Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
4:31 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thưa anh chị em, chúng ta không phải là con của người nô lệ, nhưng con của người tự do.
  • 新标点和合本 - 弟兄们,这样看来,我们不是使女的儿女,乃是自主妇人的儿女了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 弟兄们,这样看来,我们不是使女的儿女,而是自由妇人的儿女了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 弟兄们,这样看来,我们不是使女的儿女,而是自由妇人的儿女了。
  • 当代译本 - 弟兄姊妹,这样看来,我们不是婢女的儿女,而是主母的儿女。
  • 圣经新译本 - 所以,弟兄们,我们不是婢女的儿女,而是自由的妇人的儿女了。
  • 中文标准译本 - 因此,弟兄们,我们不是女仆的儿女,而是自由女人的儿女。
  • 现代标点和合本 - 弟兄们,这样看来,我们不是使女的儿女,乃是自主妇人的儿女了。
  • 和合本(拼音版) - 弟兄们,这样看来,我们不是使女的儿女,乃是自主妇人的儿女了。
  • New International Version - Therefore, brothers and sisters, we are not children of the slave woman, but of the free woman.
  • New International Reader's Version - Brothers and sisters, we are not the slave woman’s children. We are the free woman’s children.
  • English Standard Version - So, brothers, we are not children of the slave but of the free woman.
  • New Living Translation - So, dear brothers and sisters, we are not children of the slave woman; we are children of the free woman.
  • Christian Standard Bible - Therefore, brothers and sisters, we are not children of a slave but of the free woman.
  • New American Standard Bible - So then, brothers and sisters, we are not children of a slave woman, but of the free woman.
  • New King James Version - So then, brethren, we are not children of the bondwoman but of the free.
  • Amplified Bible - So then, believers, we [who are born again—reborn from above—spiritually transformed, renewed, and set apart for His purpose] are not children of a slave woman [the natural], but of the free woman [the supernatural].
  • American Standard Version - Wherefore, brethren, we are not children of a handmaid, but of the freewoman.
  • King James Version - So then, brethren, we are not children of the bondwoman, but of the free.
  • New English Translation - Therefore, brothers and sisters, we are not children of the slave woman but of the free woman.
  • World English Bible - So then, brothers, we are not children of a servant, but of the free woman.
  • 新標點和合本 - 弟兄們,這樣看來,我們不是使女的兒女,乃是自主婦人的兒女了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 弟兄們,這樣看來,我們不是使女的兒女,而是自由婦人的兒女了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 弟兄們,這樣看來,我們不是使女的兒女,而是自由婦人的兒女了。
  • 當代譯本 - 弟兄姊妹,這樣看來,我們不是婢女的兒女,而是主母的兒女。
  • 聖經新譯本 - 所以,弟兄們,我們不是婢女的兒女,而是自由的婦人的兒女了。
  • 呂振中譯本 - 所以弟兄們,我們不是使女的兒女,我們乃是自主婦人的 兒女 了。
  • 中文標準譯本 - 因此,弟兄們,我們不是女僕的兒女,而是自由女人的兒女。
  • 現代標點和合本 - 弟兄們,這樣看來,我們不是使女的兒女,乃是自主婦人的兒女了。
  • 文理和合譯本 - 兄弟乎、我儕非婢之子、乃自由者之子也、
  • 文理委辦譯本 - 兄弟乎、我儕非婢之子、乃婦之子矣、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 兄弟乎、我儕非婢之子、乃自主之婦之子也、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 兄弟其識之、吾人非婢女之子、乃主婦之子也。
  • Nueva Versión Internacional - Así que, hermanos, no somos hijos de la esclava, sino de la libre.
  • 현대인의 성경 - 그러므로 형제 여러분, 우리는 여종의 자녀가 아니라 자유를 누리는 여자의 자녀입니다.
  • Новый Русский Перевод - Итак, братья, мы дети не рабыни, мы дети свободной!
  • Восточный перевод - Итак, братья, мы дети не рабыни, мы дети свободной!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Итак, братья, мы дети не рабыни, мы дети свободной!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Итак, братья, мы дети не рабыни, мы дети свободной!
  • La Bible du Semeur 2015 - Ainsi, mes frères et sœurs, nous ne sommes pas les enfants d’une esclave, mais de la femme libre.
  • リビングバイブル - 愛する皆さん。私たちは、律法に縛られた奴隷の子どもではありません。信仰によって神に受け入れられる、自由の女の子どもです。
  • Nestle Aland 28 - διό, ἀδελφοί, οὐκ ἐσμὲν παιδίσκης τέκνα ἀλλὰ τῆς ἐλευθέρας.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - διό ἀδελφοί, οὐκ ἐσμὲν παιδίσκης τέκνα, ἀλλὰ τῆς ἐλευθέρας.
  • Nova Versão Internacional - Portanto, irmãos, não somos filhos da escrava, mas da livre.
  • Hoffnung für alle - Wir aber, meine lieben Brüder und Schwestern, sind nicht die Kinder der Sklavin, sondern der Freien!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นพี่น้องทั้งหลาย เราไม่ใช่บุตรของหญิงที่เป็นทาส แต่เป็นบุตรของหญิงที่เป็นไท
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​พี่​น้อง​เอ๋ย พวก​เรา​ไม่​ใช่​พวก​บุตร​ของ​หญิง​ทาส แต่​เป็น​บุตร​ของ​หญิง​ที่​เป็น​อิสระ
交叉引用
  • Hê-bơ-rơ 2:14 - Vì con cái Đức Chúa Trời là người bằng xương thịt và máu, nên Chúa Giê-xu cũng đã nhập thể làm người. Ngài chịu chết để chiến thắng ma quỷ, vua sự chết.
  • Hê-bơ-rơ 2:15 - Ngài cũng giải cứu những người vì sợ chết, buộc lòng làm nô lệ suốt đời.
  • 1 Giăng 3:1 - Hãy xem Chúa Cha yêu chúng ta biết bao: Ngài cho chúng ta được mang danh “con cái Chúa,” và chúng ta đích thật là con cái Ngài! Nhưng người đời không biết chúng ta là con cái Chúa vì họ không biết Ngài.
  • 1 Giăng 3:2 - Anh chị em thân yêu, hiện nay chúng ta đã là con cái Đức Chúa Trời. Mặc dù chưa biết hết tương lai nhưng chúng ta biết chắc khi Chúa trở lại, chúng ta sẽ giống như Ngài vì chúng ta sẽ thấy chính Ngài.
  • Giăng 1:12 - Tuy nhiên, tất cả những người tiếp nhận Chúa đều được quyền làm con cái Đức Chúa Trời—tiếp nhận Chúa là đặt niềm tin nơi Chúa—
  • Giăng 1:13 - Những người ấy được chính Đức Chúa Trời sinh thành, chứ không sinh ra theo huyết thống, hay theo tình ý loài người.
  • Ga-la-ti 5:13 - Thưa anh chị em, Chúa đã cho anh chị em được tự do, nhưng đừng hiểu lầm tự do là phóng đãng, buông trôi theo dục vọng. Anh chị em được tự do để phục vụ lẫn nhau trong tình yêu thương,
  • Giăng 8:36 - Nếu được Con Đức Chúa Trời giải thoát, các người mới thật sự được tự do.
  • Ga-la-ti 5:1 - Chúa Cứu Thế đã giải cứu chúng ta, cho chúng ta được tự do. Vậy hãy sống trong tự do, đừng tự tròng cổ vào ách nô lệ của luật pháp nữa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thưa anh chị em, chúng ta không phải là con của người nô lệ, nhưng con của người tự do.
  • 新标点和合本 - 弟兄们,这样看来,我们不是使女的儿女,乃是自主妇人的儿女了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 弟兄们,这样看来,我们不是使女的儿女,而是自由妇人的儿女了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 弟兄们,这样看来,我们不是使女的儿女,而是自由妇人的儿女了。
  • 当代译本 - 弟兄姊妹,这样看来,我们不是婢女的儿女,而是主母的儿女。
  • 圣经新译本 - 所以,弟兄们,我们不是婢女的儿女,而是自由的妇人的儿女了。
  • 中文标准译本 - 因此,弟兄们,我们不是女仆的儿女,而是自由女人的儿女。
  • 现代标点和合本 - 弟兄们,这样看来,我们不是使女的儿女,乃是自主妇人的儿女了。
  • 和合本(拼音版) - 弟兄们,这样看来,我们不是使女的儿女,乃是自主妇人的儿女了。
  • New International Version - Therefore, brothers and sisters, we are not children of the slave woman, but of the free woman.
  • New International Reader's Version - Brothers and sisters, we are not the slave woman’s children. We are the free woman’s children.
  • English Standard Version - So, brothers, we are not children of the slave but of the free woman.
  • New Living Translation - So, dear brothers and sisters, we are not children of the slave woman; we are children of the free woman.
  • Christian Standard Bible - Therefore, brothers and sisters, we are not children of a slave but of the free woman.
  • New American Standard Bible - So then, brothers and sisters, we are not children of a slave woman, but of the free woman.
  • New King James Version - So then, brethren, we are not children of the bondwoman but of the free.
  • Amplified Bible - So then, believers, we [who are born again—reborn from above—spiritually transformed, renewed, and set apart for His purpose] are not children of a slave woman [the natural], but of the free woman [the supernatural].
  • American Standard Version - Wherefore, brethren, we are not children of a handmaid, but of the freewoman.
  • King James Version - So then, brethren, we are not children of the bondwoman, but of the free.
  • New English Translation - Therefore, brothers and sisters, we are not children of the slave woman but of the free woman.
  • World English Bible - So then, brothers, we are not children of a servant, but of the free woman.
  • 新標點和合本 - 弟兄們,這樣看來,我們不是使女的兒女,乃是自主婦人的兒女了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 弟兄們,這樣看來,我們不是使女的兒女,而是自由婦人的兒女了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 弟兄們,這樣看來,我們不是使女的兒女,而是自由婦人的兒女了。
  • 當代譯本 - 弟兄姊妹,這樣看來,我們不是婢女的兒女,而是主母的兒女。
  • 聖經新譯本 - 所以,弟兄們,我們不是婢女的兒女,而是自由的婦人的兒女了。
  • 呂振中譯本 - 所以弟兄們,我們不是使女的兒女,我們乃是自主婦人的 兒女 了。
  • 中文標準譯本 - 因此,弟兄們,我們不是女僕的兒女,而是自由女人的兒女。
  • 現代標點和合本 - 弟兄們,這樣看來,我們不是使女的兒女,乃是自主婦人的兒女了。
  • 文理和合譯本 - 兄弟乎、我儕非婢之子、乃自由者之子也、
  • 文理委辦譯本 - 兄弟乎、我儕非婢之子、乃婦之子矣、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 兄弟乎、我儕非婢之子、乃自主之婦之子也、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 兄弟其識之、吾人非婢女之子、乃主婦之子也。
  • Nueva Versión Internacional - Así que, hermanos, no somos hijos de la esclava, sino de la libre.
  • 현대인의 성경 - 그러므로 형제 여러분, 우리는 여종의 자녀가 아니라 자유를 누리는 여자의 자녀입니다.
  • Новый Русский Перевод - Итак, братья, мы дети не рабыни, мы дети свободной!
  • Восточный перевод - Итак, братья, мы дети не рабыни, мы дети свободной!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Итак, братья, мы дети не рабыни, мы дети свободной!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Итак, братья, мы дети не рабыни, мы дети свободной!
  • La Bible du Semeur 2015 - Ainsi, mes frères et sœurs, nous ne sommes pas les enfants d’une esclave, mais de la femme libre.
  • リビングバイブル - 愛する皆さん。私たちは、律法に縛られた奴隷の子どもではありません。信仰によって神に受け入れられる、自由の女の子どもです。
  • Nestle Aland 28 - διό, ἀδελφοί, οὐκ ἐσμὲν παιδίσκης τέκνα ἀλλὰ τῆς ἐλευθέρας.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - διό ἀδελφοί, οὐκ ἐσμὲν παιδίσκης τέκνα, ἀλλὰ τῆς ἐλευθέρας.
  • Nova Versão Internacional - Portanto, irmãos, não somos filhos da escrava, mas da livre.
  • Hoffnung für alle - Wir aber, meine lieben Brüder und Schwestern, sind nicht die Kinder der Sklavin, sondern der Freien!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นพี่น้องทั้งหลาย เราไม่ใช่บุตรของหญิงที่เป็นทาส แต่เป็นบุตรของหญิงที่เป็นไท
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​พี่​น้อง​เอ๋ย พวก​เรา​ไม่​ใช่​พวก​บุตร​ของ​หญิง​ทาส แต่​เป็น​บุตร​ของ​หญิง​ที่​เป็น​อิสระ
  • Hê-bơ-rơ 2:14 - Vì con cái Đức Chúa Trời là người bằng xương thịt và máu, nên Chúa Giê-xu cũng đã nhập thể làm người. Ngài chịu chết để chiến thắng ma quỷ, vua sự chết.
  • Hê-bơ-rơ 2:15 - Ngài cũng giải cứu những người vì sợ chết, buộc lòng làm nô lệ suốt đời.
  • 1 Giăng 3:1 - Hãy xem Chúa Cha yêu chúng ta biết bao: Ngài cho chúng ta được mang danh “con cái Chúa,” và chúng ta đích thật là con cái Ngài! Nhưng người đời không biết chúng ta là con cái Chúa vì họ không biết Ngài.
  • 1 Giăng 3:2 - Anh chị em thân yêu, hiện nay chúng ta đã là con cái Đức Chúa Trời. Mặc dù chưa biết hết tương lai nhưng chúng ta biết chắc khi Chúa trở lại, chúng ta sẽ giống như Ngài vì chúng ta sẽ thấy chính Ngài.
  • Giăng 1:12 - Tuy nhiên, tất cả những người tiếp nhận Chúa đều được quyền làm con cái Đức Chúa Trời—tiếp nhận Chúa là đặt niềm tin nơi Chúa—
  • Giăng 1:13 - Những người ấy được chính Đức Chúa Trời sinh thành, chứ không sinh ra theo huyết thống, hay theo tình ý loài người.
  • Ga-la-ti 5:13 - Thưa anh chị em, Chúa đã cho anh chị em được tự do, nhưng đừng hiểu lầm tự do là phóng đãng, buông trôi theo dục vọng. Anh chị em được tự do để phục vụ lẫn nhau trong tình yêu thương,
  • Giăng 8:36 - Nếu được Con Đức Chúa Trời giải thoát, các người mới thật sự được tự do.
  • Ga-la-ti 5:1 - Chúa Cứu Thế đã giải cứu chúng ta, cho chúng ta được tự do. Vậy hãy sống trong tự do, đừng tự tròng cổ vào ách nô lệ của luật pháp nữa.
圣经
资源
计划
奉献