Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
21:17 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ai chửi rủa cha mẹ phải bị xử tử.
  • 新标点和合本 - “咒骂父母的,必要把他治死。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “咒骂父母的,必被处死。
  • 和合本2010(神版-简体) - “咒骂父母的,必被处死。
  • 当代译本 - 咒骂父母的,必须被处死。
  • 圣经新译本 - 咒骂父母的,必要把那人处死。
  • 中文标准译本 - “诅咒父母的,必须被处死。
  • 现代标点和合本 - “咒骂父母的,必要把他治死。
  • 和合本(拼音版) - “咒骂父母的,必要把他治死。
  • New International Version - “Anyone who curses their father or mother is to be put to death.
  • New International Reader's Version - “Anyone who asks for something bad to happen to their father or mother must be put to death.
  • English Standard Version - “Whoever curses his father or his mother shall be put to death.
  • New Living Translation - “Anyone who dishonors father or mother must be put to death.
  • The Message - “If someone curses father or mother, the penalty is death.
  • Christian Standard Bible - “Whoever curses his father or his mother must be put to death.
  • New American Standard Bible - “And one who curses his father or his mother shall certainly be put to death.
  • New King James Version - “And he who curses his father or his mother shall surely be put to death.
  • Amplified Bible - “Whoever curses his father or his mother or treats them contemptuously must be put to death.
  • American Standard Version - And he that curseth his father or his mother, shall surely be put to death.
  • King James Version - And he that curseth his father, or his mother, shall surely be put to death.
  • New English Translation - “Whoever treats his father or his mother disgracefully must surely be put to death.
  • World English Bible - “Anyone who curses his father or his mother shall surely be put to death.
  • 新標點和合本 - 「咒罵父母的,必要把他治死。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「咒罵父母的,必被處死。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「咒罵父母的,必被處死。
  • 當代譯本 - 咒罵父母的,必須被處死。
  • 聖經新譯本 - 咒罵父母的,必要把那人處死。
  • 呂振中譯本 - 『咒罵父親或母親的必須被處死。
  • 中文標準譯本 - 「詛咒父母的,必須被處死。
  • 現代標點和合本 - 「咒罵父母的,必要把他治死。
  • 文理和合譯本 - 詛父母者、殺無赦、○
  • 文理委辦譯本 - 詛父母者殺無赦。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 詛父母者殺無赦、○
  • Nueva Versión Internacional - »El que maldiga a su padre o a su madre será condenado a muerte.
  • 현대인의 성경 - “자기 아버지나 어머니를 저주하는 자는 반드시 죽여라.
  • Новый Русский Перевод - Любой, кто злословит отца или мать, должен быть предан смерти.
  • Восточный перевод - Любой, кто злословит отца или мать, должен быть предан смерти.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Любой, кто злословит отца или мать, должен быть предан смерти.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Любой, кто злословит отца или мать, должен быть предан смерти.
  • La Bible du Semeur 2015 - Celui qui maudit son père ou sa mère sera puni de mort .
  • リビングバイブル - 自分の父または母の悪口を言ったり、のろったりする者は死刑に処せられる。
  • Nova Versão Internacional - “Quem amaldiçoar seu pai ou sua mãe terá que ser executado.
  • Hoffnung für alle - Auch wer seinen Vater oder seine Mutter verflucht, muss sterben.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ผู้ใดแช่งด่าบิดามารดาจะต้องมีโทษถึงตาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใคร​ก็​ตาม​ที่​สาปแช่ง​บิดา​มารดา​ของ​ตน​จะ​ได้​รับ​โทษ​ถึง​ตาย
交叉引用
  • Châm Ngôn 30:17 - Mắt của người chế nhạo cha, khinh bỉ mẹ, sẽ bị quạ móc đi và phụng hoàng nuốt sống.
  • Lê-vi Ký 20:9 - Ai rủa cha hay mẹ mình phải bị xử tử. Người rủa cha mẹ mình chịu trách nhiệm về mạng sống mình.
  • Lê-vi Ký 20:10 - Nếu một người đàn ông thông dâm với vợ người khác, thì cả hai phải bị xử tử.
  • Ma-thi-ơ 15:3 - Chúa Giê-xu đáp: “Thế sao tục lệ của các ông vi phạm mệnh lệnh của Đức Chúa Trời?
  • Ma-thi-ơ 15:4 - Đức Chúa Trời dạy: ‘Phải hiếu kính cha mẹ,’ và ‘Ai nguyền rủa cha mẹ phải bị xử tử.’
  • Ma-thi-ơ 15:5 - Nhưng các ông cho là đúng khi con cái nói với cha mẹ rằng: ‘Con không thể giúp cha mẹ. Vì con đã lấy tiền phụng dưỡng cha mẹ dâng lên Đức Chúa Trời.’
  • Ma-thi-ơ 15:6 - Như vậy, vì truyền thống của mình mà các ông đã hủy bỏ lời của Đức Chúa Trời.
  • Châm Ngôn 30:11 - Có người rủa cha, và không chúc phước cho mẹ.
  • Mác 7:10 - Chẳng hạn khi Môi-se dạy: ‘Phải hiếu kính cha mẹ,’ và ‘Ai nguyền rủa cha mẹ phải bị xử tử.’
  • Mác 7:11 - Nhưng các ông cho là đúng khi con cái nói với cha mẹ rằng những gì con có thể giúp cha mẹ là Co-ban (nghĩa là lễ vật đã dâng lên Đức Chúa Trời),
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 27:16 - ‘Ai khinh bỉ cha mẹ mình phải bị nguyền rủa.’ Toàn dân sẽ đáp: ‘A-men.’
  • Châm Ngôn 20:20 - Ngọn đèn của người chửi cha mắng mẹ, phụt tắt đi giữa đêm tối âm u.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ai chửi rủa cha mẹ phải bị xử tử.
  • 新标点和合本 - “咒骂父母的,必要把他治死。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “咒骂父母的,必被处死。
  • 和合本2010(神版-简体) - “咒骂父母的,必被处死。
  • 当代译本 - 咒骂父母的,必须被处死。
  • 圣经新译本 - 咒骂父母的,必要把那人处死。
  • 中文标准译本 - “诅咒父母的,必须被处死。
  • 现代标点和合本 - “咒骂父母的,必要把他治死。
  • 和合本(拼音版) - “咒骂父母的,必要把他治死。
  • New International Version - “Anyone who curses their father or mother is to be put to death.
  • New International Reader's Version - “Anyone who asks for something bad to happen to their father or mother must be put to death.
  • English Standard Version - “Whoever curses his father or his mother shall be put to death.
  • New Living Translation - “Anyone who dishonors father or mother must be put to death.
  • The Message - “If someone curses father or mother, the penalty is death.
  • Christian Standard Bible - “Whoever curses his father or his mother must be put to death.
  • New American Standard Bible - “And one who curses his father or his mother shall certainly be put to death.
  • New King James Version - “And he who curses his father or his mother shall surely be put to death.
  • Amplified Bible - “Whoever curses his father or his mother or treats them contemptuously must be put to death.
  • American Standard Version - And he that curseth his father or his mother, shall surely be put to death.
  • King James Version - And he that curseth his father, or his mother, shall surely be put to death.
  • New English Translation - “Whoever treats his father or his mother disgracefully must surely be put to death.
  • World English Bible - “Anyone who curses his father or his mother shall surely be put to death.
  • 新標點和合本 - 「咒罵父母的,必要把他治死。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「咒罵父母的,必被處死。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「咒罵父母的,必被處死。
  • 當代譯本 - 咒罵父母的,必須被處死。
  • 聖經新譯本 - 咒罵父母的,必要把那人處死。
  • 呂振中譯本 - 『咒罵父親或母親的必須被處死。
  • 中文標準譯本 - 「詛咒父母的,必須被處死。
  • 現代標點和合本 - 「咒罵父母的,必要把他治死。
  • 文理和合譯本 - 詛父母者、殺無赦、○
  • 文理委辦譯本 - 詛父母者殺無赦。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 詛父母者殺無赦、○
  • Nueva Versión Internacional - »El que maldiga a su padre o a su madre será condenado a muerte.
  • 현대인의 성경 - “자기 아버지나 어머니를 저주하는 자는 반드시 죽여라.
  • Новый Русский Перевод - Любой, кто злословит отца или мать, должен быть предан смерти.
  • Восточный перевод - Любой, кто злословит отца или мать, должен быть предан смерти.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Любой, кто злословит отца или мать, должен быть предан смерти.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Любой, кто злословит отца или мать, должен быть предан смерти.
  • La Bible du Semeur 2015 - Celui qui maudit son père ou sa mère sera puni de mort .
  • リビングバイブル - 自分の父または母の悪口を言ったり、のろったりする者は死刑に処せられる。
  • Nova Versão Internacional - “Quem amaldiçoar seu pai ou sua mãe terá que ser executado.
  • Hoffnung für alle - Auch wer seinen Vater oder seine Mutter verflucht, muss sterben.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ผู้ใดแช่งด่าบิดามารดาจะต้องมีโทษถึงตาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใคร​ก็​ตาม​ที่​สาปแช่ง​บิดา​มารดา​ของ​ตน​จะ​ได้​รับ​โทษ​ถึง​ตาย
  • Châm Ngôn 30:17 - Mắt của người chế nhạo cha, khinh bỉ mẹ, sẽ bị quạ móc đi và phụng hoàng nuốt sống.
  • Lê-vi Ký 20:9 - Ai rủa cha hay mẹ mình phải bị xử tử. Người rủa cha mẹ mình chịu trách nhiệm về mạng sống mình.
  • Lê-vi Ký 20:10 - Nếu một người đàn ông thông dâm với vợ người khác, thì cả hai phải bị xử tử.
  • Ma-thi-ơ 15:3 - Chúa Giê-xu đáp: “Thế sao tục lệ của các ông vi phạm mệnh lệnh của Đức Chúa Trời?
  • Ma-thi-ơ 15:4 - Đức Chúa Trời dạy: ‘Phải hiếu kính cha mẹ,’ và ‘Ai nguyền rủa cha mẹ phải bị xử tử.’
  • Ma-thi-ơ 15:5 - Nhưng các ông cho là đúng khi con cái nói với cha mẹ rằng: ‘Con không thể giúp cha mẹ. Vì con đã lấy tiền phụng dưỡng cha mẹ dâng lên Đức Chúa Trời.’
  • Ma-thi-ơ 15:6 - Như vậy, vì truyền thống của mình mà các ông đã hủy bỏ lời của Đức Chúa Trời.
  • Châm Ngôn 30:11 - Có người rủa cha, và không chúc phước cho mẹ.
  • Mác 7:10 - Chẳng hạn khi Môi-se dạy: ‘Phải hiếu kính cha mẹ,’ và ‘Ai nguyền rủa cha mẹ phải bị xử tử.’
  • Mác 7:11 - Nhưng các ông cho là đúng khi con cái nói với cha mẹ rằng những gì con có thể giúp cha mẹ là Co-ban (nghĩa là lễ vật đã dâng lên Đức Chúa Trời),
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 27:16 - ‘Ai khinh bỉ cha mẹ mình phải bị nguyền rủa.’ Toàn dân sẽ đáp: ‘A-men.’
  • Châm Ngôn 20:20 - Ngọn đèn của người chửi cha mắng mẹ, phụt tắt đi giữa đêm tối âm u.
圣经
资源
计划
奉献