Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
38:19 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cơn thịnh nộ Ta bùng cháy, lửa ghen Ta bốc lên phừng phừng, nên Ta hứa sẽ có một cơn chấn động lớn tại Ít-ra-ên trong ngày đó.
  • 新标点和合本 - 我发愤恨和烈怒如火说:那日在以色列地必有大震动,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我在妒忌和如火的烈怒中说:那日在以色列地必有大震动,
  • 和合本2010(神版-简体) - 我在妒忌和如火的烈怒中说:那日在以色列地必有大震动,
  • 当代译本 - 我要在义愤和烈怒中宣告,那天在以色列必有大地震。
  • 圣经新译本 - 我在妒恨和怒火之中说:到那日,以色列地必有大地震。
  • 现代标点和合本 - 我发愤恨和烈怒如火说,那日在以色列地必有大震动,
  • 和合本(拼音版) - 我发愤恨和烈怒如火说:那日在以色列地必有大震动,
  • New International Version - In my zeal and fiery wrath I declare that at that time there shall be a great earthquake in the land of Israel.
  • New International Reader's Version - “At that time my burning anger will blaze out at you. There will be a great earthquake in the land of Israel.
  • English Standard Version - For in my jealousy and in my blazing wrath I declare, On that day there shall be a great earthquake in the land of Israel.
  • New Living Translation - In my jealousy and blazing anger, I promise a mighty shaking in the land of Israel on that day.
  • Christian Standard Bible - I swear in my zeal and fiery wrath: On that day there will be a great earthquake in the land of Israel.
  • New American Standard Bible - In My zeal and in My blazing wrath I declare that on that day there will certainly be a great earthquake in the land of Israel.
  • New King James Version - For in My jealousy and in the fire of My wrath I have spoken: ‘Surely in that day there shall be a great earthquake in the land of Israel,
  • Amplified Bible - In My zeal and in My blazing rage I declare that on that day there will most certainly be a great earthquake in the land of Israel,
  • American Standard Version - For in my jealousy and in the fire of my wrath have I spoken, Surely in that day there shall be a great shaking in the land of Israel;
  • King James Version - For in my jealousy and in the fire of my wrath have I spoken, Surely in that day there shall be a great shaking in the land of Israel;
  • New English Translation - In my zeal, in the fire of my fury, I declare that on that day there will be a great earthquake in the land of Israel.
  • World English Bible - For in my jealousy and in the fire of my wrath I have spoken. Surely in that day there will be a great shaking in the land of Israel;
  • 新標點和合本 - 我發憤恨和烈怒如火說:那日在以色列地必有大震動,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我在妒忌和如火的烈怒中說:那日在以色列地必有大震動,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我在妒忌和如火的烈怒中說:那日在以色列地必有大震動,
  • 當代譯本 - 我要在義憤和烈怒中宣告,那天在以色列必有大地震。
  • 聖經新譯本 - 我在妒恨和怒火之中說:到那日,以色列地必有大地震。
  • 呂振中譯本 - 因為我懷着妒憤發震怒之火而宣說;當那日子 以色列 地必有大震動;
  • 現代標點和合本 - 我發憤恨和烈怒如火說,那日在以色列地必有大震動,
  • 文理和合譯本 - 我以忌嫉烈怒而言曰、是日以色列地、必震動殊甚、
  • 文理委辦譯本 - 我怒震烈、已出斯言、曰以色列地必有震動。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我熱中如焚、震怒甚烈、我出斯言曰、是日 以色列 地、必大震動、
  • Nueva Versión Internacional - En el ardor de mi ira, declaro que en aquel momento habrá un gran terremoto en la tierra de Israel.
  • 현대인의 성경 - “내가 맹렬한 분노로 말하지만 그 날에 큰 지진이 이스라엘 땅에 일어나서
  • Новый Русский Перевод - В ревности и пылающем гневе Своем Я возвещаю: в это время в земле Израиля произойдет страшное землетрясение.
  • Восточный перевод - В ревности и пылающем гневе Своём Я возвещаю: в это время в земле Исраила произойдёт страшное землетрясение.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В ревности и пылающем гневе Своём Я возвещаю: в это время в земле Исраила произойдёт страшное землетрясение.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - В ревности и пылающем гневе Своём Я возвещаю: в это время в земле Исроила произойдёт страшное землетрясение.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dans ma passion et dans ma colère ardente, je le déclare, un grand tremblement de terre surviendra, en ce jour-là, au pays d’Israël.
  • リビングバイブル - その日には、わたしはねたみと激しく燃える怒りとで、イスラエルに大地震を起こそう。
  • Nova Versão Internacional - Em meu zelo e em meu grande furor declaro que naquela época haverá um grande terremoto em Israel.
  • Hoffnung für alle - Ja, schon jetzt schwöre ich in meinem glühenden Zorn: An diesem Tag soll im ganzen Land die Erde beben!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - โดยความร้อนใจและความเดือดดาล เราขอประกาศว่าเมื่อถึงเวลานั้น จะเกิดแผ่นดินไหวอย่างร้ายแรงในดินแดนอิสราเอล
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​ความ​หวงแหน​ของ​เรา​และ​ความ​กริ้ว​ที่​ลุก​เป็น​ไฟ​ของ​เรา เรา​ประกาศ​ว่า ใน​วัน​นั้น​จะ​มี​แผ่นดิน​ไหว​ครั้ง​ใหญ่​ใน​แผ่นดิน​ของ​อิสราเอล
交叉引用
  • Y-sai 42:13 - Chúa Hằng Hữu sẽ ra đi như dũng tướng hùng mạnh, Ngài sẽ phẫn nộ xung phong ra chiến trường. Ngài sẽ quát tháo và khiến quân thù tan vỡ.
  • A-gai 2:21 - “Con hãy bảo tổng trấn Giu-đa là Xô-rô-ba-bên rằng Ta sắp lay động các tầng trời và trái đất.
  • A-gai 2:22 - Ta sẽ lật đổ ngôi các vương quốc, và hủy diệt thế lực các vương quốc nước ngoài. Ta sẽ lật đổ các chiến xa và người đi xe. Ngựa và người cưỡi ngựa sẽ bị ngã, ai nấy sẽ bị anh em mình giết chết.
  • Ê-xê-chi-ên 39:25 - “Vậy bây giờ, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Ta sẽ chấm dứt cuộc lưu đày của dân Ta; Ta thương xót toàn dân Ít-ra-ên, vì Ta hết sức bảo vệ Danh Thánh Ta!
  • Khải Huyền 16:20 - Mọi hải đảo đều biến mất, núi non cũng chẳng còn thấy nữa.
  • Thi Thiên 18:7 - Bỗng nhiên đất động và rung chuyển. Nền các núi cũng rúng động; vì Chúa nổi giận.
  • Khải Huyền 11:13 - Ngay giờ đó, một trận động đất dữ dội tiêu diệt một phần mười thành phố, làm 7.000 người thiệt mạng. Những người sống sót đều kinh hoàng và tôn vinh Đức Chúa Trời trên trời.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 29:20 - Chúa Hằng Hữu không tha hạng người ấy đâu. Cơn thịnh nộ và sự kỵ tà của Ngài sẽ nổi lên cùng người ấy, những lời nguyền rủa trong sách này sẽ ứng cho người ấy. Ngài sẽ xóa tên người ấy giữa thiên hạ.
  • Giô-ên 2:18 - Rồi Chúa Hằng Hữu tỏ lòng thương xót dân Ngài và nổi ghen với đất nước Ngài.
  • Hê-bơ-rơ 12:26 - Lúc ấy, tiếng Chúa trên Núi Si-nai đã làm rúng chuyển cả mặt đất. Ngày nay, Chúa lại hứa: “Lần sau, Ta sẽ làm rúng chuyển cả đất lẫn trời.”
  • Xa-cha-ri 1:14 - Thiên sứ bảo tôi: “Hãy công bố những lời này: ‘Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: Khi thấy hoàn cảnh của Giê-ru-sa-lem và Núi Si-ôn, Ta giận lắm.
  • Giô-ên 3:16 - Tiếng của Chúa Hằng Hữu sẽ gầm lên từ Si-ôn và sấm vang từ Giê-ru-sa-lem, các tầng trời và đất đều rúng động. Nhưng Chúa Hằng Hữu vẫn là nơi ẩn náu cho dân Ngài, là chiến lũy kiên cố cho dân tộc Ít-ra-ên.
  • Khải Huyền 16:18 - Liền có chớp nhoáng, sấm sét vang rền và động đất dữ dội. Trong lịch sử loài người, chưa hề có trận động đất nào dữ dội, lớn lao đến thế.
  • Ê-xê-chi-ên 5:13 - Cuối cùng, cơn giận Ta sẽ được giải tỏa, và Ta sẽ thỏa mãn. Và khi cơn giận Ta lắng xuống, tất cả người Ít-ra-ên sẽ biết rằng Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán với chúng trong cơn giận khủng khiếp.
  • A-gai 2:6 - Vì Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: Chẳng bao lâu nữa Ta sẽ lay động trời và đất, biển và đất khô.
  • A-gai 2:7 - Ta sẽ làm xáo động các nước trên đất, và kho tàng của mọi quốc gia sẽ đổ về Đền Thờ. Ta sẽ làm cho nơi này huy hoàng lộng lẫy, Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cơn thịnh nộ Ta bùng cháy, lửa ghen Ta bốc lên phừng phừng, nên Ta hứa sẽ có một cơn chấn động lớn tại Ít-ra-ên trong ngày đó.
  • 新标点和合本 - 我发愤恨和烈怒如火说:那日在以色列地必有大震动,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我在妒忌和如火的烈怒中说:那日在以色列地必有大震动,
  • 和合本2010(神版-简体) - 我在妒忌和如火的烈怒中说:那日在以色列地必有大震动,
  • 当代译本 - 我要在义愤和烈怒中宣告,那天在以色列必有大地震。
  • 圣经新译本 - 我在妒恨和怒火之中说:到那日,以色列地必有大地震。
  • 现代标点和合本 - 我发愤恨和烈怒如火说,那日在以色列地必有大震动,
  • 和合本(拼音版) - 我发愤恨和烈怒如火说:那日在以色列地必有大震动,
  • New International Version - In my zeal and fiery wrath I declare that at that time there shall be a great earthquake in the land of Israel.
  • New International Reader's Version - “At that time my burning anger will blaze out at you. There will be a great earthquake in the land of Israel.
  • English Standard Version - For in my jealousy and in my blazing wrath I declare, On that day there shall be a great earthquake in the land of Israel.
  • New Living Translation - In my jealousy and blazing anger, I promise a mighty shaking in the land of Israel on that day.
  • Christian Standard Bible - I swear in my zeal and fiery wrath: On that day there will be a great earthquake in the land of Israel.
  • New American Standard Bible - In My zeal and in My blazing wrath I declare that on that day there will certainly be a great earthquake in the land of Israel.
  • New King James Version - For in My jealousy and in the fire of My wrath I have spoken: ‘Surely in that day there shall be a great earthquake in the land of Israel,
  • Amplified Bible - In My zeal and in My blazing rage I declare that on that day there will most certainly be a great earthquake in the land of Israel,
  • American Standard Version - For in my jealousy and in the fire of my wrath have I spoken, Surely in that day there shall be a great shaking in the land of Israel;
  • King James Version - For in my jealousy and in the fire of my wrath have I spoken, Surely in that day there shall be a great shaking in the land of Israel;
  • New English Translation - In my zeal, in the fire of my fury, I declare that on that day there will be a great earthquake in the land of Israel.
  • World English Bible - For in my jealousy and in the fire of my wrath I have spoken. Surely in that day there will be a great shaking in the land of Israel;
  • 新標點和合本 - 我發憤恨和烈怒如火說:那日在以色列地必有大震動,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我在妒忌和如火的烈怒中說:那日在以色列地必有大震動,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我在妒忌和如火的烈怒中說:那日在以色列地必有大震動,
  • 當代譯本 - 我要在義憤和烈怒中宣告,那天在以色列必有大地震。
  • 聖經新譯本 - 我在妒恨和怒火之中說:到那日,以色列地必有大地震。
  • 呂振中譯本 - 因為我懷着妒憤發震怒之火而宣說;當那日子 以色列 地必有大震動;
  • 現代標點和合本 - 我發憤恨和烈怒如火說,那日在以色列地必有大震動,
  • 文理和合譯本 - 我以忌嫉烈怒而言曰、是日以色列地、必震動殊甚、
  • 文理委辦譯本 - 我怒震烈、已出斯言、曰以色列地必有震動。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我熱中如焚、震怒甚烈、我出斯言曰、是日 以色列 地、必大震動、
  • Nueva Versión Internacional - En el ardor de mi ira, declaro que en aquel momento habrá un gran terremoto en la tierra de Israel.
  • 현대인의 성경 - “내가 맹렬한 분노로 말하지만 그 날에 큰 지진이 이스라엘 땅에 일어나서
  • Новый Русский Перевод - В ревности и пылающем гневе Своем Я возвещаю: в это время в земле Израиля произойдет страшное землетрясение.
  • Восточный перевод - В ревности и пылающем гневе Своём Я возвещаю: в это время в земле Исраила произойдёт страшное землетрясение.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В ревности и пылающем гневе Своём Я возвещаю: в это время в земле Исраила произойдёт страшное землетрясение.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - В ревности и пылающем гневе Своём Я возвещаю: в это время в земле Исроила произойдёт страшное землетрясение.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dans ma passion et dans ma colère ardente, je le déclare, un grand tremblement de terre surviendra, en ce jour-là, au pays d’Israël.
  • リビングバイブル - その日には、わたしはねたみと激しく燃える怒りとで、イスラエルに大地震を起こそう。
  • Nova Versão Internacional - Em meu zelo e em meu grande furor declaro que naquela época haverá um grande terremoto em Israel.
  • Hoffnung für alle - Ja, schon jetzt schwöre ich in meinem glühenden Zorn: An diesem Tag soll im ganzen Land die Erde beben!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - โดยความร้อนใจและความเดือดดาล เราขอประกาศว่าเมื่อถึงเวลานั้น จะเกิดแผ่นดินไหวอย่างร้ายแรงในดินแดนอิสราเอล
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​ความ​หวงแหน​ของ​เรา​และ​ความ​กริ้ว​ที่​ลุก​เป็น​ไฟ​ของ​เรา เรา​ประกาศ​ว่า ใน​วัน​นั้น​จะ​มี​แผ่นดิน​ไหว​ครั้ง​ใหญ่​ใน​แผ่นดิน​ของ​อิสราเอล
  • Y-sai 42:13 - Chúa Hằng Hữu sẽ ra đi như dũng tướng hùng mạnh, Ngài sẽ phẫn nộ xung phong ra chiến trường. Ngài sẽ quát tháo và khiến quân thù tan vỡ.
  • A-gai 2:21 - “Con hãy bảo tổng trấn Giu-đa là Xô-rô-ba-bên rằng Ta sắp lay động các tầng trời và trái đất.
  • A-gai 2:22 - Ta sẽ lật đổ ngôi các vương quốc, và hủy diệt thế lực các vương quốc nước ngoài. Ta sẽ lật đổ các chiến xa và người đi xe. Ngựa và người cưỡi ngựa sẽ bị ngã, ai nấy sẽ bị anh em mình giết chết.
  • Ê-xê-chi-ên 39:25 - “Vậy bây giờ, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Ta sẽ chấm dứt cuộc lưu đày của dân Ta; Ta thương xót toàn dân Ít-ra-ên, vì Ta hết sức bảo vệ Danh Thánh Ta!
  • Khải Huyền 16:20 - Mọi hải đảo đều biến mất, núi non cũng chẳng còn thấy nữa.
  • Thi Thiên 18:7 - Bỗng nhiên đất động và rung chuyển. Nền các núi cũng rúng động; vì Chúa nổi giận.
  • Khải Huyền 11:13 - Ngay giờ đó, một trận động đất dữ dội tiêu diệt một phần mười thành phố, làm 7.000 người thiệt mạng. Những người sống sót đều kinh hoàng và tôn vinh Đức Chúa Trời trên trời.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 29:20 - Chúa Hằng Hữu không tha hạng người ấy đâu. Cơn thịnh nộ và sự kỵ tà của Ngài sẽ nổi lên cùng người ấy, những lời nguyền rủa trong sách này sẽ ứng cho người ấy. Ngài sẽ xóa tên người ấy giữa thiên hạ.
  • Giô-ên 2:18 - Rồi Chúa Hằng Hữu tỏ lòng thương xót dân Ngài và nổi ghen với đất nước Ngài.
  • Hê-bơ-rơ 12:26 - Lúc ấy, tiếng Chúa trên Núi Si-nai đã làm rúng chuyển cả mặt đất. Ngày nay, Chúa lại hứa: “Lần sau, Ta sẽ làm rúng chuyển cả đất lẫn trời.”
  • Xa-cha-ri 1:14 - Thiên sứ bảo tôi: “Hãy công bố những lời này: ‘Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: Khi thấy hoàn cảnh của Giê-ru-sa-lem và Núi Si-ôn, Ta giận lắm.
  • Giô-ên 3:16 - Tiếng của Chúa Hằng Hữu sẽ gầm lên từ Si-ôn và sấm vang từ Giê-ru-sa-lem, các tầng trời và đất đều rúng động. Nhưng Chúa Hằng Hữu vẫn là nơi ẩn náu cho dân Ngài, là chiến lũy kiên cố cho dân tộc Ít-ra-ên.
  • Khải Huyền 16:18 - Liền có chớp nhoáng, sấm sét vang rền và động đất dữ dội. Trong lịch sử loài người, chưa hề có trận động đất nào dữ dội, lớn lao đến thế.
  • Ê-xê-chi-ên 5:13 - Cuối cùng, cơn giận Ta sẽ được giải tỏa, và Ta sẽ thỏa mãn. Và khi cơn giận Ta lắng xuống, tất cả người Ít-ra-ên sẽ biết rằng Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán với chúng trong cơn giận khủng khiếp.
  • A-gai 2:6 - Vì Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: Chẳng bao lâu nữa Ta sẽ lay động trời và đất, biển và đất khô.
  • A-gai 2:7 - Ta sẽ làm xáo động các nước trên đất, và kho tàng của mọi quốc gia sẽ đổ về Đền Thờ. Ta sẽ làm cho nơi này huy hoàng lộng lẫy, Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán.
圣经
资源
计划
奉献