Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
19:36 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy, hai con gái của Lót do cha ruột mà mang thai.
  • 新标点和合本 - 这样,罗得的两个女儿都从她父亲怀了孕。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这样,罗得的两个女儿都从她们的父亲怀了孕。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这样,罗得的两个女儿都从她们的父亲怀了孕。
  • 当代译本 - 这样,罗得的两个女儿都从父亲怀了孕。
  • 圣经新译本 - 这样,罗得的两个女儿,都从她们的父亲怀了孕。
  • 中文标准译本 - 这样,罗得的两个女儿都藉着她们的父亲怀了孕。
  • 现代标点和合本 - 这样,罗得的两个女儿都从她父亲怀了孕。
  • 和合本(拼音版) - 这样,罗得的两个女儿都从她父亲怀了孕。
  • New International Version - So both of Lot’s daughters became pregnant by their father.
  • New International Reader's Version - So both of Lot’s daughters became pregnant by their father.
  • English Standard Version - Thus both the daughters of Lot became pregnant by their father.
  • New Living Translation - As a result, both of Lot’s daughters became pregnant by their own father.
  • The Message - Both daughters became pregnant by their father, Lot. The older daughter had a son and named him Moab, the ancestor of the present-day Moabites. The younger daughter had a son and named him Ben-Ammi, the ancestor of the present-day Ammonites. * * *
  • Christian Standard Bible - So both of Lot’s daughters became pregnant by their father.
  • New American Standard Bible - And so both of the daughters of Lot conceived by their father.
  • New King James Version - Thus both the daughters of Lot were with child by their father.
  • Amplified Bible - Thus both the daughters of Lot conceived by their father.
  • American Standard Version - Thus were both the daughters of Lot with child by their father.
  • King James Version - Thus were both the daughters of Lot with child by their father.
  • New English Translation - In this way both of Lot’s daughters became pregnant by their father.
  • World English Bible - Thus both of Lot’s daughters were with child by their father.
  • 新標點和合本 - 這樣,羅得的兩個女兒都從她父親懷了孕。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這樣,羅得的兩個女兒都從她們的父親懷了孕。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這樣,羅得的兩個女兒都從她們的父親懷了孕。
  • 當代譯本 - 這樣,羅得的兩個女兒都從父親懷了孕。
  • 聖經新譯本 - 這樣,羅得的兩個女兒,都從她們的父親懷了孕。
  • 呂振中譯本 - 這樣, 羅得 的兩個女兒就都從她們父親而懷了孕。
  • 中文標準譯本 - 這樣,羅得的兩個女兒都藉著她們的父親懷了孕。
  • 現代標點和合本 - 這樣,羅得的兩個女兒都從她父親懷了孕。
  • 文理和合譯本 - 如是、羅得二女由父懷妊、
  • 文理委辦譯本 - 羅得二女、由此懷妊、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 於是 羅得 二女、從父懷妊、
  • Nueva Versión Internacional - Así las dos hijas de Lot quedaron embarazadas de su padre.
  • 현대인의 성경 - 이렇게 해서 롯의 두 딸은 자기들의 아버지를 통해서 임신하게 되었다.
  • Новый Русский Перевод - Так обе дочери Лота забеременели от отца.
  • Восточный перевод - Так обе дочери Лута забеременели от отца.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Так обе дочери Лута забеременели от отца.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Так обе дочери Лута забеременели от отца.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les deux filles de Loth devinrent enceintes de leur père.
  • リビングバイブル - こうして、娘は二人とも父親の子どもを宿したのです。
  • Nova Versão Internacional - Assim, as duas filhas de Ló engravidaram do próprio pai.
  • Hoffnung für alle - So wurden beide Töchter von ihrem eigenen Vater schwanger.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นบุตรสาวทั้งสองของโลทจึงตั้งครรภ์กับบิดา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​บุตร​หญิง​ทั้ง​สอง​ของ​โลท​ตั้ง​ครรภ์​กับ​บิดา​ของ​ตน
交叉引用
  • Thẩm Phán 1:7 - A-đô-ni Bê-xéc nói: “Ta từng chặt ngón cái tay chân của bảy mươi vua, cho họ ăn thức ăn rơi rớt dưới bàn ta, ngày nay ta bị Đức Chúa Trời báo ứng.” Người ta giải vua lên Giê-ru-sa-lem, và vua chết tại đó.
  • Lê-vi Ký 18:6 - Không ai được quan hệ tình dục với một người bà con gần. Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Lê-vi Ký 18:7 - Không ai được quan hệ tình dục với cha mình, cũng không ai được quan hệ tình dục với mẹ mình.
  • Ha-ba-cúc 2:15 - Khốn thay cho người chuốc rượu mời bạn hữu! Ép họ uống cạn bình đến say khướt để nhìn họ trần truồng!
  • Ma-thi-ơ 7:2 - Vì các con đối với người ta cách nào, họ sẽ đối với các con cách ấy. Các con lường cho người ta mức nào, họ sẽ theo mức ấy lường lại cho các con.
  • 1 Sa-mu-ên 15:33 - Nhưng Sa-mu-ên nói: “Vì lưỡi gươm của ngươi đã làm cho nhiều bà mẹ mất con, mẹ ngươi cũng phải mất con như vậy.” Rồi Sa-mu-ên giết A-ga trước mặt Chúa Hằng Hữu tại Ghinh-ganh.
  • Sáng Thế Ký 19:8 - Tôi có hai con gái chưa chồng. Tôi sẽ dẫn chúng ra cho anh em muốn làm gì mặc ý; nhưng xin đừng làm hại hai người kia, vì họ đã đến tá túc dưới mái nhà tôi.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy, hai con gái của Lót do cha ruột mà mang thai.
  • 新标点和合本 - 这样,罗得的两个女儿都从她父亲怀了孕。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这样,罗得的两个女儿都从她们的父亲怀了孕。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这样,罗得的两个女儿都从她们的父亲怀了孕。
  • 当代译本 - 这样,罗得的两个女儿都从父亲怀了孕。
  • 圣经新译本 - 这样,罗得的两个女儿,都从她们的父亲怀了孕。
  • 中文标准译本 - 这样,罗得的两个女儿都藉着她们的父亲怀了孕。
  • 现代标点和合本 - 这样,罗得的两个女儿都从她父亲怀了孕。
  • 和合本(拼音版) - 这样,罗得的两个女儿都从她父亲怀了孕。
  • New International Version - So both of Lot’s daughters became pregnant by their father.
  • New International Reader's Version - So both of Lot’s daughters became pregnant by their father.
  • English Standard Version - Thus both the daughters of Lot became pregnant by their father.
  • New Living Translation - As a result, both of Lot’s daughters became pregnant by their own father.
  • The Message - Both daughters became pregnant by their father, Lot. The older daughter had a son and named him Moab, the ancestor of the present-day Moabites. The younger daughter had a son and named him Ben-Ammi, the ancestor of the present-day Ammonites. * * *
  • Christian Standard Bible - So both of Lot’s daughters became pregnant by their father.
  • New American Standard Bible - And so both of the daughters of Lot conceived by their father.
  • New King James Version - Thus both the daughters of Lot were with child by their father.
  • Amplified Bible - Thus both the daughters of Lot conceived by their father.
  • American Standard Version - Thus were both the daughters of Lot with child by their father.
  • King James Version - Thus were both the daughters of Lot with child by their father.
  • New English Translation - In this way both of Lot’s daughters became pregnant by their father.
  • World English Bible - Thus both of Lot’s daughters were with child by their father.
  • 新標點和合本 - 這樣,羅得的兩個女兒都從她父親懷了孕。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這樣,羅得的兩個女兒都從她們的父親懷了孕。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這樣,羅得的兩個女兒都從她們的父親懷了孕。
  • 當代譯本 - 這樣,羅得的兩個女兒都從父親懷了孕。
  • 聖經新譯本 - 這樣,羅得的兩個女兒,都從她們的父親懷了孕。
  • 呂振中譯本 - 這樣, 羅得 的兩個女兒就都從她們父親而懷了孕。
  • 中文標準譯本 - 這樣,羅得的兩個女兒都藉著她們的父親懷了孕。
  • 現代標點和合本 - 這樣,羅得的兩個女兒都從她父親懷了孕。
  • 文理和合譯本 - 如是、羅得二女由父懷妊、
  • 文理委辦譯本 - 羅得二女、由此懷妊、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 於是 羅得 二女、從父懷妊、
  • Nueva Versión Internacional - Así las dos hijas de Lot quedaron embarazadas de su padre.
  • 현대인의 성경 - 이렇게 해서 롯의 두 딸은 자기들의 아버지를 통해서 임신하게 되었다.
  • Новый Русский Перевод - Так обе дочери Лота забеременели от отца.
  • Восточный перевод - Так обе дочери Лута забеременели от отца.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Так обе дочери Лута забеременели от отца.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Так обе дочери Лута забеременели от отца.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les deux filles de Loth devinrent enceintes de leur père.
  • リビングバイブル - こうして、娘は二人とも父親の子どもを宿したのです。
  • Nova Versão Internacional - Assim, as duas filhas de Ló engravidaram do próprio pai.
  • Hoffnung für alle - So wurden beide Töchter von ihrem eigenen Vater schwanger.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นบุตรสาวทั้งสองของโลทจึงตั้งครรภ์กับบิดา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​บุตร​หญิง​ทั้ง​สอง​ของ​โลท​ตั้ง​ครรภ์​กับ​บิดา​ของ​ตน
  • Thẩm Phán 1:7 - A-đô-ni Bê-xéc nói: “Ta từng chặt ngón cái tay chân của bảy mươi vua, cho họ ăn thức ăn rơi rớt dưới bàn ta, ngày nay ta bị Đức Chúa Trời báo ứng.” Người ta giải vua lên Giê-ru-sa-lem, và vua chết tại đó.
  • Lê-vi Ký 18:6 - Không ai được quan hệ tình dục với một người bà con gần. Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Lê-vi Ký 18:7 - Không ai được quan hệ tình dục với cha mình, cũng không ai được quan hệ tình dục với mẹ mình.
  • Ha-ba-cúc 2:15 - Khốn thay cho người chuốc rượu mời bạn hữu! Ép họ uống cạn bình đến say khướt để nhìn họ trần truồng!
  • Ma-thi-ơ 7:2 - Vì các con đối với người ta cách nào, họ sẽ đối với các con cách ấy. Các con lường cho người ta mức nào, họ sẽ theo mức ấy lường lại cho các con.
  • 1 Sa-mu-ên 15:33 - Nhưng Sa-mu-ên nói: “Vì lưỡi gươm của ngươi đã làm cho nhiều bà mẹ mất con, mẹ ngươi cũng phải mất con như vậy.” Rồi Sa-mu-ên giết A-ga trước mặt Chúa Hằng Hữu tại Ghinh-ganh.
  • Sáng Thế Ký 19:8 - Tôi có hai con gái chưa chồng. Tôi sẽ dẫn chúng ra cho anh em muốn làm gì mặc ý; nhưng xin đừng làm hại hai người kia, vì họ đã đến tá túc dưới mái nhà tôi.”
圣经
资源
计划
奉献