Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
25:40 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con nhớ làm mọi thứ đúng theo kiểu mẫu Ta cho con xem trên núi này.”
  • 新标点和合本 - 要谨慎做这些物件,都要照着在山上指示你的样式。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要谨慎,照着在山上指示你的样式去做。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 要谨慎,照着在山上指示你的样式去做。”
  • 当代译本 - 你务要照着在山上指示你的样式造各样器具。
  • 圣经新译本 - 你要留心照着在山上指示你的样式去做。”
  • 中文标准译本 - 你当留意,要照着在山上向你指明的样式去做!
  • 现代标点和合本 - 要谨慎做这些物件,都要照着在山上指示你的样式。
  • 和合本(拼音版) - 要谨慎作这些物件,都要照着在山上指示你的样式。”
  • New International Version - See that you make them according to the pattern shown you on the mountain.
  • New International Reader's Version - Be sure to make everything just like the pattern I showed you on the mountain.
  • English Standard Version - And see that you make them after the pattern for them, which is being shown you on the mountain.
  • New Living Translation - “Be sure that you make everything according to the pattern I have shown you here on the mountain.
  • Christian Standard Bible - Be careful to make them according to the pattern you have been shown on the mountain.
  • New American Standard Bible - See that you make them by the pattern for them, which was shown to you on the mountain.
  • New King James Version - And see to it that you make them according to the pattern which was shown you on the mountain.
  • Amplified Bible - See that you make them [exactly] after their pattern which was shown to you on the mountain.
  • American Standard Version - And see that thou make them after their pattern, which hath been showed thee in the mount.
  • King James Version - And look that thou make them after their pattern, which was shewed thee in the mount.
  • New English Translation - Now be sure to make them according to the pattern you were shown on the mountain.
  • World English Bible - See that you make them after their pattern, which has been shown to you on the mountain.
  • 新標點和合本 - 要謹慎做這些物件,都要照着在山上指示你的樣式。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要謹慎,照着在山上指示你的樣式去做。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要謹慎,照着在山上指示你的樣式去做。」
  • 當代譯本 - 你務要照著在山上指示你的樣式造各樣器具。
  • 聖經新譯本 - 你要留心照著在山上指示你的樣式去做。”
  • 呂振中譯本 - 你要謹慎,照在山上指示你的模型去作。
  • 中文標準譯本 - 你當留意,要照著在山上向你指明的樣式去做!
  • 現代標點和合本 - 要謹慎做這些物件,都要照著在山上指示你的樣式。
  • 文理和合譯本 - 爾其慎而為之、必循在山所示爾之式焉、
  • 文理委辦譯本 - 爾惟慎、余於山巔、所示爾之模式、爾其遵之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾當謹慎、必遵在山上示爾之式而作之、
  • Nueva Versión Internacional - »Procura que todo esto sea una réplica exacta de lo que se te mostró en el monte.
  • 현대인의 성경 - 내가 이 산에서 너에게 보여 준 양식대로 만들어라.”
  • Новый Русский Перевод - Смотри, сделай все точно по образцу, который был тебе показан на горе.
  • Восточный перевод - Смотри, сделай всё точно по образцу, который был тебе показан на горе.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Смотри, сделай всё точно по образцу, который был тебе показан на горе.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Смотри, сделай всё точно по образцу, который был тебе показан на горе.
  • La Bible du Semeur 2015 - Aie soin d’exécuter tout ce travail exactement selon le modèle qui t’est montré sur la montagne .
  • リビングバイブル - 作る物はみな、この山の上でわたしが指示する型どおりに、正確に作らなければならない。
  • Nova Versão Internacional - Tenha o cuidado de fazê-lo segundo o modelo que lhe foi mostrado no monte.
  • Hoffnung für alle - Achte genau darauf, dass alles nach dem Vorbild angefertigt wird, das ich dir hier auf dem Berg zeige!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงทำสิ่งเหล่านี้ตามแบบที่เราได้สำแดงแก่เจ้าบนภูเขานั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​แน่ใจ​ว่า​เจ้า​ต้อง​ทำ​ทุก​สิ่ง​ตาม​แบบ​ที่​แสดง​ให้​เห็น​บน​ภูเขา
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 43:11 - và họ sẽ xấu hổ về việc ác họ đã làm. Hãy miêu tả cho chúng biết về cấu trúc Đền Thờ—kể cả các lối ra vào—và tất cả chi tiết khác. Hãy nói với họ về các sắc luật và luật pháp. Hãy viết xuống tất cả chỉ thị và sắc lệnh để khi họ nhìn thấy họ sẽ nhớ và vâng giữ chúng.
  • Ê-xê-chi-ên 43:12 - Và đây là luật căn bản của Đền Thờ: Tuyệt đối thánh khiết! Cả đỉnh núi nơi Đền Thờ tọa lạc là thánh. Phải, đây là luật căn bản của Đền Thờ.”
  • Xuất Ai Cập 39:42 - Người Ít-ra-ên thực hiện mọi điều gì Chúa Hằng Hữu đã phán dặn Môi-se.
  • Xuất Ai Cập 39:43 - Sau khi xem xét kiểm tra lại mọi vật, Môi-se thấy họ làm đúng theo lời Chúa Hằng Hữu đã phán dạy, nên chúc phước cho họ.
  • Xuất Ai Cập 25:9 - Sau đây, Ta sẽ cho con kiểu mẫu Đền Tạm và các vật dụng trong đền để con theo đó mà làm.”
  • 1 Sử Ký 28:11 - Đa-vít trao cho Sa-lô-môn sơ đồ Đền Thờ và các vùng phụ cận, gồm ngân khố, các phòng tầng trên, phòng bên trong và nơi chí thánh để nắp chuộc tội.
  • 1 Sử Ký 28:19 - Đa-vít bảo Sa-lô-môn: “Tất cả các sơ đồ này, chính tay Chúa Hằng Hữu đã ghi lại cho ta.”
  • Xuất Ai Cập 26:30 - Vậy, con hãy theo kiểu mẫu Ta cho xem trên núi này mà dựng Đền Tạm.
  • Dân Số Ký 8:4 - Chân đèn làm bằng vàng dát, từ đế cho đến hoa, theo kiểu mẫu Chúa Hằng Hữu cho Môi-se xem.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 7:44 - Tổ tiên ta đã khiêng Đền Tạm theo họ trong hoang mạc. Nó được làm đúng theo kiểu mẫu Đức Chúa Trời truyền bảo Môi-se.
  • Hê-bơ-rơ 8:5 - Họ chỉ phục vụ tại Đền Thờ trần gian, là mô hình của Đền Thờ thật trên trời. Vì khi Môi-se sắp dựng Đền Tạm, Đức Chúa Trời đã căn dặn: “Con nhớ làm mọi thứ đúng theo kiểu mẫu Ta cho con xem trên núi này.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con nhớ làm mọi thứ đúng theo kiểu mẫu Ta cho con xem trên núi này.”
  • 新标点和合本 - 要谨慎做这些物件,都要照着在山上指示你的样式。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要谨慎,照着在山上指示你的样式去做。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 要谨慎,照着在山上指示你的样式去做。”
  • 当代译本 - 你务要照着在山上指示你的样式造各样器具。
  • 圣经新译本 - 你要留心照着在山上指示你的样式去做。”
  • 中文标准译本 - 你当留意,要照着在山上向你指明的样式去做!
  • 现代标点和合本 - 要谨慎做这些物件,都要照着在山上指示你的样式。
  • 和合本(拼音版) - 要谨慎作这些物件,都要照着在山上指示你的样式。”
  • New International Version - See that you make them according to the pattern shown you on the mountain.
  • New International Reader's Version - Be sure to make everything just like the pattern I showed you on the mountain.
  • English Standard Version - And see that you make them after the pattern for them, which is being shown you on the mountain.
  • New Living Translation - “Be sure that you make everything according to the pattern I have shown you here on the mountain.
  • Christian Standard Bible - Be careful to make them according to the pattern you have been shown on the mountain.
  • New American Standard Bible - See that you make them by the pattern for them, which was shown to you on the mountain.
  • New King James Version - And see to it that you make them according to the pattern which was shown you on the mountain.
  • Amplified Bible - See that you make them [exactly] after their pattern which was shown to you on the mountain.
  • American Standard Version - And see that thou make them after their pattern, which hath been showed thee in the mount.
  • King James Version - And look that thou make them after their pattern, which was shewed thee in the mount.
  • New English Translation - Now be sure to make them according to the pattern you were shown on the mountain.
  • World English Bible - See that you make them after their pattern, which has been shown to you on the mountain.
  • 新標點和合本 - 要謹慎做這些物件,都要照着在山上指示你的樣式。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要謹慎,照着在山上指示你的樣式去做。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要謹慎,照着在山上指示你的樣式去做。」
  • 當代譯本 - 你務要照著在山上指示你的樣式造各樣器具。
  • 聖經新譯本 - 你要留心照著在山上指示你的樣式去做。”
  • 呂振中譯本 - 你要謹慎,照在山上指示你的模型去作。
  • 中文標準譯本 - 你當留意,要照著在山上向你指明的樣式去做!
  • 現代標點和合本 - 要謹慎做這些物件,都要照著在山上指示你的樣式。
  • 文理和合譯本 - 爾其慎而為之、必循在山所示爾之式焉、
  • 文理委辦譯本 - 爾惟慎、余於山巔、所示爾之模式、爾其遵之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾當謹慎、必遵在山上示爾之式而作之、
  • Nueva Versión Internacional - »Procura que todo esto sea una réplica exacta de lo que se te mostró en el monte.
  • 현대인의 성경 - 내가 이 산에서 너에게 보여 준 양식대로 만들어라.”
  • Новый Русский Перевод - Смотри, сделай все точно по образцу, который был тебе показан на горе.
  • Восточный перевод - Смотри, сделай всё точно по образцу, который был тебе показан на горе.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Смотри, сделай всё точно по образцу, который был тебе показан на горе.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Смотри, сделай всё точно по образцу, который был тебе показан на горе.
  • La Bible du Semeur 2015 - Aie soin d’exécuter tout ce travail exactement selon le modèle qui t’est montré sur la montagne .
  • リビングバイブル - 作る物はみな、この山の上でわたしが指示する型どおりに、正確に作らなければならない。
  • Nova Versão Internacional - Tenha o cuidado de fazê-lo segundo o modelo que lhe foi mostrado no monte.
  • Hoffnung für alle - Achte genau darauf, dass alles nach dem Vorbild angefertigt wird, das ich dir hier auf dem Berg zeige!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงทำสิ่งเหล่านี้ตามแบบที่เราได้สำแดงแก่เจ้าบนภูเขานั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​แน่ใจ​ว่า​เจ้า​ต้อง​ทำ​ทุก​สิ่ง​ตาม​แบบ​ที่​แสดง​ให้​เห็น​บน​ภูเขา
  • Ê-xê-chi-ên 43:11 - và họ sẽ xấu hổ về việc ác họ đã làm. Hãy miêu tả cho chúng biết về cấu trúc Đền Thờ—kể cả các lối ra vào—và tất cả chi tiết khác. Hãy nói với họ về các sắc luật và luật pháp. Hãy viết xuống tất cả chỉ thị và sắc lệnh để khi họ nhìn thấy họ sẽ nhớ và vâng giữ chúng.
  • Ê-xê-chi-ên 43:12 - Và đây là luật căn bản của Đền Thờ: Tuyệt đối thánh khiết! Cả đỉnh núi nơi Đền Thờ tọa lạc là thánh. Phải, đây là luật căn bản của Đền Thờ.”
  • Xuất Ai Cập 39:42 - Người Ít-ra-ên thực hiện mọi điều gì Chúa Hằng Hữu đã phán dặn Môi-se.
  • Xuất Ai Cập 39:43 - Sau khi xem xét kiểm tra lại mọi vật, Môi-se thấy họ làm đúng theo lời Chúa Hằng Hữu đã phán dạy, nên chúc phước cho họ.
  • Xuất Ai Cập 25:9 - Sau đây, Ta sẽ cho con kiểu mẫu Đền Tạm và các vật dụng trong đền để con theo đó mà làm.”
  • 1 Sử Ký 28:11 - Đa-vít trao cho Sa-lô-môn sơ đồ Đền Thờ và các vùng phụ cận, gồm ngân khố, các phòng tầng trên, phòng bên trong và nơi chí thánh để nắp chuộc tội.
  • 1 Sử Ký 28:19 - Đa-vít bảo Sa-lô-môn: “Tất cả các sơ đồ này, chính tay Chúa Hằng Hữu đã ghi lại cho ta.”
  • Xuất Ai Cập 26:30 - Vậy, con hãy theo kiểu mẫu Ta cho xem trên núi này mà dựng Đền Tạm.
  • Dân Số Ký 8:4 - Chân đèn làm bằng vàng dát, từ đế cho đến hoa, theo kiểu mẫu Chúa Hằng Hữu cho Môi-se xem.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 7:44 - Tổ tiên ta đã khiêng Đền Tạm theo họ trong hoang mạc. Nó được làm đúng theo kiểu mẫu Đức Chúa Trời truyền bảo Môi-se.
  • Hê-bơ-rơ 8:5 - Họ chỉ phục vụ tại Đền Thờ trần gian, là mô hình của Đền Thờ thật trên trời. Vì khi Môi-se sắp dựng Đền Tạm, Đức Chúa Trời đã căn dặn: “Con nhớ làm mọi thứ đúng theo kiểu mẫu Ta cho con xem trên núi này.”
圣经
资源
计划
奉献