Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
31:15 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cha đã coi chúng em như người dưng, vì gả bán chúng em được bao nhiêu tiền thì cha tiêu xài hết.
  • 新标点和合本 - 我们不是被他当作外人吗?因为他卖了我们,吞了我们的价值。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我们不是被他看作外人吗?因为他卖了我们,还吞吃了我们的银钱。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我们不是被他看作外人吗?因为他卖了我们,还吞吃了我们的银钱。
  • 当代译本 - 我们早就被当作外人了,他卖了我们,把我们的身价全部吞了。
  • 圣经新译本 - 他不是把我们看作外人吗?因为他把我们卖了,吞没了我们的身价。
  • 中文标准译本 - 我们不是被他看作外人吗?因为他把我们卖了,竟然彻底吞噬了我们的身价!
  • 现代标点和合本 - 我们不是被他当做外人吗?因为他卖了我们,吞了我们的价值。
  • 和合本(拼音版) - 我们不是被他当作外人吗?因为他卖了我们,吞了我们的价值。
  • New International Version - Does he not regard us as foreigners? Not only has he sold us, but he has used up what was paid for us.
  • New International Reader's Version - Doesn’t our father think of us as outsiders? First he sold us. Now he has used up what he was paid for us.
  • English Standard Version - Are we not regarded by him as foreigners? For he has sold us, and he has indeed devoured our money.
  • New Living Translation - He has reduced our rights to those of foreign women. And after he sold us, he wasted the money you paid him for us.
  • Christian Standard Bible - Are we not regarded by him as outsiders? For he has sold us and has certainly spent our purchase price.
  • New American Standard Bible - Are we not regarded by him as foreigners? For he has sold us, and has also entirely consumed our purchase price.
  • New King James Version - Are we not considered strangers by him? For he has sold us, and also completely consumed our money.
  • Amplified Bible - Are we not counted by him as foreigners? For he sold us [to you in marriage], and has also entirely used up our purchase price.
  • American Standard Version - Are we not accounted by him as foreigners? for he hath sold us, and hath also quite devoured our money.
  • King James Version - Are we not counted of him strangers? for he hath sold us, and hath quite devoured also our money.
  • New English Translation - Hasn’t he treated us like foreigners? He not only sold us, but completely wasted the money paid for us!
  • World English Bible - Aren’t we considered as foreigners by him? For he has sold us, and has also used up our money.
  • 新標點和合本 - 我們不是被他當作外人嗎?因為他賣了我們,吞了我們的價值。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我們不是被他看作外人嗎?因為他賣了我們,還吞吃了我們的銀錢。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我們不是被他看作外人嗎?因為他賣了我們,還吞吃了我們的銀錢。
  • 當代譯本 - 我們早就被當作外人了,他賣了我們,把我們的身價全部吞了。
  • 聖經新譯本 - 他不是把我們看作外人嗎?因為他把我們賣了,吞沒了我們的身價。
  • 呂振中譯本 - 我們不是被他當作外人麼?因為他賣了我們,也拚命吞喫了 你娶 我們的聘銀。
  • 中文標準譯本 - 我們不是被他看作外人嗎?因為他把我們賣了,竟然徹底吞噬了我們的身價!
  • 現代標點和合本 - 我們不是被他當做外人嗎?因為他賣了我們,吞了我們的價值。
  • 文理和合譯本 - 父既鬻我、又侵食我值、非以我為外人乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 父既鬻我、侵吞我貲、非以我為外人乎、天主以我父之財賜我、皆屬於我及我子、
  • Nueva Versión Internacional - Al contrario, nos ha tratado como si fuéramos extranjeras. Nos ha vendido, y se ha gastado todo lo que recibió por nosotras.
  • 현대인의 성경 - 아버지는 우리를 외국인처럼 취급하여 우리를 팔아 그 돈을 다 써 버리고 말았습니다.
  • Новый Русский Перевод - Разве не видно, что он считает нас за чужих? Он продал нас и истратил то, что за нас выручил.
  • Восточный перевод - Разве не видно, что он считает нас за чужих? Он продал нас и истратил то, что за нас выручил.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Разве не видно, что он считает нас за чужих? Он продал нас и истратил то, что за нас выручил.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Разве не видно, что он считает нас за чужих? Он продал нас и истратил то, что за нас выручил.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ne nous a-t-il pas traitées comme des étrangères puisqu’il nous a vendues ? Et, de plus, il a mangé notre argent .
  • リビングバイブル - これでは、外国人と変わりないわ。言ってみれば、父は私たちを売ったのよ。あげくの果てに、売ってもうけたお金を、すっかり使い果たしてしまったのです。
  • Nova Versão Internacional - Não nos trata ele como estrangeiras? Não apenas nos vendeu como também gastou tudo o que foi pago por nós!
  • Hoffnung für alle - Er hat uns wie Fremde behandelt, verkauft hat er uns und den Gewinn für sich selbst eingestrichen. Was haben wir denn davon gehabt? Nichts!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พ่อไม่ถือว่าเราเป็นเหมือนคนต่างชาติหรอกหรือ? พ่อไม่เพียงแต่ขายเรา แต่ยังใช้เงินส่วนที่เป็นค่าตัวของเราจนหมด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บิดา​นับ​ว่า​พวก​เรา​เป็น​คน​ต่าง​ชาติ​มิ​ใช่​หรือ เพราะ​ท่าน​ขาย​เรา​แล้ว โดย​ใช้​เงิน​ที่​จ่าย​เป็น​ค่า​ตัว​เรา​หมด​แล้ว
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 29:27 - Cháu cứ đợi qua tuần trăng mật với Lê-a, cậu sẽ gả luôn Ra-chên cho, với điều kiện cháu giúp việc thêm cho cậu bảy năm nữa.”
  • Sáng Thế Ký 29:28 - Gia-cốp đồng ý. Sau tuần ấy, La-ban gả luôn Ra-chên cho Gia-cốp
  • Sáng Thế Ký 29:29 - và cho nữ tì Bi-la theo hầu Ra-chên.
  • Sáng Thế Ký 29:30 - Gia-cốp ăn ở với Ra-chên và yêu Ra-chên hơn Lê-a. Đúng theo giao kèo, Gia-cốp phục dịch La-ban thêm bảy năm nữa.
  • Sáng Thế Ký 31:41 - Cháu chịu đựng gian khổ như thế suốt hai mươi năm: Cháu phải làm lụng mười bốn năm chỉ vì muốn cưới hai con gái của cậu, cháu phải đầu tắt mặt tối suốt sáu năm chỉ vì mấy bầy súc vật. Thế mà cậu còn tráo trở, thay đổi giao kèo cả mười lần!
  • Xuất Ai Cập 21:7 - Nếu có người bán con gái mình làm nô lệ, đến năm thứ bảy, người nô lệ sẽ không được tự do.
  • Xuất Ai Cập 21:8 - Nếu người chủ đã cưới nàng, sau lại không yêu thích nàng nữa, phải để cho người nhà nàng chuộc lại, chứ không được bán nàng cho người nước ngoài, vì chính chủ đã không trung thành với nàng.
  • Xuất Ai Cập 21:9 - Nếu chủ cưới người nô lệ cho con trai mình, chủ phải coi nàng như con gái mình vậy.
  • Xuất Ai Cập 21:10 - Nếu chủ đã cưới một người nô lệ, sau lại cưới vợ khác nữa, chủ không được giảm thức ăn, y phục và tình nghĩa vợ chồng với người vợ thứ nhất.
  • Xuất Ai Cập 21:11 - Nếu không làm theo ba điều này, chủ phải để cho nàng đi tự do, không cần đóng tiền chuộc”.
  • Nê-hê-mi 5:8 - Tôi nói: “Chúng ta đã từng cố gắng chuộc lại những người Giu-đa bị bán làm nô lệ cho người ngoại quốc. Thế mà bây giờ các ông lại đi mua bán anh em mình. Các ông còn muốn bán họ giữa vòng chúng ta sao?” Họ im lặng, không trả lời gì được cả.
  • Sáng Thế Ký 29:15 - Một hôm, La-ban bảo Gia-cốp: “Không lẽ vì tình bà con ruột thịt mà cháu làm việc không công sao? Cháu muốn cậu trả lương bao nhiêu?”
  • Sáng Thế Ký 29:16 - La-ban có hai con gái: Lê-a là chị và Ra-chên là em.
  • Sáng Thế Ký 29:17 - Lê-a, cô chị, mắt bị yếu; còn cô em, Ra-chên, có nhan sắc.
  • Sáng Thế Ký 29:18 - Gia-cốp yêu Ra-chên nên đề nghị với cậu: “Cháu xin giúp việc cậu bảy năm nếu cậu gả cho cháu Ra-chên, con gái út của cậu.”
  • Sáng Thế Ký 29:19 - La-ban chấp thuận ngay: “Thà cậu gả nó cho cháu, còn hơn gả cho người ngoài.”
  • Sáng Thế Ký 29:20 - Vậy, Gia-cốp phục dịch cậu suốt bảy năm để được cưới Ra-chên; nhưng vì yêu say đắm, nên Gia-cốp coi bảy năm chỉ bằng đôi ba ngày.
  • Sáng Thế Ký 30:26 - Cháu đã tận tình phục vụ cậu đúng theo giao kèo, xin cậu cho cháu đem vợ con lên đường.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cha đã coi chúng em như người dưng, vì gả bán chúng em được bao nhiêu tiền thì cha tiêu xài hết.
  • 新标点和合本 - 我们不是被他当作外人吗?因为他卖了我们,吞了我们的价值。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我们不是被他看作外人吗?因为他卖了我们,还吞吃了我们的银钱。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我们不是被他看作外人吗?因为他卖了我们,还吞吃了我们的银钱。
  • 当代译本 - 我们早就被当作外人了,他卖了我们,把我们的身价全部吞了。
  • 圣经新译本 - 他不是把我们看作外人吗?因为他把我们卖了,吞没了我们的身价。
  • 中文标准译本 - 我们不是被他看作外人吗?因为他把我们卖了,竟然彻底吞噬了我们的身价!
  • 现代标点和合本 - 我们不是被他当做外人吗?因为他卖了我们,吞了我们的价值。
  • 和合本(拼音版) - 我们不是被他当作外人吗?因为他卖了我们,吞了我们的价值。
  • New International Version - Does he not regard us as foreigners? Not only has he sold us, but he has used up what was paid for us.
  • New International Reader's Version - Doesn’t our father think of us as outsiders? First he sold us. Now he has used up what he was paid for us.
  • English Standard Version - Are we not regarded by him as foreigners? For he has sold us, and he has indeed devoured our money.
  • New Living Translation - He has reduced our rights to those of foreign women. And after he sold us, he wasted the money you paid him for us.
  • Christian Standard Bible - Are we not regarded by him as outsiders? For he has sold us and has certainly spent our purchase price.
  • New American Standard Bible - Are we not regarded by him as foreigners? For he has sold us, and has also entirely consumed our purchase price.
  • New King James Version - Are we not considered strangers by him? For he has sold us, and also completely consumed our money.
  • Amplified Bible - Are we not counted by him as foreigners? For he sold us [to you in marriage], and has also entirely used up our purchase price.
  • American Standard Version - Are we not accounted by him as foreigners? for he hath sold us, and hath also quite devoured our money.
  • King James Version - Are we not counted of him strangers? for he hath sold us, and hath quite devoured also our money.
  • New English Translation - Hasn’t he treated us like foreigners? He not only sold us, but completely wasted the money paid for us!
  • World English Bible - Aren’t we considered as foreigners by him? For he has sold us, and has also used up our money.
  • 新標點和合本 - 我們不是被他當作外人嗎?因為他賣了我們,吞了我們的價值。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我們不是被他看作外人嗎?因為他賣了我們,還吞吃了我們的銀錢。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我們不是被他看作外人嗎?因為他賣了我們,還吞吃了我們的銀錢。
  • 當代譯本 - 我們早就被當作外人了,他賣了我們,把我們的身價全部吞了。
  • 聖經新譯本 - 他不是把我們看作外人嗎?因為他把我們賣了,吞沒了我們的身價。
  • 呂振中譯本 - 我們不是被他當作外人麼?因為他賣了我們,也拚命吞喫了 你娶 我們的聘銀。
  • 中文標準譯本 - 我們不是被他看作外人嗎?因為他把我們賣了,竟然徹底吞噬了我們的身價!
  • 現代標點和合本 - 我們不是被他當做外人嗎?因為他賣了我們,吞了我們的價值。
  • 文理和合譯本 - 父既鬻我、又侵食我值、非以我為外人乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 父既鬻我、侵吞我貲、非以我為外人乎、天主以我父之財賜我、皆屬於我及我子、
  • Nueva Versión Internacional - Al contrario, nos ha tratado como si fuéramos extranjeras. Nos ha vendido, y se ha gastado todo lo que recibió por nosotras.
  • 현대인의 성경 - 아버지는 우리를 외국인처럼 취급하여 우리를 팔아 그 돈을 다 써 버리고 말았습니다.
  • Новый Русский Перевод - Разве не видно, что он считает нас за чужих? Он продал нас и истратил то, что за нас выручил.
  • Восточный перевод - Разве не видно, что он считает нас за чужих? Он продал нас и истратил то, что за нас выручил.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Разве не видно, что он считает нас за чужих? Он продал нас и истратил то, что за нас выручил.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Разве не видно, что он считает нас за чужих? Он продал нас и истратил то, что за нас выручил.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ne nous a-t-il pas traitées comme des étrangères puisqu’il nous a vendues ? Et, de plus, il a mangé notre argent .
  • リビングバイブル - これでは、外国人と変わりないわ。言ってみれば、父は私たちを売ったのよ。あげくの果てに、売ってもうけたお金を、すっかり使い果たしてしまったのです。
  • Nova Versão Internacional - Não nos trata ele como estrangeiras? Não apenas nos vendeu como também gastou tudo o que foi pago por nós!
  • Hoffnung für alle - Er hat uns wie Fremde behandelt, verkauft hat er uns und den Gewinn für sich selbst eingestrichen. Was haben wir denn davon gehabt? Nichts!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พ่อไม่ถือว่าเราเป็นเหมือนคนต่างชาติหรอกหรือ? พ่อไม่เพียงแต่ขายเรา แต่ยังใช้เงินส่วนที่เป็นค่าตัวของเราจนหมด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บิดา​นับ​ว่า​พวก​เรา​เป็น​คน​ต่าง​ชาติ​มิ​ใช่​หรือ เพราะ​ท่าน​ขาย​เรา​แล้ว โดย​ใช้​เงิน​ที่​จ่าย​เป็น​ค่า​ตัว​เรา​หมด​แล้ว
  • Sáng Thế Ký 29:27 - Cháu cứ đợi qua tuần trăng mật với Lê-a, cậu sẽ gả luôn Ra-chên cho, với điều kiện cháu giúp việc thêm cho cậu bảy năm nữa.”
  • Sáng Thế Ký 29:28 - Gia-cốp đồng ý. Sau tuần ấy, La-ban gả luôn Ra-chên cho Gia-cốp
  • Sáng Thế Ký 29:29 - và cho nữ tì Bi-la theo hầu Ra-chên.
  • Sáng Thế Ký 29:30 - Gia-cốp ăn ở với Ra-chên và yêu Ra-chên hơn Lê-a. Đúng theo giao kèo, Gia-cốp phục dịch La-ban thêm bảy năm nữa.
  • Sáng Thế Ký 31:41 - Cháu chịu đựng gian khổ như thế suốt hai mươi năm: Cháu phải làm lụng mười bốn năm chỉ vì muốn cưới hai con gái của cậu, cháu phải đầu tắt mặt tối suốt sáu năm chỉ vì mấy bầy súc vật. Thế mà cậu còn tráo trở, thay đổi giao kèo cả mười lần!
  • Xuất Ai Cập 21:7 - Nếu có người bán con gái mình làm nô lệ, đến năm thứ bảy, người nô lệ sẽ không được tự do.
  • Xuất Ai Cập 21:8 - Nếu người chủ đã cưới nàng, sau lại không yêu thích nàng nữa, phải để cho người nhà nàng chuộc lại, chứ không được bán nàng cho người nước ngoài, vì chính chủ đã không trung thành với nàng.
  • Xuất Ai Cập 21:9 - Nếu chủ cưới người nô lệ cho con trai mình, chủ phải coi nàng như con gái mình vậy.
  • Xuất Ai Cập 21:10 - Nếu chủ đã cưới một người nô lệ, sau lại cưới vợ khác nữa, chủ không được giảm thức ăn, y phục và tình nghĩa vợ chồng với người vợ thứ nhất.
  • Xuất Ai Cập 21:11 - Nếu không làm theo ba điều này, chủ phải để cho nàng đi tự do, không cần đóng tiền chuộc”.
  • Nê-hê-mi 5:8 - Tôi nói: “Chúng ta đã từng cố gắng chuộc lại những người Giu-đa bị bán làm nô lệ cho người ngoại quốc. Thế mà bây giờ các ông lại đi mua bán anh em mình. Các ông còn muốn bán họ giữa vòng chúng ta sao?” Họ im lặng, không trả lời gì được cả.
  • Sáng Thế Ký 29:15 - Một hôm, La-ban bảo Gia-cốp: “Không lẽ vì tình bà con ruột thịt mà cháu làm việc không công sao? Cháu muốn cậu trả lương bao nhiêu?”
  • Sáng Thế Ký 29:16 - La-ban có hai con gái: Lê-a là chị và Ra-chên là em.
  • Sáng Thế Ký 29:17 - Lê-a, cô chị, mắt bị yếu; còn cô em, Ra-chên, có nhan sắc.
  • Sáng Thế Ký 29:18 - Gia-cốp yêu Ra-chên nên đề nghị với cậu: “Cháu xin giúp việc cậu bảy năm nếu cậu gả cho cháu Ra-chên, con gái út của cậu.”
  • Sáng Thế Ký 29:19 - La-ban chấp thuận ngay: “Thà cậu gả nó cho cháu, còn hơn gả cho người ngoài.”
  • Sáng Thế Ký 29:20 - Vậy, Gia-cốp phục dịch cậu suốt bảy năm để được cưới Ra-chên; nhưng vì yêu say đắm, nên Gia-cốp coi bảy năm chỉ bằng đôi ba ngày.
  • Sáng Thế Ký 30:26 - Cháu đã tận tình phục vụ cậu đúng theo giao kèo, xin cậu cho cháu đem vợ con lên đường.”
圣经
资源
计划
奉献