Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
13:17 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Này, Ta sẽ khiến người Mê-đi chống lại Ba-by-lôn. Chúng không bị quyến dụ bởi bạc cũng không thiết đến vàng.
  • 新标点和合本 - 我必激动玛代人来攻击他们。 玛代人不注重银子, 也不喜爱金子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,我必激起玛代人攻击他们, 玛代人并不看重银子, 也不喜爱金子。
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪,我必激起玛代人攻击他们, 玛代人并不看重银子, 也不喜爱金子。
  • 当代译本 - 看啊,我要驱使玛代人来攻击他们。 玛代人不在乎金子, 也不看重银子,
  • 圣经新译本 - 看哪!我要激动玛代人来攻击他们。 玛代人不重视银子,也不喜爱金子。
  • 中文标准译本 - 看哪!我要激起米底亚 人来攻击他们。 米底亚人不重视银子, 也不喜爱金子;
  • 现代标点和合本 - “我必激动玛代人来攻击他们, 玛代人不注重银子, 也不喜爱金子。
  • 和合本(拼音版) - 我必激动玛代人来攻击他们。 玛代人不注重银子, 也不喜爱金子。
  • New International Version - See, I will stir up against them the Medes, who do not care for silver and have no delight in gold.
  • New International Reader's Version - The Lord will stir up the Medes to attack the Babylonians. They aren’t interested in getting silver. They don’t want gold.
  • English Standard Version - Behold, I am stirring up the Medes against them, who have no regard for silver and do not delight in gold.
  • New Living Translation - “Look, I will stir up the Medes against Babylon. They cannot be tempted by silver or bribed with gold.
  • The Message - “And now watch this: Against Babylon, I’m inciting the Medes, A ruthless bunch indifferent to bribes, the kind of brutality that no one can blunt. They massacre the young, wantonly kick and kill even babies. And Babylon, most glorious of all kingdoms, the pride and joy of Chaldeans, Will end up smoking and stinking like Sodom, and, yes, like Gomorrah, when God had finished with them. No one will live there anymore, generation after generation a ghost town. Not even Bedouins will pitch tents there. Shepherds will give it a wide berth. But strange and wild animals will like it just fine, filling the vacant houses with eerie night sounds. Skunks will make it their home, and unspeakable night hags will haunt it. Hyenas will curdle your blood with their laughing, and the howling of coyotes will give you the shivers. “Babylon is doomed. It won’t be long now.”
  • Christian Standard Bible - Look! I am stirring up the Medes against them, who cannot be bought off with silver and who have no desire for gold.
  • New American Standard Bible - Behold, I am going to stir up the Medes against them, Who will not value silver or take pleasure in gold.
  • New King James Version - “Behold, I will stir up the Medes against them, Who will not regard silver; And as for gold, they will not delight in it.
  • Amplified Bible - Listen carefully, I will put the Medes [in motion] against them, Who have no regard for silver and do not delight in gold [and therefore cannot be bribed].
  • American Standard Version - Behold, I will stir up the Medes against them, who shall not regard silver, and as for gold, they shall not delight in it.
  • King James Version - Behold, I will stir up the Medes against them, which shall not regard silver; and as for gold, they shall not delight in it.
  • New English Translation - Look, I am stirring up the Medes to attack them; they are not concerned about silver, nor are they interested in gold.
  • World English Bible - Behold, I will stir up the Medes against them, who will not value silver, and as for gold, they will not delight in it.
  • 新標點和合本 - 我必激動米底亞人來攻擊他們。 米底亞人不注重銀子, 也不喜愛金子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,我必激起瑪代人攻擊他們, 瑪代人並不看重銀子, 也不喜愛金子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪,我必激起瑪代人攻擊他們, 瑪代人並不看重銀子, 也不喜愛金子。
  • 當代譯本 - 看啊,我要驅使瑪代人來攻擊他們。 瑪代人不在乎金子, 也不看重銀子,
  • 聖經新譯本 - 看哪!我要激動瑪代人來攻擊他們。 瑪代人不重視銀子,也不喜愛金子。
  • 呂振中譯本 - 看吧,我必激動 瑪代 人來攻擊他們; 瑪代 人不看重銀子, 不喜愛金子。
  • 中文標準譯本 - 看哪!我要激起米底亞 人來攻擊他們。 米底亞人不重視銀子, 也不喜愛金子;
  • 現代標點和合本 - 「我必激動瑪代人來攻擊他們, 瑪代人不注重銀子, 也不喜愛金子。
  • 文理和合譯本 - 我激瑪代人攻之、彼不視銀為貴、不以金為悅、
  • 文理委辦譯本 - 主使米太人擊爾、雖饋以金銀、彼不納焉、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必激 瑪代 人來擊之、 瑪代 人不重銀、不悅金、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Miren! Yo incito contra ellos a los medos, pueblo al que no le importa la plata ni se deleita en el oro.
  • 현대인의 성경 - “보라! 내가 은이나 금을 대수롭지 않게 여기는 메디아 사람을 충동하여 바빌론을 치게 하겠다.
  • Новый Русский Перевод - – Вот, Я подниму против них мидян, которые серебра не ценят и к золоту равнодушны.
  • Восточный перевод - – Вот Я подниму против них мидян, которые серебра не ценят и к золоту равнодушны.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Вот Я подниму против них мидян, которые серебра не ценят и к золоту равнодушны.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Вот Я подниму против них мидян, которые серебра не ценят и к золоту равнодушны.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car je vais susciter ╵contre eux les Mèdes qui ne font pas cas de l’argent et qui font fi de l’or.
  • リビングバイブル - わたしはメディヤ人をバビロンに敵対させる。 どれほど金銀を積んでも、 彼らを買収することはできない。
  • Nova Versão Internacional - Vejam! Eu despertarei contra eles os medos, que não se interessam pela prata nem se deleitam com o ouro.
  • Hoffnung für alle - »Ihr werdet sehen: Ich, der Herr, werde die Meder gegen Babylon aufstacheln. Sie lassen sich weder mit Gold noch mit Silber besänftigen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดูเถิด เราจะเร่งเร้าชาวมีเดีย ผู้ไม่แยแสเงินและไม่ใส่ใจทอง มาต่อสู้กับพวกเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “ดู​เถิด เรา​กำลัง​กระตุ้น​ชาว​มีเดีย​ให้​มา​โจมตี​พวก​เขา แม้​พวก​เขา​จะ​ไม่​สนใจ​เงิน และ​ไม่​อยาก​ได้​ทองคำ
交叉引用
  • Đa-ni-ên 5:28 - PHÁC-SIN nghĩa là ‘bị chia đôi’—nước vua sẽ bị chia đôi, giao cho người Mê-đi và người Ba Tư.”
  • Đa-ni-ên 5:29 - Theo lệnh vua Bên-xát-sa, người ta mặc cho Đa-ni-ên chiếc áo bào đỏ thẫm, đeo vào cổ vòng vàng và công bố rằng: Đa-ni-ên được cử làm tể tướng.
  • Đa-ni-ên 5:30 - Ngay đêm ấy, Bên-xát-sa, vua nước Canh-đê bị giết.
  • Đa-ni-ên 5:31 - Đa-ri-út, người Mê-đi, chiếm lãnh đế quốc lúc người sáu mươi hai tuổi.
  • Y-sai 41:25 - Ta đã dấy lên một lãnh đạo đến từ phương bắc. Từ phương đông, Người sẽ kêu cầu Danh Ta. Ta sẽ cho Người nắm quyền trên các vua và hoàng tử. Người sẽ giẫm đạp chúng như thợ gốm giẫm lên đất sét.
  • Giê-rê-mi 50:9 - Vì kìa, Ta dấy binh từ các nước lớn ở phương bắc. Chúng sẽ xuống tấn công và tiêu diệt Ba-by-lôn, và nó sẽ bị chiếm đóng. Cung tên của chúng sẽ luôn trúng mục tiêu; không bao giờ sai trật!
  • Giê-rê-mi 51:27 - Hãy giương cờ trong xứ. Hãy thổi kèn khắp các nước! Chuẩn bị các nước để chiến tranh với Ba-by-lôn. Hãy triệu tập các đội quân A-ra-rát, Minh-ni, và Ách-kê-na. Hãy cử một tướng chỉ huy, và sai ngựa chiến ra trận như châu chấu!
  • Giê-rê-mi 51:28 - Hãy điều động đội quân từ các nước— dẫn đầu bởi vua Mê-đi và tất cả thủ lĩnh và quan cai trị trong xứ đánh nó.
  • Y-sai 13:3 - Ta, Chúa Hằng Hữu, đã dành riêng những chiến sĩ cho nhiệm vụ này. Phải, Ta đã gọi những quân nhân mạnh mẽ thi hành cơn thịnh nộ của Ta, và họ sẽ hân hoan trong chiến thắng.”
  • Y-sai 13:4 - Hãy nghe tiếng ồn ào trên các núi! Hãy lắng nghe, như tiếng một đoàn quân đông đảo. Đó là tiếng ồn ào và gào thét của các nước. Chúa Hằng Hữu Vạn Quân đã gọi đội quân này hợp lại.
  • Y-sai 13:5 - Chúng kéo đến từ những nước xa xôi, từ tận cuối chân trời. Chúng là vũ khí của Chúa Hằng Hữu và cơn giận của Ngài. Với chúng Ngài sẽ hủy diệt cả trái đất.
  • Y-sai 21:2 - Tôi thấy một khải tượng khủng khiếp: Tôi thấy bọn phản trắc bị phản bội, và bọn hủy diệt bị hủy diệt. Ê-lam, hãy tiến công! Mê-đi, hãy bao vây! Ta đã chấm dứt tiếng rên la do Ba-by-lôn gây ra.
  • Giê-rê-mi 51:11 - Hãy chuốt mũi tên cho nhọn! Hãy đưa khiên lên cho cao! Vì Chúa Hằng Hữu đã giục lòng các vua Mê-đi thi hành kế hoạch tấn công và tiêu diệt Ba-by-lôn. Đây là sự báo trả của Chúa, báo trả cho Đền Thờ của Ngài.
  • Châm Ngôn 6:34 - Người chồng sẽ ghen tuông giận dữ, báo thù chẳng chút nương tay.
  • Châm Ngôn 6:35 - Anh ta không nhận tiền chuộc lỗi, dù con nộp bao nhiêu cũng không bằng lòng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Này, Ta sẽ khiến người Mê-đi chống lại Ba-by-lôn. Chúng không bị quyến dụ bởi bạc cũng không thiết đến vàng.
  • 新标点和合本 - 我必激动玛代人来攻击他们。 玛代人不注重银子, 也不喜爱金子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,我必激起玛代人攻击他们, 玛代人并不看重银子, 也不喜爱金子。
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪,我必激起玛代人攻击他们, 玛代人并不看重银子, 也不喜爱金子。
  • 当代译本 - 看啊,我要驱使玛代人来攻击他们。 玛代人不在乎金子, 也不看重银子,
  • 圣经新译本 - 看哪!我要激动玛代人来攻击他们。 玛代人不重视银子,也不喜爱金子。
  • 中文标准译本 - 看哪!我要激起米底亚 人来攻击他们。 米底亚人不重视银子, 也不喜爱金子;
  • 现代标点和合本 - “我必激动玛代人来攻击他们, 玛代人不注重银子, 也不喜爱金子。
  • 和合本(拼音版) - 我必激动玛代人来攻击他们。 玛代人不注重银子, 也不喜爱金子。
  • New International Version - See, I will stir up against them the Medes, who do not care for silver and have no delight in gold.
  • New International Reader's Version - The Lord will stir up the Medes to attack the Babylonians. They aren’t interested in getting silver. They don’t want gold.
  • English Standard Version - Behold, I am stirring up the Medes against them, who have no regard for silver and do not delight in gold.
  • New Living Translation - “Look, I will stir up the Medes against Babylon. They cannot be tempted by silver or bribed with gold.
  • The Message - “And now watch this: Against Babylon, I’m inciting the Medes, A ruthless bunch indifferent to bribes, the kind of brutality that no one can blunt. They massacre the young, wantonly kick and kill even babies. And Babylon, most glorious of all kingdoms, the pride and joy of Chaldeans, Will end up smoking and stinking like Sodom, and, yes, like Gomorrah, when God had finished with them. No one will live there anymore, generation after generation a ghost town. Not even Bedouins will pitch tents there. Shepherds will give it a wide berth. But strange and wild animals will like it just fine, filling the vacant houses with eerie night sounds. Skunks will make it their home, and unspeakable night hags will haunt it. Hyenas will curdle your blood with their laughing, and the howling of coyotes will give you the shivers. “Babylon is doomed. It won’t be long now.”
  • Christian Standard Bible - Look! I am stirring up the Medes against them, who cannot be bought off with silver and who have no desire for gold.
  • New American Standard Bible - Behold, I am going to stir up the Medes against them, Who will not value silver or take pleasure in gold.
  • New King James Version - “Behold, I will stir up the Medes against them, Who will not regard silver; And as for gold, they will not delight in it.
  • Amplified Bible - Listen carefully, I will put the Medes [in motion] against them, Who have no regard for silver and do not delight in gold [and therefore cannot be bribed].
  • American Standard Version - Behold, I will stir up the Medes against them, who shall not regard silver, and as for gold, they shall not delight in it.
  • King James Version - Behold, I will stir up the Medes against them, which shall not regard silver; and as for gold, they shall not delight in it.
  • New English Translation - Look, I am stirring up the Medes to attack them; they are not concerned about silver, nor are they interested in gold.
  • World English Bible - Behold, I will stir up the Medes against them, who will not value silver, and as for gold, they will not delight in it.
  • 新標點和合本 - 我必激動米底亞人來攻擊他們。 米底亞人不注重銀子, 也不喜愛金子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,我必激起瑪代人攻擊他們, 瑪代人並不看重銀子, 也不喜愛金子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪,我必激起瑪代人攻擊他們, 瑪代人並不看重銀子, 也不喜愛金子。
  • 當代譯本 - 看啊,我要驅使瑪代人來攻擊他們。 瑪代人不在乎金子, 也不看重銀子,
  • 聖經新譯本 - 看哪!我要激動瑪代人來攻擊他們。 瑪代人不重視銀子,也不喜愛金子。
  • 呂振中譯本 - 看吧,我必激動 瑪代 人來攻擊他們; 瑪代 人不看重銀子, 不喜愛金子。
  • 中文標準譯本 - 看哪!我要激起米底亞 人來攻擊他們。 米底亞人不重視銀子, 也不喜愛金子;
  • 現代標點和合本 - 「我必激動瑪代人來攻擊他們, 瑪代人不注重銀子, 也不喜愛金子。
  • 文理和合譯本 - 我激瑪代人攻之、彼不視銀為貴、不以金為悅、
  • 文理委辦譯本 - 主使米太人擊爾、雖饋以金銀、彼不納焉、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必激 瑪代 人來擊之、 瑪代 人不重銀、不悅金、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Miren! Yo incito contra ellos a los medos, pueblo al que no le importa la plata ni se deleita en el oro.
  • 현대인의 성경 - “보라! 내가 은이나 금을 대수롭지 않게 여기는 메디아 사람을 충동하여 바빌론을 치게 하겠다.
  • Новый Русский Перевод - – Вот, Я подниму против них мидян, которые серебра не ценят и к золоту равнодушны.
  • Восточный перевод - – Вот Я подниму против них мидян, которые серебра не ценят и к золоту равнодушны.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Вот Я подниму против них мидян, которые серебра не ценят и к золоту равнодушны.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Вот Я подниму против них мидян, которые серебра не ценят и к золоту равнодушны.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car je vais susciter ╵contre eux les Mèdes qui ne font pas cas de l’argent et qui font fi de l’or.
  • リビングバイブル - わたしはメディヤ人をバビロンに敵対させる。 どれほど金銀を積んでも、 彼らを買収することはできない。
  • Nova Versão Internacional - Vejam! Eu despertarei contra eles os medos, que não se interessam pela prata nem se deleitam com o ouro.
  • Hoffnung für alle - »Ihr werdet sehen: Ich, der Herr, werde die Meder gegen Babylon aufstacheln. Sie lassen sich weder mit Gold noch mit Silber besänftigen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดูเถิด เราจะเร่งเร้าชาวมีเดีย ผู้ไม่แยแสเงินและไม่ใส่ใจทอง มาต่อสู้กับพวกเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “ดู​เถิด เรา​กำลัง​กระตุ้น​ชาว​มีเดีย​ให้​มา​โจมตี​พวก​เขา แม้​พวก​เขา​จะ​ไม่​สนใจ​เงิน และ​ไม่​อยาก​ได้​ทองคำ
  • Đa-ni-ên 5:28 - PHÁC-SIN nghĩa là ‘bị chia đôi’—nước vua sẽ bị chia đôi, giao cho người Mê-đi và người Ba Tư.”
  • Đa-ni-ên 5:29 - Theo lệnh vua Bên-xát-sa, người ta mặc cho Đa-ni-ên chiếc áo bào đỏ thẫm, đeo vào cổ vòng vàng và công bố rằng: Đa-ni-ên được cử làm tể tướng.
  • Đa-ni-ên 5:30 - Ngay đêm ấy, Bên-xát-sa, vua nước Canh-đê bị giết.
  • Đa-ni-ên 5:31 - Đa-ri-út, người Mê-đi, chiếm lãnh đế quốc lúc người sáu mươi hai tuổi.
  • Y-sai 41:25 - Ta đã dấy lên một lãnh đạo đến từ phương bắc. Từ phương đông, Người sẽ kêu cầu Danh Ta. Ta sẽ cho Người nắm quyền trên các vua và hoàng tử. Người sẽ giẫm đạp chúng như thợ gốm giẫm lên đất sét.
  • Giê-rê-mi 50:9 - Vì kìa, Ta dấy binh từ các nước lớn ở phương bắc. Chúng sẽ xuống tấn công và tiêu diệt Ba-by-lôn, và nó sẽ bị chiếm đóng. Cung tên của chúng sẽ luôn trúng mục tiêu; không bao giờ sai trật!
  • Giê-rê-mi 51:27 - Hãy giương cờ trong xứ. Hãy thổi kèn khắp các nước! Chuẩn bị các nước để chiến tranh với Ba-by-lôn. Hãy triệu tập các đội quân A-ra-rát, Minh-ni, và Ách-kê-na. Hãy cử một tướng chỉ huy, và sai ngựa chiến ra trận như châu chấu!
  • Giê-rê-mi 51:28 - Hãy điều động đội quân từ các nước— dẫn đầu bởi vua Mê-đi và tất cả thủ lĩnh và quan cai trị trong xứ đánh nó.
  • Y-sai 13:3 - Ta, Chúa Hằng Hữu, đã dành riêng những chiến sĩ cho nhiệm vụ này. Phải, Ta đã gọi những quân nhân mạnh mẽ thi hành cơn thịnh nộ của Ta, và họ sẽ hân hoan trong chiến thắng.”
  • Y-sai 13:4 - Hãy nghe tiếng ồn ào trên các núi! Hãy lắng nghe, như tiếng một đoàn quân đông đảo. Đó là tiếng ồn ào và gào thét của các nước. Chúa Hằng Hữu Vạn Quân đã gọi đội quân này hợp lại.
  • Y-sai 13:5 - Chúng kéo đến từ những nước xa xôi, từ tận cuối chân trời. Chúng là vũ khí của Chúa Hằng Hữu và cơn giận của Ngài. Với chúng Ngài sẽ hủy diệt cả trái đất.
  • Y-sai 21:2 - Tôi thấy một khải tượng khủng khiếp: Tôi thấy bọn phản trắc bị phản bội, và bọn hủy diệt bị hủy diệt. Ê-lam, hãy tiến công! Mê-đi, hãy bao vây! Ta đã chấm dứt tiếng rên la do Ba-by-lôn gây ra.
  • Giê-rê-mi 51:11 - Hãy chuốt mũi tên cho nhọn! Hãy đưa khiên lên cho cao! Vì Chúa Hằng Hữu đã giục lòng các vua Mê-đi thi hành kế hoạch tấn công và tiêu diệt Ba-by-lôn. Đây là sự báo trả của Chúa, báo trả cho Đền Thờ của Ngài.
  • Châm Ngôn 6:34 - Người chồng sẽ ghen tuông giận dữ, báo thù chẳng chút nương tay.
  • Châm Ngôn 6:35 - Anh ta không nhận tiền chuộc lỗi, dù con nộp bao nhiêu cũng không bằng lòng.
圣经
资源
计划
奉献