逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Vì như các trời cao hơn đất bao nhiêu, thì đường lối Ta cao xa hơn đường lối các con, và tư tưởng Ta cao hơn tư tưởng các con bấy nhiêu.
- 新标点和合本 - 天怎样高过地, 照样,我的道路高过你们的道路; 我的意念高过你们的意念。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 天怎样高过地, 照样,我的道路高过你们的道路, 我的意念高过你们的意念。
- 和合本2010(神版-简体) - 天怎样高过地, 照样,我的道路高过你们的道路, 我的意念高过你们的意念。
- 当代译本 - 正如天高过地, 我的道路也高过你们的道路, 我的意念也高过你们的意念。
- 圣经新译本 - 天怎样高过地, 我的道路也怎样高过你们的道路, 我的意念也怎样高过你们的意念。
- 中文标准译本 - 天怎样高过地, 照样,我的道路高过你们的道路, 我的意念高过你们的意念。
- 现代标点和合本 - 天怎样高过地, 照样,我的道路高过你们的道路, 我的意念高过你们的意念。
- 和合本(拼音版) - 天怎样高过地, 照样,我的道路高过你们的道路, 我的意念高过你们的意念。
- New International Version - “As the heavens are higher than the earth, so are my ways higher than your ways and my thoughts than your thoughts.
- New International Reader's Version - “The heavens are higher than the earth. And my ways are higher than your ways. My thoughts are higher than your thoughts.
- English Standard Version - For as the heavens are higher than the earth, so are my ways higher than your ways and my thoughts than your thoughts.
- New Living Translation - For just as the heavens are higher than the earth, so my ways are higher than your ways and my thoughts higher than your thoughts.
- Christian Standard Bible - “For as heaven is higher than earth, so my ways are higher than your ways, and my thoughts than your thoughts.
- New American Standard Bible - “For as the heavens are higher than the earth, So are My ways higher than your ways And My thoughts than your thoughts.
- New King James Version - “For as the heavens are higher than the earth, So are My ways higher than your ways, And My thoughts than your thoughts.
- Amplified Bible - “For as the heavens are higher than the earth, So are My ways higher than your ways And My thoughts higher than your thoughts.
- American Standard Version - For as the heavens are higher than the earth, so are my ways higher than your ways, and my thoughts than your thoughts.
- King James Version - For as the heavens are higher than the earth, so are my ways higher than your ways, and my thoughts than your thoughts.
- New English Translation - for just as the sky is higher than the earth, so my deeds are superior to your deeds and my plans superior to your plans.
- World English Bible - “For as the heavens are higher than the earth, so are my ways higher than your ways, and my thoughts than your thoughts.
- 新標點和合本 - 天怎樣高過地, 照樣,我的道路高過你們的道路; 我的意念高過你們的意念。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 天怎樣高過地, 照樣,我的道路高過你們的道路, 我的意念高過你們的意念。
- 和合本2010(神版-繁體) - 天怎樣高過地, 照樣,我的道路高過你們的道路, 我的意念高過你們的意念。
- 當代譯本 - 正如天高過地, 我的道路也高過你們的道路, 我的意念也高過你們的意念。
- 聖經新譯本 - 天怎樣高過地, 我的道路也怎樣高過你們的道路, 我的意念也怎樣高過你們的意念。
- 呂振中譯本 - 因為天怎樣高過地, 我的道路也怎樣高過你們的路, 我的意念也 怎樣 高過你們的意念。
- 中文標準譯本 - 天怎樣高過地, 照樣,我的道路高過你們的道路, 我的意念高過你們的意念。
- 現代標點和合本 - 天怎樣高過地, 照樣,我的道路高過你們的道路, 我的意念高過你們的意念。
- 文理和合譯本 - 我之途高於爾之途、我之念高於爾之念、如天高於地焉、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我途高於爾途、我意高於爾意、如天高於地、 如天高於地或作如天地懸隔
- Nueva Versión Internacional - Mis caminos y mis pensamientos son más altos que los de ustedes; ¡más altos que los cielos sobre la tierra!
- 현대인의 성경 - 하늘이 땅보다 높은 것같이 내 길은 너희 길보다 높고 내 생각은 너희 생각보다 높다.
- Новый Русский Перевод - Как небо выше земли, так Мои пути выше ваших путей, и Мои мысли выше ваших мыслей.
- Восточный перевод - Как небо выше земли, так Мои пути выше ваших путей, и Мои мысли выше ваших мыслей.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Как небо выше земли, так Мои пути выше ваших путей, и Мои мысли выше ваших мыслей.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Как небо выше земли, так Мои пути выше ваших путей, и Мои мысли выше ваших мыслей.
- La Bible du Semeur 2015 - autant le ciel est élevé ╵au-dessus de la terre, autant les voies que je vous ai prescrites ╵sont élevées au-dessus de vos voies, et autant mes pensées ╵sont élevées loin au-dessus des vôtres.
- リビングバイブル - 天が地より高いように、 わたしの道はあなたがたの道より高く、 わたしの思いはあなたがたの思いより高い。
- Nova Versão Internacional - “Assim como os céus são mais altos do que a terra, também os meus caminhos são mais altos do que os seus caminhos; e os meus pensamentos, mais altos do que os seus pensamentos.
- Hoffnung für alle - Denn wie der Himmel die Erde überragt, so sind auch meine Wege viel höher als eure Wege und meine Gedanken als eure Gedanken.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ฟ้าสวรรค์สูงกว่าแผ่นดินโลกฉันใด วิถีของเราก็สูงกว่าทางของเจ้า และความคิดของเราก็สูงกว่าความคิดของเจ้าฉันนั้น
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “เพราะฟ้าสวรรค์สูงกว่าแผ่นดินโลกเช่นไร วิถีทางของเราก็สูงกว่าวิถีทางของเจ้า และความคิดของเราสูงกว่าความคิดของเจ้าเช่นนั้น
交叉引用
- Thi Thiên 89:2 - Con sẽ công bố tình thương muôn đời. Và đức thành tín vững bền của Chúa.
- Thi Thiên 36:5 - Chúa Hằng Hữu ôi, lượng nhân từ bao la trời biển; lòng thành tín vượt quá mây ngàn.
- Thi Thiên 77:19 - Con đường Chúa ngang qua biển cả, lối Chúa trong nước sâu— nhưng không ai tìm được dấu chân Ngài.
- Ma-thi-ơ 11:25 - Lúc ấy, Chúa Giê-xu cầu nguyện: “Thưa Cha, là Chúa Tể vũ trụ, Con tạ ơn Cha, vì đối với người tự cho là khôn ngoan, Cha đã giấu kín chân lý để tiết lộ cho con trẻ biết.
- Thi Thiên 103:11 - Vì nhân từ Chúa rộng lớn đối với người kính sợ Ngài, khác nào trời với đất.
- Rô-ma 11:31 - Cũng thế, ngày nay họ không vâng phục Đức Chúa Trời, nhưng nhờ anh chị em nhận sự thương xót mà họ cũng được sự thương xót.
- Rô-ma 11:32 - Vì Đức Chúa Trời đã đặt mọi người vào địa vị không vâng phục, để tỏ ân khoan hồng cho cả nhân loại.
- Rô-ma 11:33 - Ôi, tri thức và khôn ngoan của Đức Chúa Trời thật phong phú, sâu xa vô tận! Cách Ngài phán đoán chẳng ai dò biết được, đường lối Ngài chẳng ai tìm hiểu được!
- Rô-ma 11:34 - Ai biết được tư tưởng Chúa Hằng Hữu Ai có thể làm cố vấn cho Ngài?
- Rô-ma 11:35 - Ai dâng hiến cho Chúa trước để về sau được Ngài đền báo?
- Rô-ma 11:36 - Vì muôn vật do Chúa sáng tạo, đều tồn tại nhờ Ngài và vì Ngài. Nguyện vinh quang vĩnh viễn thuộc về Ngài! A-men.