Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:21 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - nhẫn, ngọc quý,
  • 新标点和合本 - 戒指、鼻环、
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 戒指、鼻环、
  • 和合本2010(神版-简体) - 戒指、鼻环、
  • 当代译本 - 戒指、鼻环、
  • 圣经新译本 - 戒指、鼻环、
  • 中文标准译本 - 戒指、鼻环、
  • 现代标点和合本 - 戒指、鼻环、
  • 和合本(拼音版) - 戒指、鼻环、
  • New International Version - the signet rings and nose rings,
  • New International Reader's Version - He’ll remove the rings they wear on their fingers and in their noses.
  • English Standard Version - the signet rings and nose rings;
  • New Living Translation - rings, jewels,
  • Christian Standard Bible - signet rings, nose rings,
  • New American Standard Bible - finger rings, nose rings,
  • New King James Version - and the rings; The nose jewels,
  • Amplified Bible - signet [finger] rings, nose rings,
  • American Standard Version - the rings, and the nose-jewels;
  • King James Version - The rings, and nose jewels,
  • New English Translation - rings, nose rings,
  • World English Bible - the signet rings, the nose rings,
  • 新標點和合本 - 戒指、鼻環、
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 戒指、鼻環、
  • 和合本2010(神版-繁體) - 戒指、鼻環、
  • 當代譯本 - 戒指、鼻環、
  • 聖經新譯本 - 戒指、鼻環、
  • 呂振中譯本 - 戒指、鼻環、
  • 中文標準譯本 - 戒指、鼻環、
  • 現代標點和合本 - 戒指、鼻環、
  • 文理和合譯本 - 指環、鼻環、
  • 文理委辦譯本 - 指環鼻環、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 指環、鼻環、
  • Nueva Versión Internacional - anillos, argollas para la nariz,
  • 현대인의 성경 - 반지, 코고리,
  • Новый Русский Перевод - изящные верхние одежды, накидки, плащи, кошельки,
  • Восточный перевод - изящные верхние одежды, накидки, плащи, кошельки,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - изящные верхние одежды, накидки, плащи, кошельки,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - изящные верхние одежды, накидки, плащи, кошельки,
  • La Bible du Semeur 2015 - les bagues, les anneaux du nez,
  • リビングバイブル - 指輪、宝石、
  • Nova Versão Internacional - os anéis e os enfeites para o nariz;
  • Hoffnung für alle - die Finger- und Nasenringe,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แหวนตรากับห่วงจมูก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แหวน​ตรา และ​ห่วง​คล้อง​จมูก
交叉引用
  • Nhã Ca 5:14 - Đôi tay chàng như những ống vàng khảm đầy lam ngọc. Thân hình chàng như ngà voi chói sáng, rực rỡ màu ngọc xanh.
  • Ê-xê-chi-ên 16:12 - khoen đeo mũi, bông tai, và đội mão miện tuyệt đẹp trên đầu ngươi.
  • 1 Ti-mô-thê 2:9 - Phụ nữ phải ăn mặc đứng đắn, giản dị và thích hợp. Họ không nên phô trương kiểu tóc, vàng ngọc, hay áo quần quý giá
  • 1 Ti-mô-thê 2:10 - Phụ nữ đã tin Chúa phải trang sức bằng việc lành.
  • 1 Phi-e-rơ 3:3 - Đừng quá chú trọng vẻ đẹp bề ngoài, như đeo vàng bạc, diện quần áo, hay bện tóc.
  • 1 Phi-e-rơ 3:4 - Nhưng hãy trang sức con người bề trong bằng vẻ đẹp không phai của tâm hồn dịu dàng, bình lặng; đó là thứ trang sức rất quý giá đối với Đức Chúa Trời.
  • Sáng Thế Ký 41:42 - Vua Pha-ra-ôn tháo nhẫn của mình đeo vào tay Giô-sép, cho mặc cẩm bào, đeo dây chuyền vàng lên cổ, và bảo: “Này! Ta lập ngươi làm tể tướng nước Ai Cập.”
  • Gia-cơ 2:2 - Nếu có một người ăn mặc sang trọng, đeo nhẫn vàng, cùng đi với một người nghèo, quần áo tồi tàn, bước vào nhà thờ,
  • Lu-ca 15:22 - Nhưng người cha ngắt lời, bảo đầy tớ: ‘Mau lên! Lấy áo tốt nhất mặc cho cậu, đeo nhẫn vào tay, mang giày vào chân.
  • Ê-xơ-tê 8:12 - Ngày ấn định để thực hiện việc này trong tất cả các tỉnh của Vua A-suê-ru là ngày mười ba tháng chạp.
  • Sáng Thế Ký 24:47 - Tôi hỏi: ‘Cô con ai?’ Cô đáp: ‘Tôi là con của Bê-tu-ên, cháu hai cụ Na-cô và Minh-ca.’ Tôi đã đeo vòng và đôi xuyến cho cô.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - nhẫn, ngọc quý,
  • 新标点和合本 - 戒指、鼻环、
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 戒指、鼻环、
  • 和合本2010(神版-简体) - 戒指、鼻环、
  • 当代译本 - 戒指、鼻环、
  • 圣经新译本 - 戒指、鼻环、
  • 中文标准译本 - 戒指、鼻环、
  • 现代标点和合本 - 戒指、鼻环、
  • 和合本(拼音版) - 戒指、鼻环、
  • New International Version - the signet rings and nose rings,
  • New International Reader's Version - He’ll remove the rings they wear on their fingers and in their noses.
  • English Standard Version - the signet rings and nose rings;
  • New Living Translation - rings, jewels,
  • Christian Standard Bible - signet rings, nose rings,
  • New American Standard Bible - finger rings, nose rings,
  • New King James Version - and the rings; The nose jewels,
  • Amplified Bible - signet [finger] rings, nose rings,
  • American Standard Version - the rings, and the nose-jewels;
  • King James Version - The rings, and nose jewels,
  • New English Translation - rings, nose rings,
  • World English Bible - the signet rings, the nose rings,
  • 新標點和合本 - 戒指、鼻環、
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 戒指、鼻環、
  • 和合本2010(神版-繁體) - 戒指、鼻環、
  • 當代譯本 - 戒指、鼻環、
  • 聖經新譯本 - 戒指、鼻環、
  • 呂振中譯本 - 戒指、鼻環、
  • 中文標準譯本 - 戒指、鼻環、
  • 現代標點和合本 - 戒指、鼻環、
  • 文理和合譯本 - 指環、鼻環、
  • 文理委辦譯本 - 指環鼻環、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 指環、鼻環、
  • Nueva Versión Internacional - anillos, argollas para la nariz,
  • 현대인의 성경 - 반지, 코고리,
  • Новый Русский Перевод - изящные верхние одежды, накидки, плащи, кошельки,
  • Восточный перевод - изящные верхние одежды, накидки, плащи, кошельки,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - изящные верхние одежды, накидки, плащи, кошельки,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - изящные верхние одежды, накидки, плащи, кошельки,
  • La Bible du Semeur 2015 - les bagues, les anneaux du nez,
  • リビングバイブル - 指輪、宝石、
  • Nova Versão Internacional - os anéis e os enfeites para o nariz;
  • Hoffnung für alle - die Finger- und Nasenringe,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แหวนตรากับห่วงจมูก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แหวน​ตรา และ​ห่วง​คล้อง​จมูก
  • Nhã Ca 5:14 - Đôi tay chàng như những ống vàng khảm đầy lam ngọc. Thân hình chàng như ngà voi chói sáng, rực rỡ màu ngọc xanh.
  • Ê-xê-chi-ên 16:12 - khoen đeo mũi, bông tai, và đội mão miện tuyệt đẹp trên đầu ngươi.
  • 1 Ti-mô-thê 2:9 - Phụ nữ phải ăn mặc đứng đắn, giản dị và thích hợp. Họ không nên phô trương kiểu tóc, vàng ngọc, hay áo quần quý giá
  • 1 Ti-mô-thê 2:10 - Phụ nữ đã tin Chúa phải trang sức bằng việc lành.
  • 1 Phi-e-rơ 3:3 - Đừng quá chú trọng vẻ đẹp bề ngoài, như đeo vàng bạc, diện quần áo, hay bện tóc.
  • 1 Phi-e-rơ 3:4 - Nhưng hãy trang sức con người bề trong bằng vẻ đẹp không phai của tâm hồn dịu dàng, bình lặng; đó là thứ trang sức rất quý giá đối với Đức Chúa Trời.
  • Sáng Thế Ký 41:42 - Vua Pha-ra-ôn tháo nhẫn của mình đeo vào tay Giô-sép, cho mặc cẩm bào, đeo dây chuyền vàng lên cổ, và bảo: “Này! Ta lập ngươi làm tể tướng nước Ai Cập.”
  • Gia-cơ 2:2 - Nếu có một người ăn mặc sang trọng, đeo nhẫn vàng, cùng đi với một người nghèo, quần áo tồi tàn, bước vào nhà thờ,
  • Lu-ca 15:22 - Nhưng người cha ngắt lời, bảo đầy tớ: ‘Mau lên! Lấy áo tốt nhất mặc cho cậu, đeo nhẫn vào tay, mang giày vào chân.
  • Ê-xơ-tê 8:12 - Ngày ấn định để thực hiện việc này trong tất cả các tỉnh của Vua A-suê-ru là ngày mười ba tháng chạp.
  • Sáng Thế Ký 24:47 - Tôi hỏi: ‘Cô con ai?’ Cô đáp: ‘Tôi là con của Bê-tu-ên, cháu hai cụ Na-cô và Minh-ca.’ Tôi đã đeo vòng và đôi xuyến cho cô.
圣经
资源
计划
奉献