Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
33:25 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Then cửa người bằng đồng, bằng sắt, tuổi càng cao, sức người càng tăng.”
  • 新标点和合本 - 你的门闩(“门闩”或作“鞋”)是铜的,铁的。 你的日子如何,你的力量也必如何。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的门闩是铁的,是铜的。 只要你有多少日子,你就有多少力量 。’
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的门闩是铁的,是铜的。 只要你有多少日子,你就有多少力量 。’
  • 当代译本 - 城门有铜锁铁闩, 一生都充满力量。
  • 圣经新译本 - 你的门闩是铜的,是铁的, 你的日子怎样,你的力量也必怎样。
  • 中文标准译本 - 你的门闩是铁的,是铜的; 你的力量如你的日子那样长久 。”
  • 现代标点和合本 - 你的门闩 是铜的,铁的。 你的日子如何,你的力量也必如何。”
  • 和合本(拼音版) - 你的门闩 是铜的、铁的。 你的日子如何,你的力量也必如何。
  • New International Version - The bolts of your gates will be iron and bronze, and your strength will equal your days.
  • New International Reader's Version - The bars of his gates will be made out of iron and bronze. His strength will last as long as he lives.
  • English Standard Version - Your bars shall be iron and bronze, and as your days, so shall your strength be.
  • New Living Translation - May the bolts of your gates be of iron and bronze; may you be secure all your days.”
  • Christian Standard Bible - May the bolts of your gate be iron and bronze, and your strength last as long as you live.
  • New American Standard Bible - Your bars will be iron and bronze, And as your days, so will your strength be.
  • New King James Version - Your sandals shall be iron and bronze; As your days, so shall your strength be.
  • Amplified Bible - Your strongholds will be iron and bronze, And as your days are, so will your strength, your rest and security be.
  • American Standard Version - Thy bars shall be iron and brass; And as thy days, so shall thy strength be.
  • King James Version - Thy shoes shall be iron and brass; and as thy days, so shall thy strength be.
  • New English Translation - The bars of your gates will be made of iron and bronze, and may you have lifelong strength.
  • World English Bible - Your bars will be iron and bronze. As your days, so your strength will be.
  • 新標點和合本 - 你的門閂(或譯:鞋)是銅的,鐵的。 你的日子如何,你的力量也必如何。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的門閂是鐵的,是銅的。 只要你有多少日子,你就有多少力量 。』
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的門閂是鐵的,是銅的。 只要你有多少日子,你就有多少力量 。』
  • 當代譯本 - 城門有銅鎖鐵閂, 一生都充滿力量。
  • 聖經新譯本 - 你的門閂是銅的,是鐵的, 你的日子怎樣,你的力量也必怎樣。
  • 呂振中譯本 - 你的門閂是鐵的銅的; 你的年日怎樣,你的力量 也必怎樣。
  • 中文標準譯本 - 你的門閂是鐵的,是銅的; 你的力量如你的日子那樣長久 。」
  • 現代標點和合本 - 你的門閂 是銅的,鐵的。 你的日子如何,你的力量也必如何。」
  • 文理和合譯本 - 爾之楗乃鐵乃銅、爾之力隨日所需、○
  • 文理委辦譯本 - 其楗乃銅鐵所為、畢生逸豫。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾楗 楗或作履 乃銅乃鐵、爾畢生如是剛強有力、○
  • Nueva Versión Internacional - Tus cerrojos serán de hierro y bronce; ¡que dure tu fuerza tanto como tus días!
  • 현대인의 성경 - 네가 철과 놋쇠 빗장으로 보호를 받아 항상 안전하게 살리라.
  • Новый Русский Перевод - Засовы твоих ворот будут из железа и бронзы, твое богатство будет неисчислимым, как твои дни.
  • Восточный перевод - Засовы твоих ворот будут из железа и бронзы, твоё богатство будет неисчислимым, как твои дни.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Засовы твоих ворот будут из железа и бронзы, твоё богатство будет неисчислимым, как твои дни.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Засовы твоих ворот будут из железа и бронзы, твоё богатство будет неисчислимым, как твои дни.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que les verrous de tes villes ╵soient de fer et de bronze ! Que ta vigueur ╵dure autant que tes jours  !
  • リビングバイブル - 鉄と青銅の頑丈なかんぬきに守られ、 生きる限り力にあふれているように。
  • Nova Versão Internacional - Sejam de ferro e bronze as trancas das suas portas, e dure a sua força como os seus dias.
  • Hoffnung für alle - Seine Stadttore seien mit eisernen Riegeln gesichert, seine Kraft bleibe ungebrochen, solange er besteht.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดาลประตูของท่านจะเป็นเหล็กและทองสัมฤทธิ์ และพลังวังชาของท่านจะอยู่คู่คืนวันของท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สลัก​กลอน​ประตู​ของ​ท่าน​เป็น​เหล็ก​และ​ทอง​สัมฤทธิ์ ขอ​ให้​ท่าน​มี​พละ​กำลัง​ไป​ตลอด​ชีวิต
交叉引用
  • Ê-phê-sô 6:15 - Mang giày sẵn sàng từ Phúc Âm hòa bình.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:47 - Vì các luật lệ này không phải là những lời nhảm nhí mà là nguồn sống của anh em. Tuân hành các luật lệ này, anh em mới được sống lâu dài trên đất hứa, đất nước bên kia Sông Giô-đan mà anh em sắp chiếm hữu.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:9 - Một nơi có mật ong, thực phẩm dư dật, người người ăn uống no nê, không thiếu thốn gì cả. Đất chứa đầy quặng sắt, và mỏ đồng tìm thấy trên các vùng đồi.
  • Lu-ca 15:22 - Nhưng người cha ngắt lời, bảo đầy tớ: ‘Mau lên! Lấy áo tốt nhất mặc cho cậu, đeo nhẫn vào tay, mang giày vào chân.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:13 - Anh chị em không phải đương đầu với một cám dỗ nào quá sức chịu đựng của con người. Đức Chúa Trời luôn luôn thành tín, Ngài không để anh chị em bị cám dỗ quá sức đâu, nhưng trong cơn cám dỗ Ngài cũng mở lối thoát để anh chị em đủ sức chịu đựng.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:40 - Anh em nhớ tuân theo các luật lệ tôi ban bố hôm nay, nhờ đó mà anh em và con cháu mai sau sẽ được thịnh vượng, vui hưởng tuổi thọ trong lãnh thổ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, ban cho vĩnh viễn.”
  • Y-sai 40:29 - Ngài ban năng lực cho người bất lực, thêm sức mạnh cho người yếu đuối.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:9 - Mỗi lần Chúa trả lời: “Con chỉ cần Ta ở với con là đủ. Càng biết mình yếu đuối, con càng kinh nghiệm quyền năng Ta đến mức hoàn toàn.” Vậy tôi rất vui mừng nhìn nhận mình yếu đuối để quyền năng Chúa Cứu Thế cứ tác động trong tôi.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:10 - Cho nên, vì Chúa Cứu Thế, tôi vui chịu yếu đuối, sỉ nhục, túng ngặt, khủng bố, khó khăn, vì khi tôi yếu đuối là lúc tôi mạnh mẽ.
  • Thi Thiên 138:3 - Khi con kêu xin, Chúa đáp lời; ban sinh lực, phấn khởi tâm linh.
  • Ê-phê-sô 6:10 - Sau hết, anh chị em phải mạnh mẽ trong Chúa nhờ năng lực kiên cường của Ngài.
  • 2 Sử Ký 16:9 - Vì mắt Chúa Hằng Hữu nhìn qua nhìn lại khắp thế giới, sẵn sàng bày tỏ quyền lực vô song của Ngài cho những người giữ lòng trung thành với Ngài. Trong việc này vua hành động thật dại dột! Từ nay vua sẽ phải lâm vào nhiều cuộc chiến tranh!”
  • Cô-lô-se 1:11 - Cũng xin Chúa cho anh chị em ngày càng mạnh mẽ nhờ năng lực vinh quang của Ngài để nhẫn nại chịu đựng mọi gian khổ, lòng đầy hân hoan,
  • Phi-líp 4:13 - Mọi việc tôi làm được đều do năng lực Chúa ban.
  • Y-sai 41:10 - Đừng sợ, vì Ta ở với con. Chớ kinh khiếp, vì Ta là Đức Chúa Trời con. Ta sẽ thêm sức cho con và giúp đỡ con. Ta sẽ dùng tay phải công chính nâng đỡ con.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Then cửa người bằng đồng, bằng sắt, tuổi càng cao, sức người càng tăng.”
  • 新标点和合本 - 你的门闩(“门闩”或作“鞋”)是铜的,铁的。 你的日子如何,你的力量也必如何。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的门闩是铁的,是铜的。 只要你有多少日子,你就有多少力量 。’
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的门闩是铁的,是铜的。 只要你有多少日子,你就有多少力量 。’
  • 当代译本 - 城门有铜锁铁闩, 一生都充满力量。
  • 圣经新译本 - 你的门闩是铜的,是铁的, 你的日子怎样,你的力量也必怎样。
  • 中文标准译本 - 你的门闩是铁的,是铜的; 你的力量如你的日子那样长久 。”
  • 现代标点和合本 - 你的门闩 是铜的,铁的。 你的日子如何,你的力量也必如何。”
  • 和合本(拼音版) - 你的门闩 是铜的、铁的。 你的日子如何,你的力量也必如何。
  • New International Version - The bolts of your gates will be iron and bronze, and your strength will equal your days.
  • New International Reader's Version - The bars of his gates will be made out of iron and bronze. His strength will last as long as he lives.
  • English Standard Version - Your bars shall be iron and bronze, and as your days, so shall your strength be.
  • New Living Translation - May the bolts of your gates be of iron and bronze; may you be secure all your days.”
  • Christian Standard Bible - May the bolts of your gate be iron and bronze, and your strength last as long as you live.
  • New American Standard Bible - Your bars will be iron and bronze, And as your days, so will your strength be.
  • New King James Version - Your sandals shall be iron and bronze; As your days, so shall your strength be.
  • Amplified Bible - Your strongholds will be iron and bronze, And as your days are, so will your strength, your rest and security be.
  • American Standard Version - Thy bars shall be iron and brass; And as thy days, so shall thy strength be.
  • King James Version - Thy shoes shall be iron and brass; and as thy days, so shall thy strength be.
  • New English Translation - The bars of your gates will be made of iron and bronze, and may you have lifelong strength.
  • World English Bible - Your bars will be iron and bronze. As your days, so your strength will be.
  • 新標點和合本 - 你的門閂(或譯:鞋)是銅的,鐵的。 你的日子如何,你的力量也必如何。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的門閂是鐵的,是銅的。 只要你有多少日子,你就有多少力量 。』
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的門閂是鐵的,是銅的。 只要你有多少日子,你就有多少力量 。』
  • 當代譯本 - 城門有銅鎖鐵閂, 一生都充滿力量。
  • 聖經新譯本 - 你的門閂是銅的,是鐵的, 你的日子怎樣,你的力量也必怎樣。
  • 呂振中譯本 - 你的門閂是鐵的銅的; 你的年日怎樣,你的力量 也必怎樣。
  • 中文標準譯本 - 你的門閂是鐵的,是銅的; 你的力量如你的日子那樣長久 。」
  • 現代標點和合本 - 你的門閂 是銅的,鐵的。 你的日子如何,你的力量也必如何。」
  • 文理和合譯本 - 爾之楗乃鐵乃銅、爾之力隨日所需、○
  • 文理委辦譯本 - 其楗乃銅鐵所為、畢生逸豫。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾楗 楗或作履 乃銅乃鐵、爾畢生如是剛強有力、○
  • Nueva Versión Internacional - Tus cerrojos serán de hierro y bronce; ¡que dure tu fuerza tanto como tus días!
  • 현대인의 성경 - 네가 철과 놋쇠 빗장으로 보호를 받아 항상 안전하게 살리라.
  • Новый Русский Перевод - Засовы твоих ворот будут из железа и бронзы, твое богатство будет неисчислимым, как твои дни.
  • Восточный перевод - Засовы твоих ворот будут из железа и бронзы, твоё богатство будет неисчислимым, как твои дни.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Засовы твоих ворот будут из железа и бронзы, твоё богатство будет неисчислимым, как твои дни.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Засовы твоих ворот будут из железа и бронзы, твоё богатство будет неисчислимым, как твои дни.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que les verrous de tes villes ╵soient de fer et de bronze ! Que ta vigueur ╵dure autant que tes jours  !
  • リビングバイブル - 鉄と青銅の頑丈なかんぬきに守られ、 生きる限り力にあふれているように。
  • Nova Versão Internacional - Sejam de ferro e bronze as trancas das suas portas, e dure a sua força como os seus dias.
  • Hoffnung für alle - Seine Stadttore seien mit eisernen Riegeln gesichert, seine Kraft bleibe ungebrochen, solange er besteht.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดาลประตูของท่านจะเป็นเหล็กและทองสัมฤทธิ์ และพลังวังชาของท่านจะอยู่คู่คืนวันของท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สลัก​กลอน​ประตู​ของ​ท่าน​เป็น​เหล็ก​และ​ทอง​สัมฤทธิ์ ขอ​ให้​ท่าน​มี​พละ​กำลัง​ไป​ตลอด​ชีวิต
  • Ê-phê-sô 6:15 - Mang giày sẵn sàng từ Phúc Âm hòa bình.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:47 - Vì các luật lệ này không phải là những lời nhảm nhí mà là nguồn sống của anh em. Tuân hành các luật lệ này, anh em mới được sống lâu dài trên đất hứa, đất nước bên kia Sông Giô-đan mà anh em sắp chiếm hữu.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:9 - Một nơi có mật ong, thực phẩm dư dật, người người ăn uống no nê, không thiếu thốn gì cả. Đất chứa đầy quặng sắt, và mỏ đồng tìm thấy trên các vùng đồi.
  • Lu-ca 15:22 - Nhưng người cha ngắt lời, bảo đầy tớ: ‘Mau lên! Lấy áo tốt nhất mặc cho cậu, đeo nhẫn vào tay, mang giày vào chân.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:13 - Anh chị em không phải đương đầu với một cám dỗ nào quá sức chịu đựng của con người. Đức Chúa Trời luôn luôn thành tín, Ngài không để anh chị em bị cám dỗ quá sức đâu, nhưng trong cơn cám dỗ Ngài cũng mở lối thoát để anh chị em đủ sức chịu đựng.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:40 - Anh em nhớ tuân theo các luật lệ tôi ban bố hôm nay, nhờ đó mà anh em và con cháu mai sau sẽ được thịnh vượng, vui hưởng tuổi thọ trong lãnh thổ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, ban cho vĩnh viễn.”
  • Y-sai 40:29 - Ngài ban năng lực cho người bất lực, thêm sức mạnh cho người yếu đuối.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:9 - Mỗi lần Chúa trả lời: “Con chỉ cần Ta ở với con là đủ. Càng biết mình yếu đuối, con càng kinh nghiệm quyền năng Ta đến mức hoàn toàn.” Vậy tôi rất vui mừng nhìn nhận mình yếu đuối để quyền năng Chúa Cứu Thế cứ tác động trong tôi.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:10 - Cho nên, vì Chúa Cứu Thế, tôi vui chịu yếu đuối, sỉ nhục, túng ngặt, khủng bố, khó khăn, vì khi tôi yếu đuối là lúc tôi mạnh mẽ.
  • Thi Thiên 138:3 - Khi con kêu xin, Chúa đáp lời; ban sinh lực, phấn khởi tâm linh.
  • Ê-phê-sô 6:10 - Sau hết, anh chị em phải mạnh mẽ trong Chúa nhờ năng lực kiên cường của Ngài.
  • 2 Sử Ký 16:9 - Vì mắt Chúa Hằng Hữu nhìn qua nhìn lại khắp thế giới, sẵn sàng bày tỏ quyền lực vô song của Ngài cho những người giữ lòng trung thành với Ngài. Trong việc này vua hành động thật dại dột! Từ nay vua sẽ phải lâm vào nhiều cuộc chiến tranh!”
  • Cô-lô-se 1:11 - Cũng xin Chúa cho anh chị em ngày càng mạnh mẽ nhờ năng lực vinh quang của Ngài để nhẫn nại chịu đựng mọi gian khổ, lòng đầy hân hoan,
  • Phi-líp 4:13 - Mọi việc tôi làm được đều do năng lực Chúa ban.
  • Y-sai 41:10 - Đừng sợ, vì Ta ở với con. Chớ kinh khiếp, vì Ta là Đức Chúa Trời con. Ta sẽ thêm sức cho con và giúp đỡ con. Ta sẽ dùng tay phải công chính nâng đỡ con.
圣经
资源
计划
奉献