Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
39:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ đánh rơi cung khỏi tay trái, làm rớt cung ngươi khỏi tay phải, và Ta sẽ để ngươi bơ vơ.
  • 新标点和合本 - 我必从你左手打落你的弓,从你右手打掉你的箭。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要打落你左手的弓,打掉你右手的箭。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要打落你左手的弓,打掉你右手的箭。
  • 当代译本 - 我要打掉你左手的弓,击落你右手的箭。
  • 圣经新译本 - 然后,我要击落你左手的弓,打落你右手的箭。
  • 现代标点和合本 - 我必从你左手打落你的弓,从你右手打掉你的箭。
  • 和合本(拼音版) - 我必从你左手打落你的弓,从你右手打掉你的箭。
  • New International Version - Then I will strike your bow from your left hand and make your arrows drop from your right hand.
  • New International Reader's Version - Then I will knock your bow out of your left hand. I will make your arrows drop from your right hand.
  • English Standard Version - Then I will strike your bow from your left hand, and will make your arrows drop out of your right hand.
  • New Living Translation - I will knock the bow from your left hand and the arrows from your right hand, and I will leave you helpless.
  • Christian Standard Bible - Then I will knock your bow from your left hand and make your arrows drop from your right hand.
  • New American Standard Bible - Then I will strike your bow from your left hand and make your arrows fall from your right hand.
  • New King James Version - Then I will knock the bow out of your left hand, and cause the arrows to fall out of your right hand.
  • Amplified Bible - I will strike your bow from your left hand and make your arrows to fall out of your right hand.
  • American Standard Version - and I will smite thy bow out of thy left hand, and will cause thine arrows to fall out of thy right hand.
  • King James Version - And I will smite thy bow out of thy left hand, and will cause thine arrows to fall out of thy right hand.
  • New English Translation - I will knock your bow out of your left hand and make your arrows fall from your right hand.
  • World English Bible - I will strike your bow out of your left hand, and will cause your arrows to fall out of your right hand.
  • 新標點和合本 - 我必從你左手打落你的弓,從你右手打掉你的箭。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要打落你左手的弓,打掉你右手的箭。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要打落你左手的弓,打掉你右手的箭。
  • 當代譯本 - 我要打掉你左手的弓,擊落你右手的箭。
  • 聖經新譯本 - 然後,我要擊落你左手的弓,打落你右手的箭。
  • 呂振中譯本 - 然後我必將你的弓從你左手上擊落,將你的箭從你右手上打掉。
  • 現代標點和合本 - 我必從你左手打落你的弓,從你右手打掉你的箭。
  • 文理和合譯本 - 擊爾弓脫乎左手、使爾矢隕自右手、
  • 文理委辦譯本 - 爾左手執弓、我將奪之、爾右手取矢、我使之隕地、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾左手執弓、我將擊之下、爾右手執矢、我將使之墮、
  • Nueva Versión Internacional - Quebraré el arco que llevas en la mano izquierda, y arrojaré a la basura las flechas que llevas en la mano derecha.
  • 현대인의 성경 - 네 활을 쳐서 그것을 네 왼손에서 떨어뜨리고 네 화살을 네 오른손에서 떨어뜨리겠다.
  • Новый Русский Перевод - Я выбью у тебя лук из левой руки и рассыплю стрелы из правой.
  • Восточный перевод - Я выбью у тебя лук из левой руки и рассыплю стрелы из правой.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я выбью у тебя лук из левой руки и рассыплю стрелы из правой.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я выбью у тебя лук из левой руки и рассыплю стрелы из правой.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je frapperai ton arc pour que ta main gauche le lâche et je ferai tomber tes flèches de ta droite.
  • リビングバイブル - おまえの手から武器をたたき落とし、手も足も出ないようにする。
  • Nova Versão Internacional - Então derrubarei o arco da sua mão esquerda e farei suas flechas caírem da sua mão direita.
  • Hoffnung für alle - Dort schlage ich dir den Bogen aus der linken Hand und lasse dir die Pfeile aus der rechten Hand gleiten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วเราจะฟาดให้คันธนูหลุดจากมือซ้ายของเจ้า และทำให้ลูกธนูร่วงจากมือขวาของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​เรา​จะ​กระทบ​คัน​ธนู​ออก​จาก​มือ​ซ้าย​ของ​เจ้า และ​ทำ​ให้​ลูก​ธนู​หลุด​จาก​มือ​ขวา​ของ​เจ้า
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 20:21 - Nhưng con cháu các ngươi cũng vậy, cũng phản nghịch Ta. Chúng không tuân giữ sắc lệnh Ta và không theo luật lệ Ta, dù sự vâng lời đó đem lại sự sống cho chúng. Và chúng còn vi phạm ngày Sa-bát Ta. Vì vậy, một lần nữa Ta nói Ta sẽ trút cơn giận Ta lên chúng trong hoang mạc.
  • Ê-xê-chi-ên 20:22 - Tuy nhiên, một lần nữa Ta đã rút sự đoán phạt Ta trên chúng để bảo vệ Danh Ta trước các dân tộc đã thấy năng quyền của Ta trong lúc Ta đưa chúng ra khỏi Ai Cập.
  • Ê-xê-chi-ên 20:23 - Nhưng Ta đã thề nghịch lại chúng trong hoang mạc. Ta thề rằng Ta sẽ phân tán chúng giữa các nước,
  • Ê-xê-chi-ên 20:24 - vì chúng không tuân hành luật lệ Ta. Chúng còn chế giễu sắc lệnh Ta bằng cách xúc phạm ngày Sa-bát và hướng lòng về thần tượng của tổ phụ chúng.
  • Thi Thiên 46:9 - Chúa chấm dứt chiến tranh khắp hoàn vũ, Ngài bẻ cung, đập tan gươm giáo, Chúa đốt rụi các chiến xa.
  • Giê-rê-mi 21:4 - ‘Đây là điều Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, phán: Này, Ta sẽ khiến những khí giới của các ngươi ra vô dụng khi cầm để đánh vua Ba-by-lôn và người Ba-by-lôn từ ngoài thành sẽ tấn công các ngươi. Ta sẽ gom kẻ thù của các ngươi vào trung tâm của thành này.
  • Giê-rê-mi 21:5 - Chính Ta sẽ dùng tay mạnh mẽ và cánh tay quyền năng chiến đấu chống lại các ngươi, vì Ta rất phẫn nộ. Các ngươi đã làm Ta nổi giận vô cùng!
  • Ô-sê 1:5 - Ta sẽ bẻ gãy uy quyền của Ít-ra-ên trong Trũng Gít-rê-ên.”
  • Thi Thiên 76:3 - Tại đó, Chúa bẻ gãy mũi tên quân thù, phá khiên, bẻ gươm, tiêu diệt khí giới.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ đánh rơi cung khỏi tay trái, làm rớt cung ngươi khỏi tay phải, và Ta sẽ để ngươi bơ vơ.
  • 新标点和合本 - 我必从你左手打落你的弓,从你右手打掉你的箭。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要打落你左手的弓,打掉你右手的箭。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要打落你左手的弓,打掉你右手的箭。
  • 当代译本 - 我要打掉你左手的弓,击落你右手的箭。
  • 圣经新译本 - 然后,我要击落你左手的弓,打落你右手的箭。
  • 现代标点和合本 - 我必从你左手打落你的弓,从你右手打掉你的箭。
  • 和合本(拼音版) - 我必从你左手打落你的弓,从你右手打掉你的箭。
  • New International Version - Then I will strike your bow from your left hand and make your arrows drop from your right hand.
  • New International Reader's Version - Then I will knock your bow out of your left hand. I will make your arrows drop from your right hand.
  • English Standard Version - Then I will strike your bow from your left hand, and will make your arrows drop out of your right hand.
  • New Living Translation - I will knock the bow from your left hand and the arrows from your right hand, and I will leave you helpless.
  • Christian Standard Bible - Then I will knock your bow from your left hand and make your arrows drop from your right hand.
  • New American Standard Bible - Then I will strike your bow from your left hand and make your arrows fall from your right hand.
  • New King James Version - Then I will knock the bow out of your left hand, and cause the arrows to fall out of your right hand.
  • Amplified Bible - I will strike your bow from your left hand and make your arrows to fall out of your right hand.
  • American Standard Version - and I will smite thy bow out of thy left hand, and will cause thine arrows to fall out of thy right hand.
  • King James Version - And I will smite thy bow out of thy left hand, and will cause thine arrows to fall out of thy right hand.
  • New English Translation - I will knock your bow out of your left hand and make your arrows fall from your right hand.
  • World English Bible - I will strike your bow out of your left hand, and will cause your arrows to fall out of your right hand.
  • 新標點和合本 - 我必從你左手打落你的弓,從你右手打掉你的箭。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要打落你左手的弓,打掉你右手的箭。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要打落你左手的弓,打掉你右手的箭。
  • 當代譯本 - 我要打掉你左手的弓,擊落你右手的箭。
  • 聖經新譯本 - 然後,我要擊落你左手的弓,打落你右手的箭。
  • 呂振中譯本 - 然後我必將你的弓從你左手上擊落,將你的箭從你右手上打掉。
  • 現代標點和合本 - 我必從你左手打落你的弓,從你右手打掉你的箭。
  • 文理和合譯本 - 擊爾弓脫乎左手、使爾矢隕自右手、
  • 文理委辦譯本 - 爾左手執弓、我將奪之、爾右手取矢、我使之隕地、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾左手執弓、我將擊之下、爾右手執矢、我將使之墮、
  • Nueva Versión Internacional - Quebraré el arco que llevas en la mano izquierda, y arrojaré a la basura las flechas que llevas en la mano derecha.
  • 현대인의 성경 - 네 활을 쳐서 그것을 네 왼손에서 떨어뜨리고 네 화살을 네 오른손에서 떨어뜨리겠다.
  • Новый Русский Перевод - Я выбью у тебя лук из левой руки и рассыплю стрелы из правой.
  • Восточный перевод - Я выбью у тебя лук из левой руки и рассыплю стрелы из правой.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я выбью у тебя лук из левой руки и рассыплю стрелы из правой.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я выбью у тебя лук из левой руки и рассыплю стрелы из правой.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je frapperai ton arc pour que ta main gauche le lâche et je ferai tomber tes flèches de ta droite.
  • リビングバイブル - おまえの手から武器をたたき落とし、手も足も出ないようにする。
  • Nova Versão Internacional - Então derrubarei o arco da sua mão esquerda e farei suas flechas caírem da sua mão direita.
  • Hoffnung für alle - Dort schlage ich dir den Bogen aus der linken Hand und lasse dir die Pfeile aus der rechten Hand gleiten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วเราจะฟาดให้คันธนูหลุดจากมือซ้ายของเจ้า และทำให้ลูกธนูร่วงจากมือขวาของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​เรา​จะ​กระทบ​คัน​ธนู​ออก​จาก​มือ​ซ้าย​ของ​เจ้า และ​ทำ​ให้​ลูก​ธนู​หลุด​จาก​มือ​ขวา​ของ​เจ้า
  • Ê-xê-chi-ên 20:21 - Nhưng con cháu các ngươi cũng vậy, cũng phản nghịch Ta. Chúng không tuân giữ sắc lệnh Ta và không theo luật lệ Ta, dù sự vâng lời đó đem lại sự sống cho chúng. Và chúng còn vi phạm ngày Sa-bát Ta. Vì vậy, một lần nữa Ta nói Ta sẽ trút cơn giận Ta lên chúng trong hoang mạc.
  • Ê-xê-chi-ên 20:22 - Tuy nhiên, một lần nữa Ta đã rút sự đoán phạt Ta trên chúng để bảo vệ Danh Ta trước các dân tộc đã thấy năng quyền của Ta trong lúc Ta đưa chúng ra khỏi Ai Cập.
  • Ê-xê-chi-ên 20:23 - Nhưng Ta đã thề nghịch lại chúng trong hoang mạc. Ta thề rằng Ta sẽ phân tán chúng giữa các nước,
  • Ê-xê-chi-ên 20:24 - vì chúng không tuân hành luật lệ Ta. Chúng còn chế giễu sắc lệnh Ta bằng cách xúc phạm ngày Sa-bát và hướng lòng về thần tượng của tổ phụ chúng.
  • Thi Thiên 46:9 - Chúa chấm dứt chiến tranh khắp hoàn vũ, Ngài bẻ cung, đập tan gươm giáo, Chúa đốt rụi các chiến xa.
  • Giê-rê-mi 21:4 - ‘Đây là điều Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, phán: Này, Ta sẽ khiến những khí giới của các ngươi ra vô dụng khi cầm để đánh vua Ba-by-lôn và người Ba-by-lôn từ ngoài thành sẽ tấn công các ngươi. Ta sẽ gom kẻ thù của các ngươi vào trung tâm của thành này.
  • Giê-rê-mi 21:5 - Chính Ta sẽ dùng tay mạnh mẽ và cánh tay quyền năng chiến đấu chống lại các ngươi, vì Ta rất phẫn nộ. Các ngươi đã làm Ta nổi giận vô cùng!
  • Ô-sê 1:5 - Ta sẽ bẻ gãy uy quyền của Ít-ra-ên trong Trũng Gít-rê-ên.”
  • Thi Thiên 76:3 - Tại đó, Chúa bẻ gãy mũi tên quân thù, phá khiên, bẻ gươm, tiêu diệt khí giới.
圣经
资源
计划
奉献