Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
27:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Y-sác bảo: “Cha đã già cả rồi, không còn sống được bao nhiêu ngày nữa.
  • 新标点和合本 - 他说:“我如今老了,不知道哪一天死。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他说:“看哪,我老了,不知道哪一天死。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他说:“看哪,我老了,不知道哪一天死。
  • 当代译本 - 以撒说:“我年老了,不知道还能活多久。
  • 圣经新译本 - 以撒说:“现在我已经老了,不知道什么时候会死。
  • 中文标准译本 - 他说:“看哪,我已经老了,不知道哪一天会死。
  • 现代标点和合本 - 他说:“我如今老了,不知道哪一天死。
  • 和合本(拼音版) - 他说:“我如今老了,不知道哪一天死。
  • New International Version - Isaac said, “I am now an old man and don’t know the day of my death.
  • New International Reader's Version - Isaac said, “I’m an old man now. And I don’t know when I’ll die.
  • English Standard Version - He said, “Behold, I am old; I do not know the day of my death.
  • New Living Translation - “I am an old man now,” Isaac said, “and I don’t know when I may die.
  • The Message - “I’m an old man,” he said; “I might die any day now. Do me a favor: Get your quiver of arrows and your bow and go out in the country and hunt me some game. Then fix me a hearty meal, the kind that you know I like, and bring it to me to eat so that I can give you my personal blessing before I die.”
  • Christian Standard Bible - He said, “Look, I am old and do not know the day of my death.
  • New American Standard Bible - Then Isaac said, “Behold now, I am old and I do not know the day of my death.
  • New King James Version - Then he said, “Behold now, I am old. I do not know the day of my death.
  • Amplified Bible - Isaac said, “See here, I am old; I do not know when I may die.
  • American Standard Version - And he said, Behold now, I am old, I know not the day of my death.
  • King James Version - And he said, Behold now, I am old, I know not the day of my death:
  • New English Translation - Isaac said, “Since I am so old, I could die at any time.
  • World English Bible - He said, “See now, I am old. I don’t know the day of my death.
  • 新標點和合本 - 他說:「我如今老了,不知道哪一天死。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他說:「看哪,我老了,不知道哪一天死。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他說:「看哪,我老了,不知道哪一天死。
  • 當代譯本 - 以撒說:「我年老了,不知道還能活多久。
  • 聖經新譯本 - 以撒說:“現在我已經老了,不知道甚麼時候會死。
  • 呂振中譯本 - 以撒 說:『你看我老邁了,不知道哪一天死。
  • 中文標準譯本 - 他說:「看哪,我已經老了,不知道哪一天會死。
  • 現代標點和合本 - 他說:「我如今老了,不知道哪一天死。
  • 文理和合譯本 - 曰、吾老矣、不知何日而死、
  • 文理委辦譯本 - 曰、我老矣、不知死期將至。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 曰、我老矣、不知死於何日、
  • Nueva Versión Internacional - —Como te darás cuenta, ya estoy muy viejo y en cualquier momento puedo morirme.
  • 현대인의 성경 - “이제 나는 늙어 언제 죽을지도 모른다.
  • Новый Русский Перевод - Исаак сказал: – Я уже стар, и не знаю дня смерти.
  • Восточный перевод - Исхак сказал: – Я уже стар и не знаю, сколько мне ещё осталось жить.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Исхак сказал: – Я уже стар и не знаю, сколько мне ещё осталось жить.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Исхок сказал: – Я уже стар и не знаю, сколько мне ещё осталось жить.
  • La Bible du Semeur 2015 - – Me voici devenu vieux, reprit Isaac, et je ne sais pas quand je mourrai.
  • リビングバイブル - 「私ももう年だ。いつお迎えが来るかわからない。これから鹿を取って来てくれないか。私の好きな鹿肉料理を知ってるな。あの、実にうまい、何とも言えない味の料理だ。あれを作って持って来てくれ。そして、死ぬ前に長男のおまえを祝福したいのだ。」
  • Nova Versão Internacional - Disse-lhe Isaque: “Já estou velho e não sei o dia da minha morte.
  • Hoffnung für alle - »Ach, mein Sohn, ich bin alt und weiß nicht, wie lange ich noch lebe«, sagte Isaak.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อิสอัคกล่าวว่า “ตอนนี้พ่อก็แก่แล้ว จะตายวันตายพรุ่งก็ไม่รู้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​พูด​ว่า “ดู​สิ พ่อ​แก่​แล้ว เมื่อ​ไหร่​จะ​ถึง​วัน​ตาย​ก็​ไม่​รู้
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 47:29 - Ngày gần qua đời, Gia-cốp sai gọi Giô-sép đến bảo: “Con vui lòng giúp cha việc này: Con hãy đặt tay lên đùi cha, lấy lòng ngay thẳng thành thật mà thề là sẽ không chôn cha tại Ai Cập.
  • Gia-cơ 4:14 - Anh chị em làm sao biết được những gì sẽ xảy ra ngày mai? Cuộc sống anh chị em mong manh chẳng khác gì làn sương mai, chốc lát đã tan ngay.
  • Mác 13:35 - Cũng thế, các con phải cảnh giác! Vì các con không biết giờ nào chủ nhà trở lại—có thể lúc trời vừa tối, hoặc nửa đêm, lúc gà gáy, hay buổi bình minh.
  • 1 Sa-mu-ên 20:3 - Đa-vít thề trước Giô-na-than, rồi nói: “Vì biết rõ anh có cảm tình với tôi, nên vua tự nghĩ: ‘Đừng cho Giô-na-than hay việc này, kẻo nó buồn.’ Nhưng sự thật là tôi chỉ cách cái chết có một bước. Tôi chỉ Chúa Hằng Hữu và sinh mạng anh mà thề như thế!”
  • Truyền Đạo 9:10 - Bất cứ điều gì con làm, hãy làm hết sức mình. Vì khi con đến trong cõi chết, sẽ không có công việc, kế hoạch, tri thức, hay khôn ngoan.
  • Y-sai 38:1 - Trong thời gian Ê-xê-chia bị bệnh nặng gần chết thì Tiên tri Y-sai, con A-mốt đến thăm vua. Ông truyền cho vua sứ điệp này: “Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: ‘Vua nên xếp đặt mọi việc trong gia đình vì vua sắp qua đời. Vua không sống được nữa.’ ”
  • Châm Ngôn 27:1 - Chớ khoe khoang về ngày mai, vì con đâu biết được việc gì sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Y-sai 38:3 - “Lạy Chúa Hằng Hữu, con nài xin Ngài nhớ lại con vẫn sống trung tín với Chúa và làm điều ngay trước mặt Ngài.” Rồi Ê-xê-chia đau khổ và khóc thảm thiết.
  • Sáng Thế Ký 48:21 - Ít-ra-ên nói với Giô-sép: “Cha sắp qua đời, nhưng Đức Chúa Trời sẽ ở với các con và đưa các con về quê hương Ca-na-an.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Y-sác bảo: “Cha đã già cả rồi, không còn sống được bao nhiêu ngày nữa.
  • 新标点和合本 - 他说:“我如今老了,不知道哪一天死。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他说:“看哪,我老了,不知道哪一天死。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他说:“看哪,我老了,不知道哪一天死。
  • 当代译本 - 以撒说:“我年老了,不知道还能活多久。
  • 圣经新译本 - 以撒说:“现在我已经老了,不知道什么时候会死。
  • 中文标准译本 - 他说:“看哪,我已经老了,不知道哪一天会死。
  • 现代标点和合本 - 他说:“我如今老了,不知道哪一天死。
  • 和合本(拼音版) - 他说:“我如今老了,不知道哪一天死。
  • New International Version - Isaac said, “I am now an old man and don’t know the day of my death.
  • New International Reader's Version - Isaac said, “I’m an old man now. And I don’t know when I’ll die.
  • English Standard Version - He said, “Behold, I am old; I do not know the day of my death.
  • New Living Translation - “I am an old man now,” Isaac said, “and I don’t know when I may die.
  • The Message - “I’m an old man,” he said; “I might die any day now. Do me a favor: Get your quiver of arrows and your bow and go out in the country and hunt me some game. Then fix me a hearty meal, the kind that you know I like, and bring it to me to eat so that I can give you my personal blessing before I die.”
  • Christian Standard Bible - He said, “Look, I am old and do not know the day of my death.
  • New American Standard Bible - Then Isaac said, “Behold now, I am old and I do not know the day of my death.
  • New King James Version - Then he said, “Behold now, I am old. I do not know the day of my death.
  • Amplified Bible - Isaac said, “See here, I am old; I do not know when I may die.
  • American Standard Version - And he said, Behold now, I am old, I know not the day of my death.
  • King James Version - And he said, Behold now, I am old, I know not the day of my death:
  • New English Translation - Isaac said, “Since I am so old, I could die at any time.
  • World English Bible - He said, “See now, I am old. I don’t know the day of my death.
  • 新標點和合本 - 他說:「我如今老了,不知道哪一天死。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他說:「看哪,我老了,不知道哪一天死。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他說:「看哪,我老了,不知道哪一天死。
  • 當代譯本 - 以撒說:「我年老了,不知道還能活多久。
  • 聖經新譯本 - 以撒說:“現在我已經老了,不知道甚麼時候會死。
  • 呂振中譯本 - 以撒 說:『你看我老邁了,不知道哪一天死。
  • 中文標準譯本 - 他說:「看哪,我已經老了,不知道哪一天會死。
  • 現代標點和合本 - 他說:「我如今老了,不知道哪一天死。
  • 文理和合譯本 - 曰、吾老矣、不知何日而死、
  • 文理委辦譯本 - 曰、我老矣、不知死期將至。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 曰、我老矣、不知死於何日、
  • Nueva Versión Internacional - —Como te darás cuenta, ya estoy muy viejo y en cualquier momento puedo morirme.
  • 현대인의 성경 - “이제 나는 늙어 언제 죽을지도 모른다.
  • Новый Русский Перевод - Исаак сказал: – Я уже стар, и не знаю дня смерти.
  • Восточный перевод - Исхак сказал: – Я уже стар и не знаю, сколько мне ещё осталось жить.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Исхак сказал: – Я уже стар и не знаю, сколько мне ещё осталось жить.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Исхок сказал: – Я уже стар и не знаю, сколько мне ещё осталось жить.
  • La Bible du Semeur 2015 - – Me voici devenu vieux, reprit Isaac, et je ne sais pas quand je mourrai.
  • リビングバイブル - 「私ももう年だ。いつお迎えが来るかわからない。これから鹿を取って来てくれないか。私の好きな鹿肉料理を知ってるな。あの、実にうまい、何とも言えない味の料理だ。あれを作って持って来てくれ。そして、死ぬ前に長男のおまえを祝福したいのだ。」
  • Nova Versão Internacional - Disse-lhe Isaque: “Já estou velho e não sei o dia da minha morte.
  • Hoffnung für alle - »Ach, mein Sohn, ich bin alt und weiß nicht, wie lange ich noch lebe«, sagte Isaak.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อิสอัคกล่าวว่า “ตอนนี้พ่อก็แก่แล้ว จะตายวันตายพรุ่งก็ไม่รู้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​พูด​ว่า “ดู​สิ พ่อ​แก่​แล้ว เมื่อ​ไหร่​จะ​ถึง​วัน​ตาย​ก็​ไม่​รู้
  • Sáng Thế Ký 47:29 - Ngày gần qua đời, Gia-cốp sai gọi Giô-sép đến bảo: “Con vui lòng giúp cha việc này: Con hãy đặt tay lên đùi cha, lấy lòng ngay thẳng thành thật mà thề là sẽ không chôn cha tại Ai Cập.
  • Gia-cơ 4:14 - Anh chị em làm sao biết được những gì sẽ xảy ra ngày mai? Cuộc sống anh chị em mong manh chẳng khác gì làn sương mai, chốc lát đã tan ngay.
  • Mác 13:35 - Cũng thế, các con phải cảnh giác! Vì các con không biết giờ nào chủ nhà trở lại—có thể lúc trời vừa tối, hoặc nửa đêm, lúc gà gáy, hay buổi bình minh.
  • 1 Sa-mu-ên 20:3 - Đa-vít thề trước Giô-na-than, rồi nói: “Vì biết rõ anh có cảm tình với tôi, nên vua tự nghĩ: ‘Đừng cho Giô-na-than hay việc này, kẻo nó buồn.’ Nhưng sự thật là tôi chỉ cách cái chết có một bước. Tôi chỉ Chúa Hằng Hữu và sinh mạng anh mà thề như thế!”
  • Truyền Đạo 9:10 - Bất cứ điều gì con làm, hãy làm hết sức mình. Vì khi con đến trong cõi chết, sẽ không có công việc, kế hoạch, tri thức, hay khôn ngoan.
  • Y-sai 38:1 - Trong thời gian Ê-xê-chia bị bệnh nặng gần chết thì Tiên tri Y-sai, con A-mốt đến thăm vua. Ông truyền cho vua sứ điệp này: “Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: ‘Vua nên xếp đặt mọi việc trong gia đình vì vua sắp qua đời. Vua không sống được nữa.’ ”
  • Châm Ngôn 27:1 - Chớ khoe khoang về ngày mai, vì con đâu biết được việc gì sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Y-sai 38:3 - “Lạy Chúa Hằng Hữu, con nài xin Ngài nhớ lại con vẫn sống trung tín với Chúa và làm điều ngay trước mặt Ngài.” Rồi Ê-xê-chia đau khổ và khóc thảm thiết.
  • Sáng Thế Ký 48:21 - Ít-ra-ên nói với Giô-sép: “Cha sắp qua đời, nhưng Đức Chúa Trời sẽ ở với các con và đưa các con về quê hương Ca-na-an.
圣经
资源
计划
奉献