Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
27:21 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người A-rập và các vương hầu Kê-đa dùng chiên con, chiên đực, và dê đực để trao đổi hàng hóa của ngươi.
  • 新标点和合本 - 阿拉伯人和基达的一切首领都作你的客商,用羊羔、公绵羊、公山羊与你交易。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 阿拉伯和基达所有的领袖都作你的客商,用羔羊、公绵羊、公山羊与你交换。
  • 和合本2010(神版-简体) - 阿拉伯和基达所有的领袖都作你的客商,用羔羊、公绵羊、公山羊与你交换。
  • 当代译本 - 阿拉伯人和基达的所有首领都来做你的客商,他们用羊羔、绵羊和山羊来跟你交易。
  • 圣经新译本 - 阿拉伯人和基达所有的领袖都作你通商的顾客;他们用羊羔、绵羊和山羊,来与你交易。
  • 现代标点和合本 - 阿拉伯人和基达的一切首领都做你的客商,用羊羔、公绵羊、公山羊与你交易。
  • 和合本(拼音版) - 阿拉伯人和基达的一切首领都作你的客商,用羊羔、公绵羊、公山羊与你交易。
  • New International Version - “ ‘Arabia and all the princes of Kedar were your customers; they did business with you in lambs, rams and goats.
  • New International Reader's Version - “ ‘ “Arabia and all the princes of Kedar bought goods from you. They traded you lambs, rams and goats for them.
  • English Standard Version - Arabia and all the princes of Kedar were your favored dealers in lambs, rams, and goats; in these they did business with you.
  • New Living Translation - The Arabians and the princes of Kedar sent merchants to trade lambs and rams and male goats in exchange for your goods.
  • The Message - “‘Arabia and all the Bedouin sheiks of Kedar traded lambs, rams, and goats with you.
  • Christian Standard Bible - Arabia and all the princes of Kedar were your business partners, trading with you in lambs, rams, and goats.
  • New American Standard Bible - Arabia and all the princes of Kedar, they were your customers for lambs, rams, and goats; for these they were your customers.
  • New King James Version - Arabia and all the princes of Kedar were your regular merchants. They traded with you in lambs, rams, and goats.
  • Amplified Bible - Arabia and all the princes of Kedar, they were your customers for lambs, rams, and goats [favored by you]; for these they were your customers.
  • American Standard Version - Arabia, and all the princes of Kedar, they were the merchants of thy hand; in lambs, and rams, and goats, in these were they thy merchants.
  • King James Version - Arabia, and all the princes of Kedar, they occupied with thee in lambs, and rams, and goats: in these were they thy merchants.
  • New English Translation - Arabia and all the princes of Kedar were your trade partners; for lambs, rams, and goats they traded with you.
  • World English Bible - “‘“Arabia, and all the princes of Kedar were the merchants of your hand; in lambs, rams, and goats. In these, they were your merchants.
  • 新標點和合本 - 阿拉伯人和基達的一切首領都作你的客商,用羊羔、公綿羊、公山羊與你交易。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 阿拉伯和基達所有的領袖都作你的客商,用羔羊、公綿羊、公山羊與你交換。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 阿拉伯和基達所有的領袖都作你的客商,用羔羊、公綿羊、公山羊與你交換。
  • 當代譯本 - 阿拉伯人和基達的所有首領都來做你的客商,他們用羊羔、綿羊和山羊來跟你交易。
  • 聖經新譯本 - 阿拉伯人和基達所有的領袖都作你通商的顧客;他們用羊羔、綿羊和山羊,來與你交易。
  • 呂振中譯本 - 亞拉伯 人和 基達 所有的首領都作你手下的生意;他們帶羊羔、公綿羊、公山羊,來跟你交易。
  • 現代標點和合本 - 阿拉伯人和基達的一切首領都做你的客商,用羊羔、公綿羊、公山羊與你交易。
  • 文理和合譯本 - 亞拉伯及基達牧伯、與爾通商、以羔羊、牡綿羊、及山羊、與爾貿易、
  • 文理委辦譯本 - 亞喇伯、與基達人、赴爾市廛、牽羊羔、牡綿羊、牡山羊、售之於人、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 亞拉伯 人與諸 基達 牧伯、與爾通商、以羔羊、牡綿羊、牡山羊、與爾交易、
  • Nueva Versión Internacional - Tus clientes eran Arabia y todos los príncipes de Cedar, quienes te pagaban con corderos, carneros y chivos.
  • 현대인의 성경 - 아라비아와 게달의 모든 대신들도 너의 고객이 되어 어린 양과 숫양과 염소들을 가지고 와서 너와 무역하였다.
  • Новый Русский Перевод - Аравия и властители Кедара были твоими покупателями. Они торговали с тобой ягнятами, баранами и козлами.
  • Восточный перевод - Аравия и властители Кедара были твоими покупателями. Они торговали с тобой ягнятами, баранами и козлами.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Аравия и властители Кедара были твоими покупателями. Они торговали с тобой ягнятами, баранами и козлами.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Аравия и властители Кедара были твоими покупателями. Они торговали с тобой ягнятами, баранами и козлами.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les peuplades arabes et tous les princes de Qédar négociaient avec toi, pourvoyant ton marché d’agneaux, de béliers et de boucs.
  • リビングバイブル - アラビヤ人もケダルの裕福な君主たちも、子羊、雄羊、やぎを持参した。
  • Nova Versão Internacional - “A Arábia e todos os príncipes de Quedar eram seus clientes; fizeram negócios com você, fornecendo cordeiros, carneiros e bodes.
  • Hoffnung für alle - Die Fürsten von Arabien und Kedar gaben dir Lämmer, Schaf- und Ziegenböcke.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ ‘ชาวอาระเบียและเจ้านายทั้งปวงแห่งเคดาร์เป็นลูกค้าของเจ้า พวกเขานำลูกแกะ แกะผู้ และแพะมาแลกเปลี่ยนสินค้าของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อาระเบีย​และ​บรรดา​ผู้​ยิ่ง​ใหญ่​ของ​เคดาร์​แลก​เปลี่ยน​สินค้า​ที่​ถูก​ใจ​เจ้า พวก​เขา​มี​ลูก​แกะ แกะ​ผู้ และ​แพะ
交叉引用
  • Giê-rê-mi 25:24 - Tôi đưa chén cho các vua A-rập và các vua chúa của các sắc tộc hỗn tạp ở hoang mạc,
  • Nhã Ca 1:5 - Da em đen nhưng rất đẹp xinh, các thiếu nữ Giê-ru-sa-lem hỡi— đen như các lều trại Kê-đa, đen như màn lều trại Sa-lô-môn.
  • Y-sai 21:16 - Nhưng Chúa phán với tôi: “Trong vòng một năm, hãy đếm từng ngày, tất cả vinh quang của Kê-đa sẽ hết.
  • 1 Sử Ký 1:29 - Con trai của Ích-ma-ên là: Nê-ba-giốt (trưởng nam), Kê-đa, Át-bê-ên, Mi-bô-sam,
  • 1 Các Vua 10:15 - ngoài số vàng thu được do quan hệ ngoại thương với các vua A-rập, và do các tổng đốc trong nước đem nộp.
  • 2 Sử Ký 17:11 - Một số người Phi-li-tin cũng đem phẩm vật và bạc đến triều cống Giô-sa-phát, và người A-rập cũng đem tặng vua các bầy gia súc: 7.700 chiên đực và 7.700 dê đực.
  • Ga-la-ti 4:25 - Núi Si-nai—người A-rập gọi là núi A-ga theo tên người mẹ nô lệ—chỉ về Giê-ru-sa-lem hiện nay, vì thành phố ấy là thủ đô của dân tộc làm nô lệ cho luật pháp.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:11 - (cả người Do Thái và người nước ngoài theo đạo Do Thái), người Cơ-rết và A-rập. Tất cả chúng ta đều nghe họ dùng ngôn ngữ của chúng ta để nói về những việc kỳ diệu Đức Chúa Trời đã thực hiện!”
  • Sáng Thế Ký 25:13 - Các con trai của Ích-ma-ên là: Trưởng nam Nê-ba-giốt, Kê-đa, Át-bê-ên, Mi-bô-sam,
  • Y-sai 60:7 - Các bầy vật xứ Kê-đa cũng sẽ về tay ngươi, cả bầy dê đực xứ Nê-ba-giốt mà ngươi sẽ dâng trên bàn thờ Ta. Ta sẽ chấp nhận sinh tế của họ, và Ta sẽ làm cho Đền Thờ Ta đầy vinh quang rực rỡ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người A-rập và các vương hầu Kê-đa dùng chiên con, chiên đực, và dê đực để trao đổi hàng hóa của ngươi.
  • 新标点和合本 - 阿拉伯人和基达的一切首领都作你的客商,用羊羔、公绵羊、公山羊与你交易。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 阿拉伯和基达所有的领袖都作你的客商,用羔羊、公绵羊、公山羊与你交换。
  • 和合本2010(神版-简体) - 阿拉伯和基达所有的领袖都作你的客商,用羔羊、公绵羊、公山羊与你交换。
  • 当代译本 - 阿拉伯人和基达的所有首领都来做你的客商,他们用羊羔、绵羊和山羊来跟你交易。
  • 圣经新译本 - 阿拉伯人和基达所有的领袖都作你通商的顾客;他们用羊羔、绵羊和山羊,来与你交易。
  • 现代标点和合本 - 阿拉伯人和基达的一切首领都做你的客商,用羊羔、公绵羊、公山羊与你交易。
  • 和合本(拼音版) - 阿拉伯人和基达的一切首领都作你的客商,用羊羔、公绵羊、公山羊与你交易。
  • New International Version - “ ‘Arabia and all the princes of Kedar were your customers; they did business with you in lambs, rams and goats.
  • New International Reader's Version - “ ‘ “Arabia and all the princes of Kedar bought goods from you. They traded you lambs, rams and goats for them.
  • English Standard Version - Arabia and all the princes of Kedar were your favored dealers in lambs, rams, and goats; in these they did business with you.
  • New Living Translation - The Arabians and the princes of Kedar sent merchants to trade lambs and rams and male goats in exchange for your goods.
  • The Message - “‘Arabia and all the Bedouin sheiks of Kedar traded lambs, rams, and goats with you.
  • Christian Standard Bible - Arabia and all the princes of Kedar were your business partners, trading with you in lambs, rams, and goats.
  • New American Standard Bible - Arabia and all the princes of Kedar, they were your customers for lambs, rams, and goats; for these they were your customers.
  • New King James Version - Arabia and all the princes of Kedar were your regular merchants. They traded with you in lambs, rams, and goats.
  • Amplified Bible - Arabia and all the princes of Kedar, they were your customers for lambs, rams, and goats [favored by you]; for these they were your customers.
  • American Standard Version - Arabia, and all the princes of Kedar, they were the merchants of thy hand; in lambs, and rams, and goats, in these were they thy merchants.
  • King James Version - Arabia, and all the princes of Kedar, they occupied with thee in lambs, and rams, and goats: in these were they thy merchants.
  • New English Translation - Arabia and all the princes of Kedar were your trade partners; for lambs, rams, and goats they traded with you.
  • World English Bible - “‘“Arabia, and all the princes of Kedar were the merchants of your hand; in lambs, rams, and goats. In these, they were your merchants.
  • 新標點和合本 - 阿拉伯人和基達的一切首領都作你的客商,用羊羔、公綿羊、公山羊與你交易。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 阿拉伯和基達所有的領袖都作你的客商,用羔羊、公綿羊、公山羊與你交換。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 阿拉伯和基達所有的領袖都作你的客商,用羔羊、公綿羊、公山羊與你交換。
  • 當代譯本 - 阿拉伯人和基達的所有首領都來做你的客商,他們用羊羔、綿羊和山羊來跟你交易。
  • 聖經新譯本 - 阿拉伯人和基達所有的領袖都作你通商的顧客;他們用羊羔、綿羊和山羊,來與你交易。
  • 呂振中譯本 - 亞拉伯 人和 基達 所有的首領都作你手下的生意;他們帶羊羔、公綿羊、公山羊,來跟你交易。
  • 現代標點和合本 - 阿拉伯人和基達的一切首領都做你的客商,用羊羔、公綿羊、公山羊與你交易。
  • 文理和合譯本 - 亞拉伯及基達牧伯、與爾通商、以羔羊、牡綿羊、及山羊、與爾貿易、
  • 文理委辦譯本 - 亞喇伯、與基達人、赴爾市廛、牽羊羔、牡綿羊、牡山羊、售之於人、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 亞拉伯 人與諸 基達 牧伯、與爾通商、以羔羊、牡綿羊、牡山羊、與爾交易、
  • Nueva Versión Internacional - Tus clientes eran Arabia y todos los príncipes de Cedar, quienes te pagaban con corderos, carneros y chivos.
  • 현대인의 성경 - 아라비아와 게달의 모든 대신들도 너의 고객이 되어 어린 양과 숫양과 염소들을 가지고 와서 너와 무역하였다.
  • Новый Русский Перевод - Аравия и властители Кедара были твоими покупателями. Они торговали с тобой ягнятами, баранами и козлами.
  • Восточный перевод - Аравия и властители Кедара были твоими покупателями. Они торговали с тобой ягнятами, баранами и козлами.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Аравия и властители Кедара были твоими покупателями. Они торговали с тобой ягнятами, баранами и козлами.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Аравия и властители Кедара были твоими покупателями. Они торговали с тобой ягнятами, баранами и козлами.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les peuplades arabes et tous les princes de Qédar négociaient avec toi, pourvoyant ton marché d’agneaux, de béliers et de boucs.
  • リビングバイブル - アラビヤ人もケダルの裕福な君主たちも、子羊、雄羊、やぎを持参した。
  • Nova Versão Internacional - “A Arábia e todos os príncipes de Quedar eram seus clientes; fizeram negócios com você, fornecendo cordeiros, carneiros e bodes.
  • Hoffnung für alle - Die Fürsten von Arabien und Kedar gaben dir Lämmer, Schaf- und Ziegenböcke.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ ‘ชาวอาระเบียและเจ้านายทั้งปวงแห่งเคดาร์เป็นลูกค้าของเจ้า พวกเขานำลูกแกะ แกะผู้ และแพะมาแลกเปลี่ยนสินค้าของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อาระเบีย​และ​บรรดา​ผู้​ยิ่ง​ใหญ่​ของ​เคดาร์​แลก​เปลี่ยน​สินค้า​ที่​ถูก​ใจ​เจ้า พวก​เขา​มี​ลูก​แกะ แกะ​ผู้ และ​แพะ
  • Giê-rê-mi 25:24 - Tôi đưa chén cho các vua A-rập và các vua chúa của các sắc tộc hỗn tạp ở hoang mạc,
  • Nhã Ca 1:5 - Da em đen nhưng rất đẹp xinh, các thiếu nữ Giê-ru-sa-lem hỡi— đen như các lều trại Kê-đa, đen như màn lều trại Sa-lô-môn.
  • Y-sai 21:16 - Nhưng Chúa phán với tôi: “Trong vòng một năm, hãy đếm từng ngày, tất cả vinh quang của Kê-đa sẽ hết.
  • 1 Sử Ký 1:29 - Con trai của Ích-ma-ên là: Nê-ba-giốt (trưởng nam), Kê-đa, Át-bê-ên, Mi-bô-sam,
  • 1 Các Vua 10:15 - ngoài số vàng thu được do quan hệ ngoại thương với các vua A-rập, và do các tổng đốc trong nước đem nộp.
  • 2 Sử Ký 17:11 - Một số người Phi-li-tin cũng đem phẩm vật và bạc đến triều cống Giô-sa-phát, và người A-rập cũng đem tặng vua các bầy gia súc: 7.700 chiên đực và 7.700 dê đực.
  • Ga-la-ti 4:25 - Núi Si-nai—người A-rập gọi là núi A-ga theo tên người mẹ nô lệ—chỉ về Giê-ru-sa-lem hiện nay, vì thành phố ấy là thủ đô của dân tộc làm nô lệ cho luật pháp.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:11 - (cả người Do Thái và người nước ngoài theo đạo Do Thái), người Cơ-rết và A-rập. Tất cả chúng ta đều nghe họ dùng ngôn ngữ của chúng ta để nói về những việc kỳ diệu Đức Chúa Trời đã thực hiện!”
  • Sáng Thế Ký 25:13 - Các con trai của Ích-ma-ên là: Trưởng nam Nê-ba-giốt, Kê-đa, Át-bê-ên, Mi-bô-sam,
  • Y-sai 60:7 - Các bầy vật xứ Kê-đa cũng sẽ về tay ngươi, cả bầy dê đực xứ Nê-ba-giốt mà ngươi sẽ dâng trên bàn thờ Ta. Ta sẽ chấp nhận sinh tế của họ, và Ta sẽ làm cho Đền Thờ Ta đầy vinh quang rực rỡ.
圣经
资源
计划
奉献