Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:21 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Không ăn! Không nếm! Không đụng chạm!”?
  • 当代译本 - 服从“不可拿、不可尝、不可摸”等规条呢?
  • 中文标准译本 - “不可碰,不可尝,不可摸”之类的条例呢?
  • New International Version - “Do not handle! Do not taste! Do not touch!”?
  • New International Reader's Version - “Do not handle! Do not taste! Do not touch!”
  • English Standard Version - “Do not handle, Do not taste, Do not touch”
  • New Living Translation - “Don’t handle! Don’t taste! Don’t touch!”?
  • Christian Standard Bible - “Don’t handle, don’t taste, don’t touch”?
  • New American Standard Bible - “Do not handle, do not taste, do not touch!”
  • New King James Version - “Do not touch, do not taste, do not handle,”
  • Amplified Bible - “Do not handle [this], do not taste [that], do not [even] touch!”?
  • American Standard Version - Handle not, nor taste, nor touch
  • King James Version - (Touch not; taste not; handle not;
  • New English Translation - “Do not handle! Do not taste! Do not touch!”
  • World English Bible - “Don’t handle, nor taste, nor touch”
  • 當代譯本 - 服從「不可拿、不可嘗、不可摸」等規條呢?
  • 呂振中譯本 - 「不可摸!不可嘗!不可觸!」的規例,
  • 中文標準譯本 - 「不可碰,不可嘗,不可摸」之類的條例呢?
  • 文理和合譯本 - 如謂勿執、勿嘗、勿捫也、
  • 文理委辦譯本 - 儀文之大略、即毋近、毋嘗、毋捫之也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 所謂儀文 即勿近、勿嘗、勿捫之類、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 人之言曰:『此物不可觸也、此物不可食也、此物不可執也。』
  • Nueva Versión Internacional - «No tomes en tus manos, no pruebes, no toques»?
  • Новый Русский Перевод - «этого не бери», «того не ешь», «к этому не прикасайся»?
  • Восточный перевод - «этого не бери», «того не ешь», «к этому не прикасайся»?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - «этого не бери», «того не ешь», «к этому не прикасайся»?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - «этого не бери», «того не ешь», «к этому не прикасайся»?
  • La Bible du Semeur 2015 - « Ne prends pas ceci, ne mange pas de cela, ne touche pas à cela ! … » ?
  • Nestle Aland 28 - μὴ ἅψῃ μηδὲ γεύσῃ μηδὲ θίγῃς,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - μὴ ἅψῃ! μηδὲ γεύσῃ! μηδὲ θίγῃς!
  • Nova Versão Internacional - “Não manuseie!”, “Não prove!”, “Não toque!”?
  • Hoffnung für alle - Weshalb lasst ihr euch vorschreiben: »Du darfst dieses nicht anfassen, jenes nicht essen und musst dich von ganz bestimmten Dingen fernhalten«?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เช่นกฎที่ว่า “ห้ามหยิบ! ห้ามชิม! ห้ามแตะต้อง!”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เช่น “อย่า​หยิบ อย่า​ชิม อย่า​แตะต้อง”
交叉引用
  • Y-sai 52:11 - Hãy ra đi! Đi ngay và lìa bỏ xích xiềng nô lệ, bất cứ nơi nào con đụng đến đều ô uế. Hãy rời khỏi đó và thanh tẩy thân mình, các con là người mang khí dụng của Chúa Hằng Hữu.
  • 2 Cô-rinh-tô 6:17 - Vì thế, Chúa kêu gọi từ giữa những người không tin hãy lìa bỏ chúng nó, đoạn tuyệt với chúng nó. Đừng động chạm đến vật ô uế, thì Ta sẽ tiếp nhận các con.
  • Sáng Thế Ký 3:3 - Chỉ mỗi một cây trồng giữa vườn là không được ăn. Đức Chúa Trời phán dặn: ‘Các con không được chạm đến cây ấy; nếu trái lệnh, các con sẽ chết.’”
  • 1 Ti-mô-thê 4:3 - Họ cấm kết hôn, bảo kiêng cữ các thức ăn được Đức Chúa Trời sáng tạo cho người tin và hiểu chân lý.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Không ăn! Không nếm! Không đụng chạm!”?
  • 当代译本 - 服从“不可拿、不可尝、不可摸”等规条呢?
  • 中文标准译本 - “不可碰,不可尝,不可摸”之类的条例呢?
  • New International Version - “Do not handle! Do not taste! Do not touch!”?
  • New International Reader's Version - “Do not handle! Do not taste! Do not touch!”
  • English Standard Version - “Do not handle, Do not taste, Do not touch”
  • New Living Translation - “Don’t handle! Don’t taste! Don’t touch!”?
  • Christian Standard Bible - “Don’t handle, don’t taste, don’t touch”?
  • New American Standard Bible - “Do not handle, do not taste, do not touch!”
  • New King James Version - “Do not touch, do not taste, do not handle,”
  • Amplified Bible - “Do not handle [this], do not taste [that], do not [even] touch!”?
  • American Standard Version - Handle not, nor taste, nor touch
  • King James Version - (Touch not; taste not; handle not;
  • New English Translation - “Do not handle! Do not taste! Do not touch!”
  • World English Bible - “Don’t handle, nor taste, nor touch”
  • 當代譯本 - 服從「不可拿、不可嘗、不可摸」等規條呢?
  • 呂振中譯本 - 「不可摸!不可嘗!不可觸!」的規例,
  • 中文標準譯本 - 「不可碰,不可嘗,不可摸」之類的條例呢?
  • 文理和合譯本 - 如謂勿執、勿嘗、勿捫也、
  • 文理委辦譯本 - 儀文之大略、即毋近、毋嘗、毋捫之也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 所謂儀文 即勿近、勿嘗、勿捫之類、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 人之言曰:『此物不可觸也、此物不可食也、此物不可執也。』
  • Nueva Versión Internacional - «No tomes en tus manos, no pruebes, no toques»?
  • Новый Русский Перевод - «этого не бери», «того не ешь», «к этому не прикасайся»?
  • Восточный перевод - «этого не бери», «того не ешь», «к этому не прикасайся»?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - «этого не бери», «того не ешь», «к этому не прикасайся»?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - «этого не бери», «того не ешь», «к этому не прикасайся»?
  • La Bible du Semeur 2015 - « Ne prends pas ceci, ne mange pas de cela, ne touche pas à cela ! … » ?
  • Nestle Aland 28 - μὴ ἅψῃ μηδὲ γεύσῃ μηδὲ θίγῃς,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - μὴ ἅψῃ! μηδὲ γεύσῃ! μηδὲ θίγῃς!
  • Nova Versão Internacional - “Não manuseie!”, “Não prove!”, “Não toque!”?
  • Hoffnung für alle - Weshalb lasst ihr euch vorschreiben: »Du darfst dieses nicht anfassen, jenes nicht essen und musst dich von ganz bestimmten Dingen fernhalten«?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เช่นกฎที่ว่า “ห้ามหยิบ! ห้ามชิม! ห้ามแตะต้อง!”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เช่น “อย่า​หยิบ อย่า​ชิม อย่า​แตะต้อง”
  • Y-sai 52:11 - Hãy ra đi! Đi ngay và lìa bỏ xích xiềng nô lệ, bất cứ nơi nào con đụng đến đều ô uế. Hãy rời khỏi đó và thanh tẩy thân mình, các con là người mang khí dụng của Chúa Hằng Hữu.
  • 2 Cô-rinh-tô 6:17 - Vì thế, Chúa kêu gọi từ giữa những người không tin hãy lìa bỏ chúng nó, đoạn tuyệt với chúng nó. Đừng động chạm đến vật ô uế, thì Ta sẽ tiếp nhận các con.
  • Sáng Thế Ký 3:3 - Chỉ mỗi một cây trồng giữa vườn là không được ăn. Đức Chúa Trời phán dặn: ‘Các con không được chạm đến cây ấy; nếu trái lệnh, các con sẽ chết.’”
  • 1 Ti-mô-thê 4:3 - Họ cấm kết hôn, bảo kiêng cữ các thức ăn được Đức Chúa Trời sáng tạo cho người tin và hiểu chân lý.
圣经
资源
计划
奉献