Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các ngươi không được thờ thần nào khác ngoài Ta.
  • 新标点和合本 - “‘除了我以外,你不可有别的神。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “‘除了我以外,你不可有别的神。
  • 和合本2010(神版-简体) - “‘除了我以外,你不可有别的神。
  • 当代译本 - 除我以外,你不可有别的神明。
  • 圣经新译本 - “‘除我以外,你不可有别的神。
  • 中文标准译本 - 除我以外,你不可有别的神。
  • 现代标点和合本 - ‘除了我以外,你不可有别的神。
  • 和合本(拼音版) - “‘除了我以外,你不可有别的神。
  • New International Version - “You shall have no other gods before me.
  • New International Reader's Version - “Do not put any other gods in place of me.
  • English Standard Version - “‘You shall have no other gods before me.
  • New Living Translation - “You must not have any other god but me.
  • The Message - No other gods, only me.
  • Christian Standard Bible - Do not have other gods besides me.
  • New American Standard Bible - ‘You shall have no other gods besides Me.
  • New King James Version - ‘You shall have no other gods before Me.
  • Amplified Bible - ‘You shall have no other gods before Me.
  • American Standard Version - Thou shalt have no other gods before me.
  • King James Version - Thou shalt have none other gods before me.
  • New English Translation - You must not have any other gods besides me.
  • World English Bible - “You shall have no other gods before me.
  • 新標點和合本 - 「『除了我以外,你不可有別的神。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「『除了我以外,你不可有別的神。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「『除了我以外,你不可有別的神。
  • 當代譯本 - 除我以外,你不可有別的神明。
  • 聖經新譯本 - “‘除我以外,你不可有別的神。
  • 呂振中譯本 - 『「我以外 ,你不可有別的神。
  • 中文標準譯本 - 除我以外,你不可有別的神。
  • 現代標點和合本 - 『除了我以外,你不可有別的神。
  • 文理和合譯本 - 余而外、勿更有他神、○
  • 文理委辦譯本 - 余而外不可別有上帝。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我之外、毋敬別神、 原文作毋於我前有別神或作毋敬別神以配我
  • Nueva Versión Internacional - »No tengas otros dioses además de mí.
  • 현대인의 성경 - ‘너희는 나 외에 다른 신을 섬기지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - Пусть не будет у тебя других богов, кроме Меня.
  • Восточный перевод - Пусть не будет у тебя других богов, кроме Меня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пусть не будет у тебя других богов, кроме Меня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пусть не будет у тебя других богов, кроме Меня.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu n’auras pas d’autre dieu que moi.
  • リビングバイブル - わたしのほかは、どんなものも神として拝んではならない。
  • Nova Versão Internacional - “ ‘Não terás outros deuses além de mim.
  • Hoffnung für alle - Du sollst außer mir keine anderen Götter verehren!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “อย่ามีพระเจ้าอื่นใดต่อหน้าเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นอกจาก​เรา​แล้ว เจ้า​จง​อย่า​นมัสการ​เทพเจ้า​ใดๆ
交叉引用
  • 1 Giăng 5:21 - Các con thân yêu, hãy xa lánh những thần tượng có thể chiếm ngai của Chúa trong lòng các con!
  • Ma-thi-ơ 4:10 - Chúa Giê-xu quở: “Lui đi Sa-tan! Vì Thánh Kinh dạy: ‘Ngươi chỉ thờ lạy Chúa là Đức Chúa Trời ngươi, và chỉ phục vụ Ngài mà thôi.’ ”
  • Giăng 5:23 - để mọi người biết tôn kính Con cũng như tôn kính Cha. Ai không tôn kính Con cũng không tôn kính Cha, là Đấng sai Con xuống đời.
  • Xuất Ai Cập 20:3 - Các ngươi không được thờ thần nào khác ngoài Ta.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các ngươi không được thờ thần nào khác ngoài Ta.
  • 新标点和合本 - “‘除了我以外,你不可有别的神。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “‘除了我以外,你不可有别的神。
  • 和合本2010(神版-简体) - “‘除了我以外,你不可有别的神。
  • 当代译本 - 除我以外,你不可有别的神明。
  • 圣经新译本 - “‘除我以外,你不可有别的神。
  • 中文标准译本 - 除我以外,你不可有别的神。
  • 现代标点和合本 - ‘除了我以外,你不可有别的神。
  • 和合本(拼音版) - “‘除了我以外,你不可有别的神。
  • New International Version - “You shall have no other gods before me.
  • New International Reader's Version - “Do not put any other gods in place of me.
  • English Standard Version - “‘You shall have no other gods before me.
  • New Living Translation - “You must not have any other god but me.
  • The Message - No other gods, only me.
  • Christian Standard Bible - Do not have other gods besides me.
  • New American Standard Bible - ‘You shall have no other gods besides Me.
  • New King James Version - ‘You shall have no other gods before Me.
  • Amplified Bible - ‘You shall have no other gods before Me.
  • American Standard Version - Thou shalt have no other gods before me.
  • King James Version - Thou shalt have none other gods before me.
  • New English Translation - You must not have any other gods besides me.
  • World English Bible - “You shall have no other gods before me.
  • 新標點和合本 - 「『除了我以外,你不可有別的神。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「『除了我以外,你不可有別的神。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「『除了我以外,你不可有別的神。
  • 當代譯本 - 除我以外,你不可有別的神明。
  • 聖經新譯本 - “‘除我以外,你不可有別的神。
  • 呂振中譯本 - 『「我以外 ,你不可有別的神。
  • 中文標準譯本 - 除我以外,你不可有別的神。
  • 現代標點和合本 - 『除了我以外,你不可有別的神。
  • 文理和合譯本 - 余而外、勿更有他神、○
  • 文理委辦譯本 - 余而外不可別有上帝。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我之外、毋敬別神、 原文作毋於我前有別神或作毋敬別神以配我
  • Nueva Versión Internacional - »No tengas otros dioses además de mí.
  • 현대인의 성경 - ‘너희는 나 외에 다른 신을 섬기지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - Пусть не будет у тебя других богов, кроме Меня.
  • Восточный перевод - Пусть не будет у тебя других богов, кроме Меня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пусть не будет у тебя других богов, кроме Меня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пусть не будет у тебя других богов, кроме Меня.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu n’auras pas d’autre dieu que moi.
  • リビングバイブル - わたしのほかは、どんなものも神として拝んではならない。
  • Nova Versão Internacional - “ ‘Não terás outros deuses além de mim.
  • Hoffnung für alle - Du sollst außer mir keine anderen Götter verehren!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “อย่ามีพระเจ้าอื่นใดต่อหน้าเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นอกจาก​เรา​แล้ว เจ้า​จง​อย่า​นมัสการ​เทพเจ้า​ใดๆ
  • 1 Giăng 5:21 - Các con thân yêu, hãy xa lánh những thần tượng có thể chiếm ngai của Chúa trong lòng các con!
  • Ma-thi-ơ 4:10 - Chúa Giê-xu quở: “Lui đi Sa-tan! Vì Thánh Kinh dạy: ‘Ngươi chỉ thờ lạy Chúa là Đức Chúa Trời ngươi, và chỉ phục vụ Ngài mà thôi.’ ”
  • Giăng 5:23 - để mọi người biết tôn kính Con cũng như tôn kính Cha. Ai không tôn kính Con cũng không tôn kính Cha, là Đấng sai Con xuống đời.
  • Xuất Ai Cập 20:3 - Các ngươi không được thờ thần nào khác ngoài Ta.
圣经
资源
计划
奉献