逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Áp-ra-ham kiều ngụ lâu ngày trong xứ Phi-li-tin.
- 新标点和合本 - 亚伯拉罕在非利士人的地寄居了多日。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 亚伯拉罕在非利士人的地寄居了许多日子。
- 和合本2010(神版-简体) - 亚伯拉罕在非利士人的地寄居了许多日子。
- 当代译本 - 亚伯拉罕在非利士人那里住了很长时间。
- 圣经新译本 - 亚伯拉罕在非利士人的地方寄居了许多日子。
- 中文标准译本 - 亚伯拉罕在非利士人之地寄居了许多日子。
- 现代标点和合本 - 亚伯拉罕在非利士人的地寄居了多日。
- 和合本(拼音版) - 亚伯拉罕在非利士人的地寄居了多日。
- New International Version - And Abraham stayed in the land of the Philistines for a long time.
- New International Reader's Version - Abraham stayed in the land of the Philistines for a long time.
- English Standard Version - And Abraham sojourned many days in the land of the Philistines.
- New Living Translation - And Abraham lived as a foreigner in Philistine country for a long time.
- Christian Standard Bible - And Abraham lived as an alien in the land of the Philistines for many days.
- New American Standard Bible - And Abraham resided in the land of the Philistines for many days.
- New King James Version - And Abraham stayed in the land of the Philistines many days.
- Amplified Bible - And Abraham lived [as a resident alien] in the land of the Philistines for many days.
- American Standard Version - And Abraham sojourned in the land of the Philistines many days.
- King James Version - And Abraham sojourned in the Philistines' land many days.
- New English Translation - So Abraham stayed in the land of the Philistines for quite some time.
- World English Bible - Abraham lived as a foreigner in the land of the Philistines many days.
- 新標點和合本 - 亞伯拉罕在非利士人的地寄居了多日。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 亞伯拉罕在非利士人的地寄居了許多日子。
- 和合本2010(神版-繁體) - 亞伯拉罕在非利士人的地寄居了許多日子。
- 當代譯本 - 亞伯拉罕在非利士人那裡住了很長時間。
- 聖經新譯本 - 亞伯拉罕在非利士人的地方寄居了許多日子。
- 呂振中譯本 - 亞伯拉罕 在 非利士 人的地方寄居了許多日子。
- 中文標準譯本 - 亞伯拉罕在非利士人之地寄居了許多日子。
- 現代標點和合本 - 亞伯拉罕在非利士人的地寄居了多日。
- 文理和合譯本 - 旅於非利士地、歷有多日、
- 文理委辦譯本 - 蓋其旅於非利士地也、非一日云。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 亞伯拉罕 於 非利士 地久旅焉、
- Nueva Versión Internacional - Y se quedó en el país de los filisteos durante mucho tiempo.
- 현대인의 성경 - 그리고 아브라함은 블레셋 땅에서 오랫동안 살았다.
- Новый Русский Перевод - Авраам жил на земле филистимлян долгое время.
- Восточный перевод - Ибрахим жил на земле филистимлян долгое время.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ибрахим жил на земле филистимлян долгое время.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Иброхим жил на земле филистимлян долгое время.
- La Bible du Semeur 2015 - Il séjourna encore longtemps au pays des Philistins.
- リビングバイブル - こうしてアブラハムは、ペリシテ人の地に長く住むことになりました。
- Nova Versão Internacional - E morou Abraão na terra dos filisteus por longo tempo.
- Hoffnung für alle - Noch lange Zeit hielt er sich im Land der Philister auf.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และอับราฮัมก็อาศัยอยู่ในดินแดนของชาวฟีลิสเตียเป็นเวลานาน
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้วอับราฮัมอาศัยอยู่อย่างคนต่างด้าวในดินแดนของชาวฟีลิสเตียเป็นเวลานาน
交叉引用
- Hê-bơ-rơ 11:9 - Bởi đức tin, ông kiều ngụ trên đất hứa như trên đất nước người, sống tạm trong các lều trại cũng như Y-sác và Gia-cốp, là những người thừa kế cùng hưởng lời hứa với ông.
- 1 Sử Ký 29:15 - Chúng con chỉ là kẻ tạm trú, là khách lạ trên mảnh đất này như tổ tiên chúng con khi trước. Những ngày chúng con sống trên đất như bóng, không hy vọng gì.
- Sáng Thế Ký 20:1 - Từ đó, Áp-ra-ham tiến xuống phía nam, đến vùng Nê-ghép, cư ngụ giữa Ca-đe và Su-rơ, sau đó, ông đi xuống thành Ghê-ra.
- Hê-bơ-rơ 11:13 - Tất cả những người ấy đã sống bởi đức tin cho đến ngày qua đời, dù chưa nhận được điều Chúa hứa. Nhưng họ đã thấy trước và chào đón những điều ấy từ xa, tự xưng là kiều dân và lữ khách trên mặt đất.
- 1 Phi-e-rơ 2:11 - Anh chị em thân yêu, dưới trần thế này anh chị em chỉ là khách lạ. Thiên đàng mới là quê hương thật của anh chị em. Vậy, tôi xin anh chị em hãy xa lánh mọi dục vọng tội lỗi vì chúng phá hoại linh hồn anh chị em.
- Thi Thiên 39:12 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin nghe lời con khẩn nguyện! Xin lắng tai nghe tiếng kêu van! Đừng thờ ơ khi lệ con tuôn tràn. Vì con chỉ là kiều dân— phiêu bạt khắp mọi miền, là lữ hành như tổ phụ con.