Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hy vọng không còn tồn tại, vì Ta sẽ trút đổ cơn giận Ta lên ngươi. Ta sẽ đoán phạt ngươi về mọi điều gớm ghiếc mà ngươi đã làm.
  • 新标点和合本 - 现在你的结局已经临到,我必使我的怒气归与你,也必按你的行为审判你,照你一切可憎的事刑罚你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 现在你的结局已经来临;我要使我的怒气临到你,也要按你的行为审判你,照你所做一切可憎的事惩罚你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 现在你的结局已经来临;我要使我的怒气临到你,也要按你的行为审判你,照你所做一切可憎的事惩罚你。
  • 当代译本 - 以色列,你的结局到了,我的怒气必倾倒在你身上,我必按你的行为审判你,照你一切的可憎之事报应你。
  • 圣经新译本 - 现在终局已经临到你了。 我要发怒攻击你, 按着你的行为审判你,照着你一切可憎的事报应你。
  • 现代标点和合本 - 现在你的结局已经临到,我必使我的怒气归于你,也必按你的行为审判你,照你一切可憎的事刑罚你。
  • 和合本(拼音版) - 现在你的结局已经临到,我必使我的怒气归与你,也必按你的行为审判你,照你一切可憎的事刑罚你。
  • New International Version - The end is now upon you, and I will unleash my anger against you. I will judge you according to your conduct and repay you for all your detestable practices.
  • New International Reader's Version - The end has now come for you. I will pour out my anger on you. I will judge you based on how you have lived. I will pay you back for all your evil practices. I hate them.
  • English Standard Version - Now the end is upon you, and I will send my anger upon you; I will judge you according to your ways, and I will punish you for all your abominations.
  • New Living Translation - No hope remains, for I will unleash my anger against you. I will call you to account for all your detestable sins.
  • Christian Standard Bible - The end is now upon you; I will send my anger against you and judge you according to your ways. I will punish you for all your detestable practices.
  • New American Standard Bible - Now the end is upon you, for I will send My anger against you; I will judge you according to your ways and bring all your abominations upon you.
  • New King James Version - Now the end has come upon you, And I will send My anger against you; I will judge you according to your ways, And I will repay you for all your abominations.
  • Amplified Bible - Now the end is upon you, and I will send My anger against you and will judge you in accordance with your ways and I will bring [retribution for] all your abominations upon you.
  • American Standard Version - Now is the end upon thee, and I will send mine anger upon thee, and will judge thee according to thy ways; and I will bring upon thee all thine abominations.
  • King James Version - Now is the end come upon thee, and I will send mine anger upon thee, and will judge thee according to thy ways, and will recompense upon thee all thine abominations.
  • New English Translation - The end is now upon you, and I will release my anger against you; I will judge you according to your behavior, I will hold you accountable for all your abominable practices.
  • World English Bible - Now is the end on you, and I will send my anger on you, and will judge you according to your ways. I will bring on you all your abominations.
  • 新標點和合本 - 現在你的結局已經臨到,我必使我的怒氣歸與你,也必按你的行為審判你,照你一切可憎的事刑罰你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 現在你的結局已經來臨;我要使我的怒氣臨到你,也要按你的行為審判你,照你所做一切可憎的事懲罰你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 現在你的結局已經來臨;我要使我的怒氣臨到你,也要按你的行為審判你,照你所做一切可憎的事懲罰你。
  • 當代譯本 - 以色列,你的結局到了,我的怒氣必傾倒在你身上,我必按你的行為審判你,照你一切的可憎之事報應你。
  • 聖經新譯本 - 現在終局已經臨到你了。 我要發怒攻擊你, 按著你的行為審判你,照著你一切可憎的事報應你。
  • 呂振中譯本 - 現在結局已經臨到你了!我必發怒攻擊你;按你的行徑判罰你,將你一切可厭惡的事還報與你。
  • 現代標點和合本 - 現在你的結局已經臨到,我必使我的怒氣歸於你,也必按你的行為審判你,照你一切可憎的事刑罰你。
  • 文理和合譯本 - 末期至爾、我必加怒於爾、循爾行徑鞫爾、報爾所有可惡之事、
  • 文理委辦譯本 - 既屆其時、我必震怒、視其所行不義、深堪痛疾、降災其身、不加矜憫、滅之務盡、使知我乃耶和華。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今末期臨於爾、我必震怒、降災於爾身、視爾行為審鞫爾、循爾諸可憎之事施報爾、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Te ha llegado el fin! Descargaré mi ira sobre ti; te juzgaré según tu conducta y te pediré cuentas de todas tus acciones detestables.
  • 현대인의 성경 - 이스라엘아, 이제 너에게 끝이 이르렀으니 내가 너에게 내 분노를 쏟고 네 행위에 따라 너를 심판하여 너의 모든 더러운 행동에 대하여 갚아 주겠다.
  • Новый Русский Перевод - Теперь тебе конец, и Я изолью Свой гнев на тебя. Я буду судить тебя по твоим поступкам и накажу за все ужасное, что ты сделала.
  • Восточный перевод - Теперь тебе конец, и Я изолью Свой гнев на тебя. Я буду судить тебя по твоим поступкам и накажу за все твои омерзительные обычаи.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Теперь тебе конец, и Я изолью Свой гнев на тебя. Я буду судить тебя по твоим поступкам и накажу за все твои омерзительные обычаи.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Теперь тебе конец, и Я изолью Свой гнев на тебя. Я буду судить тебя по твоим поступкам и накажу за все твои омерзительные обычаи.
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, maintenant, ╵c’en est fini de toi, car je vais déchaîner ╵contre toi ma colère et je vais te juger ╵pour ta conduite : je te ferai payer ╵toutes tes abominations.
  • リビングバイブル - わたしは、偶像を拝んだあなたに怒りをぶつける。もう絶体絶命だ。
  • Nova Versão Internacional - O fim está agora sobre você, e sobre você eu vou desencadear a minha ira. Eu a julgarei de acordo com a sua conduta e a retribuirei por todas as suas práticas repugnantes.
  • Hoffnung für alle - Israel, jetzt ist es aus und vorbei mit dir, ich lasse meinen Zorn gegen dich wüten und ziehe dich zur Rechenschaft. Jede deiner Sünden werde ich dir vergelten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - วาระสุดท้ายมาถึงเจ้าแล้ว เราจะระบายความโกรธลงเหนือเจ้า เราจะพิพากษาเจ้าตามความประพฤติของเจ้าและจะตอบแทนการกระทำอันน่าชิงชังทั้งสิ้นของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บัดนี้​วัน​สิ้น​สุด​ลง​จะ​ตก​อยู่​กับ​เจ้า และ​เรา​จะ​ให้​ความ​โกรธ​ของ​เรา​มา​ถึง​ตัว​เจ้า เรา​จะ​พิพากษา​ตาม​วิถี​ทาง​ของ​เจ้า และ​เรา​จะ​ลง​โทษ​เจ้า​เพราะ​การ​กระทำ​อัน​น่า​รังเกียจ​ทั้ง​สิ้น​ของ​เจ้า
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 11:10 - Các ngươi sẽ bị tàn sát tại mỗi đường biên giới của Ít-ra-ên. Ta sẽ thi hành công lý trên các ngươi, và các ngươi sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Ê-xê-chi-ên 11:11 - Không, thành này sẽ không phải là nồi sắt cho các ngươi, và các ngươi sẽ không phải là thịt trong nồi nữa. Ta sẽ xử các ngươi dù tại biên giới Ít-ra-ên,
  • Khải Huyền 20:12 - Tôi thấy những người đã chết, cả lớn và nhỏ đều đứng trước ngai. Các cuốn sách đều mở ra, kể cả Sách Sự Sống. Người chết được xét xử tùy theo công việc thiện ác họ làm mà các sách đó đã ghi.
  • Khải Huyền 20:13 - Biển trao trả các thi hài nằm trong lòng biển. Tử vong và âm phủ cũng giao nộp người chết chúng giam cầm. Mỗi người bị xét xử tùy theo công việc mình đã làm.
  • Ê-xê-chi-ên 36:19 - Ta đã lưu đày chúng đến nhiều xứ để hình phạt chúng về nếp sống tội ác của chúng.
  • Ê-xê-chi-ên 34:20 - Vì thế, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Chắc chắn Ta sẽ xét xử giữa chiên béo và chiên gầy.
  • Ê-xê-chi-ên 34:21 - Vì chiên béo các ngươi dùng sườn và vai mà đẩy, lấy sừng húc các chiên bệnh và đói của Ta cho đến khi phân tán chúng đến những vùng đất xa xôi.
  • Ê-xê-chi-ên 34:22 - Vì vậy, Ta sẽ cứu bầy Ta, chúng sẽ không còn bị hành hạ nữa. Ta sẽ xét xử giữa chiên với chiên.
  • Ê-xê-chi-ên 6:3 - Hãy công bố sứ điệp của Chúa Hằng Hữu Chí Cao nghịch cùng núi đồi của Ít-ra-ên. Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán với núi đồi, sông ngòi, và thung lũng: Chính Ta sẽ giáng chiến tranh trên ngươi, và Ta sẽ đập tan các miếu tà thần của ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 6:4 - Tất cả bàn thờ sẽ bị phá đổ, và những nơi ngươi thờ phượng sẽ bị hủy diệt. Ta sẽ giết dân ngươi trước mặt các thần tượng các ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 6:5 - Ta sẽ xếp xác chết Ít-ra-ên trước thần tượng và rải xương chúng chung quanh bàn thờ.
  • Ê-xê-chi-ên 6:6 - Bất cứ nơi nào ngươi ở đều sẽ bị tàn phá, chỗ thờ phượng sẽ tiêu điều, bàn thờ bị phá hoại, thần tượng bị đập vỡ, các hương án bị đập xuống, và công việc của các ngươi sẽ bị hủy bỏ.
  • Ê-xê-chi-ên 6:7 - Dân ngươi sẽ bị sát hại giữa ngươi, và ngươi sẽ biết rằng chỉ mình Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Ê-xê-chi-ên 7:8 - Ta sẽ sớm đổ cơn giận Ta lên ngươi, trút cơn giận Ta trên ngươi. Ta sẽ đoán xét ngươi theo những việc gớm ghiếc ngươi đã làm.
  • Ê-xê-chi-ên 7:9 - Ta sẽ quay mặt khỏi ngươi chẳng chút xót thương. Ta sẽ hình phạt ngươi vì những việc ghê tởm ngươi đã làm. Rồi ngươi sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đấng đã phạt ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 6:12 - Người bị lưu đày ở nơi xa sẽ chết vì dịch bệnh. Chiến tranh sẽ tiêu diệt người ở gần. Và những kẻ sống sót sẽ chết vì nạn đói. Cuối cùng Ta sẽ trút cơn giận Ta trên chúng.
  • Ê-xê-chi-ên 6:13 - Chúng sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu khi thây người chết nằm rải rác giữa các thần tượng và bàn thờ trên mỗi miền đồi núi, dưới rặng cây xanh và cây sồi rậm—là nơi chúng dâng tế lễ cho các thần tượng.
  • Ê-xê-chi-ên 7:27 - Vua và các quan tướng sẽ bơ vơ, than khóc trong tuyệt vọng, và tay của dân chúng sẽ run rẩy trong sợ hãi. Ta sẽ báo trả chúng những việc ác chúng đã làm, và chúng sẽ nhận hình phạt tùy theo tội của chúng. Rồi chúng sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu.”
  • Ê-xê-chi-ên 16:38 - Ta sẽ hình phạt ngươi vì tội giết người và ngoại tình. Ta sẽ phủ máu lên ngươi trong cơn ghen tị dữ dội của Ta.
  • Ê-xê-chi-ên 33:20 - Hỡi dân tộc Ít-ra-ên, các ngươi nói: ‘Chúa không công bằng.’ Nhưng Ta xét xử các ngươi mỗi người tùy theo việc mình làm.”
  • Ê-xê-chi-ên 5:13 - Cuối cùng, cơn giận Ta sẽ được giải tỏa, và Ta sẽ thỏa mãn. Và khi cơn giận Ta lắng xuống, tất cả người Ít-ra-ên sẽ biết rằng Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán với chúng trong cơn giận khủng khiếp.
  • Ê-xê-chi-ên 18:30 - Vì thế, Ta xét xử mỗi người trong các ngươi, hỡi nhà Ít-ra-ên, theo hành vi của mình, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán. Hãy ăn năn, và từ bỏ tội lỗi mình. Đừng để chúng hủy diệt các ngươi!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hy vọng không còn tồn tại, vì Ta sẽ trút đổ cơn giận Ta lên ngươi. Ta sẽ đoán phạt ngươi về mọi điều gớm ghiếc mà ngươi đã làm.
  • 新标点和合本 - 现在你的结局已经临到,我必使我的怒气归与你,也必按你的行为审判你,照你一切可憎的事刑罚你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 现在你的结局已经来临;我要使我的怒气临到你,也要按你的行为审判你,照你所做一切可憎的事惩罚你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 现在你的结局已经来临;我要使我的怒气临到你,也要按你的行为审判你,照你所做一切可憎的事惩罚你。
  • 当代译本 - 以色列,你的结局到了,我的怒气必倾倒在你身上,我必按你的行为审判你,照你一切的可憎之事报应你。
  • 圣经新译本 - 现在终局已经临到你了。 我要发怒攻击你, 按着你的行为审判你,照着你一切可憎的事报应你。
  • 现代标点和合本 - 现在你的结局已经临到,我必使我的怒气归于你,也必按你的行为审判你,照你一切可憎的事刑罚你。
  • 和合本(拼音版) - 现在你的结局已经临到,我必使我的怒气归与你,也必按你的行为审判你,照你一切可憎的事刑罚你。
  • New International Version - The end is now upon you, and I will unleash my anger against you. I will judge you according to your conduct and repay you for all your detestable practices.
  • New International Reader's Version - The end has now come for you. I will pour out my anger on you. I will judge you based on how you have lived. I will pay you back for all your evil practices. I hate them.
  • English Standard Version - Now the end is upon you, and I will send my anger upon you; I will judge you according to your ways, and I will punish you for all your abominations.
  • New Living Translation - No hope remains, for I will unleash my anger against you. I will call you to account for all your detestable sins.
  • Christian Standard Bible - The end is now upon you; I will send my anger against you and judge you according to your ways. I will punish you for all your detestable practices.
  • New American Standard Bible - Now the end is upon you, for I will send My anger against you; I will judge you according to your ways and bring all your abominations upon you.
  • New King James Version - Now the end has come upon you, And I will send My anger against you; I will judge you according to your ways, And I will repay you for all your abominations.
  • Amplified Bible - Now the end is upon you, and I will send My anger against you and will judge you in accordance with your ways and I will bring [retribution for] all your abominations upon you.
  • American Standard Version - Now is the end upon thee, and I will send mine anger upon thee, and will judge thee according to thy ways; and I will bring upon thee all thine abominations.
  • King James Version - Now is the end come upon thee, and I will send mine anger upon thee, and will judge thee according to thy ways, and will recompense upon thee all thine abominations.
  • New English Translation - The end is now upon you, and I will release my anger against you; I will judge you according to your behavior, I will hold you accountable for all your abominable practices.
  • World English Bible - Now is the end on you, and I will send my anger on you, and will judge you according to your ways. I will bring on you all your abominations.
  • 新標點和合本 - 現在你的結局已經臨到,我必使我的怒氣歸與你,也必按你的行為審判你,照你一切可憎的事刑罰你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 現在你的結局已經來臨;我要使我的怒氣臨到你,也要按你的行為審判你,照你所做一切可憎的事懲罰你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 現在你的結局已經來臨;我要使我的怒氣臨到你,也要按你的行為審判你,照你所做一切可憎的事懲罰你。
  • 當代譯本 - 以色列,你的結局到了,我的怒氣必傾倒在你身上,我必按你的行為審判你,照你一切的可憎之事報應你。
  • 聖經新譯本 - 現在終局已經臨到你了。 我要發怒攻擊你, 按著你的行為審判你,照著你一切可憎的事報應你。
  • 呂振中譯本 - 現在結局已經臨到你了!我必發怒攻擊你;按你的行徑判罰你,將你一切可厭惡的事還報與你。
  • 現代標點和合本 - 現在你的結局已經臨到,我必使我的怒氣歸於你,也必按你的行為審判你,照你一切可憎的事刑罰你。
  • 文理和合譯本 - 末期至爾、我必加怒於爾、循爾行徑鞫爾、報爾所有可惡之事、
  • 文理委辦譯本 - 既屆其時、我必震怒、視其所行不義、深堪痛疾、降災其身、不加矜憫、滅之務盡、使知我乃耶和華。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今末期臨於爾、我必震怒、降災於爾身、視爾行為審鞫爾、循爾諸可憎之事施報爾、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Te ha llegado el fin! Descargaré mi ira sobre ti; te juzgaré según tu conducta y te pediré cuentas de todas tus acciones detestables.
  • 현대인의 성경 - 이스라엘아, 이제 너에게 끝이 이르렀으니 내가 너에게 내 분노를 쏟고 네 행위에 따라 너를 심판하여 너의 모든 더러운 행동에 대하여 갚아 주겠다.
  • Новый Русский Перевод - Теперь тебе конец, и Я изолью Свой гнев на тебя. Я буду судить тебя по твоим поступкам и накажу за все ужасное, что ты сделала.
  • Восточный перевод - Теперь тебе конец, и Я изолью Свой гнев на тебя. Я буду судить тебя по твоим поступкам и накажу за все твои омерзительные обычаи.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Теперь тебе конец, и Я изолью Свой гнев на тебя. Я буду судить тебя по твоим поступкам и накажу за все твои омерзительные обычаи.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Теперь тебе конец, и Я изолью Свой гнев на тебя. Я буду судить тебя по твоим поступкам и накажу за все твои омерзительные обычаи.
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, maintenant, ╵c’en est fini de toi, car je vais déchaîner ╵contre toi ma colère et je vais te juger ╵pour ta conduite : je te ferai payer ╵toutes tes abominations.
  • リビングバイブル - わたしは、偶像を拝んだあなたに怒りをぶつける。もう絶体絶命だ。
  • Nova Versão Internacional - O fim está agora sobre você, e sobre você eu vou desencadear a minha ira. Eu a julgarei de acordo com a sua conduta e a retribuirei por todas as suas práticas repugnantes.
  • Hoffnung für alle - Israel, jetzt ist es aus und vorbei mit dir, ich lasse meinen Zorn gegen dich wüten und ziehe dich zur Rechenschaft. Jede deiner Sünden werde ich dir vergelten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - วาระสุดท้ายมาถึงเจ้าแล้ว เราจะระบายความโกรธลงเหนือเจ้า เราจะพิพากษาเจ้าตามความประพฤติของเจ้าและจะตอบแทนการกระทำอันน่าชิงชังทั้งสิ้นของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บัดนี้​วัน​สิ้น​สุด​ลง​จะ​ตก​อยู่​กับ​เจ้า และ​เรา​จะ​ให้​ความ​โกรธ​ของ​เรา​มา​ถึง​ตัว​เจ้า เรา​จะ​พิพากษา​ตาม​วิถี​ทาง​ของ​เจ้า และ​เรา​จะ​ลง​โทษ​เจ้า​เพราะ​การ​กระทำ​อัน​น่า​รังเกียจ​ทั้ง​สิ้น​ของ​เจ้า
  • Ê-xê-chi-ên 11:10 - Các ngươi sẽ bị tàn sát tại mỗi đường biên giới của Ít-ra-ên. Ta sẽ thi hành công lý trên các ngươi, và các ngươi sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Ê-xê-chi-ên 11:11 - Không, thành này sẽ không phải là nồi sắt cho các ngươi, và các ngươi sẽ không phải là thịt trong nồi nữa. Ta sẽ xử các ngươi dù tại biên giới Ít-ra-ên,
  • Khải Huyền 20:12 - Tôi thấy những người đã chết, cả lớn và nhỏ đều đứng trước ngai. Các cuốn sách đều mở ra, kể cả Sách Sự Sống. Người chết được xét xử tùy theo công việc thiện ác họ làm mà các sách đó đã ghi.
  • Khải Huyền 20:13 - Biển trao trả các thi hài nằm trong lòng biển. Tử vong và âm phủ cũng giao nộp người chết chúng giam cầm. Mỗi người bị xét xử tùy theo công việc mình đã làm.
  • Ê-xê-chi-ên 36:19 - Ta đã lưu đày chúng đến nhiều xứ để hình phạt chúng về nếp sống tội ác của chúng.
  • Ê-xê-chi-ên 34:20 - Vì thế, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Chắc chắn Ta sẽ xét xử giữa chiên béo và chiên gầy.
  • Ê-xê-chi-ên 34:21 - Vì chiên béo các ngươi dùng sườn và vai mà đẩy, lấy sừng húc các chiên bệnh và đói của Ta cho đến khi phân tán chúng đến những vùng đất xa xôi.
  • Ê-xê-chi-ên 34:22 - Vì vậy, Ta sẽ cứu bầy Ta, chúng sẽ không còn bị hành hạ nữa. Ta sẽ xét xử giữa chiên với chiên.
  • Ê-xê-chi-ên 6:3 - Hãy công bố sứ điệp của Chúa Hằng Hữu Chí Cao nghịch cùng núi đồi của Ít-ra-ên. Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán với núi đồi, sông ngòi, và thung lũng: Chính Ta sẽ giáng chiến tranh trên ngươi, và Ta sẽ đập tan các miếu tà thần của ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 6:4 - Tất cả bàn thờ sẽ bị phá đổ, và những nơi ngươi thờ phượng sẽ bị hủy diệt. Ta sẽ giết dân ngươi trước mặt các thần tượng các ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 6:5 - Ta sẽ xếp xác chết Ít-ra-ên trước thần tượng và rải xương chúng chung quanh bàn thờ.
  • Ê-xê-chi-ên 6:6 - Bất cứ nơi nào ngươi ở đều sẽ bị tàn phá, chỗ thờ phượng sẽ tiêu điều, bàn thờ bị phá hoại, thần tượng bị đập vỡ, các hương án bị đập xuống, và công việc của các ngươi sẽ bị hủy bỏ.
  • Ê-xê-chi-ên 6:7 - Dân ngươi sẽ bị sát hại giữa ngươi, và ngươi sẽ biết rằng chỉ mình Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Ê-xê-chi-ên 7:8 - Ta sẽ sớm đổ cơn giận Ta lên ngươi, trút cơn giận Ta trên ngươi. Ta sẽ đoán xét ngươi theo những việc gớm ghiếc ngươi đã làm.
  • Ê-xê-chi-ên 7:9 - Ta sẽ quay mặt khỏi ngươi chẳng chút xót thương. Ta sẽ hình phạt ngươi vì những việc ghê tởm ngươi đã làm. Rồi ngươi sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đấng đã phạt ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 6:12 - Người bị lưu đày ở nơi xa sẽ chết vì dịch bệnh. Chiến tranh sẽ tiêu diệt người ở gần. Và những kẻ sống sót sẽ chết vì nạn đói. Cuối cùng Ta sẽ trút cơn giận Ta trên chúng.
  • Ê-xê-chi-ên 6:13 - Chúng sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu khi thây người chết nằm rải rác giữa các thần tượng và bàn thờ trên mỗi miền đồi núi, dưới rặng cây xanh và cây sồi rậm—là nơi chúng dâng tế lễ cho các thần tượng.
  • Ê-xê-chi-ên 7:27 - Vua và các quan tướng sẽ bơ vơ, than khóc trong tuyệt vọng, và tay của dân chúng sẽ run rẩy trong sợ hãi. Ta sẽ báo trả chúng những việc ác chúng đã làm, và chúng sẽ nhận hình phạt tùy theo tội của chúng. Rồi chúng sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu.”
  • Ê-xê-chi-ên 16:38 - Ta sẽ hình phạt ngươi vì tội giết người và ngoại tình. Ta sẽ phủ máu lên ngươi trong cơn ghen tị dữ dội của Ta.
  • Ê-xê-chi-ên 33:20 - Hỡi dân tộc Ít-ra-ên, các ngươi nói: ‘Chúa không công bằng.’ Nhưng Ta xét xử các ngươi mỗi người tùy theo việc mình làm.”
  • Ê-xê-chi-ên 5:13 - Cuối cùng, cơn giận Ta sẽ được giải tỏa, và Ta sẽ thỏa mãn. Và khi cơn giận Ta lắng xuống, tất cả người Ít-ra-ên sẽ biết rằng Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán với chúng trong cơn giận khủng khiếp.
  • Ê-xê-chi-ên 18:30 - Vì thế, Ta xét xử mỗi người trong các ngươi, hỡi nhà Ít-ra-ên, theo hành vi của mình, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán. Hãy ăn năn, và từ bỏ tội lỗi mình. Đừng để chúng hủy diệt các ngươi!
圣经
资源
计划
奉献