Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:18 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Trong gia đình, vợ phải tùng phục chồng theo đúng bổn phận của người tin Chúa.
  • 新标点和合本 - 你们作妻子的,当顺服自己的丈夫,这在主里面是相宜的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们作妻子的,要顺服自己的丈夫,这在主里面是合宜的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们作妻子的,要顺服自己的丈夫,这在主里面是合宜的。
  • 当代译本 - 你们做妻子的,要顺服丈夫,信主的人应当这样做。
  • 圣经新译本 - 你们作妻子的,要顺服丈夫,这在主里是合宜的。
  • 中文标准译本 - 你们做妻子的,要服从丈夫,这在主里是合宜的;
  • 现代标点和合本 - 你们做妻子的,当顺服自己的丈夫,这在主里面是相宜的。
  • 和合本(拼音版) - 你们作妻子的,当顺服自己的丈夫,这在主里面是相宜的。
  • New International Version - Wives, submit yourselves to your husbands, as is fitting in the Lord.
  • New International Reader's Version - Wives, follow the lead of your husbands. That’s what the Lord wants you to do.
  • English Standard Version - Wives, submit to your husbands, as is fitting in the Lord.
  • New Living Translation - Wives, submit to your husbands, as is fitting for those who belong to the Lord.
  • The Message - Wives, understand and support your husbands by submitting to them in ways that honor the Master.
  • Christian Standard Bible - Wives, submit yourselves to your husbands, as is fitting in the Lord.
  • New American Standard Bible - Wives, be subject to your husbands, as is fitting in the Lord.
  • New King James Version - Wives, submit to your own husbands, as is fitting in the Lord.
  • Amplified Bible - Wives, be subject to your husbands [out of respect for their position as protector, and their accountability to God], as is proper and fitting in the Lord.
  • American Standard Version - Wives, be in subjection to your husbands, as is fitting in the Lord.
  • King James Version - Wives, submit yourselves unto your own husbands, as it is fit in the Lord.
  • New English Translation - Wives, submit to your husbands, as is fitting in the Lord.
  • World English Bible - Wives, be in subjection to your husbands, as is fitting in the Lord.
  • 新標點和合本 - 你們作妻子的,當順服自己的丈夫,這在主裏面是相宜的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們作妻子的,要順服自己的丈夫,這在主裏面是合宜的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們作妻子的,要順服自己的丈夫,這在主裏面是合宜的。
  • 當代譯本 - 你們作妻子的,要順服丈夫,信主的人應當這樣做。
  • 聖經新譯本 - 你們作妻子的,要順服丈夫,這在主裡是合宜的。
  • 呂振中譯本 - 做妻子的,你們要順服丈夫,照在主裏所合宜 作 的。
  • 中文標準譯本 - 你們做妻子的,要服從丈夫,這在主裡是合宜的;
  • 現代標點和合本 - 你們做妻子的,當順服自己的丈夫,這在主裡面是相宜的。
  • 文理和合譯本 - 婦宜服夫、是乃宗主所宜也、
  • 文理委辦譯本 - 婦當服夫、乃宗主所宜、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 婦、爾當服夫、此乃信主者所宜、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 為妻者應順服其夫、此為宗主者之所宜。
  • Nueva Versión Internacional - Esposas, sométanse a sus esposos, como conviene en el Señor.
  • 현대인의 성경 - 아내들은 남편에게 복종하십시오. 이것은 주님을 믿는 사람으로서 마땅히 해야 할 일입니다.
  • Новый Русский Перевод - Жены, подчиняйтесь вашим мужьям, как это следует делать христианкам.
  • Восточный перевод - Жёны, подчиняйтесь вашим мужьям, как это следует делать последовательницам Повелителя.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Жёны, подчиняйтесь вашим мужьям, как это следует делать последовательницам Повелителя.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Жёны, подчиняйтесь вашим мужьям, как это следует делать последовательницам Повелителя.
  • La Bible du Semeur 2015 - Femmes, soyez soumises chacune à son mari, comme il convient à des femmes qui appartiennent au Seigneur.
  • リビングバイブル - 妻は夫に従いなさい。それは、主が人々のためにお定めになったことだからです。
  • Nestle Aland 28 - Αἱ γυναῖκες, ὑποτάσσεσθε τοῖς ἀνδράσιν ὡς ἀνῆκεν ἐν κυρίῳ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - αἱ γυναῖκες, ὑποτάσσεσθε τοῖς ἀνδράσιν, ὡς ἀνῆκεν ἐν Κυρίῳ.
  • Nova Versão Internacional - Mulheres, sujeite-se cada uma a seu marido, como convém a quem está no Senhor.
  • Hoffnung für alle - Ihr Frauen, ordnet euch euren Männern unter. So erwartet es Christus, der Herr, von euch, mit dem ihr verbunden seid.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ภรรยาทั้งหลายจงยอมเชื่อฟังสามีของท่าน ซึ่งเป็นสิ่งที่เหมาะสมในองค์พระผู้เป็นเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ผู้​เป็น​ภรรยา จง​ยอม​เชื่อ​ฟัง​สามี​อย่าง​ที่​ผู้​เชื่อ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ควร​กระทำ
交叉引用
  • Ê-phê-sô 5:3 - Đã là con cái thánh của Chúa, anh chị em đừng nói đến chuyện gian dâm, ô uế, tham lam.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:29 - Nhưng Phi-e-rơ và các sứ đồ trả lời: “Chúng tôi phải vâng lời Đức Chúa Trời hơn vâng lời loài người.
  • Sáng Thế Ký 3:16 - Ngài phán cùng người nữ: “Ta sẽ tăng thêm khốn khổ khi con thai nghén, và con sẽ đau đớn khi sinh nở. Dục vọng con sẽ hướng về chồng, và chồng sẽ quản trị con.”
  • Ê-xơ-tê 1:20 - Khi sắc lệnh này được công bố ra khắp đế quốc rộng lớn của vua, mọi người vợ đều sẽ kính phục chồng, bất luận cao sang hay nghèo hèn.”
  • 1 Cô-rinh-tô 14:34 - phụ nữ phải yên lặng, không được lên tiếng thảo luận, phải thuận phục như luật pháp đòi hỏi.
  • 1 Ti-mô-thê 2:12 - Phụ nữ không được dạy dỗ hoặc cầm quyền trên chồng mình nhưng phải yên lặng.
  • Tích 2:4 - Họ phải dạy đạo lý và huấn luyện phụ nữ trẻ tuổi biết yêu chồng thương con,
  • Tích 2:5 - khôn khéo, trong sạch, hiền hòa, biết tề gia nội trợ, tùng phục chồng, hầu cho Đạo Đức Chúa Trời không bị xúc phạm.
  • 1 Phi-e-rơ 3:1 - Cũng vậy, vợ nên thuận phục chồng mình, nếu người chồng nào không chịu nghe vợ nói về Chúa, cũng có thể nhìn thấy cách ăn nết ở của vợ mà được cảm hóa.
  • 1 Phi-e-rơ 3:2 - Nếp sống trong sạch, đạo đức của người vợ còn có ý nghĩa hơn cả lời nói suông.
  • 1 Phi-e-rơ 3:3 - Đừng quá chú trọng vẻ đẹp bề ngoài, như đeo vàng bạc, diện quần áo, hay bện tóc.
  • 1 Phi-e-rơ 3:4 - Nhưng hãy trang sức con người bề trong bằng vẻ đẹp không phai của tâm hồn dịu dàng, bình lặng; đó là thứ trang sức rất quý giá đối với Đức Chúa Trời.
  • 1 Phi-e-rơ 3:5 - Vẻ đẹp ấy đã nổi bật nơi các nữ thánh ngày xưa, những người tin cậy Đức Chúa Trời và tùng phục chồng mình.
  • 1 Phi-e-rơ 3:6 - Chẳng hạn, Sa-ra vâng phục và tôn trọng chồng như chủ. Nếu các bà theo gương Sa-ra làm điều hay lẽ phải, các bà mới là con gái thật của Sa-ra, và không có gì phải khiến các bà khiếp sợ.
  • 1 Cô-rinh-tô 11:3 - Nhưng còn điều này tôi muốn nhắc anh chị em: Người nam là đầu người nữ, Chúa Cứu Thế là đầu người nam, Đức Chúa Trời là đầu Chúa Cứu Thế.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Trong gia đình, vợ phải tùng phục chồng theo đúng bổn phận của người tin Chúa.
  • 新标点和合本 - 你们作妻子的,当顺服自己的丈夫,这在主里面是相宜的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们作妻子的,要顺服自己的丈夫,这在主里面是合宜的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们作妻子的,要顺服自己的丈夫,这在主里面是合宜的。
  • 当代译本 - 你们做妻子的,要顺服丈夫,信主的人应当这样做。
  • 圣经新译本 - 你们作妻子的,要顺服丈夫,这在主里是合宜的。
  • 中文标准译本 - 你们做妻子的,要服从丈夫,这在主里是合宜的;
  • 现代标点和合本 - 你们做妻子的,当顺服自己的丈夫,这在主里面是相宜的。
  • 和合本(拼音版) - 你们作妻子的,当顺服自己的丈夫,这在主里面是相宜的。
  • New International Version - Wives, submit yourselves to your husbands, as is fitting in the Lord.
  • New International Reader's Version - Wives, follow the lead of your husbands. That’s what the Lord wants you to do.
  • English Standard Version - Wives, submit to your husbands, as is fitting in the Lord.
  • New Living Translation - Wives, submit to your husbands, as is fitting for those who belong to the Lord.
  • The Message - Wives, understand and support your husbands by submitting to them in ways that honor the Master.
  • Christian Standard Bible - Wives, submit yourselves to your husbands, as is fitting in the Lord.
  • New American Standard Bible - Wives, be subject to your husbands, as is fitting in the Lord.
  • New King James Version - Wives, submit to your own husbands, as is fitting in the Lord.
  • Amplified Bible - Wives, be subject to your husbands [out of respect for their position as protector, and their accountability to God], as is proper and fitting in the Lord.
  • American Standard Version - Wives, be in subjection to your husbands, as is fitting in the Lord.
  • King James Version - Wives, submit yourselves unto your own husbands, as it is fit in the Lord.
  • New English Translation - Wives, submit to your husbands, as is fitting in the Lord.
  • World English Bible - Wives, be in subjection to your husbands, as is fitting in the Lord.
  • 新標點和合本 - 你們作妻子的,當順服自己的丈夫,這在主裏面是相宜的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們作妻子的,要順服自己的丈夫,這在主裏面是合宜的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們作妻子的,要順服自己的丈夫,這在主裏面是合宜的。
  • 當代譯本 - 你們作妻子的,要順服丈夫,信主的人應當這樣做。
  • 聖經新譯本 - 你們作妻子的,要順服丈夫,這在主裡是合宜的。
  • 呂振中譯本 - 做妻子的,你們要順服丈夫,照在主裏所合宜 作 的。
  • 中文標準譯本 - 你們做妻子的,要服從丈夫,這在主裡是合宜的;
  • 現代標點和合本 - 你們做妻子的,當順服自己的丈夫,這在主裡面是相宜的。
  • 文理和合譯本 - 婦宜服夫、是乃宗主所宜也、
  • 文理委辦譯本 - 婦當服夫、乃宗主所宜、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 婦、爾當服夫、此乃信主者所宜、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 為妻者應順服其夫、此為宗主者之所宜。
  • Nueva Versión Internacional - Esposas, sométanse a sus esposos, como conviene en el Señor.
  • 현대인의 성경 - 아내들은 남편에게 복종하십시오. 이것은 주님을 믿는 사람으로서 마땅히 해야 할 일입니다.
  • Новый Русский Перевод - Жены, подчиняйтесь вашим мужьям, как это следует делать христианкам.
  • Восточный перевод - Жёны, подчиняйтесь вашим мужьям, как это следует делать последовательницам Повелителя.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Жёны, подчиняйтесь вашим мужьям, как это следует делать последовательницам Повелителя.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Жёны, подчиняйтесь вашим мужьям, как это следует делать последовательницам Повелителя.
  • La Bible du Semeur 2015 - Femmes, soyez soumises chacune à son mari, comme il convient à des femmes qui appartiennent au Seigneur.
  • リビングバイブル - 妻は夫に従いなさい。それは、主が人々のためにお定めになったことだからです。
  • Nestle Aland 28 - Αἱ γυναῖκες, ὑποτάσσεσθε τοῖς ἀνδράσιν ὡς ἀνῆκεν ἐν κυρίῳ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - αἱ γυναῖκες, ὑποτάσσεσθε τοῖς ἀνδράσιν, ὡς ἀνῆκεν ἐν Κυρίῳ.
  • Nova Versão Internacional - Mulheres, sujeite-se cada uma a seu marido, como convém a quem está no Senhor.
  • Hoffnung für alle - Ihr Frauen, ordnet euch euren Männern unter. So erwartet es Christus, der Herr, von euch, mit dem ihr verbunden seid.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ภรรยาทั้งหลายจงยอมเชื่อฟังสามีของท่าน ซึ่งเป็นสิ่งที่เหมาะสมในองค์พระผู้เป็นเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ผู้​เป็น​ภรรยา จง​ยอม​เชื่อ​ฟัง​สามี​อย่าง​ที่​ผู้​เชื่อ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ควร​กระทำ
  • Ê-phê-sô 5:3 - Đã là con cái thánh của Chúa, anh chị em đừng nói đến chuyện gian dâm, ô uế, tham lam.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:29 - Nhưng Phi-e-rơ và các sứ đồ trả lời: “Chúng tôi phải vâng lời Đức Chúa Trời hơn vâng lời loài người.
  • Sáng Thế Ký 3:16 - Ngài phán cùng người nữ: “Ta sẽ tăng thêm khốn khổ khi con thai nghén, và con sẽ đau đớn khi sinh nở. Dục vọng con sẽ hướng về chồng, và chồng sẽ quản trị con.”
  • Ê-xơ-tê 1:20 - Khi sắc lệnh này được công bố ra khắp đế quốc rộng lớn của vua, mọi người vợ đều sẽ kính phục chồng, bất luận cao sang hay nghèo hèn.”
  • 1 Cô-rinh-tô 14:34 - phụ nữ phải yên lặng, không được lên tiếng thảo luận, phải thuận phục như luật pháp đòi hỏi.
  • 1 Ti-mô-thê 2:12 - Phụ nữ không được dạy dỗ hoặc cầm quyền trên chồng mình nhưng phải yên lặng.
  • Tích 2:4 - Họ phải dạy đạo lý và huấn luyện phụ nữ trẻ tuổi biết yêu chồng thương con,
  • Tích 2:5 - khôn khéo, trong sạch, hiền hòa, biết tề gia nội trợ, tùng phục chồng, hầu cho Đạo Đức Chúa Trời không bị xúc phạm.
  • 1 Phi-e-rơ 3:1 - Cũng vậy, vợ nên thuận phục chồng mình, nếu người chồng nào không chịu nghe vợ nói về Chúa, cũng có thể nhìn thấy cách ăn nết ở của vợ mà được cảm hóa.
  • 1 Phi-e-rơ 3:2 - Nếp sống trong sạch, đạo đức của người vợ còn có ý nghĩa hơn cả lời nói suông.
  • 1 Phi-e-rơ 3:3 - Đừng quá chú trọng vẻ đẹp bề ngoài, như đeo vàng bạc, diện quần áo, hay bện tóc.
  • 1 Phi-e-rơ 3:4 - Nhưng hãy trang sức con người bề trong bằng vẻ đẹp không phai của tâm hồn dịu dàng, bình lặng; đó là thứ trang sức rất quý giá đối với Đức Chúa Trời.
  • 1 Phi-e-rơ 3:5 - Vẻ đẹp ấy đã nổi bật nơi các nữ thánh ngày xưa, những người tin cậy Đức Chúa Trời và tùng phục chồng mình.
  • 1 Phi-e-rơ 3:6 - Chẳng hạn, Sa-ra vâng phục và tôn trọng chồng như chủ. Nếu các bà theo gương Sa-ra làm điều hay lẽ phải, các bà mới là con gái thật của Sa-ra, và không có gì phải khiến các bà khiếp sợ.
  • 1 Cô-rinh-tô 11:3 - Nhưng còn điều này tôi muốn nhắc anh chị em: Người nam là đầu người nữ, Chúa Cứu Thế là đầu người nam, Đức Chúa Trời là đầu Chúa Cứu Thế.
圣经
资源
计划
奉献