Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
32:22 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Giữa đêm khuya, Gia-cốp thức dậy, đưa hai vợ, hai nữ tì, và mười một con trai qua suối Gia-bốc.
  • 新标点和合本 - 他夜间起来,带着两个妻子,两个使女,并十一个儿子,都过了雅博渡口,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他夜间起来,带着两个妻子,两个婢女和十一个孩子,过了雅博渡口。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他夜间起来,带着两个妻子,两个婢女和十一个孩子,过了雅博渡口。
  • 当代译本 - 当夜,雅各起来带着两个妻子、两个婢女和十一个儿子渡过雅博渡口。
  • 圣经新译本 - 雅各那夜起来,带着他的两个妻子、两个婢女和十一个孩子,都过了雅博渡口。
  • 中文标准译本 - 他夜间起来,带着他的两个妻子、两个婢女和十一个孩子,过了雅博渡口。
  • 现代标点和合本 - 他夜间起来,带着两个妻子、两个使女并十一个儿子,都过了雅博渡口。
  • 和合本(拼音版) - 他夜间起来,带着两个妻子、两个使女,并十一个儿子都过了雅博渡口。
  • New International Version - That night Jacob got up and took his two wives, his two female servants and his eleven sons and crossed the ford of the Jabbok.
  • New International Reader's Version - That night Jacob got up. He took his two wives, his two female servants and his 11 sons and sent them across the Jabbok River.
  • English Standard Version - The same night he arose and took his two wives, his two female servants, and his eleven children, and crossed the ford of the Jabbok.
  • New Living Translation - During the night Jacob got up and took his two wives, his two servant wives, and his eleven sons and crossed the Jabbok River with them.
  • The Message - But during the night he got up and took his two wives, his two maidservants, and his eleven children and crossed the ford of the Jabbok. He got them safely across the brook along with all his possessions.
  • Christian Standard Bible - During the night Jacob got up and took his two wives, his two slave women, and his eleven sons, and crossed the ford of Jabbok.
  • New American Standard Bible - Now he got up that same night and took his two wives, his two female slaves, and his eleven children, and crossed the shallow place of the Jabbok.
  • New King James Version - And he arose that night and took his two wives, his two female servants, and his eleven sons, and crossed over the ford of Jabbok.
  • Amplified Bible - But he got up that same night and took his two wives, his two female servants, and his eleven children, and waded over the ford of the Jabbok.
  • American Standard Version - And he rose up that night, and took his two wives, and his two handmaids, and his eleven children, and passed over the ford of the Jabbok.
  • King James Version - And he rose up that night, and took his two wives, and his two womenservants, and his eleven sons, and passed over the ford Jabbok.
  • New English Translation - During the night Jacob quickly took his two wives, his two female servants, and his eleven sons and crossed the ford of the Jabbok.
  • World English Bible - He rose up that night, and took his two wives, and his two servants, and his eleven sons, and crossed over the ford of the Jabbok.
  • 新標點和合本 - 他夜間起來,帶着兩個妻子,兩個使女,並十一個兒子,都過了雅博渡口,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他夜間起來,帶着兩個妻子,兩個婢女和十一個孩子,過了雅博渡口。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他夜間起來,帶着兩個妻子,兩個婢女和十一個孩子,過了雅博渡口。
  • 當代譯本 - 當夜,雅各起來帶著兩個妻子、兩個婢女和十一個兒子渡過雅博渡口。
  • 聖經新譯本 - 雅各那夜起來,帶著他的兩個妻子、兩個婢女和十一個孩子,都過了雅博渡口。
  • 呂振中譯本 - 那一夜 雅各 起來,帶着他的兩個妻子、兩個婢女和十一個孩子、過了 雅博 渡。
  • 中文標準譯本 - 他夜間起來,帶著他的兩個妻子、兩個婢女和十一個孩子,過了雅博渡口。
  • 現代標點和合本 - 他夜間起來,帶著兩個妻子、兩個使女並十一個兒子,都過了雅博渡口。
  • 文理和合譯本 - 雅各夜起、使二妻二婢及十一子、濟雅博渡、
  • 文理委辦譯本 - 夜未央即起、使二妻二婢及十一子濟雅泊渡。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 夜起、使二妻二婢及十一子、濟 雅博 渡、
  • Nueva Versión Internacional - Aquella misma noche Jacob se levantó, tomó a sus dos esposas, a sus dos esclavas y a sus once hijos, y cruzó el vado del río Jaboc.
  • 현대인의 성경 - 야곱은 밤에 일어나 두 아내와 두 여종과 그의 열 한 아들을 인도하여 얍복 나루를 건너게 하였다.
  • Новый Русский Перевод - Той ночью Иаков встал и взял двух своих жен, двух служанок и одиннадцать сыновей и вброд перешел через реку Яббок.
  • Восточный перевод - Той ночью Якуб встал и взял двух своих жён, двух служанок и одиннадцать сыновей, и вброд перешёл через реку Иаббок.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Той ночью Якуб встал и взял двух своих жён, двух служанок и одиннадцать сыновей, и вброд перешёл через реку Иаббок.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Той ночью Якуб встал и взял двух своих жён, двух служанок и одиннадцать сыновей, и вброд перешёл через реку Иаббок.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les bêtes offertes en cadeau s’en allèrent donc devant lui, et lui-même passa cette nuit-là dans le camp.
  • リビングバイブル - しかし、やはり心配でなかなか眠れません。まだ夜中だというのに起き出し、二人の妻と二人のそばめ、十一人の子どもたちを連れてヨルダン川を越えました。全員が無事にヤボクの渡しを渡り終えるのを見届けると、ヤコブは一人で、もう一度テントに戻りました。もう全く一人きりです。と、そこへ一人の人が現れ、二人は明け方まで格闘を続けました。
  • Nova Versão Internacional - Naquela noite, Jacó levantou-se, tomou suas duas mulheres, suas duas servas e seus onze filhos para atravessar o lugar de passagem do Jaboque.
  • Hoffnung für alle - Er schickte also die Viehherden schon voraus, blieb aber selbst über Nacht im Lager.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คืนนั้นยาโคบลุกขึ้นพาภรรยาทั้งสอง เมียทาสทั้งสอง และลูกชายสิบเอ็ดคน ข้ามลำน้ำยับบอกตรงบริเวณสันดอน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใน​คืน​เดียวกัน​นั้น​เขา​ลุก​ขึ้น​และ​พา​ภรรยา​ทั้ง​สอง หญิง​รับใช้ 2 คน และ​บุตร​ชาย 11 คน​ของ​เขา​ไป​ข้าม​ลำธาร​ยับบอก
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 29:21 - Hết bảy năm, Gia-cốp nhắc La-ban: “Cháu đã giữ đúng lời cam kết, xin cậu cho cháu làm lễ cưới.”
  • Sáng Thế Ký 29:22 - La-ban bèn đãi tiệc lớn, mời tất cả những người trong cộng đồng đến dự lễ cưới.
  • Sáng Thế Ký 29:23 - Tuy nhiên, trong đêm ấy, La-ban đánh tráo Lê-a thay cho Ra-chên. Trong đêm tối, Gia-cốp không nhận ra, bèn ngủ với Lê-a.
  • Sáng Thế Ký 29:24 - (La-ban cũng cho nữ tì Xinh-ba theo hầu Lê-a.)
  • Sáng Thế Ký 35:18 - Ra-chên đang hấp hối và cố gắng đặt tên con là Bên-ô-ni (nghĩa là con trai tôi sinh trong sự đau đớn). Gia-cốp đổi tên con là Bên-gia-min (nghĩa là “con trai tay hữu ta”).
  • Sáng Thế Ký 35:22 - Trong thời gian ở đó, Ru-bên vào ngủ với Bi-la, vợ lẽ của cha mình. Có người báo lại cho Gia-cốp. Đây là tên mười hai con trai của Gia-cốp:
  • Sáng Thế Ký 35:23 - Các con của Lê-a là Ru-bên (trưởng nam của Gia-cốp), Si-mê-ôn, Lê-vi, Giu-đa, Y-sa-ca, và Sa-bu-luân.
  • Sáng Thế Ký 35:24 - Các con của Ra-chên là Giô-sép và Bên-gia-min.
  • Sáng Thế Ký 35:25 - Các con của Bi-la, nữ tì của Ra-chên là Đan và Nép-ta-li;
  • Sáng Thế Ký 35:26 - Các con của Xinh-ba, nữ tì của Lê-a là Gát và A-se. Trừ Bên-gia-min, tất cả các con trai của Gia-cốp đều sinh tại xứ Pha-đan A-ram.
  • 1 Ti-mô-thê 5:8 - Ai không săn sóc bà con thân thuộc, nhất là gia đình mình, là người chối bỏ đức tin, còn xấu hơn người không tin Chúa.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 2:37 - Tuy nhiên, theo lệnh Chúa, chúng ta không động đến đất của người Am-môn ở dọc mé Sông Gia-bốc, các thành ở trên núi và những nơi nào Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta đã cấm.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 3:16 - Hai đại tộc Ru-bên và Gát nhận phần đất Ga-la-át; ranh giới hai bên là Khe Ạt-nôn và Sông Gia-bốc, sông này cũng là biên giới đất Am-môn.
  • Giô-suê 12:2 - Si-hôn, vua người A-mô-rít, đóng đô ở Hết-bôn, cai trị một vùng từ thành A-rô-e bên bờ Sông Ạt-nôn, và từ giữa thung lũng này cho đến Sông Gia-bốc (biên giới của đất Am-môn), gồm phân nửa đất Ga-la-át.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Giữa đêm khuya, Gia-cốp thức dậy, đưa hai vợ, hai nữ tì, và mười một con trai qua suối Gia-bốc.
  • 新标点和合本 - 他夜间起来,带着两个妻子,两个使女,并十一个儿子,都过了雅博渡口,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他夜间起来,带着两个妻子,两个婢女和十一个孩子,过了雅博渡口。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他夜间起来,带着两个妻子,两个婢女和十一个孩子,过了雅博渡口。
  • 当代译本 - 当夜,雅各起来带着两个妻子、两个婢女和十一个儿子渡过雅博渡口。
  • 圣经新译本 - 雅各那夜起来,带着他的两个妻子、两个婢女和十一个孩子,都过了雅博渡口。
  • 中文标准译本 - 他夜间起来,带着他的两个妻子、两个婢女和十一个孩子,过了雅博渡口。
  • 现代标点和合本 - 他夜间起来,带着两个妻子、两个使女并十一个儿子,都过了雅博渡口。
  • 和合本(拼音版) - 他夜间起来,带着两个妻子、两个使女,并十一个儿子都过了雅博渡口。
  • New International Version - That night Jacob got up and took his two wives, his two female servants and his eleven sons and crossed the ford of the Jabbok.
  • New International Reader's Version - That night Jacob got up. He took his two wives, his two female servants and his 11 sons and sent them across the Jabbok River.
  • English Standard Version - The same night he arose and took his two wives, his two female servants, and his eleven children, and crossed the ford of the Jabbok.
  • New Living Translation - During the night Jacob got up and took his two wives, his two servant wives, and his eleven sons and crossed the Jabbok River with them.
  • The Message - But during the night he got up and took his two wives, his two maidservants, and his eleven children and crossed the ford of the Jabbok. He got them safely across the brook along with all his possessions.
  • Christian Standard Bible - During the night Jacob got up and took his two wives, his two slave women, and his eleven sons, and crossed the ford of Jabbok.
  • New American Standard Bible - Now he got up that same night and took his two wives, his two female slaves, and his eleven children, and crossed the shallow place of the Jabbok.
  • New King James Version - And he arose that night and took his two wives, his two female servants, and his eleven sons, and crossed over the ford of Jabbok.
  • Amplified Bible - But he got up that same night and took his two wives, his two female servants, and his eleven children, and waded over the ford of the Jabbok.
  • American Standard Version - And he rose up that night, and took his two wives, and his two handmaids, and his eleven children, and passed over the ford of the Jabbok.
  • King James Version - And he rose up that night, and took his two wives, and his two womenservants, and his eleven sons, and passed over the ford Jabbok.
  • New English Translation - During the night Jacob quickly took his two wives, his two female servants, and his eleven sons and crossed the ford of the Jabbok.
  • World English Bible - He rose up that night, and took his two wives, and his two servants, and his eleven sons, and crossed over the ford of the Jabbok.
  • 新標點和合本 - 他夜間起來,帶着兩個妻子,兩個使女,並十一個兒子,都過了雅博渡口,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他夜間起來,帶着兩個妻子,兩個婢女和十一個孩子,過了雅博渡口。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他夜間起來,帶着兩個妻子,兩個婢女和十一個孩子,過了雅博渡口。
  • 當代譯本 - 當夜,雅各起來帶著兩個妻子、兩個婢女和十一個兒子渡過雅博渡口。
  • 聖經新譯本 - 雅各那夜起來,帶著他的兩個妻子、兩個婢女和十一個孩子,都過了雅博渡口。
  • 呂振中譯本 - 那一夜 雅各 起來,帶着他的兩個妻子、兩個婢女和十一個孩子、過了 雅博 渡。
  • 中文標準譯本 - 他夜間起來,帶著他的兩個妻子、兩個婢女和十一個孩子,過了雅博渡口。
  • 現代標點和合本 - 他夜間起來,帶著兩個妻子、兩個使女並十一個兒子,都過了雅博渡口。
  • 文理和合譯本 - 雅各夜起、使二妻二婢及十一子、濟雅博渡、
  • 文理委辦譯本 - 夜未央即起、使二妻二婢及十一子濟雅泊渡。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 夜起、使二妻二婢及十一子、濟 雅博 渡、
  • Nueva Versión Internacional - Aquella misma noche Jacob se levantó, tomó a sus dos esposas, a sus dos esclavas y a sus once hijos, y cruzó el vado del río Jaboc.
  • 현대인의 성경 - 야곱은 밤에 일어나 두 아내와 두 여종과 그의 열 한 아들을 인도하여 얍복 나루를 건너게 하였다.
  • Новый Русский Перевод - Той ночью Иаков встал и взял двух своих жен, двух служанок и одиннадцать сыновей и вброд перешел через реку Яббок.
  • Восточный перевод - Той ночью Якуб встал и взял двух своих жён, двух служанок и одиннадцать сыновей, и вброд перешёл через реку Иаббок.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Той ночью Якуб встал и взял двух своих жён, двух служанок и одиннадцать сыновей, и вброд перешёл через реку Иаббок.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Той ночью Якуб встал и взял двух своих жён, двух служанок и одиннадцать сыновей, и вброд перешёл через реку Иаббок.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les bêtes offertes en cadeau s’en allèrent donc devant lui, et lui-même passa cette nuit-là dans le camp.
  • リビングバイブル - しかし、やはり心配でなかなか眠れません。まだ夜中だというのに起き出し、二人の妻と二人のそばめ、十一人の子どもたちを連れてヨルダン川を越えました。全員が無事にヤボクの渡しを渡り終えるのを見届けると、ヤコブは一人で、もう一度テントに戻りました。もう全く一人きりです。と、そこへ一人の人が現れ、二人は明け方まで格闘を続けました。
  • Nova Versão Internacional - Naquela noite, Jacó levantou-se, tomou suas duas mulheres, suas duas servas e seus onze filhos para atravessar o lugar de passagem do Jaboque.
  • Hoffnung für alle - Er schickte also die Viehherden schon voraus, blieb aber selbst über Nacht im Lager.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คืนนั้นยาโคบลุกขึ้นพาภรรยาทั้งสอง เมียทาสทั้งสอง และลูกชายสิบเอ็ดคน ข้ามลำน้ำยับบอกตรงบริเวณสันดอน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใน​คืน​เดียวกัน​นั้น​เขา​ลุก​ขึ้น​และ​พา​ภรรยา​ทั้ง​สอง หญิง​รับใช้ 2 คน และ​บุตร​ชาย 11 คน​ของ​เขา​ไป​ข้าม​ลำธาร​ยับบอก
  • Sáng Thế Ký 29:21 - Hết bảy năm, Gia-cốp nhắc La-ban: “Cháu đã giữ đúng lời cam kết, xin cậu cho cháu làm lễ cưới.”
  • Sáng Thế Ký 29:22 - La-ban bèn đãi tiệc lớn, mời tất cả những người trong cộng đồng đến dự lễ cưới.
  • Sáng Thế Ký 29:23 - Tuy nhiên, trong đêm ấy, La-ban đánh tráo Lê-a thay cho Ra-chên. Trong đêm tối, Gia-cốp không nhận ra, bèn ngủ với Lê-a.
  • Sáng Thế Ký 29:24 - (La-ban cũng cho nữ tì Xinh-ba theo hầu Lê-a.)
  • Sáng Thế Ký 35:18 - Ra-chên đang hấp hối và cố gắng đặt tên con là Bên-ô-ni (nghĩa là con trai tôi sinh trong sự đau đớn). Gia-cốp đổi tên con là Bên-gia-min (nghĩa là “con trai tay hữu ta”).
  • Sáng Thế Ký 35:22 - Trong thời gian ở đó, Ru-bên vào ngủ với Bi-la, vợ lẽ của cha mình. Có người báo lại cho Gia-cốp. Đây là tên mười hai con trai của Gia-cốp:
  • Sáng Thế Ký 35:23 - Các con của Lê-a là Ru-bên (trưởng nam của Gia-cốp), Si-mê-ôn, Lê-vi, Giu-đa, Y-sa-ca, và Sa-bu-luân.
  • Sáng Thế Ký 35:24 - Các con của Ra-chên là Giô-sép và Bên-gia-min.
  • Sáng Thế Ký 35:25 - Các con của Bi-la, nữ tì của Ra-chên là Đan và Nép-ta-li;
  • Sáng Thế Ký 35:26 - Các con của Xinh-ba, nữ tì của Lê-a là Gát và A-se. Trừ Bên-gia-min, tất cả các con trai của Gia-cốp đều sinh tại xứ Pha-đan A-ram.
  • 1 Ti-mô-thê 5:8 - Ai không săn sóc bà con thân thuộc, nhất là gia đình mình, là người chối bỏ đức tin, còn xấu hơn người không tin Chúa.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 2:37 - Tuy nhiên, theo lệnh Chúa, chúng ta không động đến đất của người Am-môn ở dọc mé Sông Gia-bốc, các thành ở trên núi và những nơi nào Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta đã cấm.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 3:16 - Hai đại tộc Ru-bên và Gát nhận phần đất Ga-la-át; ranh giới hai bên là Khe Ạt-nôn và Sông Gia-bốc, sông này cũng là biên giới đất Am-môn.
  • Giô-suê 12:2 - Si-hôn, vua người A-mô-rít, đóng đô ở Hết-bôn, cai trị một vùng từ thành A-rô-e bên bờ Sông Ạt-nôn, và từ giữa thung lũng này cho đến Sông Gia-bốc (biên giới của đất Am-môn), gồm phân nửa đất Ga-la-át.
圣经
资源
计划
奉献