邪穢、遠諸惡、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 蓋人怒則不能成天主之義、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 人之忿怒、非所以成全天主之正義也。
  • Nueva Versión Internacional - pues la ira humana no produce la vida justa que Dios quiere.
  • 현대인의 성경 - 인간적인 분노는 하나님의 의로운 뜻을 이루지 못합니다.
  • Новый Русский Перевод - В гневе человек не делает угодного Богу.
  • Восточный перевод - В гневе человек не делает угодного Всевышнему.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В гневе человек не делает угодного Аллаху.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - В гневе человек не делает угодного Всевышнему.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car ce n’est pas par la colère qu’un homme accomplit ce qui est juste aux yeux de Dieu.
  • リビングバイブル - 怒りは、神の義から私たちを遠く引き離すからです。
  • Nestle Aland 28 - ὀργὴ γὰρ ἀνδρὸς δικαιοσύνην θεοῦ οὐ κατεργάζεται.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὀργὴ γὰρ ἀνδρὸς, δικαιοσύνην Θεοῦ οὐκ ἐργάζεται.
  • Nova Versão Internacional - pois a ira do homem não produz a justiça de Deus.
  • Hoffnung für alle - Denn im Zorn tun wir niemals, was Gott gefällt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะความโกรธของมนุษย์ไม่ได้ก่อให้เกิดชีวิตอันชอบธรรมที่พระเจ้าทรงประสงค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วย​ว่า ความ​โกรธ​ของ​มนุษย์​ไม่​ช่วย​ให้​เขา​มี​ชีวิต​ที่​ชอบธรรม​ตาม​ที่​พระ​เจ้า​ประสงค์
交叉引用
  • Dân Số Ký 20:11 - Nói xong, Môi-se vung gậy đập vào vầng đá hai lần. Nước liền bắn vọt ra lai láng. Vậy toàn dân và thú vật đều uống.
  • Dân Số Ký 20:12 - Nhưng Chúa Hằng Hữu trách Môi-se và A-rôn: “Vì các con không tin Ta, không tôn thánh Ta trước mắt người Ít-ra-ên, nên các con sẽ không dẫn họ vào đất Ta hứa cho!”
  • Gia-cơ 3:17 - Nhưng khôn ngoan thiên thượng trước hết là trong sạch, lại hòa nhã, nhẫn nhục, nhân từ, làm nhiều việc lành, không thiên kiến, không giả dối.
  • Gia-cơ 3:18 - Người hòa giải gieo hạt giống hòa bình sẽ gặt bông trái công chính.
  • Ê-phê-sô 4:26 - Lúc nóng giận, đừng để cơn giận đưa anh chị em đến chỗ phạm tội. Đừng giận cho đến chiều tối.
  • 2 Ti-mô-thê 2:24 - Đầy tớ Chúa không nên tranh chấp, nhưng phải hoà nhã với mọi người, khéo dạy dỗ và nhẫn nhục.
  • 2 Ti-mô-thê 2:25 - Phải nhu mì sửa dạy người chống nghịch, có lẽ Chúa sẽ dìu dắt họ ăn năn, nhận thức chân lý,
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì giận dữ ngăn trở chúng ta thực hiện điều công chính của Đức Chúa Trời.
  • 新标点和合本 - 因为人的怒气并不成就 神的义。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为人的怒气并不能实现上帝的义。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为人的怒气并不能实现 神的义。
  • 当代译本 - 因为人的愤怒不能成就上帝的公义。
  • 圣经新译本 - 因为人的忿怒并不能成全 神的义。
  • 中文标准译本 - 因为人的愤怒不能成就神的义。
  • 现代标点和合本 - 因为人的怒气并不成就神的义。
  • 和合本(拼音版) - 因为人的怒气并不成就上帝的义。
  • New International Version - because human anger does not produce the righteousness that God desires.
  • New International Reader's Version - Human anger doesn’t produce the holy life God wants.
  • English Standard Version - for the anger of man does not produce the righteousness of God.
  • New Living Translation - Human anger does not produce the righteousness God desires.
  • Christian Standard Bible - for human anger does not accomplish God’s righteousness.
  • New American Standard Bible - for a man’s anger does not bring about the righteousness of God.
  • New King James Version - for the wrath of man does not produce the righteousness of God.
  • Amplified Bible - for the [resentful, deep-seated] anger of man does not produce the righteousness of God [that standard of behavior which He requires from us].
  • American Standard Version - for the wrath of man worketh not the righteousness of God.
  • King James Version - For the wrath of man worketh not the righteousness of God.
  • New English Translation - For human anger does not accomplish God’s righteousness.
  • World English Bible - for the anger of man doesn’t produce the righteousness of God.
  • 新標點和合本 - 因為人的怒氣並不成就神的義。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為人的怒氣並不能實現上帝的義。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為人的怒氣並不能實現 神的義。
  • 當代譯本 - 因為人的憤怒不能成就上帝的公義。
  • 聖經新譯本 - 因為人的忿怒並不能成全 神的義。
  • 呂振中譯本 - 因為人的忿怒並不能生出上帝所要求的正義來。
  • 中文標準譯本 - 因為人的憤怒不能成就神的義。
  • 現代標點和合本 - 因為人的怒氣並不成就神的義。
  • 文理和合譯本 - 蓋人之怒、非成上帝之義也、
  • 文理委辦譯本 - 蓋人忿怒、無益於上帝道、故當去邪穢、遠諸惡、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 蓋人怒則不能成天主之義、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 人之忿怒、非所以成全天主之正義也。
  • Nueva Versión Internacional - pues la ira humana no produce la vida justa que Dios quiere.
  • 현대인의 성경 - 인간적인 분노는 하나님의 의로운 뜻을 이루지 못합니다.
  • Новый Русский Перевод - В гневе человек не делает угодного Богу.
  • Восточный перевод - В гневе человек не делает угодного Всевышнему.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В гневе человек не делает угодного Аллаху.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - В гневе человек не делает угодного Всевышнему.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car ce n’est pas par la colère qu’un homme accomplit ce qui est juste aux yeux de Dieu.
  • リビングバイブル - 怒りは、神の義から私たちを遠く引き離すからです。
  • Nestle Aland 28 - ὀργὴ γὰρ ἀνδρὸς δικαιοσύνην θεοῦ οὐ κατεργάζεται.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὀργὴ γὰρ ἀνδρὸς, δικαιοσύνην Θεοῦ οὐκ ἐργάζεται.
  • Nova Versão Internacional - pois a ira do homem não produz a justiça de Deus.
  • Hoffnung für alle - Denn im Zorn tun wir niemals, was Gott gefällt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะความโกรธของมนุษย์ไม่ได้ก่อให้เกิดชีวิตอันชอบธรรมที่พระเจ้าทรงประสงค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วย​ว่า ความ​โกรธ​ของ​มนุษย์​ไม่​ช่วย​ให้​เขา​มี​ชีวิต​ที่​ชอบธรรม​ตาม​ที่​พระ​เจ้า​ประสงค์
  • Dân Số Ký 20:11 - Nói xong, Môi-se vung gậy đập vào vầng đá hai lần. Nước liền bắn vọt ra lai láng. Vậy toàn dân và thú vật đều uống.
  • Dân Số Ký 20:12 - Nhưng Chúa Hằng Hữu trách Môi-se và A-rôn: “Vì các con không tin Ta, không tôn thánh Ta trước mắt người Ít-ra-ên, nên các con sẽ không dẫn họ vào đất Ta hứa cho!”
  • Gia-cơ 3:17 - Nhưng khôn ngoan thiên thượng trước hết là trong sạch, lại hòa nhã, nhẫn nhục, nhân từ, làm nhiều việc lành, không thiên kiến, không giả dối.
  • Gia-cơ 3:18 - Người hòa giải gieo hạt giống hòa bình sẽ gặt bông trái công chính.
  • Ê-phê-sô 4:26 - Lúc nóng giận, đừng để cơn giận đưa anh chị em đến chỗ phạm tội. Đừng giận cho đến chiều tối.
  • 2 Ti-mô-thê 2:24 - Đầy tớ Chúa không nên tranh chấp, nhưng phải hoà nhã với mọi người, khéo dạy dỗ và nhẫn nhục.
  • 2 Ti-mô-thê 2:25 - Phải nhu mì sửa dạy người chống nghịch, có lẽ Chúa sẽ dìu dắt họ ăn năn, nhận thức chân lý,
圣经
资源
计划
奉献