Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
28:24 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thay vì mưa, Chúa Hằng Hữu sẽ cho bụi rơi xuống, cho đến lúc anh em bị hủy diệt.
  • 新标点和合本 - 耶和华要使那降在你地上的雨变为尘沙,从天临在你身上,直到你灭亡。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华要使那降在你地上的雨变为灰尘,尘土从天落在你身上,直到你被除灭。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华要使那降在你地上的雨变为灰尘,尘土从天落在你身上,直到你被除灭。
  • 当代译本 - “耶和华要使雨水变为尘土,降在你们身上,直到你们灭亡。
  • 圣经新译本 - 耶和华必使你地上的雨水变为飞沙尘土,从天上下到你身上,直到你被消灭。
  • 中文标准译本 - 耶和华会使你地上的雨水成为灰尘和尘土,从天上降在你身上,直到你被除灭。
  • 现代标点和合本 - 耶和华要使那降在你地上的雨变为尘沙,从天临在你身上,直到你灭亡。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华要使那降在你地上的雨变为尘沙,从天临在你身上,直到你灭亡。
  • New International Version - The Lord will turn the rain of your country into dust and powder; it will come down from the skies until you are destroyed.
  • New International Reader's Version - The Lord will turn the rain of your country into dust and powder. It will come down from the skies until you are destroyed.
  • English Standard Version - The Lord will make the rain of your land powder. From heaven dust shall come down on you until you are destroyed.
  • New Living Translation - The Lord will change the rain that falls on your land into powder, and dust will pour down from the sky until you are destroyed.
  • Christian Standard Bible - The Lord will turn the rain of your land into falling dust; it will descend on you from the sky until you are destroyed.
  • New American Standard Bible - The Lord will make the rain of your land powder and dust; from heaven it shall come down on you until you are destroyed.
  • New King James Version - The Lord will change the rain of your land to powder and dust; from the heaven it shall come down on you until you are destroyed.
  • Amplified Bible - The Lord will make the rain of your land powder and dust; from heaven it will come down on you until you are destroyed.
  • American Standard Version - Jehovah will make the rain of thy land powder and dust: from heaven shall it come down upon thee, until thou be destroyed.
  • King James Version - The Lord shall make the rain of thy land powder and dust: from heaven shall it come down upon thee, until thou be destroyed.
  • New English Translation - The Lord will make the rain of your land powder and dust; it will come down on you from the sky until you are destroyed.
  • World English Bible - Yahweh will make the rain of your land powder and dust. It will come down on you from the sky, until you are destroyed.
  • 新標點和合本 - 耶和華要使那降在你地上的雨變為塵沙,從天臨在你身上,直到你滅亡。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華要使那降在你地上的雨變為灰塵,塵土從天落在你身上,直到你被除滅。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華要使那降在你地上的雨變為灰塵,塵土從天落在你身上,直到你被除滅。
  • 當代譯本 - 「耶和華要使雨水變為塵土,降在你們身上,直到你們滅亡。
  • 聖經新譯本 - 耶和華必使你地上的雨水變為飛沙塵土,從天上下到你身上,直到你被消滅。
  • 呂振中譯本 - 永恆主必將飛塵沙土代替你地上 所需要 的雨水;塵土必從天上下到你身上,直到你消滅。
  • 中文標準譯本 - 耶和華會使你地上的雨水成為灰塵和塵土,從天上降在你身上,直到你被除滅。
  • 現代標點和合本 - 耶和華要使那降在你地上的雨變為塵沙,從天臨在你身上,直到你滅亡。
  • 文理和合譯本 - 耶和華必以塵沙為雨、自天降於爾土、俾爾滅亡、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華使天不降雨澤、惟降塵沙、迨爾殲滅。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主不使雨降於爾地、惟使塵沙自天而降於爾、致爾殲滅、
  • Nueva Versión Internacional - En lugar de lluvia, el Señor enviará sobre tus campos polvo y arena; del cielo lloverá ceniza, hasta que seas aniquilado.
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 비 대신 먼지와 모래 폭풍을 일으켜 결국 여러분은 전멸되고 말 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - Господь даст твоей стране пыль вместо дождя, и только прах будет падать на тебя с небес, пока ты не погибнешь.
  • Восточный перевод - Вечный даст твоей стране пыль вместо дождя, и только прах будет падать на тебя с небес, пока ты не погибнешь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный даст твоей стране пыль вместо дождя, и только прах будет падать на тебя с небес, пока ты не погибнешь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный даст твоей стране пыль вместо дождя, и только прах будет падать на тебя с небес, пока ты не погибнешь.
  • La Bible du Semeur 2015 - Au lieu de pluie, l’Eternel enverra sur votre pays de la poussière et du sable qui tomberont du ciel sur vous jusqu’à ce que vous soyez exterminés .
  • リビングバイブル - 日照りで国土が干上がり、猛烈な砂嵐が荒れ狂って、生き残る者は一人もありません。
  • Nova Versão Internacional - Na sua terra o Senhor transformará a chuva em cinza e pó, que descerão do céu até que vocês sejam destruídos.
  • Hoffnung für alle - Statt Regen wird der Herr Staub und Sand auf euer Land fallen lassen, bis ihr umgekommen seid.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าจะบันดาลให้ฝนกลายเป็นฝุ่นผงลงมาจากท้องฟ้าจนกว่าท่านจะถูกทำลายล้างไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​จะ​ให้​ฝุ่น​และ​ผุยผง​ปลิว​ลง​บน​แผ่นดิน​ของ​ท่าน​แทน​หยาด​ฝน ซึ่ง​จะ​ปกคลุม​เคลือบ​ติด​แน่น​อยู่​กับ​ท่าน​จน​กว่า​ท่าน​จะ​ถูก​กำจัด​ไป
交叉引用
  • A-mốt 4:11 - “Ta tiêu diệt một số thành của các ngươi, như Ta đã tiêu diệt Sô-đôm và Gô-mô-rơ. Những kẻ sống sót trong các ngươi ví như cây củi bị rút ra khỏi lửa, Thế mà ngươi vẫn không quay lại với Ta,” Chúa Hằng Hữu phán.
  • Gióp 18:15 - Nó sẽ bị giam giữ trong căn nhà xa lạ; còn nhà nó bị trận mưa diêm sinh thiêu hủy.
  • Gióp 18:16 - Rễ của nó sẽ bị khô cằn, và các cành của nó sẽ héo tàn.
  • Gióp 18:17 - Kỷ niệm nó bị xóa nhòa trên đất, ngoài phố phường chẳng ai nhắc đến tên.
  • Gióp 18:18 - Nó bị đuổi từ vùng ánh sáng vào bóng tối, bị trục xuất ra khỏi trần gian.
  • Gióp 18:19 - Nó chẳng còn con cháu, không một ai sống sót nơi quê hương nó sống.
  • Gióp 18:20 - Người phương tây kinh ngạc về số phận của nó; người phương đông khiếp đảm.
  • Gióp 18:21 - Nó sẽ nói: ‘Đây là nơi ở của kẻ ác, là nơi của những kẻ không nhận biết Đức Chúa Trời.’”
  • Y-sai 5:24 - Vì thế, như ngọn lửa thiêu đốt rơm rạ và cỏ khô chìm sâu trong ngọn lửa, vậy gốc rễ của chúng sẽ mục nát và bông trái chúng sẽ tiêu tan Vì chúng đã bỏ luật pháp Chúa Hằng Hữu Vạn Quân; chúng khinh lờn lời Đấng Thánh của Ít-ra-ên.
  • Sáng Thế Ký 19:24 - Chúa Hằng Hữu lập tức cho mưa lửa và diêm sinh từ trời đổ xuống thiêu đốt Sô-đôm, Gô-mô-rơ, luôn cả các thành phố, làng mạc trong đồng bằng đó.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:12 - Chúa Hằng Hữu sẽ mở cửa kho tàng kỳ diệu trên trời cho anh em, mưa sẽ rơi đúng mùa, mọi việc anh em làm đều thành công mỹ mãn. Anh em sẽ cho các nước khác vay, nhưng Ít-ra-ên không mượn của ai.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thay vì mưa, Chúa Hằng Hữu sẽ cho bụi rơi xuống, cho đến lúc anh em bị hủy diệt.
  • 新标点和合本 - 耶和华要使那降在你地上的雨变为尘沙,从天临在你身上,直到你灭亡。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华要使那降在你地上的雨变为灰尘,尘土从天落在你身上,直到你被除灭。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华要使那降在你地上的雨变为灰尘,尘土从天落在你身上,直到你被除灭。
  • 当代译本 - “耶和华要使雨水变为尘土,降在你们身上,直到你们灭亡。
  • 圣经新译本 - 耶和华必使你地上的雨水变为飞沙尘土,从天上下到你身上,直到你被消灭。
  • 中文标准译本 - 耶和华会使你地上的雨水成为灰尘和尘土,从天上降在你身上,直到你被除灭。
  • 现代标点和合本 - 耶和华要使那降在你地上的雨变为尘沙,从天临在你身上,直到你灭亡。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华要使那降在你地上的雨变为尘沙,从天临在你身上,直到你灭亡。
  • New International Version - The Lord will turn the rain of your country into dust and powder; it will come down from the skies until you are destroyed.
  • New International Reader's Version - The Lord will turn the rain of your country into dust and powder. It will come down from the skies until you are destroyed.
  • English Standard Version - The Lord will make the rain of your land powder. From heaven dust shall come down on you until you are destroyed.
  • New Living Translation - The Lord will change the rain that falls on your land into powder, and dust will pour down from the sky until you are destroyed.
  • Christian Standard Bible - The Lord will turn the rain of your land into falling dust; it will descend on you from the sky until you are destroyed.
  • New American Standard Bible - The Lord will make the rain of your land powder and dust; from heaven it shall come down on you until you are destroyed.
  • New King James Version - The Lord will change the rain of your land to powder and dust; from the heaven it shall come down on you until you are destroyed.
  • Amplified Bible - The Lord will make the rain of your land powder and dust; from heaven it will come down on you until you are destroyed.
  • American Standard Version - Jehovah will make the rain of thy land powder and dust: from heaven shall it come down upon thee, until thou be destroyed.
  • King James Version - The Lord shall make the rain of thy land powder and dust: from heaven shall it come down upon thee, until thou be destroyed.
  • New English Translation - The Lord will make the rain of your land powder and dust; it will come down on you from the sky until you are destroyed.
  • World English Bible - Yahweh will make the rain of your land powder and dust. It will come down on you from the sky, until you are destroyed.
  • 新標點和合本 - 耶和華要使那降在你地上的雨變為塵沙,從天臨在你身上,直到你滅亡。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華要使那降在你地上的雨變為灰塵,塵土從天落在你身上,直到你被除滅。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華要使那降在你地上的雨變為灰塵,塵土從天落在你身上,直到你被除滅。
  • 當代譯本 - 「耶和華要使雨水變為塵土,降在你們身上,直到你們滅亡。
  • 聖經新譯本 - 耶和華必使你地上的雨水變為飛沙塵土,從天上下到你身上,直到你被消滅。
  • 呂振中譯本 - 永恆主必將飛塵沙土代替你地上 所需要 的雨水;塵土必從天上下到你身上,直到你消滅。
  • 中文標準譯本 - 耶和華會使你地上的雨水成為灰塵和塵土,從天上降在你身上,直到你被除滅。
  • 現代標點和合本 - 耶和華要使那降在你地上的雨變為塵沙,從天臨在你身上,直到你滅亡。
  • 文理和合譯本 - 耶和華必以塵沙為雨、自天降於爾土、俾爾滅亡、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華使天不降雨澤、惟降塵沙、迨爾殲滅。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主不使雨降於爾地、惟使塵沙自天而降於爾、致爾殲滅、
  • Nueva Versión Internacional - En lugar de lluvia, el Señor enviará sobre tus campos polvo y arena; del cielo lloverá ceniza, hasta que seas aniquilado.
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 비 대신 먼지와 모래 폭풍을 일으켜 결국 여러분은 전멸되고 말 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - Господь даст твоей стране пыль вместо дождя, и только прах будет падать на тебя с небес, пока ты не погибнешь.
  • Восточный перевод - Вечный даст твоей стране пыль вместо дождя, и только прах будет падать на тебя с небес, пока ты не погибнешь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный даст твоей стране пыль вместо дождя, и только прах будет падать на тебя с небес, пока ты не погибнешь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный даст твоей стране пыль вместо дождя, и только прах будет падать на тебя с небес, пока ты не погибнешь.
  • La Bible du Semeur 2015 - Au lieu de pluie, l’Eternel enverra sur votre pays de la poussière et du sable qui tomberont du ciel sur vous jusqu’à ce que vous soyez exterminés .
  • リビングバイブル - 日照りで国土が干上がり、猛烈な砂嵐が荒れ狂って、生き残る者は一人もありません。
  • Nova Versão Internacional - Na sua terra o Senhor transformará a chuva em cinza e pó, que descerão do céu até que vocês sejam destruídos.
  • Hoffnung für alle - Statt Regen wird der Herr Staub und Sand auf euer Land fallen lassen, bis ihr umgekommen seid.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าจะบันดาลให้ฝนกลายเป็นฝุ่นผงลงมาจากท้องฟ้าจนกว่าท่านจะถูกทำลายล้างไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​จะ​ให้​ฝุ่น​และ​ผุยผง​ปลิว​ลง​บน​แผ่นดิน​ของ​ท่าน​แทน​หยาด​ฝน ซึ่ง​จะ​ปกคลุม​เคลือบ​ติด​แน่น​อยู่​กับ​ท่าน​จน​กว่า​ท่าน​จะ​ถูก​กำจัด​ไป
  • A-mốt 4:11 - “Ta tiêu diệt một số thành của các ngươi, như Ta đã tiêu diệt Sô-đôm và Gô-mô-rơ. Những kẻ sống sót trong các ngươi ví như cây củi bị rút ra khỏi lửa, Thế mà ngươi vẫn không quay lại với Ta,” Chúa Hằng Hữu phán.
  • Gióp 18:15 - Nó sẽ bị giam giữ trong căn nhà xa lạ; còn nhà nó bị trận mưa diêm sinh thiêu hủy.
  • Gióp 18:16 - Rễ của nó sẽ bị khô cằn, và các cành của nó sẽ héo tàn.
  • Gióp 18:17 - Kỷ niệm nó bị xóa nhòa trên đất, ngoài phố phường chẳng ai nhắc đến tên.
  • Gióp 18:18 - Nó bị đuổi từ vùng ánh sáng vào bóng tối, bị trục xuất ra khỏi trần gian.
  • Gióp 18:19 - Nó chẳng còn con cháu, không một ai sống sót nơi quê hương nó sống.
  • Gióp 18:20 - Người phương tây kinh ngạc về số phận của nó; người phương đông khiếp đảm.
  • Gióp 18:21 - Nó sẽ nói: ‘Đây là nơi ở của kẻ ác, là nơi của những kẻ không nhận biết Đức Chúa Trời.’”
  • Y-sai 5:24 - Vì thế, như ngọn lửa thiêu đốt rơm rạ và cỏ khô chìm sâu trong ngọn lửa, vậy gốc rễ của chúng sẽ mục nát và bông trái chúng sẽ tiêu tan Vì chúng đã bỏ luật pháp Chúa Hằng Hữu Vạn Quân; chúng khinh lờn lời Đấng Thánh của Ít-ra-ên.
  • Sáng Thế Ký 19:24 - Chúa Hằng Hữu lập tức cho mưa lửa và diêm sinh từ trời đổ xuống thiêu đốt Sô-đôm, Gô-mô-rơ, luôn cả các thành phố, làng mạc trong đồng bằng đó.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:12 - Chúa Hằng Hữu sẽ mở cửa kho tàng kỳ diệu trên trời cho anh em, mưa sẽ rơi đúng mùa, mọi việc anh em làm đều thành công mỹ mãn. Anh em sẽ cho các nước khác vay, nhưng Ít-ra-ên không mượn của ai.
圣经
资源
计划
奉献