Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
30:26 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ phân tán người Ai Cập giữa các nước, khiến chúng tan lạc khắp nơi trên đất. Khi đó, chúng sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu.”
  • 新标点和合本 - 我必将埃及人分散在列国,四散在列邦;他们就知道我是耶和华。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我必将埃及人分散到列国,四散在列邦;他们就知道我是耶和华。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我必将埃及人分散到列国,四散在列邦;他们就知道我是耶和华。”
  • 当代译本 - 我要把埃及人驱散到列国,分散到列邦,这样他们就知道我是耶和华。’”
  • 圣经新译本 - 我必把埃及人分散到列邦,四散在各地;他们就知道我是耶和华。’”
  • 现代标点和合本 - 我必将埃及人分散在列国,四散在列邦,他们就知道我是耶和华。”
  • 和合本(拼音版) - 我必将埃及人分散在列国,四散在列邦。他们就知道我是耶和华。”
  • New International Version - I will disperse the Egyptians among the nations and scatter them through the countries. Then they will know that I am the Lord.”
  • New International Reader's Version - I will scatter the Egyptians among the nations. I will send them to other countries. Then they will know that I am the Lord.”
  • English Standard Version - And I will scatter the Egyptians among the nations and disperse them throughout the countries. Then they will know that I am the Lord.”
  • New Living Translation - I will scatter the Egyptians among the nations, dispersing them throughout the earth. Then they will know that I am the Lord.”
  • Christian Standard Bible - When I disperse the Egyptians among the nations and scatter them among the countries, they will know that I am the Lord.”
  • New American Standard Bible - When I scatter the Egyptians among the nations and disperse them among the lands, then they will know that I am the Lord.’ ”
  • New King James Version - I will scatter the Egyptians among the nations and disperse them throughout the countries. Then they shall know that I am the Lord.’ ”
  • Amplified Bible - When I scatter the Egyptians among the nations and disperse them through the lands, then they will know [without any doubt] that I am the Lord.’ ”
  • American Standard Version - And I will scatter the Egyptians among the nations, and disperse them through the countries; and they shall know that I am Jehovah.
  • King James Version - And I will scatter the Egyptians among the nations, and disperse them among the countries; and they shall know that I am the Lord.
  • New English Translation - I will scatter the Egyptians among the nations and disperse them among foreign countries. Then they will know that I am the Lord.”
  • World English Bible - I will scatter the Egyptians among the nations, and disperse them through the countries. Then they will know that I am Yahweh.’”
  • 新標點和合本 - 我必將埃及人分散在列國,四散在列邦;他們就知道我是耶和華。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我必將埃及人分散到列國,四散在列邦;他們就知道我是耶和華。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我必將埃及人分散到列國,四散在列邦;他們就知道我是耶和華。」
  • 當代譯本 - 我要把埃及人驅散到列國,分散到列邦,這樣他們就知道我是耶和華。』」
  • 聖經新譯本 - 我必把埃及人分散到列邦,四散在各地;他們就知道我是耶和華。’”
  • 呂振中譯本 - 我必使 埃及 人分散於列國,使他們四散於列邦;他們就知道我乃是永恆主。』
  • 現代標點和合本 - 我必將埃及人分散在列國,四散在列邦,他們就知道我是耶和華。」
  • 文理和合譯本 - 我必使埃及人散於列國、分於異邦、俾知我乃耶和華、
  • 文理委辦譯本 - 我必使埃及民人、散處於異邦列國、俾知我乃耶和華。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必以 伊及 人散於列國、播於列邦、彼則知我乃主、
  • Nueva Versión Internacional - Dispersaré por las naciones a los egipcios; los esparciré entre los países. Entonces sabrán que yo soy el Señor”».
  • 현대인의 성경 - 내가 이집트 사람을 온 세계에 흩어 버리겠다. 그러면 그들이 내가 여호와임을 알 것이다.”
  • Новый Русский Перевод - Я рассею египтян среди других народов и развею их по чужим землям. Тогда они узнают, что Я – Господь.
  • Восточный перевод - Я рассею египтян среди других народов и развею их по чужим землям. Тогда они узнают, что Я – Вечный.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я рассею египтян среди других народов и развею их по чужим землям. Тогда они узнают, что Я – Вечный.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я рассею египтян среди других народов и развею их по чужим землям. Тогда они узнают, что Я – Вечный.
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, je disperserai les Egyptiens parmi les autres peuples, et je les répandrai dans divers pays, et l’on reconnaîtra que je suis l’Eternel.
  • リビングバイブル - わたしはエジプト人を外国に散らす。その時、彼らはわたしが主であることを知る。」
  • Nova Versão Internacional - Eu dispersarei os egípcios no meio das nações e os espalharei entre os povos. Então eles saberão que eu sou o Senhor”.
  • Hoffnung für alle - In alle Himmelsrichtungen werde ich die Ägypter zerstreuen, damit sie mich als Herrn achten.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะทำให้ชาวอียิปต์กระจัดกระจายออกไปตามชนชาติต่างๆ และไปยังนานาประเทศ แล้วพวกเขาจะรู้ว่าเราคือพระยาห์เวห์”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​ทำ​ให้​ชาว​อียิปต์​กระจัด​กระจาย​ไป​ใน​ท่าม​กลาง​บรรดา​ประชา​ชาติ และ​จะ​ทำ​ให้​พวก​เขา​กระเจิด​กระเจิง​ไป​ใน​หลาย​ดิน​แดน แล้ว​พวก​เขา​จะ​รู้​ว่า เรา​คือ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า”
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 30:23 - Ta sẽ phân tán người Ai Cập đến nhiều nước khắp nơi trên đất.
  • Đa-ni-ên 11:42 - Vua dang tay trên các nước, ngay cả Ai Cập cũng không thoát khỏi.
  • Ê-xê-chi-ên 6:13 - Chúng sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu khi thây người chết nằm rải rác giữa các thần tượng và bàn thờ trên mỗi miền đồi núi, dưới rặng cây xanh và cây sồi rậm—là nơi chúng dâng tế lễ cho các thần tượng.
  • Ê-xê-chi-ên 30:17 - Thanh niên Hê-li-ô-pô-li và Bu-ba-tích sẽ chết trong chiến trận, và phụ nữ bị bắt làm nô lệ.
  • Ê-xê-chi-ên 30:18 - Khi Ta đến để đập tan sức mạnh kiêu ngạo của Ai Cập, thì đó cũng là ngày đen tối cho Tác-pha-nết, Mây đen sẽ bao phủ Tác-pha-nết, và các con gái nó sẽ bị dẫn đi lưu đày.
  • Ê-xê-chi-ên 29:12 - Ta sẽ khiến Ai Cập thành hoang vu giữa các nước hoang vắng. Các thành phố của ngươi sẽ vắng vẻ và hoang tàn suốt bốn mươi năm giữa các thành sụp đổ khác. Ta sẽ phân tán người Ai Cập đến các nước xa xôi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ phân tán người Ai Cập giữa các nước, khiến chúng tan lạc khắp nơi trên đất. Khi đó, chúng sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu.”
  • 新标点和合本 - 我必将埃及人分散在列国,四散在列邦;他们就知道我是耶和华。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我必将埃及人分散到列国,四散在列邦;他们就知道我是耶和华。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我必将埃及人分散到列国,四散在列邦;他们就知道我是耶和华。”
  • 当代译本 - 我要把埃及人驱散到列国,分散到列邦,这样他们就知道我是耶和华。’”
  • 圣经新译本 - 我必把埃及人分散到列邦,四散在各地;他们就知道我是耶和华。’”
  • 现代标点和合本 - 我必将埃及人分散在列国,四散在列邦,他们就知道我是耶和华。”
  • 和合本(拼音版) - 我必将埃及人分散在列国,四散在列邦。他们就知道我是耶和华。”
  • New International Version - I will disperse the Egyptians among the nations and scatter them through the countries. Then they will know that I am the Lord.”
  • New International Reader's Version - I will scatter the Egyptians among the nations. I will send them to other countries. Then they will know that I am the Lord.”
  • English Standard Version - And I will scatter the Egyptians among the nations and disperse them throughout the countries. Then they will know that I am the Lord.”
  • New Living Translation - I will scatter the Egyptians among the nations, dispersing them throughout the earth. Then they will know that I am the Lord.”
  • Christian Standard Bible - When I disperse the Egyptians among the nations and scatter them among the countries, they will know that I am the Lord.”
  • New American Standard Bible - When I scatter the Egyptians among the nations and disperse them among the lands, then they will know that I am the Lord.’ ”
  • New King James Version - I will scatter the Egyptians among the nations and disperse them throughout the countries. Then they shall know that I am the Lord.’ ”
  • Amplified Bible - When I scatter the Egyptians among the nations and disperse them through the lands, then they will know [without any doubt] that I am the Lord.’ ”
  • American Standard Version - And I will scatter the Egyptians among the nations, and disperse them through the countries; and they shall know that I am Jehovah.
  • King James Version - And I will scatter the Egyptians among the nations, and disperse them among the countries; and they shall know that I am the Lord.
  • New English Translation - I will scatter the Egyptians among the nations and disperse them among foreign countries. Then they will know that I am the Lord.”
  • World English Bible - I will scatter the Egyptians among the nations, and disperse them through the countries. Then they will know that I am Yahweh.’”
  • 新標點和合本 - 我必將埃及人分散在列國,四散在列邦;他們就知道我是耶和華。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我必將埃及人分散到列國,四散在列邦;他們就知道我是耶和華。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我必將埃及人分散到列國,四散在列邦;他們就知道我是耶和華。」
  • 當代譯本 - 我要把埃及人驅散到列國,分散到列邦,這樣他們就知道我是耶和華。』」
  • 聖經新譯本 - 我必把埃及人分散到列邦,四散在各地;他們就知道我是耶和華。’”
  • 呂振中譯本 - 我必使 埃及 人分散於列國,使他們四散於列邦;他們就知道我乃是永恆主。』
  • 現代標點和合本 - 我必將埃及人分散在列國,四散在列邦,他們就知道我是耶和華。」
  • 文理和合譯本 - 我必使埃及人散於列國、分於異邦、俾知我乃耶和華、
  • 文理委辦譯本 - 我必使埃及民人、散處於異邦列國、俾知我乃耶和華。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必以 伊及 人散於列國、播於列邦、彼則知我乃主、
  • Nueva Versión Internacional - Dispersaré por las naciones a los egipcios; los esparciré entre los países. Entonces sabrán que yo soy el Señor”».
  • 현대인의 성경 - 내가 이집트 사람을 온 세계에 흩어 버리겠다. 그러면 그들이 내가 여호와임을 알 것이다.”
  • Новый Русский Перевод - Я рассею египтян среди других народов и развею их по чужим землям. Тогда они узнают, что Я – Господь.
  • Восточный перевод - Я рассею египтян среди других народов и развею их по чужим землям. Тогда они узнают, что Я – Вечный.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я рассею египтян среди других народов и развею их по чужим землям. Тогда они узнают, что Я – Вечный.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я рассею египтян среди других народов и развею их по чужим землям. Тогда они узнают, что Я – Вечный.
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, je disperserai les Egyptiens parmi les autres peuples, et je les répandrai dans divers pays, et l’on reconnaîtra que je suis l’Eternel.
  • リビングバイブル - わたしはエジプト人を外国に散らす。その時、彼らはわたしが主であることを知る。」
  • Nova Versão Internacional - Eu dispersarei os egípcios no meio das nações e os espalharei entre os povos. Então eles saberão que eu sou o Senhor”.
  • Hoffnung für alle - In alle Himmelsrichtungen werde ich die Ägypter zerstreuen, damit sie mich als Herrn achten.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะทำให้ชาวอียิปต์กระจัดกระจายออกไปตามชนชาติต่างๆ และไปยังนานาประเทศ แล้วพวกเขาจะรู้ว่าเราคือพระยาห์เวห์”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​ทำ​ให้​ชาว​อียิปต์​กระจัด​กระจาย​ไป​ใน​ท่าม​กลาง​บรรดา​ประชา​ชาติ และ​จะ​ทำ​ให้​พวก​เขา​กระเจิด​กระเจิง​ไป​ใน​หลาย​ดิน​แดน แล้ว​พวก​เขา​จะ​รู้​ว่า เรา​คือ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า”
  • Ê-xê-chi-ên 30:23 - Ta sẽ phân tán người Ai Cập đến nhiều nước khắp nơi trên đất.
  • Đa-ni-ên 11:42 - Vua dang tay trên các nước, ngay cả Ai Cập cũng không thoát khỏi.
  • Ê-xê-chi-ên 6:13 - Chúng sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu khi thây người chết nằm rải rác giữa các thần tượng và bàn thờ trên mỗi miền đồi núi, dưới rặng cây xanh và cây sồi rậm—là nơi chúng dâng tế lễ cho các thần tượng.
  • Ê-xê-chi-ên 30:17 - Thanh niên Hê-li-ô-pô-li và Bu-ba-tích sẽ chết trong chiến trận, và phụ nữ bị bắt làm nô lệ.
  • Ê-xê-chi-ên 30:18 - Khi Ta đến để đập tan sức mạnh kiêu ngạo của Ai Cập, thì đó cũng là ngày đen tối cho Tác-pha-nết, Mây đen sẽ bao phủ Tác-pha-nết, và các con gái nó sẽ bị dẫn đi lưu đày.
  • Ê-xê-chi-ên 29:12 - Ta sẽ khiến Ai Cập thành hoang vu giữa các nước hoang vắng. Các thành phố của ngươi sẽ vắng vẻ và hoang tàn suốt bốn mươi năm giữa các thành sụp đổ khác. Ta sẽ phân tán người Ai Cập đến các nước xa xôi.
圣经
资源
计划
奉献