Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
28:26 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xác chết của anh em sẽ bị chim rỉa thú ăn; anh em chẳng còn ai để đuổi chúng đi.
  • 新标点和合本 - 你的尸首必给空中的飞鸟和地上的走兽作食物,并无人哄赶。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的尸首必给空中的飞鸟和地上的走兽作食物,却无人哄赶。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的尸首必给空中的飞鸟和地上的走兽作食物,却无人哄赶。
  • 当代译本 - 你们的尸体要成为飞禽走兽的食物,必无人赶走它们。
  • 圣经新译本 - 你的尸体必成为空中的飞鸟和地上的走兽的食物;必没有人来把它们吓走。
  • 中文标准译本 - 你的尸体将给天空的一切飞鸟和地上的走兽作食物,没有人吓走它们。
  • 现代标点和合本 - 你的尸首必给空中的飞鸟和地上的走兽做食物,并无人哄赶。
  • 和合本(拼音版) - 你的尸首必给空中的飞鸟和地上的走兽作食物,并无人哄赶。
  • New International Version - Your carcasses will be food for all the birds and the wild animals, and there will be no one to frighten them away.
  • New International Reader's Version - Birds and wild animals will eat up your dead bodies. There won’t be anyone left to scare them away.
  • English Standard Version - And your dead body shall be food for all birds of the air and for the beasts of the earth, and there shall be no one to frighten them away.
  • New Living Translation - Your corpses will be food for all the scavenging birds and wild animals, and no one will be there to chase them away.
  • Christian Standard Bible - Your corpses will be food for all the birds of the sky and the wild animals of the earth, with no one to scare them away.
  • New American Standard Bible - Your dead bodies will serve as food for all birds of the sky and for the animals of the earth, and there will be no one to frighten them away.
  • New King James Version - Your carcasses shall be food for all the birds of the air and the beasts of the earth, and no one shall frighten them away.
  • Amplified Bible - Your carcasses will be food for all the birds of the sky and the beasts of the earth, and there will be no one to frighten them away.
  • American Standard Version - And thy dead body shall be food unto all birds of the heavens, and unto the beasts of the earth; and there shall be none to frighten them away.
  • King James Version - And thy carcase shall be meat unto all fowls of the air, and unto the beasts of the earth, and no man shall fray them away.
  • New English Translation - Your carcasses will be food for every bird of the sky and wild animal of the earth, and there will be no one to chase them off.
  • World English Bible - Your dead bodies will be food to all birds of the sky, and to the animals of the earth; and there will be no one to frighten them away.
  • 新標點和合本 - 你的屍首必給空中的飛鳥和地上的走獸作食物,並無人鬨趕。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的屍首必給空中的飛鳥和地上的走獸作食物,卻無人鬨趕。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的屍首必給空中的飛鳥和地上的走獸作食物,卻無人鬨趕。
  • 當代譯本 - 你們的屍體要成為飛禽走獸的食物,必無人趕走牠們。
  • 聖經新譯本 - 你的屍體必成為空中的飛鳥和地上的走獸的食物;必沒有人來把牠們嚇走。
  • 呂振中譯本 - 你的屍體必給空中的飛鳥和地上的野獸做食物,也沒有人給鬨走。
  • 中文標準譯本 - 你的屍體將給天空的一切飛鳥和地上的走獸作食物,沒有人嚇走牠們。
  • 現代標點和合本 - 你的屍首必給空中的飛鳥和地上的走獸做食物,並無人鬨趕。
  • 文理和合譯本 - 爾屍必為飛禽走獸所食、無人逐之、
  • 文理委辦譯本 - 飛禽走獸必食爾尸、無人驅逐。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 空中之鳥、地上之獸、必食爾屍、無人驅逐、
  • Nueva Versión Internacional - Tu cadáver servirá de alimento a las aves de los cielos y a las bestias de la tierra, y no habrá quien las espante.
  • 현대인의 성경 - 공중의 새와 들짐승이 여러분의 시체를 먹어도 그것을 쫓아 줄 사람이 아무도 없을 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - Твои трупы будут пищей всем небесным птицам и земным зверям, и некому будет отпугнуть их.
  • Восточный перевод - Твои трупы будут пищей всем небесным птицам и земным зверям, и некому будет отпугнуть их.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Твои трупы будут пищей всем небесным птицам и земным зверям, и некому будет отпугнуть их.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Твои трупы будут пищей всем небесным птицам и земным зверям, и некому будет отпугнуть их.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vos cadavres serviront de pâture aux rapaces et aux fauves que personne ne viendra déranger.
  • リビングバイブル - 戦死者の死体が鳥や野獣のえじきとなっても、追い払う者さえいません。
  • Nova Versão Internacional - Os seus cadáveres servirão de alimento para todas as aves do céu e para os animais da terra, e não haverá quem os espante.
  • Hoffnung für alle - Eure Leichen wird man nicht begraben, sondern den Vögeln und wilden Tieren zum Fraß überlassen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ซากศพของพวกท่านจะตกเป็นเหยื่อของนกในอากาศและสัตว์ป่าในแผ่นดินโลก และจะไม่มีผู้ใดขับไล่พวกมันไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​ศพ​ของ​ท่าน​จะ​เป็น​เหยื่อ​แก่​นก​ใน​อากาศ​และ​พวก​สัตว์​ป่า​ใน​โลก และ​จะ​ไม่​มี​ใคร​หลง​เหลือ​อยู่​เพื่อ​ขับ​ไล่​สัตว์​เหล่า​นั้น​ไป
交叉引用
  • Giê-rê-mi 8:1 - Chúa Hằng Hữu phán: “Trong ngày ấy, kẻ thù sẽ đào hài cốt các vua Giu-đa, các quan tướng, các thầy tế lễ, các tiên tri, và các thường dân Giê-ru-sa-lem.
  • 1 Sa-mu-ên 17:44 - Gô-li-át la lên: “Đến đây, ta sẽ lấy thịt mày cho chim chóc và thú rừng ăn.”
  • 1 Sa-mu-ên 17:45 - Đa-vít đáp: “Ngươi mang gươm giáo đến đánh ta, nhưng ta nhân Danh Chúa Hằng Hữu Vạn Quân—Đức Chúa Trời của quân đội Ít-ra-ên, Đấng ngươi dám nhục mạ, mà đến cùng ngươi.
  • 1 Sa-mu-ên 17:46 - Hôm nay Chúa Hằng Hữu sẽ lấy mạng ngươi, ta sẽ giết ngươi và chặt đầu ngươi. Hôm nay ta cũng lấy thây quân sĩ Phi-li-tin cho chim chóc và thú rừng ăn, cả thế giới sẽ biết rằng Ít-ra-ên có Đức Chúa Trời!
  • Thi Thiên 79:1 - Lạy Đức Chúa Trời, các dân ngoại đã chiếm cơ nghiệp Chúa. Họ làm cho Đền Thờ Chúa ra hoen ố, và biến Giê-ru-sa-lem thành nơi đổ nát điêu tàn.
  • Thi Thiên 79:2 - Họ bỏ thây đầy tớ Chúa làm thức ăn cho chim trời. Xác những người tin kính Ngài trở thành thức ăn cho thú rừng cắn nuốt.
  • Thi Thiên 79:3 - Máu đổ như nước tưới Giê-ru-sa-lem; không còn ai mai táng xác người.
  • Y-sai 34:3 - Xác chết bị vất bừa bãi và mùi hôi thối xông lên nồng nặc trên đất. Các núi đồi sẽ đầy máu của chúng.
  • Ê-xê-chi-ên 39:17 - Và bây giờ, hỡi con người, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Hãy gọi các chim trời và thú rừng. Hãy nói với chúng: ‘Hãy tập trung lại để dự tiệc sinh tế vĩ đại của Ta. Khắp gần xa, hãy kéo lên các núi Ít-ra-ên, và tại đó hãy ăn thịt và uống máu!
  • Ê-xê-chi-ên 39:18 - Hãy ăn thịt các dũng sĩ và uống máu các vua chúa, là các chiên đực, chiên con, dê đực, và bò mộng—tất cả là những con vật béo bổ từ xứ Ba-san!
  • Ê-xê-chi-ên 39:19 - Hãy ăn thịt cho no; uống máu cho say. Đây là bữa tiệc linh đình Ta chuẩn bị cho các ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 39:20 - Hãy dự tiệc tại bàn Ta—ăn thịt ngựa, thịt kỵ binh, thịt các dũng sĩ cùng tất cả quân lính quả cảm, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán vậy.’
  • Giê-rê-mi 19:7 - Vì Ta sẽ làm cho mưu đồ của Giu-đa và Giê-ru-sa-lem hoàn toàn thất bại. Ta sẽ để chúng cho quân thù tàn sát; Ta sẽ cho chim trời và thú rừng ăn thịt chúng trong thung lũng này.
  • Giê-rê-mi 16:4 - Chúng đều sẽ chết vì những chứng bệnh đáng sợ. Không còn ai khóc than hay chôn cất chúng, nhưng thây chúng sẽ phủ khắp mặt đất như phân bón. Chúng sẽ chết vì chiến tranh và đói kém, và thây chúng sẽ bị chim trời và thú rừng cắn xé.”
  • Giê-rê-mi 7:33 - Xác của dân Ta trở thành mồi cho thú rừng và chim trời, không còn một người sống sót để đánh đuổi chúng đi.
  • Giê-rê-mi 34:20 - Ta sẽ nạp mạng các ngươi cho kẻ thù, và kẻ thù các ngươi sẽ giết sạch các ngươi. Xác các ngươi sẽ làm thức ăn cho chim trời và thú rừng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xác chết của anh em sẽ bị chim rỉa thú ăn; anh em chẳng còn ai để đuổi chúng đi.
  • 新标点和合本 - 你的尸首必给空中的飞鸟和地上的走兽作食物,并无人哄赶。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的尸首必给空中的飞鸟和地上的走兽作食物,却无人哄赶。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的尸首必给空中的飞鸟和地上的走兽作食物,却无人哄赶。
  • 当代译本 - 你们的尸体要成为飞禽走兽的食物,必无人赶走它们。
  • 圣经新译本 - 你的尸体必成为空中的飞鸟和地上的走兽的食物;必没有人来把它们吓走。
  • 中文标准译本 - 你的尸体将给天空的一切飞鸟和地上的走兽作食物,没有人吓走它们。
  • 现代标点和合本 - 你的尸首必给空中的飞鸟和地上的走兽做食物,并无人哄赶。
  • 和合本(拼音版) - 你的尸首必给空中的飞鸟和地上的走兽作食物,并无人哄赶。
  • New International Version - Your carcasses will be food for all the birds and the wild animals, and there will be no one to frighten them away.
  • New International Reader's Version - Birds and wild animals will eat up your dead bodies. There won’t be anyone left to scare them away.
  • English Standard Version - And your dead body shall be food for all birds of the air and for the beasts of the earth, and there shall be no one to frighten them away.
  • New Living Translation - Your corpses will be food for all the scavenging birds and wild animals, and no one will be there to chase them away.
  • Christian Standard Bible - Your corpses will be food for all the birds of the sky and the wild animals of the earth, with no one to scare them away.
  • New American Standard Bible - Your dead bodies will serve as food for all birds of the sky and for the animals of the earth, and there will be no one to frighten them away.
  • New King James Version - Your carcasses shall be food for all the birds of the air and the beasts of the earth, and no one shall frighten them away.
  • Amplified Bible - Your carcasses will be food for all the birds of the sky and the beasts of the earth, and there will be no one to frighten them away.
  • American Standard Version - And thy dead body shall be food unto all birds of the heavens, and unto the beasts of the earth; and there shall be none to frighten them away.
  • King James Version - And thy carcase shall be meat unto all fowls of the air, and unto the beasts of the earth, and no man shall fray them away.
  • New English Translation - Your carcasses will be food for every bird of the sky and wild animal of the earth, and there will be no one to chase them off.
  • World English Bible - Your dead bodies will be food to all birds of the sky, and to the animals of the earth; and there will be no one to frighten them away.
  • 新標點和合本 - 你的屍首必給空中的飛鳥和地上的走獸作食物,並無人鬨趕。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的屍首必給空中的飛鳥和地上的走獸作食物,卻無人鬨趕。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的屍首必給空中的飛鳥和地上的走獸作食物,卻無人鬨趕。
  • 當代譯本 - 你們的屍體要成為飛禽走獸的食物,必無人趕走牠們。
  • 聖經新譯本 - 你的屍體必成為空中的飛鳥和地上的走獸的食物;必沒有人來把牠們嚇走。
  • 呂振中譯本 - 你的屍體必給空中的飛鳥和地上的野獸做食物,也沒有人給鬨走。
  • 中文標準譯本 - 你的屍體將給天空的一切飛鳥和地上的走獸作食物,沒有人嚇走牠們。
  • 現代標點和合本 - 你的屍首必給空中的飛鳥和地上的走獸做食物,並無人鬨趕。
  • 文理和合譯本 - 爾屍必為飛禽走獸所食、無人逐之、
  • 文理委辦譯本 - 飛禽走獸必食爾尸、無人驅逐。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 空中之鳥、地上之獸、必食爾屍、無人驅逐、
  • Nueva Versión Internacional - Tu cadáver servirá de alimento a las aves de los cielos y a las bestias de la tierra, y no habrá quien las espante.
  • 현대인의 성경 - 공중의 새와 들짐승이 여러분의 시체를 먹어도 그것을 쫓아 줄 사람이 아무도 없을 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - Твои трупы будут пищей всем небесным птицам и земным зверям, и некому будет отпугнуть их.
  • Восточный перевод - Твои трупы будут пищей всем небесным птицам и земным зверям, и некому будет отпугнуть их.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Твои трупы будут пищей всем небесным птицам и земным зверям, и некому будет отпугнуть их.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Твои трупы будут пищей всем небесным птицам и земным зверям, и некому будет отпугнуть их.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vos cadavres serviront de pâture aux rapaces et aux fauves que personne ne viendra déranger.
  • リビングバイブル - 戦死者の死体が鳥や野獣のえじきとなっても、追い払う者さえいません。
  • Nova Versão Internacional - Os seus cadáveres servirão de alimento para todas as aves do céu e para os animais da terra, e não haverá quem os espante.
  • Hoffnung für alle - Eure Leichen wird man nicht begraben, sondern den Vögeln und wilden Tieren zum Fraß überlassen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ซากศพของพวกท่านจะตกเป็นเหยื่อของนกในอากาศและสัตว์ป่าในแผ่นดินโลก และจะไม่มีผู้ใดขับไล่พวกมันไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​ศพ​ของ​ท่าน​จะ​เป็น​เหยื่อ​แก่​นก​ใน​อากาศ​และ​พวก​สัตว์​ป่า​ใน​โลก และ​จะ​ไม่​มี​ใคร​หลง​เหลือ​อยู่​เพื่อ​ขับ​ไล่​สัตว์​เหล่า​นั้น​ไป
  • Giê-rê-mi 8:1 - Chúa Hằng Hữu phán: “Trong ngày ấy, kẻ thù sẽ đào hài cốt các vua Giu-đa, các quan tướng, các thầy tế lễ, các tiên tri, và các thường dân Giê-ru-sa-lem.
  • 1 Sa-mu-ên 17:44 - Gô-li-át la lên: “Đến đây, ta sẽ lấy thịt mày cho chim chóc và thú rừng ăn.”
  • 1 Sa-mu-ên 17:45 - Đa-vít đáp: “Ngươi mang gươm giáo đến đánh ta, nhưng ta nhân Danh Chúa Hằng Hữu Vạn Quân—Đức Chúa Trời của quân đội Ít-ra-ên, Đấng ngươi dám nhục mạ, mà đến cùng ngươi.
  • 1 Sa-mu-ên 17:46 - Hôm nay Chúa Hằng Hữu sẽ lấy mạng ngươi, ta sẽ giết ngươi và chặt đầu ngươi. Hôm nay ta cũng lấy thây quân sĩ Phi-li-tin cho chim chóc và thú rừng ăn, cả thế giới sẽ biết rằng Ít-ra-ên có Đức Chúa Trời!
  • Thi Thiên 79:1 - Lạy Đức Chúa Trời, các dân ngoại đã chiếm cơ nghiệp Chúa. Họ làm cho Đền Thờ Chúa ra hoen ố, và biến Giê-ru-sa-lem thành nơi đổ nát điêu tàn.
  • Thi Thiên 79:2 - Họ bỏ thây đầy tớ Chúa làm thức ăn cho chim trời. Xác những người tin kính Ngài trở thành thức ăn cho thú rừng cắn nuốt.
  • Thi Thiên 79:3 - Máu đổ như nước tưới Giê-ru-sa-lem; không còn ai mai táng xác người.
  • Y-sai 34:3 - Xác chết bị vất bừa bãi và mùi hôi thối xông lên nồng nặc trên đất. Các núi đồi sẽ đầy máu của chúng.
  • Ê-xê-chi-ên 39:17 - Và bây giờ, hỡi con người, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Hãy gọi các chim trời và thú rừng. Hãy nói với chúng: ‘Hãy tập trung lại để dự tiệc sinh tế vĩ đại của Ta. Khắp gần xa, hãy kéo lên các núi Ít-ra-ên, và tại đó hãy ăn thịt và uống máu!
  • Ê-xê-chi-ên 39:18 - Hãy ăn thịt các dũng sĩ và uống máu các vua chúa, là các chiên đực, chiên con, dê đực, và bò mộng—tất cả là những con vật béo bổ từ xứ Ba-san!
  • Ê-xê-chi-ên 39:19 - Hãy ăn thịt cho no; uống máu cho say. Đây là bữa tiệc linh đình Ta chuẩn bị cho các ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 39:20 - Hãy dự tiệc tại bàn Ta—ăn thịt ngựa, thịt kỵ binh, thịt các dũng sĩ cùng tất cả quân lính quả cảm, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán vậy.’
  • Giê-rê-mi 19:7 - Vì Ta sẽ làm cho mưu đồ của Giu-đa và Giê-ru-sa-lem hoàn toàn thất bại. Ta sẽ để chúng cho quân thù tàn sát; Ta sẽ cho chim trời và thú rừng ăn thịt chúng trong thung lũng này.
  • Giê-rê-mi 16:4 - Chúng đều sẽ chết vì những chứng bệnh đáng sợ. Không còn ai khóc than hay chôn cất chúng, nhưng thây chúng sẽ phủ khắp mặt đất như phân bón. Chúng sẽ chết vì chiến tranh và đói kém, và thây chúng sẽ bị chim trời và thú rừng cắn xé.”
  • Giê-rê-mi 7:33 - Xác của dân Ta trở thành mồi cho thú rừng và chim trời, không còn một người sống sót để đánh đuổi chúng đi.
  • Giê-rê-mi 34:20 - Ta sẽ nạp mạng các ngươi cho kẻ thù, và kẻ thù các ngươi sẽ giết sạch các ngươi. Xác các ngươi sẽ làm thức ăn cho chim trời và thú rừng.
圣经
资源
计划
奉献