Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
31:45 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Gia-cốp liền chọn một tảng đá, dựng lên làm tấm bia,
  • 新标点和合本 - 雅各就拿一块石头立作柱子,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 雅各就拿一块石头立作柱子,
  • 和合本2010(神版-简体) - 雅各就拿一块石头立作柱子,
  • 当代译本 - 于是,雅各拿来一块石头,立作柱子,
  • 圣经新译本 - 雅各就拿了一块石头,立作石柱。
  • 中文标准译本 - 雅各就拿了一块石头,把它立起来作石柱。
  • 现代标点和合本 - 雅各就拿一块石头立做柱子,
  • 和合本(拼音版) - 雅各就拿一块石头立作柱子,
  • New International Version - So Jacob took a stone and set it up as a pillar.
  • New International Reader's Version - So Jacob set up a stone as a way to remember.
  • English Standard Version - So Jacob took a stone and set it up as a pillar.
  • New Living Translation - So Jacob took a stone and set it up as a monument.
  • The Message - Jacob took a stone and set it upright as a pillar.
  • Christian Standard Bible - So Jacob picked out a stone and set it up as a marker.
  • New American Standard Bible - Then Jacob took a stone and set it up as a memorial stone.
  • New King James Version - So Jacob took a stone and set it up as a pillar.
  • Amplified Bible - So Jacob took a stone and set it up as a [memorial] pillar.
  • American Standard Version - And Jacob took a stone, and set it up for a pillar.
  • King James Version - And Jacob took a stone, and set it up for a pillar.
  • New English Translation - So Jacob took a stone and set it up as a memorial pillar.
  • World English Bible - Jacob took a stone, and set it up for a pillar.
  • 新標點和合本 - 雅各就拿一塊石頭立作柱子,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 雅各就拿一塊石頭立作柱子,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 雅各就拿一塊石頭立作柱子,
  • 當代譯本 - 於是,雅各拿來一塊石頭,立作柱子,
  • 聖經新譯本 - 雅各就拿了一塊石頭,立作石柱。
  • 呂振中譯本 - 雅各 就取了一塊石頭,立為聖柱。
  • 中文標準譯本 - 雅各就拿了一塊石頭,把它立起來作石柱。
  • 現代標點和合本 - 雅各就拿一塊石頭立做柱子,
  • 文理和合譯本 - 雅各遂取石立柱、
  • 文理委辦譯本 - 雅各遂取石立柱、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 雅各 取石、立之為柱、
  • Nueva Versión Internacional - Entonces Jacob tomó una piedra, la levantó como una estela,
  • 현대인의 성경 - 그래서 야곱은 돌 하나를 가져다가 기둥으로 세우고
  • Новый Русский Перевод - Иаков взял камень и поставил его памятным знаком.
  • Восточный перевод - Якуб взял камень и поставил его памятным знаком.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Якуб взял камень и поставил его памятным знаком.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Якуб взял камень и поставил его памятным знаком.
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors Jacob prit une pierre et l’érigea en stèle.
  • リビングバイブル - そのしるしとして、ヤコブは石を一つ立て、記念碑としました。
  • Nova Versão Internacional - Então Jacó tomou uma pedra e a colocou em pé como coluna.
  • Hoffnung für alle - Jakob wälzte einen großen Stein heran und richtete ihn als Gedenkstein auf.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นยาโคบจึงเอาหินก้อนหนึ่งตั้งขึ้นเป็นเสา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ยาโคบ​จึง​หยิบ​หิน​ก้อน​หนึ่ง​ให้​เป็น​เสา​หลัก
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 28:18 - Gia-cốp dậy sớm, lấy tảng đá gối đầu đêm qua dựng lên làm trụ kỷ niệm, đổ dầu ô-liu trên đỉnh,
  • Sáng Thế Ký 28:19 - và đặt tên địa điểm này là Bê-tên (Nhà Chân Thần), thay tên cũ là Lu-xơ.
  • Sáng Thế Ký 28:20 - Gia-cốp khấn nguyện: “Nếu Đức Chúa Trời ở với con, gìn giữ con trên đường con đang đi, cho con đủ ăn đủ mặc,
  • Sáng Thế Ký 28:21 - và đưa con trở về nhà cha con bình an vô sự, con sẽ chọn Chúa Hằng Hữu làm Đức Chúa Trời của con.
  • Sáng Thế Ký 28:22 - Còn tảng đá kỷ niệm này sẽ trở thành nơi thờ phượng Đức Chúa Trời, và con sẽ dâng lại cho Đức Chúa Trời một phần mười mọi vật Chúa ban cho.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Gia-cốp liền chọn một tảng đá, dựng lên làm tấm bia,
  • 新标点和合本 - 雅各就拿一块石头立作柱子,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 雅各就拿一块石头立作柱子,
  • 和合本2010(神版-简体) - 雅各就拿一块石头立作柱子,
  • 当代译本 - 于是,雅各拿来一块石头,立作柱子,
  • 圣经新译本 - 雅各就拿了一块石头,立作石柱。
  • 中文标准译本 - 雅各就拿了一块石头,把它立起来作石柱。
  • 现代标点和合本 - 雅各就拿一块石头立做柱子,
  • 和合本(拼音版) - 雅各就拿一块石头立作柱子,
  • New International Version - So Jacob took a stone and set it up as a pillar.
  • New International Reader's Version - So Jacob set up a stone as a way to remember.
  • English Standard Version - So Jacob took a stone and set it up as a pillar.
  • New Living Translation - So Jacob took a stone and set it up as a monument.
  • The Message - Jacob took a stone and set it upright as a pillar.
  • Christian Standard Bible - So Jacob picked out a stone and set it up as a marker.
  • New American Standard Bible - Then Jacob took a stone and set it up as a memorial stone.
  • New King James Version - So Jacob took a stone and set it up as a pillar.
  • Amplified Bible - So Jacob took a stone and set it up as a [memorial] pillar.
  • American Standard Version - And Jacob took a stone, and set it up for a pillar.
  • King James Version - And Jacob took a stone, and set it up for a pillar.
  • New English Translation - So Jacob took a stone and set it up as a memorial pillar.
  • World English Bible - Jacob took a stone, and set it up for a pillar.
  • 新標點和合本 - 雅各就拿一塊石頭立作柱子,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 雅各就拿一塊石頭立作柱子,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 雅各就拿一塊石頭立作柱子,
  • 當代譯本 - 於是,雅各拿來一塊石頭,立作柱子,
  • 聖經新譯本 - 雅各就拿了一塊石頭,立作石柱。
  • 呂振中譯本 - 雅各 就取了一塊石頭,立為聖柱。
  • 中文標準譯本 - 雅各就拿了一塊石頭,把它立起來作石柱。
  • 現代標點和合本 - 雅各就拿一塊石頭立做柱子,
  • 文理和合譯本 - 雅各遂取石立柱、
  • 文理委辦譯本 - 雅各遂取石立柱、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 雅各 取石、立之為柱、
  • Nueva Versión Internacional - Entonces Jacob tomó una piedra, la levantó como una estela,
  • 현대인의 성경 - 그래서 야곱은 돌 하나를 가져다가 기둥으로 세우고
  • Новый Русский Перевод - Иаков взял камень и поставил его памятным знаком.
  • Восточный перевод - Якуб взял камень и поставил его памятным знаком.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Якуб взял камень и поставил его памятным знаком.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Якуб взял камень и поставил его памятным знаком.
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors Jacob prit une pierre et l’érigea en stèle.
  • リビングバイブル - そのしるしとして、ヤコブは石を一つ立て、記念碑としました。
  • Nova Versão Internacional - Então Jacó tomou uma pedra e a colocou em pé como coluna.
  • Hoffnung für alle - Jakob wälzte einen großen Stein heran und richtete ihn als Gedenkstein auf.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นยาโคบจึงเอาหินก้อนหนึ่งตั้งขึ้นเป็นเสา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ยาโคบ​จึง​หยิบ​หิน​ก้อน​หนึ่ง​ให้​เป็น​เสา​หลัก
  • Sáng Thế Ký 28:18 - Gia-cốp dậy sớm, lấy tảng đá gối đầu đêm qua dựng lên làm trụ kỷ niệm, đổ dầu ô-liu trên đỉnh,
  • Sáng Thế Ký 28:19 - và đặt tên địa điểm này là Bê-tên (Nhà Chân Thần), thay tên cũ là Lu-xơ.
  • Sáng Thế Ký 28:20 - Gia-cốp khấn nguyện: “Nếu Đức Chúa Trời ở với con, gìn giữ con trên đường con đang đi, cho con đủ ăn đủ mặc,
  • Sáng Thế Ký 28:21 - và đưa con trở về nhà cha con bình an vô sự, con sẽ chọn Chúa Hằng Hữu làm Đức Chúa Trời của con.
  • Sáng Thế Ký 28:22 - Còn tảng đá kỷ niệm này sẽ trở thành nơi thờ phượng Đức Chúa Trời, và con sẽ dâng lại cho Đức Chúa Trời một phần mười mọi vật Chúa ban cho.”
圣经
资源
计划
奉献