Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
6:16 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Không được thử thách Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, như anh em đã làm ở Ma-sa.
  • 新标点和合本 - “你们不可试探耶和华你们的 神,像你们在玛撒那样试探他。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你们不可试探耶和华—你们的上帝,像你们在玛撒那样试探他。
  • 和合本2010(神版-简体) - “你们不可试探耶和华—你们的 神,像你们在玛撒那样试探他。
  • 当代译本 - “不可像在玛撒那样试探你们的上帝耶和华。
  • 圣经新译本 - “你们不可试探耶和华你们的 神,像你们在玛撒试探他一样。
  • 中文标准译本 - 不可试探耶和华你们的神,就像你们曾经在玛撒试探他那样。
  • 现代标点和合本 - “你们不可试探耶和华你们的神,像你们在玛撒那样试探他。
  • 和合本(拼音版) - “你们不可试探耶和华你们的上帝,像你们在玛撒那样试探他。
  • New International Version - Do not put the Lord your God to the test as you did at Massah.
  • New International Reader's Version - Don’t test the Lord your God as you did at Massah.
  • English Standard Version - “You shall not put the Lord your God to the test, as you tested him at Massah.
  • New Living Translation - You must not test the Lord your God as you did when you complained at Massah.
  • Christian Standard Bible - Do not test the Lord your God as you tested him at Massah.
  • New American Standard Bible - “You shall not put the Lord your God to the test, as you tested Him at Massah.
  • New King James Version - “You shall not tempt the Lord your God as you tempted Him in Massah.
  • Amplified Bible - “You shall not put the Lord your God to the test, as you tested Him at Massah.
  • American Standard Version - Ye shall not tempt Jehovah your God, as ye tempted him in Massah.
  • King James Version - Ye shall not tempt the Lord your God, as ye tempted him in Massah.
  • New English Translation - You must not put the Lord your God to the test as you did at Massah.
  • World English Bible - You shall not tempt Yahweh your God, as you tempted him in Massah.
  • 新標點和合本 - 「你們不可試探耶和華-你們的神,像你們在瑪撒那樣試探他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你們不可試探耶和華-你們的上帝,像你們在瑪撒那樣試探他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你們不可試探耶和華—你們的 神,像你們在瑪撒那樣試探他。
  • 當代譯本 - 「不可像在瑪撒那樣試探你們的上帝耶和華。
  • 聖經新譯本 - “你們不可試探耶和華你們的 神,像你們在瑪撒試探他一樣。
  • 呂振中譯本 - 『你們不可試探永恆主你們的上帝,像你們在 瑪撒 那樣試探他。
  • 中文標準譯本 - 不可試探耶和華你們的神,就像你們曾經在瑪撒試探他那樣。
  • 現代標點和合本 - 「你們不可試探耶和華你們的神,像你們在瑪撒那樣試探他。
  • 文理和合譯本 - 勿試爾上帝耶和華、如昔在瑪撒然、
  • 文理委辦譯本 - 勿試耶和華爾之上帝、如昔在馬撒然。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 勿試主爾之天主、如昔爾試之在 瑪撒 然、
  • Nueva Versión Internacional - »No pongas a prueba al Señor tu Dios, como lo hiciste en Masá.
  • 현대인의 성경 - 여러분은 맛사에서처럼 여러분의 하나님 여호와를 시험하지 마십시오.
  • Новый Русский Перевод - Не испытывайте Господа, вашего Бога, как вы делали в Массе .
  • Восточный перевод - Не испытывай Вечного, Бога твоего, как ты делал в Массе .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не испытывай Вечного, Бога твоего, как ты делал в Массе .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не испытывай Вечного, Бога твоего, как ты делал в Массе .
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous ne forcerez pas la main à l’Eternel votre Dieu comme vous l’avez fait à Massa  ;
  • リビングバイブル - マサであなたがたは不平を言って、主の怒りを買いましたが、何とか赦していただくことができました。もう二度と主を試みてはなりません。
  • Nova Versão Internacional - Não ponham à prova o Senhor, o seu Deus, como fizeram em Massá.
  • Hoffnung für alle - Fordert den Herrn, euren Gott, nicht heraus, wie ihr es in Massa getan habt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่าลองดีกับพระยาห์เวห์พระเจ้าของท่านเหมือนที่ท่านได้ทำที่มัสสาห์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ลองดี​กับ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​ท่าน เหมือน​อย่าง​ครั้ง​ที่​ท่าน​ได้​ลองดี​กับ​พระ​องค์​ที่​มัสสาห์
交叉引用
  • Dân Số Ký 20:13 - Nơi đó được gọi là nước Mê-ri-ba, vì người Ít-ra-ên đã cãi lẽ với Chúa Hằng Hữu tại đó, nhưng Ngài đã tỏ đức thánh khiết của Ngài cho họ thấy.
  • Dân Số Ký 20:3 - Họ hỏi Môi-se: “Thà chúng tôi chết cùng anh em chúng tôi trong lần họ chết trước mặt Chúa Hằng Hữu vừa rồi.
  • Dân Số Ký 20:4 - Tại sao ông đem dân của Chúa Hằng Hữu vào hoang mạc cho chết khát cả người lẫn súc vật?
  • Dân Số Ký 21:4 - Từ Núi Hô-rơ, họ phải quay lại Biển Đỏ, đi vòng quanh để tránh đất Ê-đôm, vì thế, họ cảm thấy rất chán nản.
  • Dân Số Ký 21:5 - Họ lại xúc phạm Đức Chúa Trời và cằn nhằn với Môi-se: “Vì sao ông đem chúng tôi ra khỏi Ai Cập để chết trong hoang mạc này? Chúng tôi chẳng có nước uống, chẳng có gì ăn ngoài loại bánh đạm bạc chán ngấy này!”
  • 1 Cô-rinh-tô 10:9 - Đừng thử thách Chúa Cứu Thế như một số người xưa để rồi bị rắn cắn chết.
  • Xuất Ai Cập 17:2 - Họ gây chuyện với Môi-se: “Nước đâu cho chúng tôi uống?” Môi-se hỏi: “Tại sao sinh sự với tôi? Anh chị em muốn thử Chúa Hằng Hữu phải không?”
  • Hê-bơ-rơ 3:8 - Đừng ngoan cố, cứng lòng như ngày Ít-ra-ên nổi loạn trong thời kỳ thử nghiệm giữa hoang mạc.
  • Hê-bơ-rơ 3:9 - Nơi ấy, tổ phụ các con thử nghiệm, thách thức Ta, mặc dù họ đã thấy công việc Ta suốt bốn mươi năm.
  • Thi Thiên 95:8 - Chúa Hằng Hữu phán: “Chớ cứng lòng như Ít-ra-ên tại Mê-ri-ba, hoặc như điều họ đã làm tại Ma-sa trong hoang mạc.
  • Thi Thiên 95:9 - Vì tại đó tổ phụ ngươi thử thách và khiêu khích Ta, dù họ đã thấy mọi việc Ta làm.
  • Ma-thi-ơ 4:7 - Chúa Giê-xu đáp: “Thánh Kinh cũng dạy: ‘Đừng thử Chúa là Đức Chúa Trời ngươi.’ ”
  • Lu-ca 4:12 - Chúa Giê-xu đáp: “Thánh Kinh cũng dạy: ‘Ngươi đừng thách thức Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời ngươi!’ ”
  • Xuất Ai Cập 17:7 - Ông đặt tên chỗ ấy là Ma-sa và Mê-ri-ba, vì tại nơi này người Ít-ra-ên đã thử Chúa khi họ nói: “Xem thử Chúa Hằng Hữu có ở với chúng ta không?” Và cũng chính tại đó, họ đã cãi nhau với ông.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Không được thử thách Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, như anh em đã làm ở Ma-sa.
  • 新标点和合本 - “你们不可试探耶和华你们的 神,像你们在玛撒那样试探他。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你们不可试探耶和华—你们的上帝,像你们在玛撒那样试探他。
  • 和合本2010(神版-简体) - “你们不可试探耶和华—你们的 神,像你们在玛撒那样试探他。
  • 当代译本 - “不可像在玛撒那样试探你们的上帝耶和华。
  • 圣经新译本 - “你们不可试探耶和华你们的 神,像你们在玛撒试探他一样。
  • 中文标准译本 - 不可试探耶和华你们的神,就像你们曾经在玛撒试探他那样。
  • 现代标点和合本 - “你们不可试探耶和华你们的神,像你们在玛撒那样试探他。
  • 和合本(拼音版) - “你们不可试探耶和华你们的上帝,像你们在玛撒那样试探他。
  • New International Version - Do not put the Lord your God to the test as you did at Massah.
  • New International Reader's Version - Don’t test the Lord your God as you did at Massah.
  • English Standard Version - “You shall not put the Lord your God to the test, as you tested him at Massah.
  • New Living Translation - You must not test the Lord your God as you did when you complained at Massah.
  • Christian Standard Bible - Do not test the Lord your God as you tested him at Massah.
  • New American Standard Bible - “You shall not put the Lord your God to the test, as you tested Him at Massah.
  • New King James Version - “You shall not tempt the Lord your God as you tempted Him in Massah.
  • Amplified Bible - “You shall not put the Lord your God to the test, as you tested Him at Massah.
  • American Standard Version - Ye shall not tempt Jehovah your God, as ye tempted him in Massah.
  • King James Version - Ye shall not tempt the Lord your God, as ye tempted him in Massah.
  • New English Translation - You must not put the Lord your God to the test as you did at Massah.
  • World English Bible - You shall not tempt Yahweh your God, as you tempted him in Massah.
  • 新標點和合本 - 「你們不可試探耶和華-你們的神,像你們在瑪撒那樣試探他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你們不可試探耶和華-你們的上帝,像你們在瑪撒那樣試探他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你們不可試探耶和華—你們的 神,像你們在瑪撒那樣試探他。
  • 當代譯本 - 「不可像在瑪撒那樣試探你們的上帝耶和華。
  • 聖經新譯本 - “你們不可試探耶和華你們的 神,像你們在瑪撒試探他一樣。
  • 呂振中譯本 - 『你們不可試探永恆主你們的上帝,像你們在 瑪撒 那樣試探他。
  • 中文標準譯本 - 不可試探耶和華你們的神,就像你們曾經在瑪撒試探他那樣。
  • 現代標點和合本 - 「你們不可試探耶和華你們的神,像你們在瑪撒那樣試探他。
  • 文理和合譯本 - 勿試爾上帝耶和華、如昔在瑪撒然、
  • 文理委辦譯本 - 勿試耶和華爾之上帝、如昔在馬撒然。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 勿試主爾之天主、如昔爾試之在 瑪撒 然、
  • Nueva Versión Internacional - »No pongas a prueba al Señor tu Dios, como lo hiciste en Masá.
  • 현대인의 성경 - 여러분은 맛사에서처럼 여러분의 하나님 여호와를 시험하지 마십시오.
  • Новый Русский Перевод - Не испытывайте Господа, вашего Бога, как вы делали в Массе .
  • Восточный перевод - Не испытывай Вечного, Бога твоего, как ты делал в Массе .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не испытывай Вечного, Бога твоего, как ты делал в Массе .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не испытывай Вечного, Бога твоего, как ты делал в Массе .
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous ne forcerez pas la main à l’Eternel votre Dieu comme vous l’avez fait à Massa  ;
  • リビングバイブル - マサであなたがたは不平を言って、主の怒りを買いましたが、何とか赦していただくことができました。もう二度と主を試みてはなりません。
  • Nova Versão Internacional - Não ponham à prova o Senhor, o seu Deus, como fizeram em Massá.
  • Hoffnung für alle - Fordert den Herrn, euren Gott, nicht heraus, wie ihr es in Massa getan habt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่าลองดีกับพระยาห์เวห์พระเจ้าของท่านเหมือนที่ท่านได้ทำที่มัสสาห์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ลองดี​กับ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​ท่าน เหมือน​อย่าง​ครั้ง​ที่​ท่าน​ได้​ลองดี​กับ​พระ​องค์​ที่​มัสสาห์
  • Dân Số Ký 20:13 - Nơi đó được gọi là nước Mê-ri-ba, vì người Ít-ra-ên đã cãi lẽ với Chúa Hằng Hữu tại đó, nhưng Ngài đã tỏ đức thánh khiết của Ngài cho họ thấy.
  • Dân Số Ký 20:3 - Họ hỏi Môi-se: “Thà chúng tôi chết cùng anh em chúng tôi trong lần họ chết trước mặt Chúa Hằng Hữu vừa rồi.
  • Dân Số Ký 20:4 - Tại sao ông đem dân của Chúa Hằng Hữu vào hoang mạc cho chết khát cả người lẫn súc vật?
  • Dân Số Ký 21:4 - Từ Núi Hô-rơ, họ phải quay lại Biển Đỏ, đi vòng quanh để tránh đất Ê-đôm, vì thế, họ cảm thấy rất chán nản.
  • Dân Số Ký 21:5 - Họ lại xúc phạm Đức Chúa Trời và cằn nhằn với Môi-se: “Vì sao ông đem chúng tôi ra khỏi Ai Cập để chết trong hoang mạc này? Chúng tôi chẳng có nước uống, chẳng có gì ăn ngoài loại bánh đạm bạc chán ngấy này!”
  • 1 Cô-rinh-tô 10:9 - Đừng thử thách Chúa Cứu Thế như một số người xưa để rồi bị rắn cắn chết.
  • Xuất Ai Cập 17:2 - Họ gây chuyện với Môi-se: “Nước đâu cho chúng tôi uống?” Môi-se hỏi: “Tại sao sinh sự với tôi? Anh chị em muốn thử Chúa Hằng Hữu phải không?”
  • Hê-bơ-rơ 3:8 - Đừng ngoan cố, cứng lòng như ngày Ít-ra-ên nổi loạn trong thời kỳ thử nghiệm giữa hoang mạc.
  • Hê-bơ-rơ 3:9 - Nơi ấy, tổ phụ các con thử nghiệm, thách thức Ta, mặc dù họ đã thấy công việc Ta suốt bốn mươi năm.
  • Thi Thiên 95:8 - Chúa Hằng Hữu phán: “Chớ cứng lòng như Ít-ra-ên tại Mê-ri-ba, hoặc như điều họ đã làm tại Ma-sa trong hoang mạc.
  • Thi Thiên 95:9 - Vì tại đó tổ phụ ngươi thử thách và khiêu khích Ta, dù họ đã thấy mọi việc Ta làm.
  • Ma-thi-ơ 4:7 - Chúa Giê-xu đáp: “Thánh Kinh cũng dạy: ‘Đừng thử Chúa là Đức Chúa Trời ngươi.’ ”
  • Lu-ca 4:12 - Chúa Giê-xu đáp: “Thánh Kinh cũng dạy: ‘Ngươi đừng thách thức Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời ngươi!’ ”
  • Xuất Ai Cập 17:7 - Ông đặt tên chỗ ấy là Ma-sa và Mê-ri-ba, vì tại nơi này người Ít-ra-ên đã thử Chúa khi họ nói: “Xem thử Chúa Hằng Hữu có ở với chúng ta không?” Và cũng chính tại đó, họ đã cãi nhau với ông.
圣经
资源
计划
奉献