Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:20 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu Đền Thờ Đức Chúa Trời cần gì khác, ngươi được phép sử dụng công quỹ cho các chi phí ấy.
  • 新标点和合本 - 你 神殿里若再有需用的经费,你可以从王的府库里支取。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你上帝殿里若再有需用的经费,是你负责供应的,可以从王的宝库里支取。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你 神殿里若再有需用的经费,是你负责供应的,可以从王的宝库里支取。
  • 当代译本 - 如果你们上帝的殿还需要你供应什么,你可以从国库支取费用。
  • 圣经新译本 - 如果你需要支付你 神的殿其余的费用,你可以从王的库房里支付。
  • 中文标准译本 - 你神的殿由你负责的其余需用,你可以从王的府库里支取。
  • 现代标点和合本 - 你神殿里若再有需用的经费,你可以从王的府库里支取。
  • 和合本(拼音版) - 你上帝殿里,若再有需用的经费,你可以从王的府库里支取。
  • New International Version - And anything else needed for the temple of your God that you are responsible to supply, you may provide from the royal treasury.
  • New International Reader's Version - You might need to supply some other things for the temple of your God. If you do, take them from among the royal treasures.
  • English Standard Version - And whatever else is required for the house of your God, which it falls to you to provide, you may provide it out of the king’s treasury.
  • New Living Translation - If you need anything else for your God’s Temple or for any similar needs, you may take it from the royal treasury.
  • Christian Standard Bible - You may use the royal treasury to pay for anything else needed for the house of your God.
  • New American Standard Bible - And the rest of the needs of the house of your God, for which it may be incumbent upon you to provide, provide for them from the royal treasury.
  • New King James Version - And whatever more may be needed for the house of your God, which you may have occasion to provide, pay for it from the king’s treasury.
  • Amplified Bible - The rest of the things required for the house of your God, which you may have occasion to provide, provide it from the royal treasury.
  • American Standard Version - And whatsoever more shall be needful for the house of thy God, which thou shalt have occasion to bestow, bestow it out of the king’s treasure-house.
  • King James Version - And whatsoever more shall be needful for the house of thy God, which thou shalt have occasion to bestow, bestow it out of the king's treasure house.
  • New English Translation - The rest of the needs for the temple of your God that you may have to supply, you may do so from the royal treasury.
  • World English Bible - Whatever more will be needed for the house of your God, which you may have occasion to give, give it out of the king’s treasure house.
  • 新標點和合本 - 你神殿裏若再有需用的經費,你可以從王的府庫裏支取。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你上帝殿裏若再有需用的經費,是你負責供應的,可以從王的寶庫裏支取。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你 神殿裏若再有需用的經費,是你負責供應的,可以從王的寶庫裏支取。
  • 當代譯本 - 如果你們上帝的殿還需要你供應什麼,你可以從國庫支取費用。
  • 聖經新譯本 - 如果你需要支付你 神的殿其餘的費用,你可以從王的庫房裡支付。
  • 呂振中譯本 - 你的上帝殿中其餘所需用的、 若 落在你責任上須要供給的,你可以從王的庫房裏去供給。
  • 中文標準譯本 - 你神的殿由你負責的其餘需用,你可以從王的府庫裡支取。
  • 現代標點和合本 - 你神殿裡若再有需用的經費,你可以從王的府庫裡支取。
  • 文理和合譯本 - 爾上帝室復有所需、則可取諸王庫、
  • 文理委辦譯本 - 若上帝殿復有所需、則可取諸國帑。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 如爾天主殿、別有所需、復有經費之處、則可取諸國帑、
  • Nueva Versión Internacional - Cualquier otro gasto que sea necesario para el templo de tu Dios, se cubrirá del tesoro real.
  • 현대인의 성경 - 그 밖에 네 하나님의 성전에 필요한 것이 있으면 국고에서 지원해 주겠다.
  • Новый Русский Перевод - И если еще будут расходы на дом твоего Бога, ты можешь покрыть их из царской сокровищницы.
  • Восточный перевод - И если ещё будут расходы на храм твоего Бога, ты можешь покрыть их из царской сокровищницы.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И если ещё будут расходы на храм твоего Бога, ты можешь покрыть их из царской сокровищницы.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И если ещё будут расходы на храм твоего Бога, ты можешь покрыть их из царской сокровищницы.
  • La Bible du Semeur 2015 - Concernant les autres dépenses qu’il te sera nécessaire d’effectuer pour le temple de ton Dieu, tu les feras payer par la trésorerie royale .
  • リビングバイブル - どうしても神殿再建の資金が不足する場合には、王室の宝物倉から調達してもよい。
  • Nova Versão Internacional - E todas as demais despesas necessárias com relação ao templo de seu Deus serão pagas pelo tesouro real.
  • Hoffnung für alle - Was du sonst noch für den Tempel deines Gottes brauchst, wird das persische Königshaus bezahlen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อนุญาตให้เบิกปัจจัยอื่นที่จำเป็นสำหรับพระวิหารของพระเจ้าของท่านจากคลังหลวงได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​สิ่ง​ใด​ที่​ควร​มี​สำหรับ​พระ​วิหาร​ของ​พระ​เจ้า​ของ​ท่าน ซึ่ง​ท่าน​รับ​ผิดชอบ​ต้อง​จัด​หา​ไว้ ท่าน​ก็​จง​จัด​หา​ได้​จาก​คลัง​ของ​กษัตริย์
交叉引用
  • E-xơ-ra 6:8 - Ngoài ra, phải lấy thuế bên kia Sông Ơ-phơ-rát trả tất cả chi phí xây cất Đền Thờ cho người Giu-đa, không được chậm trễ.
  • E-xơ-ra 6:9 - Hằng ngày, phải cung cấp cho các thầy tế lễ tại Giê-ru-sa-lem những sinh tế cần thiết để họ dâng lên Đức Chúa Trời: bò tơ đực, chiên đực, chiên con, lúa mì, muối, rượu, và dầu ô-liu.
  • E-xơ-ra 6:10 - Như thế, họ có thể dâng những lễ vật đẹp ý Đức Chúa Trời và cầu nguyện cho ta và các hoàng tử.
  • E-xơ-ra 6:11 - Nếu ai thay đổi lệnh này, phải rút một cây đòn tay từ nhà nó ra, trồng xuống đất, rồi treo nó lên. Nhà nó sẽ thành một đống rác dơ bẩn.
  • E-xơ-ra 6:12 - Xin Đức Chúa Trời, Đấng ngự trong Đền Thờ ấy, hủy diệt bất kỳ vua hoặc dân nào dám cãi lệnh này, hoặc dám phá hoại Đền Thờ Đức Chúa Trời tại Giê-ru-sa-lem. Ta, Đa-ri-út ban hành sắc lệnh này. Tất cả phải chấp hành nghiêm chỉnh.”
  • E-xơ-ra 6:13 - Tổng trấn Tác-tê-nai, Sê-ta Bô-xê-nai, và các viên chức khác triệt để thi hành mệnh lệnh của Vua Đa-ri-út.
  • E-xơ-ra 6:14 - Vì thế, các trưởng lão Giu-đa tiếp tục xây cất đền thờ tốt đẹp, đúng như lời các Tiên tri A-gai và Xa-cha-ri, con Y-đô. Họ thực hiện công tác theo mệnh lệnh của Đức Chúa Trời Ít-ra-ên và sắc lệnh của các vua Ba Tư là Si-ru, Đa-ri-út, và Ạt-ta-xét-xe.
  • E-xơ-ra 6:15 - Ngày mùng ba tháng A-đa, vào năm thứ sáu triều Đa-ri-út, công cuộc xây cất hoàn tất.
  • E-xơ-ra 6:16 - Người Ít-ra-ên gồm các thầy tế lễ, người Lê-vi và tất cả những người lưu đày hồi hương hân hoan dự lễ khánh thành Đền Thờ của Đức Chúa Trời.
  • E-xơ-ra 6:17 - Trong lễ này, họ dâng 100 con bò đực, 200 chiên đực, 400 chiên con, và 12 dê đực làm tế lễ chuộc tội cho mười hai đại tộc Ít-ra-ên.
  • E-xơ-ra 6:18 - Các thầy tế lễ và người Lê-vi được chia thành từng ban để phụng sự Đức Chúa Trời tại Giê-ru-sa-lem, như đã được quy định trong Sách của Môi-se.
  • E-xơ-ra 6:4 - Có ba dãy đá tảng và một dãy xà gỗ mới. Phí tổn xây cất do công khố đài thọ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu Đền Thờ Đức Chúa Trời cần gì khác, ngươi được phép sử dụng công quỹ cho các chi phí ấy.
  • 新标点和合本 - 你 神殿里若再有需用的经费,你可以从王的府库里支取。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你上帝殿里若再有需用的经费,是你负责供应的,可以从王的宝库里支取。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你 神殿里若再有需用的经费,是你负责供应的,可以从王的宝库里支取。
  • 当代译本 - 如果你们上帝的殿还需要你供应什么,你可以从国库支取费用。
  • 圣经新译本 - 如果你需要支付你 神的殿其余的费用,你可以从王的库房里支付。
  • 中文标准译本 - 你神的殿由你负责的其余需用,你可以从王的府库里支取。
  • 现代标点和合本 - 你神殿里若再有需用的经费,你可以从王的府库里支取。
  • 和合本(拼音版) - 你上帝殿里,若再有需用的经费,你可以从王的府库里支取。
  • New International Version - And anything else needed for the temple of your God that you are responsible to supply, you may provide from the royal treasury.
  • New International Reader's Version - You might need to supply some other things for the temple of your God. If you do, take them from among the royal treasures.
  • English Standard Version - And whatever else is required for the house of your God, which it falls to you to provide, you may provide it out of the king’s treasury.
  • New Living Translation - If you need anything else for your God’s Temple or for any similar needs, you may take it from the royal treasury.
  • Christian Standard Bible - You may use the royal treasury to pay for anything else needed for the house of your God.
  • New American Standard Bible - And the rest of the needs of the house of your God, for which it may be incumbent upon you to provide, provide for them from the royal treasury.
  • New King James Version - And whatever more may be needed for the house of your God, which you may have occasion to provide, pay for it from the king’s treasury.
  • Amplified Bible - The rest of the things required for the house of your God, which you may have occasion to provide, provide it from the royal treasury.
  • American Standard Version - And whatsoever more shall be needful for the house of thy God, which thou shalt have occasion to bestow, bestow it out of the king’s treasure-house.
  • King James Version - And whatsoever more shall be needful for the house of thy God, which thou shalt have occasion to bestow, bestow it out of the king's treasure house.
  • New English Translation - The rest of the needs for the temple of your God that you may have to supply, you may do so from the royal treasury.
  • World English Bible - Whatever more will be needed for the house of your God, which you may have occasion to give, give it out of the king’s treasure house.
  • 新標點和合本 - 你神殿裏若再有需用的經費,你可以從王的府庫裏支取。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你上帝殿裏若再有需用的經費,是你負責供應的,可以從王的寶庫裏支取。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你 神殿裏若再有需用的經費,是你負責供應的,可以從王的寶庫裏支取。
  • 當代譯本 - 如果你們上帝的殿還需要你供應什麼,你可以從國庫支取費用。
  • 聖經新譯本 - 如果你需要支付你 神的殿其餘的費用,你可以從王的庫房裡支付。
  • 呂振中譯本 - 你的上帝殿中其餘所需用的、 若 落在你責任上須要供給的,你可以從王的庫房裏去供給。
  • 中文標準譯本 - 你神的殿由你負責的其餘需用,你可以從王的府庫裡支取。
  • 現代標點和合本 - 你神殿裡若再有需用的經費,你可以從王的府庫裡支取。
  • 文理和合譯本 - 爾上帝室復有所需、則可取諸王庫、
  • 文理委辦譯本 - 若上帝殿復有所需、則可取諸國帑。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 如爾天主殿、別有所需、復有經費之處、則可取諸國帑、
  • Nueva Versión Internacional - Cualquier otro gasto que sea necesario para el templo de tu Dios, se cubrirá del tesoro real.
  • 현대인의 성경 - 그 밖에 네 하나님의 성전에 필요한 것이 있으면 국고에서 지원해 주겠다.
  • Новый Русский Перевод - И если еще будут расходы на дом твоего Бога, ты можешь покрыть их из царской сокровищницы.
  • Восточный перевод - И если ещё будут расходы на храм твоего Бога, ты можешь покрыть их из царской сокровищницы.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И если ещё будут расходы на храм твоего Бога, ты можешь покрыть их из царской сокровищницы.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И если ещё будут расходы на храм твоего Бога, ты можешь покрыть их из царской сокровищницы.
  • La Bible du Semeur 2015 - Concernant les autres dépenses qu’il te sera nécessaire d’effectuer pour le temple de ton Dieu, tu les feras payer par la trésorerie royale .
  • リビングバイブル - どうしても神殿再建の資金が不足する場合には、王室の宝物倉から調達してもよい。
  • Nova Versão Internacional - E todas as demais despesas necessárias com relação ao templo de seu Deus serão pagas pelo tesouro real.
  • Hoffnung für alle - Was du sonst noch für den Tempel deines Gottes brauchst, wird das persische Königshaus bezahlen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อนุญาตให้เบิกปัจจัยอื่นที่จำเป็นสำหรับพระวิหารของพระเจ้าของท่านจากคลังหลวงได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​สิ่ง​ใด​ที่​ควร​มี​สำหรับ​พระ​วิหาร​ของ​พระ​เจ้า​ของ​ท่าน ซึ่ง​ท่าน​รับ​ผิดชอบ​ต้อง​จัด​หา​ไว้ ท่าน​ก็​จง​จัด​หา​ได้​จาก​คลัง​ของ​กษัตริย์
  • E-xơ-ra 6:8 - Ngoài ra, phải lấy thuế bên kia Sông Ơ-phơ-rát trả tất cả chi phí xây cất Đền Thờ cho người Giu-đa, không được chậm trễ.
  • E-xơ-ra 6:9 - Hằng ngày, phải cung cấp cho các thầy tế lễ tại Giê-ru-sa-lem những sinh tế cần thiết để họ dâng lên Đức Chúa Trời: bò tơ đực, chiên đực, chiên con, lúa mì, muối, rượu, và dầu ô-liu.
  • E-xơ-ra 6:10 - Như thế, họ có thể dâng những lễ vật đẹp ý Đức Chúa Trời và cầu nguyện cho ta và các hoàng tử.
  • E-xơ-ra 6:11 - Nếu ai thay đổi lệnh này, phải rút một cây đòn tay từ nhà nó ra, trồng xuống đất, rồi treo nó lên. Nhà nó sẽ thành một đống rác dơ bẩn.
  • E-xơ-ra 6:12 - Xin Đức Chúa Trời, Đấng ngự trong Đền Thờ ấy, hủy diệt bất kỳ vua hoặc dân nào dám cãi lệnh này, hoặc dám phá hoại Đền Thờ Đức Chúa Trời tại Giê-ru-sa-lem. Ta, Đa-ri-út ban hành sắc lệnh này. Tất cả phải chấp hành nghiêm chỉnh.”
  • E-xơ-ra 6:13 - Tổng trấn Tác-tê-nai, Sê-ta Bô-xê-nai, và các viên chức khác triệt để thi hành mệnh lệnh của Vua Đa-ri-út.
  • E-xơ-ra 6:14 - Vì thế, các trưởng lão Giu-đa tiếp tục xây cất đền thờ tốt đẹp, đúng như lời các Tiên tri A-gai và Xa-cha-ri, con Y-đô. Họ thực hiện công tác theo mệnh lệnh của Đức Chúa Trời Ít-ra-ên và sắc lệnh của các vua Ba Tư là Si-ru, Đa-ri-út, và Ạt-ta-xét-xe.
  • E-xơ-ra 6:15 - Ngày mùng ba tháng A-đa, vào năm thứ sáu triều Đa-ri-út, công cuộc xây cất hoàn tất.
  • E-xơ-ra 6:16 - Người Ít-ra-ên gồm các thầy tế lễ, người Lê-vi và tất cả những người lưu đày hồi hương hân hoan dự lễ khánh thành Đền Thờ của Đức Chúa Trời.
  • E-xơ-ra 6:17 - Trong lễ này, họ dâng 100 con bò đực, 200 chiên đực, 400 chiên con, và 12 dê đực làm tế lễ chuộc tội cho mười hai đại tộc Ít-ra-ên.
  • E-xơ-ra 6:18 - Các thầy tế lễ và người Lê-vi được chia thành từng ban để phụng sự Đức Chúa Trời tại Giê-ru-sa-lem, như đã được quy định trong Sách của Môi-se.
  • E-xơ-ra 6:4 - Có ba dãy đá tảng và một dãy xà gỗ mới. Phí tổn xây cất do công khố đài thọ.
圣经
资源
计划
奉献