Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
50:21 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy, các anh đừng sợ. Tôi sẽ tiếp tục cấp dưỡng cho các anh và gia đình.” Giô-sép an ủi các anh với lời lẽ thật dịu dàng.
  • 新标点和合本 - 现在你们不要害怕,我必养活你们和你们的妇人孩子。”于是约瑟用亲爱的话安慰他们。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 现在你们不要害怕,我必养活你们和你们的孩子。”于是约瑟安慰他们,讲了使他们安心的话。
  • 和合本2010(神版-简体) - 现在你们不要害怕,我必养活你们和你们的孩子。”于是约瑟安慰他们,讲了使他们安心的话。
  • 当代译本 - 因此,你们不要害怕,我会照顾你们和你们的儿女。”约瑟好言好语地宽慰他们。
  • 圣经新译本 - 现在你们不要害怕,我必供养你们和你们的孩子。”于是约瑟用仁慈的话安慰他们。
  • 中文标准译本 - 现在,你们不要害怕,我必供应你们和你们的孩童。”于是约瑟安慰他们,对他们说安心话。
  • 现代标点和合本 - 现在你们不要害怕,我必养活你们和你们的妇人孩子。”于是,约瑟用亲爱的话安慰他们。
  • 和合本(拼音版) - 现在你们不要害怕,我必养活你们和你们的妇人孩子。”于是约瑟用亲爱的话安慰他们。
  • New International Version - So then, don’t be afraid. I will provide for you and your children.” And he reassured them and spoke kindly to them.
  • New International Reader's Version - So then, don’t be afraid. I’ll provide for you and your children.” He calmed their fears. And he spoke in a kind way to them.
  • English Standard Version - So do not fear; I will provide for you and your little ones.” Thus he comforted them and spoke kindly to them.
  • New Living Translation - No, don’t be afraid. I will continue to take care of you and your children.” So he reassured them by speaking kindly to them.
  • Christian Standard Bible - Therefore don’t be afraid. I will take care of you and your children.” And he comforted them and spoke kindly to them.
  • New American Standard Bible - So therefore, do not be afraid; I will provide for you and your little ones.” So he comforted them and spoke kindly to them.
  • New King James Version - Now therefore, do not be afraid; I will provide for you and your little ones.” And he comforted them and spoke kindly to them.
  • Amplified Bible - So now, do not be afraid; I will provide for you and support you and your little ones.” So he comforted them [giving them encouragement and hope] and spoke [with kindness] to their hearts.
  • American Standard Version - Now therefore fear ye not: I will nourish you, and your little ones. And he comforted them, and spake kindly unto them.
  • King James Version - Now therefore fear ye not: I will nourish you, and your little ones. And he comforted them, and spake kindly unto them.
  • New English Translation - So now, don’t be afraid. I will provide for you and your little children.” Then he consoled them and spoke kindly to them.
  • World English Bible - Now therefore don’t be afraid. I will provide for you and your little ones.” He comforted them, and spoke kindly to them.
  • 新標點和合本 - 現在你們不要害怕,我必養活你們和你們的婦人孩子。」於是約瑟用親愛的話安慰他們。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 現在你們不要害怕,我必養活你們和你們的孩子。」於是約瑟安慰他們,講了使他們安心的話。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 現在你們不要害怕,我必養活你們和你們的孩子。」於是約瑟安慰他們,講了使他們安心的話。
  • 當代譯本 - 因此,你們不要害怕,我會照顧你們和你們的兒女。」約瑟好言好語地寬慰他們。
  • 聖經新譯本 - 現在你們不要害怕,我必供養你們和你們的孩子。”於是約瑟用仁慈的話安慰他們。
  • 呂振中譯本 - 現在你們不要害怕;我必定供養你們和你們那些弱小的。』於是 約瑟 安慰他們,和他們談心。
  • 中文標準譯本 - 現在,你們不要害怕,我必供應你們和你們的孩童。」於是約瑟安慰他們,對他們說安心話。
  • 現代標點和合本 - 現在你們不要害怕,我必養活你們和你們的婦人孩子。」於是,約瑟用親愛的話安慰他們。
  • 文理和合譯本 - 今爾勿恐、我必養爾、及爾子孫、遂以善言慰藉之、○
  • 文理委辦譯本 - 爾勿懼、我養贍爾、及爾子女、遂以善言慰藉。○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾曹毋懼、我必供養爾、及爾子女、於是 約瑟 以善言慰藉之、
  • Nueva Versión Internacional - Así que, ¡no tengan miedo! Yo cuidaré de ustedes y de sus hijos. Y así, con el corazón en la mano, José los reconfortó.
  • 현대인의 성경 - 그러니 형님들은 조금도 두려워하지 마십시오. 내가 형님들과 형님들의 자녀들을 보살펴 주겠습니다.” 이와 같이 요셉은 따듯한 말로 그들을 안심시켰다.
  • Новый Русский Перевод - Поэтому не бойтесь: я прокормлю и вас, и ваших детей. Он успокоил их и говорил с ними ласково.
  • Восточный перевод - Поэтому не бойтесь: я прокормлю и вас, и ваших детей. Он успокоил их и говорил с ними ласково.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Поэтому не бойтесь: я прокормлю и вас, и ваших детей. Он успокоил их и говорил с ними ласково.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Поэтому не бойтесь: я прокормлю и вас, и ваших детей. Он успокоил их и говорил с ними ласково.
  • La Bible du Semeur 2015 - Maintenant donc, n’ayez aucune crainte, je pourvoirai à vos besoins ainsi qu’à ceux de vos enfants. Ainsi il les rassura et toucha leur cœur par ses paroles.
  • リビングバイブル - だから、心配などしないでください。兄弟ではありませんか。今後のことは万事お任せください。悪いようにはしません。」 なんという優しいことばでしょう。
  • Nova Versão Internacional - Por isso, não tenham medo. Eu sustentarei vocês e seus filhos”. E assim os tranquilizou e lhes falou amavelmente.
  • Hoffnung für alle - Ihr braucht also nichts zu befürchten. Ich werde für euch und eure Familien sorgen.« So beruhigte Josef seine Brüder und redete ihnen freundlich zu.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นอย่ากลัวไปเลย เราจะเลี้ยงดูพวกท่านและลูกๆ ของท่าน” และโยเซฟก็ให้ความมั่นใจและพูดให้พวกเขาใจชื้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บัดนี้ อย่า​กลัว​เลย เรา​จะ​ดูแล​เรื่อง​อาหาร​ให้​พี่​และ​ลูก​หลาน​ของ​พี่​ด้วย” โยเซฟ​จึง​ปลอบ​ใจ​พวก​เขา และ​พูด​ให้​เขา​สบาย​ใจ​ขึ้น
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 34:3 - Si-chem say đắm sắc đẹp của Đi-na con gái Gia-cốp và dùng đủ lời đường mật quyến rũ cô.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:15 - Đừng lấy ác báo ác, nhưng luôn luôn làm điều thiện cho nhau và cho mọi người.
  • Ma-thi-ơ 5:44 - Nhưng Ta phán: Phải yêu kẻ thù, và cầu nguyện cho người bức hại các con.
  • Ma-thi-ơ 6:14 - Cha các con trên trời sẽ tha lỗi các con nếu các con tha lỗi cho người khác,
  • Y-sai 40:2 - Hãy nói với Giê-ru-sa-lem cách dịu dàng. Cho chúng biết rằng những ngày buồn đã qua, và tội lỗi chúng đã được xóa. Phải, Chúa Hằng Hữu đã hình phạt chúng gấp đôi số tội lỗi chúng đã phạm.”
  • Rô-ma 12:20 - Nhưng: “Nếu kẻ thù con có đói, nên mời ăn. Nếu họ có khát, hãy cho uống. Làm như thế chẳng khác gì con lấy than hồng chất lên đầu họ.”
  • Rô-ma 12:21 - Đừng để điều ác thắng mình, nhưng phải lấy điều thiện thắng điều ác.
  • Sáng Thế Ký 45:10 - Cha sẽ sống tại xứ Gô-sen, như thế, cha sẽ sống gần con cùng các anh em, các cháu, bầy chiên, bầy bò, và mọi tài sản của cha.
  • Sáng Thế Ký 45:11 - Con sẽ cung cấp lương thực để cha và mọi người trong nhà ta khỏi phải đói khổ, vì còn đến năm năm đói kém nữa.’
  • 1 Phi-e-rơ 3:9 - Đừng “ăn miếng trả miếng” hoặc nặng lời với người sỉ vả mình, trái lại, hãy cầu phước cho họ, vì Chúa bảo chúng ta làm lành cho người khác. Như thế, chúng ta sẽ được Đức Chúa Trời ban phước.
  • Sáng Thế Ký 47:12 - Tùy theo số khẩu phần, Giô-sép cung cấp lương thực cho cha và các anh em.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy, các anh đừng sợ. Tôi sẽ tiếp tục cấp dưỡng cho các anh và gia đình.” Giô-sép an ủi các anh với lời lẽ thật dịu dàng.
  • 新标点和合本 - 现在你们不要害怕,我必养活你们和你们的妇人孩子。”于是约瑟用亲爱的话安慰他们。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 现在你们不要害怕,我必养活你们和你们的孩子。”于是约瑟安慰他们,讲了使他们安心的话。
  • 和合本2010(神版-简体) - 现在你们不要害怕,我必养活你们和你们的孩子。”于是约瑟安慰他们,讲了使他们安心的话。
  • 当代译本 - 因此,你们不要害怕,我会照顾你们和你们的儿女。”约瑟好言好语地宽慰他们。
  • 圣经新译本 - 现在你们不要害怕,我必供养你们和你们的孩子。”于是约瑟用仁慈的话安慰他们。
  • 中文标准译本 - 现在,你们不要害怕,我必供应你们和你们的孩童。”于是约瑟安慰他们,对他们说安心话。
  • 现代标点和合本 - 现在你们不要害怕,我必养活你们和你们的妇人孩子。”于是,约瑟用亲爱的话安慰他们。
  • 和合本(拼音版) - 现在你们不要害怕,我必养活你们和你们的妇人孩子。”于是约瑟用亲爱的话安慰他们。
  • New International Version - So then, don’t be afraid. I will provide for you and your children.” And he reassured them and spoke kindly to them.
  • New International Reader's Version - So then, don’t be afraid. I’ll provide for you and your children.” He calmed their fears. And he spoke in a kind way to them.
  • English Standard Version - So do not fear; I will provide for you and your little ones.” Thus he comforted them and spoke kindly to them.
  • New Living Translation - No, don’t be afraid. I will continue to take care of you and your children.” So he reassured them by speaking kindly to them.
  • Christian Standard Bible - Therefore don’t be afraid. I will take care of you and your children.” And he comforted them and spoke kindly to them.
  • New American Standard Bible - So therefore, do not be afraid; I will provide for you and your little ones.” So he comforted them and spoke kindly to them.
  • New King James Version - Now therefore, do not be afraid; I will provide for you and your little ones.” And he comforted them and spoke kindly to them.
  • Amplified Bible - So now, do not be afraid; I will provide for you and support you and your little ones.” So he comforted them [giving them encouragement and hope] and spoke [with kindness] to their hearts.
  • American Standard Version - Now therefore fear ye not: I will nourish you, and your little ones. And he comforted them, and spake kindly unto them.
  • King James Version - Now therefore fear ye not: I will nourish you, and your little ones. And he comforted them, and spake kindly unto them.
  • New English Translation - So now, don’t be afraid. I will provide for you and your little children.” Then he consoled them and spoke kindly to them.
  • World English Bible - Now therefore don’t be afraid. I will provide for you and your little ones.” He comforted them, and spoke kindly to them.
  • 新標點和合本 - 現在你們不要害怕,我必養活你們和你們的婦人孩子。」於是約瑟用親愛的話安慰他們。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 現在你們不要害怕,我必養活你們和你們的孩子。」於是約瑟安慰他們,講了使他們安心的話。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 現在你們不要害怕,我必養活你們和你們的孩子。」於是約瑟安慰他們,講了使他們安心的話。
  • 當代譯本 - 因此,你們不要害怕,我會照顧你們和你們的兒女。」約瑟好言好語地寬慰他們。
  • 聖經新譯本 - 現在你們不要害怕,我必供養你們和你們的孩子。”於是約瑟用仁慈的話安慰他們。
  • 呂振中譯本 - 現在你們不要害怕;我必定供養你們和你們那些弱小的。』於是 約瑟 安慰他們,和他們談心。
  • 中文標準譯本 - 現在,你們不要害怕,我必供應你們和你們的孩童。」於是約瑟安慰他們,對他們說安心話。
  • 現代標點和合本 - 現在你們不要害怕,我必養活你們和你們的婦人孩子。」於是,約瑟用親愛的話安慰他們。
  • 文理和合譯本 - 今爾勿恐、我必養爾、及爾子孫、遂以善言慰藉之、○
  • 文理委辦譯本 - 爾勿懼、我養贍爾、及爾子女、遂以善言慰藉。○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾曹毋懼、我必供養爾、及爾子女、於是 約瑟 以善言慰藉之、
  • Nueva Versión Internacional - Así que, ¡no tengan miedo! Yo cuidaré de ustedes y de sus hijos. Y así, con el corazón en la mano, José los reconfortó.
  • 현대인의 성경 - 그러니 형님들은 조금도 두려워하지 마십시오. 내가 형님들과 형님들의 자녀들을 보살펴 주겠습니다.” 이와 같이 요셉은 따듯한 말로 그들을 안심시켰다.
  • Новый Русский Перевод - Поэтому не бойтесь: я прокормлю и вас, и ваших детей. Он успокоил их и говорил с ними ласково.
  • Восточный перевод - Поэтому не бойтесь: я прокормлю и вас, и ваших детей. Он успокоил их и говорил с ними ласково.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Поэтому не бойтесь: я прокормлю и вас, и ваших детей. Он успокоил их и говорил с ними ласково.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Поэтому не бойтесь: я прокормлю и вас, и ваших детей. Он успокоил их и говорил с ними ласково.
  • La Bible du Semeur 2015 - Maintenant donc, n’ayez aucune crainte, je pourvoirai à vos besoins ainsi qu’à ceux de vos enfants. Ainsi il les rassura et toucha leur cœur par ses paroles.
  • リビングバイブル - だから、心配などしないでください。兄弟ではありませんか。今後のことは万事お任せください。悪いようにはしません。」 なんという優しいことばでしょう。
  • Nova Versão Internacional - Por isso, não tenham medo. Eu sustentarei vocês e seus filhos”. E assim os tranquilizou e lhes falou amavelmente.
  • Hoffnung für alle - Ihr braucht also nichts zu befürchten. Ich werde für euch und eure Familien sorgen.« So beruhigte Josef seine Brüder und redete ihnen freundlich zu.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นอย่ากลัวไปเลย เราจะเลี้ยงดูพวกท่านและลูกๆ ของท่าน” และโยเซฟก็ให้ความมั่นใจและพูดให้พวกเขาใจชื้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บัดนี้ อย่า​กลัว​เลย เรา​จะ​ดูแล​เรื่อง​อาหาร​ให้​พี่​และ​ลูก​หลาน​ของ​พี่​ด้วย” โยเซฟ​จึง​ปลอบ​ใจ​พวก​เขา และ​พูด​ให้​เขา​สบาย​ใจ​ขึ้น
  • Sáng Thế Ký 34:3 - Si-chem say đắm sắc đẹp của Đi-na con gái Gia-cốp và dùng đủ lời đường mật quyến rũ cô.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:15 - Đừng lấy ác báo ác, nhưng luôn luôn làm điều thiện cho nhau và cho mọi người.
  • Ma-thi-ơ 5:44 - Nhưng Ta phán: Phải yêu kẻ thù, và cầu nguyện cho người bức hại các con.
  • Ma-thi-ơ 6:14 - Cha các con trên trời sẽ tha lỗi các con nếu các con tha lỗi cho người khác,
  • Y-sai 40:2 - Hãy nói với Giê-ru-sa-lem cách dịu dàng. Cho chúng biết rằng những ngày buồn đã qua, và tội lỗi chúng đã được xóa. Phải, Chúa Hằng Hữu đã hình phạt chúng gấp đôi số tội lỗi chúng đã phạm.”
  • Rô-ma 12:20 - Nhưng: “Nếu kẻ thù con có đói, nên mời ăn. Nếu họ có khát, hãy cho uống. Làm như thế chẳng khác gì con lấy than hồng chất lên đầu họ.”
  • Rô-ma 12:21 - Đừng để điều ác thắng mình, nhưng phải lấy điều thiện thắng điều ác.
  • Sáng Thế Ký 45:10 - Cha sẽ sống tại xứ Gô-sen, như thế, cha sẽ sống gần con cùng các anh em, các cháu, bầy chiên, bầy bò, và mọi tài sản của cha.
  • Sáng Thế Ký 45:11 - Con sẽ cung cấp lương thực để cha và mọi người trong nhà ta khỏi phải đói khổ, vì còn đến năm năm đói kém nữa.’
  • 1 Phi-e-rơ 3:9 - Đừng “ăn miếng trả miếng” hoặc nặng lời với người sỉ vả mình, trái lại, hãy cầu phước cho họ, vì Chúa bảo chúng ta làm lành cho người khác. Như thế, chúng ta sẽ được Đức Chúa Trời ban phước.
  • Sáng Thế Ký 47:12 - Tùy theo số khẩu phần, Giô-sép cung cấp lương thực cho cha và các anh em.
圣经
资源
计划
奉献