Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
21:15 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ai đánh cha hay mẹ mình phải bị xử tử.
  • 新标点和合本 - “打父母的,必要把他治死。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “打父母的,必被处死。
  • 和合本2010(神版-简体) - “打父母的,必被处死。
  • 当代译本 - 殴打父母的,必须被处死。
  • 圣经新译本 - “打父母的,必要把那人处死。
  • 中文标准译本 - “打父母的,必须被处死。
  • 现代标点和合本 - “打父母的,必要把他治死。
  • 和合本(拼音版) - “打父母的,必要把他治死。
  • New International Version - “Anyone who attacks their father or mother is to be put to death.
  • New International Reader's Version - “Anyone who attacks their father or mother must be put to death.
  • English Standard Version - “Whoever strikes his father or his mother shall be put to death.
  • New Living Translation - “Anyone who strikes father or mother must be put to death.
  • The Message - “If someone hits father or mother, the penalty is death.
  • Christian Standard Bible - “Whoever strikes his father or his mother must be put to death.
  • New American Standard Bible - “And one who strikes his father or his mother shall certainly be put to death.
  • New King James Version - “And he who strikes his father or his mother shall surely be put to death.
  • Amplified Bible - “Whoever strikes his father or his mother must be put to death.
  • American Standard Version - And he that smiteth his father, or his mother, shall be surely put to death.
  • King James Version - And he that smiteth his father, or his mother, shall be surely put to death.
  • New English Translation - “Whoever strikes his father or his mother must surely be put to death.
  • World English Bible - “Anyone who attacks his father or his mother shall be surely put to death.
  • 新標點和合本 - 「打父母的,必要把他治死。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「打父母的,必被處死。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「打父母的,必被處死。
  • 當代譯本 - 毆打父母的,必須被處死。
  • 聖經新譯本 - “打父母的,必要把那人處死。
  • 呂振中譯本 - 『擊打父親或母親的必須被處死。
  • 中文標準譯本 - 「打父母的,必須被處死。
  • 現代標點和合本 - 「打父母的,必要把他治死。
  • 文理和合譯本 - 擊父母者、殺無赦、○
  • 文理委辦譯本 - 擊父母者殺無赦。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 擊父母者殺無赦、○
  • Nueva Versión Internacional - »El que mate a su padre o a su madre será condenado a muerte.
  • 현대인의 성경 - “자기 아버지나 어머니를 치는 자는 반드시 죽여라.
  • Новый Русский Перевод - Любой, кто ударит отца или мать, должен быть предан смерти.
  • Восточный перевод - Любой, кто ударит отца или мать, должен быть предан смерти.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Любой, кто ударит отца или мать, должен быть предан смерти.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Любой, кто ударит отца или мать, должен быть предан смерти.
  • La Bible du Semeur 2015 - Celui qui frappe son père ou sa mère sera puni de mort.
  • リビングバイブル - 自分の父または母を打つ者は死刑に処せられる。
  • Nova Versão Internacional - “Quem agredir o próprio pai ou a própria mãe terá que ser executado.
  • Hoffnung für alle - Wer seinen Vater oder seine Mutter schlägt, soll mit dem Tod bestraft werden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ผู้ใดทำร้าย บิดามารดาของตนจะต้องมีโทษถึงตาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใคร​ก็​ตาม​ที่​ทุบ​ตี​บิดา​มารดา​ของ​ตน​ต้อง​รับ​โทษ​ถึง​ตาย
交叉引用
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 27:24 - ‘Ai ám sát người phải bị nguyền rủa.’ Toàn dân sẽ đáp: ‘A-men.’
  • Châm Ngôn 30:17 - Mắt của người chế nhạo cha, khinh bỉ mẹ, sẽ bị quạ móc đi và phụng hoàng nuốt sống.
  • Châm Ngôn 30:11 - Có người rủa cha, và không chúc phước cho mẹ.
  • 1 Ti-mô-thê 1:9 - Luật pháp được đặt ra không vì người công chính, nhưng vì người phạm pháp, phản nghịch, bất kính, gian ác, vô đạo, phạm thượng, giết cha mẹ, giết người,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 21:18 - “Nếu ai có một người con cứng đầu, ngỗ nghịch, không vâng lời cha mẹ, không nghe lời răn dạy;
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 21:19 - thì cha mẹ nó phải dẫn nó đến trước các trưởng lão họp tại cổng thành,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 21:20 - trình rằng: ‘Chúng tôi có đứa con cứng đầu ngỗ nghịch, không nghe lời răn dạy, chỉ ăn uống say sưa.’
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 21:21 - Dân thành sẽ ném đá nó cho đến chết. Như thế anh em mới trừ được người ác trong dân, toàn dân Ít-ra-ên nghe tin này sẽ khiếp sợ.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ai đánh cha hay mẹ mình phải bị xử tử.
  • 新标点和合本 - “打父母的,必要把他治死。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “打父母的,必被处死。
  • 和合本2010(神版-简体) - “打父母的,必被处死。
  • 当代译本 - 殴打父母的,必须被处死。
  • 圣经新译本 - “打父母的,必要把那人处死。
  • 中文标准译本 - “打父母的,必须被处死。
  • 现代标点和合本 - “打父母的,必要把他治死。
  • 和合本(拼音版) - “打父母的,必要把他治死。
  • New International Version - “Anyone who attacks their father or mother is to be put to death.
  • New International Reader's Version - “Anyone who attacks their father or mother must be put to death.
  • English Standard Version - “Whoever strikes his father or his mother shall be put to death.
  • New Living Translation - “Anyone who strikes father or mother must be put to death.
  • The Message - “If someone hits father or mother, the penalty is death.
  • Christian Standard Bible - “Whoever strikes his father or his mother must be put to death.
  • New American Standard Bible - “And one who strikes his father or his mother shall certainly be put to death.
  • New King James Version - “And he who strikes his father or his mother shall surely be put to death.
  • Amplified Bible - “Whoever strikes his father or his mother must be put to death.
  • American Standard Version - And he that smiteth his father, or his mother, shall be surely put to death.
  • King James Version - And he that smiteth his father, or his mother, shall be surely put to death.
  • New English Translation - “Whoever strikes his father or his mother must surely be put to death.
  • World English Bible - “Anyone who attacks his father or his mother shall be surely put to death.
  • 新標點和合本 - 「打父母的,必要把他治死。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「打父母的,必被處死。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「打父母的,必被處死。
  • 當代譯本 - 毆打父母的,必須被處死。
  • 聖經新譯本 - “打父母的,必要把那人處死。
  • 呂振中譯本 - 『擊打父親或母親的必須被處死。
  • 中文標準譯本 - 「打父母的,必須被處死。
  • 現代標點和合本 - 「打父母的,必要把他治死。
  • 文理和合譯本 - 擊父母者、殺無赦、○
  • 文理委辦譯本 - 擊父母者殺無赦。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 擊父母者殺無赦、○
  • Nueva Versión Internacional - »El que mate a su padre o a su madre será condenado a muerte.
  • 현대인의 성경 - “자기 아버지나 어머니를 치는 자는 반드시 죽여라.
  • Новый Русский Перевод - Любой, кто ударит отца или мать, должен быть предан смерти.
  • Восточный перевод - Любой, кто ударит отца или мать, должен быть предан смерти.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Любой, кто ударит отца или мать, должен быть предан смерти.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Любой, кто ударит отца или мать, должен быть предан смерти.
  • La Bible du Semeur 2015 - Celui qui frappe son père ou sa mère sera puni de mort.
  • リビングバイブル - 自分の父または母を打つ者は死刑に処せられる。
  • Nova Versão Internacional - “Quem agredir o próprio pai ou a própria mãe terá que ser executado.
  • Hoffnung für alle - Wer seinen Vater oder seine Mutter schlägt, soll mit dem Tod bestraft werden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ผู้ใดทำร้าย บิดามารดาของตนจะต้องมีโทษถึงตาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใคร​ก็​ตาม​ที่​ทุบ​ตี​บิดา​มารดา​ของ​ตน​ต้อง​รับ​โทษ​ถึง​ตาย
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 27:24 - ‘Ai ám sát người phải bị nguyền rủa.’ Toàn dân sẽ đáp: ‘A-men.’
  • Châm Ngôn 30:17 - Mắt của người chế nhạo cha, khinh bỉ mẹ, sẽ bị quạ móc đi và phụng hoàng nuốt sống.
  • Châm Ngôn 30:11 - Có người rủa cha, và không chúc phước cho mẹ.
  • 1 Ti-mô-thê 1:9 - Luật pháp được đặt ra không vì người công chính, nhưng vì người phạm pháp, phản nghịch, bất kính, gian ác, vô đạo, phạm thượng, giết cha mẹ, giết người,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 21:18 - “Nếu ai có một người con cứng đầu, ngỗ nghịch, không vâng lời cha mẹ, không nghe lời răn dạy;
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 21:19 - thì cha mẹ nó phải dẫn nó đến trước các trưởng lão họp tại cổng thành,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 21:20 - trình rằng: ‘Chúng tôi có đứa con cứng đầu ngỗ nghịch, không nghe lời răn dạy, chỉ ăn uống say sưa.’
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 21:21 - Dân thành sẽ ném đá nó cho đến chết. Như thế anh em mới trừ được người ác trong dân, toàn dân Ít-ra-ên nghe tin này sẽ khiếp sợ.”
圣经
资源
计划
奉献