Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
24:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu nàng đi lấy chồng khác
  • 新标点和合本 - 妇人离开夫家以后,可以去嫁别人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 妇人若离开夫家以后,去嫁别人,
  • 和合本2010(神版-简体) - 妇人若离开夫家以后,去嫁别人,
  • 当代译本 - 她离开后,可以自由再婚。
  • 圣经新译本 - 她离开夫家以后,就可以去再嫁别人。
  • 中文标准译本 - 然后她从丈夫的家出来,去归属了别的男人,
  • 现代标点和合本 - 妇人离开夫家以后,可以去嫁别人。
  • 和合本(拼音版) - 妇人离开夫家以后,可以去嫁别人。
  • New International Version - and if after she leaves his house she becomes the wife of another man,
  • New International Reader's Version - Then after she leaves his house she becomes another man’s wife.
  • English Standard Version - and if she goes and becomes another man’s wife,
  • New Living Translation - When she leaves his house, she is free to marry another man.
  • Christian Standard Bible - If after leaving his house she goes and becomes another man’s wife,
  • New American Standard Bible - and she leaves his house and goes and becomes another man’s wife,
  • New King James Version - when she has departed from his house, and goes and becomes another man’s wife,
  • Amplified Bible - and after she leaves his house, she goes and becomes another man’s wife,
  • American Standard Version - And when she is departed out of his house, she may go and be another man’s wife.
  • King James Version - And when she is departed out of his house, she may go and be another man's wife.
  • New English Translation - When she has left him she may go and become someone else’s wife.
  • World English Bible - When she has departed out of his house, she may go and be another man’s wife.
  • 新標點和合本 - 婦人離開夫家以後,可以去嫁別人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 婦人若離開夫家以後,去嫁別人,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 婦人若離開夫家以後,去嫁別人,
  • 當代譯本 - 她離開後,可以自由再婚。
  • 聖經新譯本 - 她離開夫家以後,就可以去再嫁別人。
  • 呂振中譯本 - 那婦人離開他家以後,去跟着別人;
  • 中文標準譯本 - 然後她從丈夫的家出來,去歸屬了別的男人,
  • 現代標點和合本 - 婦人離開夫家以後,可以去嫁別人。
  • 文理和合譯本 - 既出之後、則可他適、
  • 文理委辦譯本 - 既出之後、而他適。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 既離其家、往適他人、
  • Nueva Versión Internacional - Una vez que ella salga de la casa, podrá casarse con otro hombre.
  • 현대인의 성경 - 만일 그 여자가 그 집을 떠나 다른 남자와 재혼한 후에
  • Новый Русский Перевод - И если покинув его дом, она станет женой другого,
  • Восточный перевод - И если покинув его дом, она станет женой другого,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И если покинув его дом, она станет женой другого,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И если покинув его дом, она станет женой другого,
  • La Bible du Semeur 2015 - Après être partie de chez lui, cette femme se remarie avec un autre homme.
  • リビングバイブル - 彼女が再婚し、
  • Nova Versão Internacional - Se, depois de sair da casa, ela se tornar mulher de outro homem,
  • Hoffnung für alle - Sie heiratet einen anderen,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หลังจากนั้นหากนางแต่งงานใหม่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​นาง​จาก​ไป​และ​ตก​เป็น​ภรรยา​ของ​ชาย​อีก​คน
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 5:32 - Nhưng Ta phán: Nếu người nào ly dị không phải vì vợ gian dâm, là gây cho nàng phạm tội ngoại tình khi tái giá. Còn người nào cưới nàng cũng phạm tội ngoại tình.”
  • Dân Số Ký 30:9 - Nhưng lời thề của một bà góa hay một bà ly dị vẫn luôn có hiệu lực.
  • Mác 10:11 - Chúa giải thích: “Người nào ly dị vợ rồi cưới vợ khác là phạm tội ngoại tình.
  • Lê-vi Ký 22:13 - Nhưng nếu con gái thầy tế lễ là một góa phụ hay đã ly dị, không con, về ở với cha như thuở còn nhỏ, thì người ấy được phép ăn thực phẩm cha mình ăn. Ngoài ra, không ai khác ngoài gia đình thầy tế lễ được phép ăn cả.
  • Lê-vi Ký 21:14 - Người không được cưới đàn bà góa, đàn bà ly dị hay đàn bà lăng loàn, gái mãi dâm, nhưng chỉ được cưới gái đồng trinh trong đại tộc Lê-vi;
  • Ê-xê-chi-ên 44:22 - Họ chỉ có thể cưới những trinh nữ người Ít-ra-ên hay quả phụ của các thầy tế lễ. Họ không được cưới quả phụ hoặc đàn bà đã ly dị.
  • Lê-vi Ký 21:7 - Thầy tế lễ không được kết hôn với gái mãi dâm hay đàn bà lăng loàn, cũng không nên lấy đàn bà ly dị, vì thầy tế lễ là người thánh của Đức Chúa Trời.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:15 - (Tuy nhiên, nếu người không tin Chúa muốn ly thân, nên cho ly thân. Trong trường hợp ấy người tin Chúa không bị ràng buộc gì. Vì Đức Chúa Trời muốn chúng ta sống bình an.)
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu nàng đi lấy chồng khác
  • 新标点和合本 - 妇人离开夫家以后,可以去嫁别人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 妇人若离开夫家以后,去嫁别人,
  • 和合本2010(神版-简体) - 妇人若离开夫家以后,去嫁别人,
  • 当代译本 - 她离开后,可以自由再婚。
  • 圣经新译本 - 她离开夫家以后,就可以去再嫁别人。
  • 中文标准译本 - 然后她从丈夫的家出来,去归属了别的男人,
  • 现代标点和合本 - 妇人离开夫家以后,可以去嫁别人。
  • 和合本(拼音版) - 妇人离开夫家以后,可以去嫁别人。
  • New International Version - and if after she leaves his house she becomes the wife of another man,
  • New International Reader's Version - Then after she leaves his house she becomes another man’s wife.
  • English Standard Version - and if she goes and becomes another man’s wife,
  • New Living Translation - When she leaves his house, she is free to marry another man.
  • Christian Standard Bible - If after leaving his house she goes and becomes another man’s wife,
  • New American Standard Bible - and she leaves his house and goes and becomes another man’s wife,
  • New King James Version - when she has departed from his house, and goes and becomes another man’s wife,
  • Amplified Bible - and after she leaves his house, she goes and becomes another man’s wife,
  • American Standard Version - And when she is departed out of his house, she may go and be another man’s wife.
  • King James Version - And when she is departed out of his house, she may go and be another man's wife.
  • New English Translation - When she has left him she may go and become someone else’s wife.
  • World English Bible - When she has departed out of his house, she may go and be another man’s wife.
  • 新標點和合本 - 婦人離開夫家以後,可以去嫁別人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 婦人若離開夫家以後,去嫁別人,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 婦人若離開夫家以後,去嫁別人,
  • 當代譯本 - 她離開後,可以自由再婚。
  • 聖經新譯本 - 她離開夫家以後,就可以去再嫁別人。
  • 呂振中譯本 - 那婦人離開他家以後,去跟着別人;
  • 中文標準譯本 - 然後她從丈夫的家出來,去歸屬了別的男人,
  • 現代標點和合本 - 婦人離開夫家以後,可以去嫁別人。
  • 文理和合譯本 - 既出之後、則可他適、
  • 文理委辦譯本 - 既出之後、而他適。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 既離其家、往適他人、
  • Nueva Versión Internacional - Una vez que ella salga de la casa, podrá casarse con otro hombre.
  • 현대인의 성경 - 만일 그 여자가 그 집을 떠나 다른 남자와 재혼한 후에
  • Новый Русский Перевод - И если покинув его дом, она станет женой другого,
  • Восточный перевод - И если покинув его дом, она станет женой другого,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И если покинув его дом, она станет женой другого,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И если покинув его дом, она станет женой другого,
  • La Bible du Semeur 2015 - Après être partie de chez lui, cette femme se remarie avec un autre homme.
  • リビングバイブル - 彼女が再婚し、
  • Nova Versão Internacional - Se, depois de sair da casa, ela se tornar mulher de outro homem,
  • Hoffnung für alle - Sie heiratet einen anderen,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หลังจากนั้นหากนางแต่งงานใหม่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​นาง​จาก​ไป​และ​ตก​เป็น​ภรรยา​ของ​ชาย​อีก​คน
  • Ma-thi-ơ 5:32 - Nhưng Ta phán: Nếu người nào ly dị không phải vì vợ gian dâm, là gây cho nàng phạm tội ngoại tình khi tái giá. Còn người nào cưới nàng cũng phạm tội ngoại tình.”
  • Dân Số Ký 30:9 - Nhưng lời thề của một bà góa hay một bà ly dị vẫn luôn có hiệu lực.
  • Mác 10:11 - Chúa giải thích: “Người nào ly dị vợ rồi cưới vợ khác là phạm tội ngoại tình.
  • Lê-vi Ký 22:13 - Nhưng nếu con gái thầy tế lễ là một góa phụ hay đã ly dị, không con, về ở với cha như thuở còn nhỏ, thì người ấy được phép ăn thực phẩm cha mình ăn. Ngoài ra, không ai khác ngoài gia đình thầy tế lễ được phép ăn cả.
  • Lê-vi Ký 21:14 - Người không được cưới đàn bà góa, đàn bà ly dị hay đàn bà lăng loàn, gái mãi dâm, nhưng chỉ được cưới gái đồng trinh trong đại tộc Lê-vi;
  • Ê-xê-chi-ên 44:22 - Họ chỉ có thể cưới những trinh nữ người Ít-ra-ên hay quả phụ của các thầy tế lễ. Họ không được cưới quả phụ hoặc đàn bà đã ly dị.
  • Lê-vi Ký 21:7 - Thầy tế lễ không được kết hôn với gái mãi dâm hay đàn bà lăng loàn, cũng không nên lấy đàn bà ly dị, vì thầy tế lễ là người thánh của Đức Chúa Trời.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:15 - (Tuy nhiên, nếu người không tin Chúa muốn ly thân, nên cho ly thân. Trong trường hợp ấy người tin Chúa không bị ràng buộc gì. Vì Đức Chúa Trời muốn chúng ta sống bình an.)
圣经
资源
计划
奉献