逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy sắp đầy những miếng thịt ngon— những đùi và vai cùng tất cả xương thật tốt vào trong nồi.
- 新标点和合本 - 将肉块,就是一切肥美的肉块、腿, 和肩都聚在其中, 拿美好的骨头把锅装满;
- 和合本2010(上帝版-简体) - 要将肉块,一切肥美的肉块, 腿和肩都放在锅里, 要装满上等的骨头;
- 和合本2010(神版-简体) - 要将肉块,一切肥美的肉块, 腿和肩都放在锅里, 要装满上等的骨头;
- 当代译本 - 把羊腿、羊肩等上好的肉块放进锅里, 让锅里盛满精选的骨头。
- 圣经新译本 - 把肉块,就是所有肥美的肉块, 腿肉和肩肉,都放进锅里; 用上好的骨头把锅装满。
- 现代标点和合本 - 将肉块,就是一切肥美的肉块,腿 和肩都聚在其中, 拿美好的骨头把锅装满。
- 和合本(拼音版) - 将肉块,就是一切肥美的肉块, 腿和肩都聚在其中, 拿美好的骨头把锅装满。
- New International Version - Put into it the pieces of meat, all the choice pieces—the leg and the shoulder. Fill it with the best of these bones;
- New International Reader's Version - Put pieces of meat in it. Use all the best pieces. Use the leg and shoulder. Fill it with the best bones.
- English Standard Version - put in it the pieces of meat, all the good pieces, the thigh and the shoulder; fill it with choice bones.
- New Living Translation - Fill it with choice pieces of meat— the rump and the shoulder and all the most tender cuts.
- Christian Standard Bible - Place the pieces of meat in it, every good piece — thigh and shoulder. Fill it with choice bones.
- New American Standard Bible - Put in it the pieces of meat, Every good piece, the thigh and the shoulder; Fill it with choice bones.
- New King James Version - Gather pieces of meat in it, Every good piece, The thigh and the shoulder. Fill it with choice cuts;
- Amplified Bible - Put in it the pieces [of meat], Every good piece (the people of Jerusalem), the thigh and the shoulder; Fill it with choice bones.
- American Standard Version - gather the pieces thereof into it, even every good piece, the thigh, and the shoulder; fill it with the choice bones.
- King James Version - Gather the pieces thereof into it, even every good piece, the thigh, and the shoulder; fill it with the choice bones.
- New English Translation - add the pieces of meat to it, every good piece, the thigh and the shoulder; fill it with choice bones.
- World English Bible - Gather its pieces into it, even every good piece: the thigh and the shoulder. Fill it with the choice bones.
- 新標點和合本 - 將肉塊,就是一切肥美的肉塊、腿, 和肩都聚在其中, 拿美好的骨頭把鍋裝滿;
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 要將肉塊,一切肥美的肉塊, 腿和肩都放在鍋裏, 要裝滿上等的骨頭;
- 和合本2010(神版-繁體) - 要將肉塊,一切肥美的肉塊, 腿和肩都放在鍋裏, 要裝滿上等的骨頭;
- 當代譯本 - 把羊腿、羊肩等上好的肉塊放進鍋裡, 讓鍋裡盛滿精選的骨頭。
- 聖經新譯本 - 把肉塊,就是所有肥美的肉塊, 腿肉和肩肉,都放進鍋裡; 用上好的骨頭把鍋裝滿。
- 呂振中譯本 - 要將肉塊、一切肥美肉塊, 後腿和前腿、 都撿在裏面; 把最好的骨頭裝滿了 鍋 。
- 現代標點和合本 - 將肉塊,就是一切肥美的肉塊,腿 和肩都聚在其中, 拿美好的骨頭把鍋裝滿。
- 文理和合譯本 - 集肉投鼎、即肉塊之佳者、若腿若肩、充以所選之骨、
- 文理委辦譯本 - 取群畜之佳者、投其肉於中、或蹄或肘、遴選肢骸、集之於鼎、鼎下焚以車薪、使鼎沸骨糜。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 取切分為塊之肉、即塊之佳者股與肩、集於其中、亦選美骨投於其中、
- Nueva Versión Internacional - Agrégale pedazos de carne, los mejores trozos de pierna y de lomo, y lo mejor de los huesos.
- 현대인의 성경 - 양떼 중에서 제일 좋은 것을 잡아 고기 의 제일 좋은 부분인 넓적다리와 어깻죽지를 가마에 넣고 뼈 중에서 제일 좋은 것을 골라 그 가마에 가득 채워라. 그리고 가마 밑에 나무를 쌓고 물을 펄펄 끓여 뼈가 물렁물렁할 때까지 삶아라.
- Новый Русский Перевод - Брось в него мясо, хорошее мясо – окорок и лопатку, – и наполни лучшими из костей.
- Восточный перевод - Брось в него мясо, хорошее мясо – окорок и лопатку, – и наполни лучшими из костей.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Брось в него мясо, хорошее мясо – окорок и лопатку, – и наполни лучшими из костей.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Брось в него мясо, хорошее мясо – окорок и лопатку, – и наполни лучшими из костей.
- La Bible du Semeur 2015 - Mets-y de bons morceaux de viande, tous les meilleurs morceaux : ╵le gigot et l’épaule. Finis de la remplir ╵avec des os de choix.
- リビングバイブル - そこに最上の羊の肉、ももや肩などの 柔らかい肉をたくさん入れなさい。
- Nova Versão Internacional - Ponha dentro dela pedaços de carne, os melhores pedaços da coxa e da espádua. Encha-a com o melhor desses ossos;
- Hoffnung für alle - Füll ihn mit dem besten Fleisch, mit Stücken von Lende und Schulter, und gib auch Knochen voller Mark dazu!
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ใส่ชิ้นเนื้อลงไป ชิ้นเนื้อดีๆ ทั้งหมดคือเนื้อสะโพกและเนื้อสันขาหน้า จงเลือกเอากระดูกชิ้นที่ดีที่สุดใส่ให้เต็มหม้อ
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใส่เนื้อลงในหม้อ ใช้เนื้อส่วนที่ดี ขาอ่อนและเนื้อสันขาหน้า บรรจุกระดูกส่วนที่ดีให้เต็มหม้อ
交叉引用
- Ma-thi-ơ 7:2 - Vì các con đối với người ta cách nào, họ sẽ đối với các con cách ấy. Các con lường cho người ta mức nào, họ sẽ theo mức ấy lường lại cho các con.
- Ê-xê-chi-ên 22:18 - “Hỡi con người, dân tộc Ít-ra-ên đã trở thành cặn bã trong lò nấu bạc. Chúng là một thứ cáu cặn gồm đồng, thiếc, sắt, và chì.
- Ê-xê-chi-ên 22:19 - Vậy hãy nói với chúng rằng: ‘Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Vì ngươi là cáu cặn vô giá trị, Ta sẽ đem ngươi đến lò nấu bạc tại Giê-ru-sa-lem.
- Ê-xê-chi-ên 22:20 - Như đồng, sắt, chì, và thiếc bị tan chảy trong lò luyện thế nào, thì Ta cũng sẽ khiến ngươi chảy tan trong sức nóng của cơn thịnh nộ Ta.
- Ê-xê-chi-ên 22:21 - Ta sẽ tập hợp ngươi lại và thổi hơi nóng của cơn giận Ta trên ngươi,
- Ê-xê-chi-ên 22:22 - và ngươi sẽ chảy tan như bạc trong ngọn lửa hừng. Khi ấy, ngươi sẽ biết rằng Ta, Chúa Hằng Hữu, đã đổ cơn thịnh nộ ra trên ngươi.’”
- Mi-ca 3:2 - nhưng các ngươi lại ghét điều lành và mến điều dữ. Các ngươi bóc lột dân lành đến tận xương tủy.
- Mi-ca 3:3 - Các ngươi ăn thịt dân tôi, lột da, và bẻ xương họ. Các ngươi chặt ra từng miếng cho vào nồi.