Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
29:20 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải, Ta sẽ ban Ai Cập cho vua làm phần thưởng vì công việc của vua, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán, vì vua đã phục dịch Ta khi tiêu diệt Ty-rơ.
  • 新标点和合本 - 我将埃及地赐给他,酬他所效的劳,因王与军兵是为我勤劳。这是主耶和华说的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我将埃及地赐给他,犒赏他,因他们为我效劳。这是主耶和华说的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我将埃及地赐给他,犒赏他,因他们为我效劳。这是主耶和华说的。
  • 当代译本 - 他和他的军队为我效力,所以我把埃及赐给他作为酬劳。’这是主耶和华说的。
  • 圣经新译本 - 我把埃及地赐给他,作辛劳的报酬,因为他们都是为我效力的。这是主耶和华的宣告。
  • 现代标点和合本 - 我将埃及地赐给他,酬他所效的劳,因王与军兵是为我勤劳。这是主耶和华说的。
  • 和合本(拼音版) - 我将埃及地赐给他,酬他所效的劳,因王与军兵是为我勤劳。这是主耶和华说的。
  • New International Version - I have given him Egypt as a reward for his efforts because he and his army did it for me, declares the Sovereign Lord.
  • New International Reader's Version - I have given Egypt to him as a reward for his efforts. After all, he and his army attacked Egypt because I told them to,” announces the Lord and King.
  • English Standard Version - I have given him the land of Egypt as his payment for which he labored, because they worked for me, declares the Lord God.
  • New Living Translation - Yes, I have given him the land of Egypt as a reward for his work, says the Sovereign Lord, because he was working for me when he destroyed Tyre.
  • Christian Standard Bible - I have given him the land of Egypt as the pay he labored for, since they worked for me.” This is the declaration of the Lord God.
  • New American Standard Bible - I have given him the land of Egypt for his labor which he performed, because they acted for Me,” declares the Lord God.
  • New King James Version - I have given him the land of Egypt for his labor, because they worked for Me,’ says the Lord God.
  • Amplified Bible - I have given him the land of Egypt for the hard work which he did [against Tyre], because they did it for Me,” says the Lord God.
  • American Standard Version - I have given him the land of Egypt as his recompense for which he served, because they wrought for me, saith the Lord Jehovah.
  • King James Version - I have given him the land of Egypt for his labour wherewith he served against it, because they wrought for me, saith the Lord God.
  • New English Translation - I have given him the land of Egypt as his compensation for attacking Tyre , because they did it for me, declares the sovereign Lord.
  • World English Bible - I have given him the land of Egypt as his payment for which he served, because they worked for me,’ says the Lord Yahweh.
  • 新標點和合本 - 我將埃及地賜給他,酬他所效的勞,因王與軍兵是為我勤勞。這是主耶和華說的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我將埃及地賜給他,犒賞他,因他們為我效勞。這是主耶和華說的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我將埃及地賜給他,犒賞他,因他們為我效勞。這是主耶和華說的。
  • 當代譯本 - 他和他的軍隊為我效力,所以我把埃及賜給他作為酬勞。』這是主耶和華說的。
  • 聖經新譯本 - 我把埃及地賜給他,作辛勞的報酬,因為他們都是為我效力的。這是主耶和華的宣告。
  • 呂振中譯本 - 為了酬報他所賣的力氣、就是他 和他軍隊 所為我作的,我必將 埃及 地賜給他: 這是 主永恆主發神諭說 的 。
  • 現代標點和合本 - 我將埃及地賜給他,酬他所效的勞,因王與軍兵是為我勤勞。這是主耶和華說的。
  • 文理和合譯本 - 彼為我供役、我以埃及地賜之、以為賞勞、主耶和華言之矣、○
  • 文理委辦譯本 - 主耶和華曰、彼為我供役服勞、我必以埃及地賜之、以為賞勞、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主天主曰、王與軍旅、攻 推羅 勤勞、乃為我而行、故我以 伊及 地賜之、以為賞賚、
  • Nueva Versión Internacional - Al rey de Babilonia le entregaré Egipto como recompensa por lo que hizo contra Tiro, porque ellos lo hicieron por mí. Lo afirma el Señor omnipotente.
  • 현대인의 성경 - 그들이 나를 위해 수고하였으므로 내가 그 대가로 이집트를 그들에게 주었다. 이것은 나 주 여호와의 말이다.
  • Новый Русский Перевод - Я отдаю ему Египет в награду за труды, потому что он и его войско трудились для Меня, – возвещает Владыка Господь.
  • Восточный перевод - Я отдаю ему Египет в награду за труды, потому что он и его войско трудились для Меня, – возвещает Владыка Вечный.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я отдаю ему Египет в награду за труды, потому что он и его войско трудились для Меня, – возвещает Владыка Вечный.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я отдаю ему Египет в награду за труды, потому что он и его войско трудились для Меня, – возвещает Владыка Вечный.
  • La Bible du Semeur 2015 - Pour le rétribuer du travail contre Tyr, je lui livre l’Egypte, parce que ses troupes ont œuvré pour moi. C’est là ce que déclare le Seigneur, l’Eternel.
  • リビングバイブル - そう、わたしは、エジプトの地を報酬として彼に与える。彼はツロで十三年間、わたしのために働いたからだ。」このように主が語ります。
  • Nova Versão Internacional - Eu lhe dei o Egito como recompensa por seus esforços, por aquilo que ele e o seu exército fizeram para mim. Palavra do Soberano, o Senhor.
  • Hoffnung für alle - Weil Nebukadnezar in meinem Auftrag gehandelt hat, überlasse ich ihm Ägypten als Lohn für seine Mühe. Darauf gebe ich, Gott, der Herr, mein Wort.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เรายกอียิปต์ให้เป็นรางวัลจากการบากบั่นลงแรงของเขา เพราะเขากับกองทัพกระทำการเพื่อเรา พระยาห์เวห์องค์เจ้าชีวิตประกาศดังนั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​ได้​มอบ​อียิปต์​ให้​แก่​เขา​เป็น​ค่า​แรง​ที่​เขา​พยายาม​ลง​แรง เพราะ​เขา​และ​กองทัพ​ของ​เขา​ทำ​เพื่อ​เรา” พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ผู้​ยิ่ง​ใหญ่​ประกาศ​ดังนั้น
交叉引用
  • 2 Các Vua 10:30 - Chúa Hằng Hữu phán bảo Giê-hu: “Vì ngươi đã thi hành đúng theo ý Ta trong việc tiêu diệt nhà A-háp, con cháu ngươi sẽ được làm vua Ít-ra-ên cho đến đời thứ tư.”
  • Y-sai 45:1 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán về Si-ru, người được Ngài xức dầu, Chúa sẽ trao quyền vào tay phải người. Trước mặt người, các vua hùng mạnh sẽ tê liệt vì sợ. Các cổng thành của họ sẽ mở, không bao giờ đóng lại.
  • Y-sai 45:2 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Ta sẽ đi trước con, Si-ru, và san bằng các núi. Ta sẽ phá vỡ các cửa đồng và bẻ gãy then sắt.
  • Y-sai 45:3 - Ta sẽ cho con các kho tàng châu báu giấu trong hang sâu bí mật. Ta sẽ làm điều này để con biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, Đấng đã gọi đích danh con.”
  • Y-sai 10:6 - Ta sẽ sai A-sy-ri hình phạt nước vô đạo, chống lại dân đã chọc giận Ta. A-sy-ri sẽ hành hạ chúng, chà đạp chúng như bụi đất dưới chân.
  • Y-sai 10:7 - Tuy nhiên, vua A-sy-ri sẽ không hiểu nó là dụng cụ của Ta; trí của nó cũng không hiểu như vậy. Chương trình của nó chỉ đơn giản là tiêu diệt, chia cắt nhiều quốc gia.
  • Giê-rê-mi 25:9 - nên Ta sẽ tập hợp các đội quân phương bắc và Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn, là người Ta đã ủy quyền. Ta sẽ cho chúng đến tấn công vào đất này và dân của nó cùng các nước láng giềng. Ta sẽ tuyệt diệt chúng và biến nước chúng thành một nơi hoang vu, chúng trở thành đối tượng cho người ta khinh khi và chê cười.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải, Ta sẽ ban Ai Cập cho vua làm phần thưởng vì công việc của vua, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán, vì vua đã phục dịch Ta khi tiêu diệt Ty-rơ.
  • 新标点和合本 - 我将埃及地赐给他,酬他所效的劳,因王与军兵是为我勤劳。这是主耶和华说的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我将埃及地赐给他,犒赏他,因他们为我效劳。这是主耶和华说的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我将埃及地赐给他,犒赏他,因他们为我效劳。这是主耶和华说的。
  • 当代译本 - 他和他的军队为我效力,所以我把埃及赐给他作为酬劳。’这是主耶和华说的。
  • 圣经新译本 - 我把埃及地赐给他,作辛劳的报酬,因为他们都是为我效力的。这是主耶和华的宣告。
  • 现代标点和合本 - 我将埃及地赐给他,酬他所效的劳,因王与军兵是为我勤劳。这是主耶和华说的。
  • 和合本(拼音版) - 我将埃及地赐给他,酬他所效的劳,因王与军兵是为我勤劳。这是主耶和华说的。
  • New International Version - I have given him Egypt as a reward for his efforts because he and his army did it for me, declares the Sovereign Lord.
  • New International Reader's Version - I have given Egypt to him as a reward for his efforts. After all, he and his army attacked Egypt because I told them to,” announces the Lord and King.
  • English Standard Version - I have given him the land of Egypt as his payment for which he labored, because they worked for me, declares the Lord God.
  • New Living Translation - Yes, I have given him the land of Egypt as a reward for his work, says the Sovereign Lord, because he was working for me when he destroyed Tyre.
  • Christian Standard Bible - I have given him the land of Egypt as the pay he labored for, since they worked for me.” This is the declaration of the Lord God.
  • New American Standard Bible - I have given him the land of Egypt for his labor which he performed, because they acted for Me,” declares the Lord God.
  • New King James Version - I have given him the land of Egypt for his labor, because they worked for Me,’ says the Lord God.
  • Amplified Bible - I have given him the land of Egypt for the hard work which he did [against Tyre], because they did it for Me,” says the Lord God.
  • American Standard Version - I have given him the land of Egypt as his recompense for which he served, because they wrought for me, saith the Lord Jehovah.
  • King James Version - I have given him the land of Egypt for his labour wherewith he served against it, because they wrought for me, saith the Lord God.
  • New English Translation - I have given him the land of Egypt as his compensation for attacking Tyre , because they did it for me, declares the sovereign Lord.
  • World English Bible - I have given him the land of Egypt as his payment for which he served, because they worked for me,’ says the Lord Yahweh.
  • 新標點和合本 - 我將埃及地賜給他,酬他所效的勞,因王與軍兵是為我勤勞。這是主耶和華說的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我將埃及地賜給他,犒賞他,因他們為我效勞。這是主耶和華說的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我將埃及地賜給他,犒賞他,因他們為我效勞。這是主耶和華說的。
  • 當代譯本 - 他和他的軍隊為我效力,所以我把埃及賜給他作為酬勞。』這是主耶和華說的。
  • 聖經新譯本 - 我把埃及地賜給他,作辛勞的報酬,因為他們都是為我效力的。這是主耶和華的宣告。
  • 呂振中譯本 - 為了酬報他所賣的力氣、就是他 和他軍隊 所為我作的,我必將 埃及 地賜給他: 這是 主永恆主發神諭說 的 。
  • 現代標點和合本 - 我將埃及地賜給他,酬他所效的勞,因王與軍兵是為我勤勞。這是主耶和華說的。
  • 文理和合譯本 - 彼為我供役、我以埃及地賜之、以為賞勞、主耶和華言之矣、○
  • 文理委辦譯本 - 主耶和華曰、彼為我供役服勞、我必以埃及地賜之、以為賞勞、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主天主曰、王與軍旅、攻 推羅 勤勞、乃為我而行、故我以 伊及 地賜之、以為賞賚、
  • Nueva Versión Internacional - Al rey de Babilonia le entregaré Egipto como recompensa por lo que hizo contra Tiro, porque ellos lo hicieron por mí. Lo afirma el Señor omnipotente.
  • 현대인의 성경 - 그들이 나를 위해 수고하였으므로 내가 그 대가로 이집트를 그들에게 주었다. 이것은 나 주 여호와의 말이다.
  • Новый Русский Перевод - Я отдаю ему Египет в награду за труды, потому что он и его войско трудились для Меня, – возвещает Владыка Господь.
  • Восточный перевод - Я отдаю ему Египет в награду за труды, потому что он и его войско трудились для Меня, – возвещает Владыка Вечный.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я отдаю ему Египет в награду за труды, потому что он и его войско трудились для Меня, – возвещает Владыка Вечный.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я отдаю ему Египет в награду за труды, потому что он и его войско трудились для Меня, – возвещает Владыка Вечный.
  • La Bible du Semeur 2015 - Pour le rétribuer du travail contre Tyr, je lui livre l’Egypte, parce que ses troupes ont œuvré pour moi. C’est là ce que déclare le Seigneur, l’Eternel.
  • リビングバイブル - そう、わたしは、エジプトの地を報酬として彼に与える。彼はツロで十三年間、わたしのために働いたからだ。」このように主が語ります。
  • Nova Versão Internacional - Eu lhe dei o Egito como recompensa por seus esforços, por aquilo que ele e o seu exército fizeram para mim. Palavra do Soberano, o Senhor.
  • Hoffnung für alle - Weil Nebukadnezar in meinem Auftrag gehandelt hat, überlasse ich ihm Ägypten als Lohn für seine Mühe. Darauf gebe ich, Gott, der Herr, mein Wort.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เรายกอียิปต์ให้เป็นรางวัลจากการบากบั่นลงแรงของเขา เพราะเขากับกองทัพกระทำการเพื่อเรา พระยาห์เวห์องค์เจ้าชีวิตประกาศดังนั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​ได้​มอบ​อียิปต์​ให้​แก่​เขา​เป็น​ค่า​แรง​ที่​เขา​พยายาม​ลง​แรง เพราะ​เขา​และ​กองทัพ​ของ​เขา​ทำ​เพื่อ​เรา” พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ผู้​ยิ่ง​ใหญ่​ประกาศ​ดังนั้น
  • 2 Các Vua 10:30 - Chúa Hằng Hữu phán bảo Giê-hu: “Vì ngươi đã thi hành đúng theo ý Ta trong việc tiêu diệt nhà A-háp, con cháu ngươi sẽ được làm vua Ít-ra-ên cho đến đời thứ tư.”
  • Y-sai 45:1 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán về Si-ru, người được Ngài xức dầu, Chúa sẽ trao quyền vào tay phải người. Trước mặt người, các vua hùng mạnh sẽ tê liệt vì sợ. Các cổng thành của họ sẽ mở, không bao giờ đóng lại.
  • Y-sai 45:2 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Ta sẽ đi trước con, Si-ru, và san bằng các núi. Ta sẽ phá vỡ các cửa đồng và bẻ gãy then sắt.
  • Y-sai 45:3 - Ta sẽ cho con các kho tàng châu báu giấu trong hang sâu bí mật. Ta sẽ làm điều này để con biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, Đấng đã gọi đích danh con.”
  • Y-sai 10:6 - Ta sẽ sai A-sy-ri hình phạt nước vô đạo, chống lại dân đã chọc giận Ta. A-sy-ri sẽ hành hạ chúng, chà đạp chúng như bụi đất dưới chân.
  • Y-sai 10:7 - Tuy nhiên, vua A-sy-ri sẽ không hiểu nó là dụng cụ của Ta; trí của nó cũng không hiểu như vậy. Chương trình của nó chỉ đơn giản là tiêu diệt, chia cắt nhiều quốc gia.
  • Giê-rê-mi 25:9 - nên Ta sẽ tập hợp các đội quân phương bắc và Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn, là người Ta đã ủy quyền. Ta sẽ cho chúng đến tấn công vào đất này và dân của nó cùng các nước láng giềng. Ta sẽ tuyệt diệt chúng và biến nước chúng thành một nơi hoang vu, chúng trở thành đối tượng cho người ta khinh khi và chê cười.
圣经
资源
计划
奉献