Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
9:34 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phi-e-rơ bảo: “Anh Ê-nê, Chúa Cứu Thế Giê-xu chữa cho anh lành! Hãy đứng dậy dọn dẹp đệm của anh!” Lập tức Ê-nê đứng dậy.
  • 新标点和合本 - 彼得对他说:“以尼雅,耶稣基督医好你了,起来!收拾你的褥子。”他就立刻起来了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 彼得对他说:“以尼雅,耶稣基督医好你了,起来!整理你的褥子吧。”他立刻就起来了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 彼得对他说:“以尼雅,耶稣基督医好你了,起来!整理你的褥子吧。”他立刻就起来了。
  • 当代译本 - 彼得对他说:“以尼雅,耶稣基督医治你了,起来收拾你的垫子吧!”他应声而起。
  • 圣经新译本 - 彼得对他说:“以尼雅,耶稣基督医好你了!起来,收好你的褥子!”他就立刻起来。
  • 中文标准译本 - 彼得对他说:“艾尼亚,耶稣基督使你痊愈。站起来,为你自己整理垫子吧!”艾尼亚立刻就站起来了。
  • 现代标点和合本 - 彼得对他说:“以尼雅,耶稣基督医好你了。起来,收拾你的褥子!”他就立刻起来了。
  • 和合本(拼音版) - 彼得对他说:“以尼雅,耶稣基督医好你了,起来!收拾你的褥子。”他就立刻起来了。
  • New International Version - “Aeneas,” Peter said to him, “Jesus Christ heals you. Get up and roll up your mat.” Immediately Aeneas got up.
  • New International Reader's Version - “Aeneas,” Peter said to him, “Jesus Christ heals you. Get up! Roll up your mat!” So Aeneas got up right away.
  • English Standard Version - And Peter said to him, “Aeneas, Jesus Christ heals you; rise and make your bed.” And immediately he rose.
  • New Living Translation - Peter said to him, “Aeneas, Jesus Christ heals you! Get up, and roll up your sleeping mat!” And he was healed instantly.
  • Christian Standard Bible - Peter said to him, “Aeneas, Jesus Christ heals you. Get up and make your bed,” and immediately he got up.
  • New American Standard Bible - Peter said to him, “Aeneas, Jesus Christ heals you; get up and make your own bed.” Immediately he got up.
  • New King James Version - And Peter said to him, “Aeneas, Jesus the Christ heals you. Arise and make your bed.” Then he arose immediately.
  • Amplified Bible - Peter said to him, “Aeneas, Jesus Christ heals you. Get up and make your bed.” Immediately Aeneas got up.
  • American Standard Version - And Peter said unto him, Aeneas, Jesus Christ healeth thee: arise, and make thy bed. And straightway he arose.
  • King James Version - And Peter said unto him, Aeneas, Jesus Christ maketh thee whole: arise, and make thy bed. And he arose immediately.
  • New English Translation - Peter said to him, “Aeneas, Jesus the Christ heals you. Get up and make your own bed!” And immediately he got up.
  • World English Bible - Peter said to him, “Aeneas, Jesus Christ heals you. Get up and make your bed!” Immediately he arose.
  • 新標點和合本 - 彼得對他說:「以尼雅,耶穌基督醫好你了,起來!收拾你的褥子。」他就立刻起來了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 彼得對他說:「以尼雅,耶穌基督醫好你了,起來!整理你的褥子吧。」他立刻就起來了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 彼得對他說:「以尼雅,耶穌基督醫好你了,起來!整理你的褥子吧。」他立刻就起來了。
  • 當代譯本 - 彼得對他說:「以尼雅,耶穌基督醫治你了,起來收拾你的墊子吧!」他應聲而起。
  • 聖經新譯本 - 彼得對他說:“以尼雅,耶穌基督醫好你了!起來,收好你的褥子!”他就立刻起來。
  • 呂振中譯本 - 彼得 對他說:『 以尼雅 ,耶穌基督醫治了你了;起來,自己鋪疊吧!』 以尼雅 立刻就起來。
  • 中文標準譯本 - 彼得對他說:「艾尼亞,耶穌基督使你痊癒。站起來,為你自己整理墊子吧!」艾尼亞立刻就站起來了。
  • 現代標點和合本 - 彼得對他說:「以尼雅,耶穌基督醫好你了。起來,收拾你的褥子!」他就立刻起來了。
  • 文理和合譯本 - 彼得謂之曰、以尼雅、耶穌基督愈爾矣、起、治爾牀、彼即起、
  • 文理委辦譯本 - 彼得曰、以尼雅、耶穌 基督愈爾矣、起、治爾床、即起、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼得 謂之曰、 以尼亞 、耶穌基督愈爾矣、起、治爾床、彼即起、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 伯鐸祿 曰:『 以尼雅 !耶穌基督賜汝康復!起整爾褥!』立起、
  • Nueva Versión Internacional - «Eneas —le dijo Pedro—, Jesucristo te sana. Levántate y tiende tu cama». Y al instante se levantó.
  • 현대인의 성경 - 베드로가 그에게 “애니아씨, 예수 그리스도께서 당신을 고치십니다. 일어나 자리를 정돈하십시오” 하자 그는 즉시 일어났다.
  • Новый Русский Перевод - Петр сказал ему: – Эней! Иисус Христос исцеляет тебя. Встань и собери постель. В тот же момент Эней встал.
  • Восточный перевод - Петир сказал ему: – Эней! Иса Масих исцеляет тебя! Встань и собери постель! В тот же момент Эней встал.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Петир сказал ему: – Эней! Иса аль-Масих исцеляет тебя! Встань и собери постель! В тот же момент Эней встал.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Петрус сказал ему: – Эней! Исо Масех исцеляет тебя! Встань и собери постель! В тот же момент Эней встал.
  • La Bible du Semeur 2015 - – Enée, lui dit Pierre, Jésus-Christ te guérit, lève-toi et fais ton lit ! Il se leva aussitôt.
  • リビングバイブル - ペテロは、「アイネヤよ。イエス・キリストがいやしてくださるのだ。さあ起きて、自分で床を片づけなさい」と言いました。すると、アイネヤの病気は、たちどころに治ってしまいました。
  • Nestle Aland 28 - καὶ εἶπεν αὐτῷ ὁ Πέτρος· Αἰνέα, ἰᾶταί σε Ἰησοῦς Χριστός· ἀνάστηθι καὶ στρῶσον σεαυτῷ. καὶ εὐθέως ἀνέστη.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ εἶπεν αὐτῷ ὁ Πέτρος, Αἰνέα, ἰᾶταί σε Ἰησοῦς Χριστός ἀνάστηθι, καὶ στρῶσον σεαυτῷ. καὶ εὐθέως ἀνέστη.
  • Nova Versão Internacional - Disse-lhe Pedro: “Eneias, Jesus Cristo vai curá-lo! Levante-se e arrume a sua cama”. Ele se levantou imediatamente.
  • Hoffnung für alle - Petrus sagte zu ihm: »Äneas, Jesus Christus heilt dich. Steh auf und mach dein Bett!« Tatsächlich stand der Gelähmte auf und konnte gehen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เปโตรกล่าวกับเขาว่า “ไอเนอัสเอ๋ย พระเยซูคริสต์ทรงรักษาท่าน จงลุกขึ้นเก็บที่นอนเถิด” ทันใดนั้นไอเนอัสก็ลุกขึ้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เปโตร​พูด​กับ​เขา​ว่า “ไอเนอัส​เอ๋ย พระ​เยซู​คริสต์​เป็น​ผู้​ที่​รักษา​ท่าน​ให้​หาย​ขาด จง​ลุก​ขึ้น​เก็บ​เสื่อ​ของ​ท่าน​เถิด” ทันใด​นั้น​ไอเนอัส​ก็​ลุก​ขึ้น
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 9:28 - Khi Chúa vào nhà, họ cũng theo vào. Chúa Giê-xu hỏi: “Các con tin Ta có quyền chữa lành cho các con không?” Họ đáp: “Thưa Chúa, chúng con tin!”
  • Ma-thi-ơ 9:29 - Chúa sờ mắt hai người, rồi bảo: “Theo đức tin các con, mắt các con phải được lành!”
  • Ma-thi-ơ 9:30 - Lập tức mắt hai người thấy rõ, Chúa phán họ không được nói cho ai biết,
  • Ma-thi-ơ 8:3 - Chúa Giê-xu đưa tay sờ người phong hủi và phán: “Ta sẵn lòng, lành bệnh đi!” Lập tức bệnh phong hủi biến mất.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:18 - Việc này cứ xảy ra nhiều ngày liên tiếp đến nỗi Phao-lô phiền lắm, quay lại bảo quỷ: “Nhân danh Chúa Cứu Thế Giê-xu, ta truyền bảo ngươi phải ra khỏi người này!” Lập tức quỷ bị trục xuất.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:12 - Phi-e-rơ quay lại giảng giải: “Thưa người Ít-ra-ên, sao anh chị em ngạc nhiên về điều này? Tại sao anh chị em nhìn chúng tôi như thế? Anh chị em tưởng nhờ quyền phép hay công đức của chúng tôi mà người liệt chân đi được sao?
  • Giăng 2:11 - Việc xảy ra tại làng Ca-na, xứ Ga-li-lê, là phép lạ đầu tiên của Chúa Giê-xu biểu lộ vinh quang của Ngài. Các môn đệ đều tin Ngài.
  • Ma-thi-ơ 9:6 - Để các ông biết Con Người ở trần gian có quyền tha tội, Ta sẽ chữa lành người bại này.” Chúa Giê-xu quay lại phán cùng người bại: “Con đứng dậy! Đem đệm về nhà!”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:16 - Nhờ tin Danh Chúa Giê-xu, người liệt chân đang đứng trước mặt anh chị em đây được lành. Đức tin trong Danh Chúa Giê-xu đã chữa cho anh này khỏi tật nguyền như anh chị em vừa chứng kiến.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 4:10 - Xin quý vị và toàn dân Ít-ra-ên lưu ý, đây là nhờ Danh Chúa Cứu Thế Giê-xu ở Na-xa-rét, Đấng mà quý vị đã đóng đinh nhưng Đức Chúa Trời đã cho Ngài sống lại từ cõi chết.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:6 - Nhưng Phi-e-rơ nói: “Tôi không có bạc hay vàng. Nhưng tôi sẽ cho anh điều tôi có. Nhân danh Chúa Cứu Thế Giê-xu ở Na-xa-rét, hãy đứng dậy và bước đi!”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phi-e-rơ bảo: “Anh Ê-nê, Chúa Cứu Thế Giê-xu chữa cho anh lành! Hãy đứng dậy dọn dẹp đệm của anh!” Lập tức Ê-nê đứng dậy.
  • 新标点和合本 - 彼得对他说:“以尼雅,耶稣基督医好你了,起来!收拾你的褥子。”他就立刻起来了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 彼得对他说:“以尼雅,耶稣基督医好你了,起来!整理你的褥子吧。”他立刻就起来了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 彼得对他说:“以尼雅,耶稣基督医好你了,起来!整理你的褥子吧。”他立刻就起来了。
  • 当代译本 - 彼得对他说:“以尼雅,耶稣基督医治你了,起来收拾你的垫子吧!”他应声而起。
  • 圣经新译本 - 彼得对他说:“以尼雅,耶稣基督医好你了!起来,收好你的褥子!”他就立刻起来。
  • 中文标准译本 - 彼得对他说:“艾尼亚,耶稣基督使你痊愈。站起来,为你自己整理垫子吧!”艾尼亚立刻就站起来了。
  • 现代标点和合本 - 彼得对他说:“以尼雅,耶稣基督医好你了。起来,收拾你的褥子!”他就立刻起来了。
  • 和合本(拼音版) - 彼得对他说:“以尼雅,耶稣基督医好你了,起来!收拾你的褥子。”他就立刻起来了。
  • New International Version - “Aeneas,” Peter said to him, “Jesus Christ heals you. Get up and roll up your mat.” Immediately Aeneas got up.
  • New International Reader's Version - “Aeneas,” Peter said to him, “Jesus Christ heals you. Get up! Roll up your mat!” So Aeneas got up right away.
  • English Standard Version - And Peter said to him, “Aeneas, Jesus Christ heals you; rise and make your bed.” And immediately he rose.
  • New Living Translation - Peter said to him, “Aeneas, Jesus Christ heals you! Get up, and roll up your sleeping mat!” And he was healed instantly.
  • Christian Standard Bible - Peter said to him, “Aeneas, Jesus Christ heals you. Get up and make your bed,” and immediately he got up.
  • New American Standard Bible - Peter said to him, “Aeneas, Jesus Christ heals you; get up and make your own bed.” Immediately he got up.
  • New King James Version - And Peter said to him, “Aeneas, Jesus the Christ heals you. Arise and make your bed.” Then he arose immediately.
  • Amplified Bible - Peter said to him, “Aeneas, Jesus Christ heals you. Get up and make your bed.” Immediately Aeneas got up.
  • American Standard Version - And Peter said unto him, Aeneas, Jesus Christ healeth thee: arise, and make thy bed. And straightway he arose.
  • King James Version - And Peter said unto him, Aeneas, Jesus Christ maketh thee whole: arise, and make thy bed. And he arose immediately.
  • New English Translation - Peter said to him, “Aeneas, Jesus the Christ heals you. Get up and make your own bed!” And immediately he got up.
  • World English Bible - Peter said to him, “Aeneas, Jesus Christ heals you. Get up and make your bed!” Immediately he arose.
  • 新標點和合本 - 彼得對他說:「以尼雅,耶穌基督醫好你了,起來!收拾你的褥子。」他就立刻起來了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 彼得對他說:「以尼雅,耶穌基督醫好你了,起來!整理你的褥子吧。」他立刻就起來了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 彼得對他說:「以尼雅,耶穌基督醫好你了,起來!整理你的褥子吧。」他立刻就起來了。
  • 當代譯本 - 彼得對他說:「以尼雅,耶穌基督醫治你了,起來收拾你的墊子吧!」他應聲而起。
  • 聖經新譯本 - 彼得對他說:“以尼雅,耶穌基督醫好你了!起來,收好你的褥子!”他就立刻起來。
  • 呂振中譯本 - 彼得 對他說:『 以尼雅 ,耶穌基督醫治了你了;起來,自己鋪疊吧!』 以尼雅 立刻就起來。
  • 中文標準譯本 - 彼得對他說:「艾尼亞,耶穌基督使你痊癒。站起來,為你自己整理墊子吧!」艾尼亞立刻就站起來了。
  • 現代標點和合本 - 彼得對他說:「以尼雅,耶穌基督醫好你了。起來,收拾你的褥子!」他就立刻起來了。
  • 文理和合譯本 - 彼得謂之曰、以尼雅、耶穌基督愈爾矣、起、治爾牀、彼即起、
  • 文理委辦譯本 - 彼得曰、以尼雅、耶穌 基督愈爾矣、起、治爾床、即起、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼得 謂之曰、 以尼亞 、耶穌基督愈爾矣、起、治爾床、彼即起、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 伯鐸祿 曰:『 以尼雅 !耶穌基督賜汝康復!起整爾褥!』立起、
  • Nueva Versión Internacional - «Eneas —le dijo Pedro—, Jesucristo te sana. Levántate y tiende tu cama». Y al instante se levantó.
  • 현대인의 성경 - 베드로가 그에게 “애니아씨, 예수 그리스도께서 당신을 고치십니다. 일어나 자리를 정돈하십시오” 하자 그는 즉시 일어났다.
  • Новый Русский Перевод - Петр сказал ему: – Эней! Иисус Христос исцеляет тебя. Встань и собери постель. В тот же момент Эней встал.
  • Восточный перевод - Петир сказал ему: – Эней! Иса Масих исцеляет тебя! Встань и собери постель! В тот же момент Эней встал.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Петир сказал ему: – Эней! Иса аль-Масих исцеляет тебя! Встань и собери постель! В тот же момент Эней встал.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Петрус сказал ему: – Эней! Исо Масех исцеляет тебя! Встань и собери постель! В тот же момент Эней встал.
  • La Bible du Semeur 2015 - – Enée, lui dit Pierre, Jésus-Christ te guérit, lève-toi et fais ton lit ! Il se leva aussitôt.
  • リビングバイブル - ペテロは、「アイネヤよ。イエス・キリストがいやしてくださるのだ。さあ起きて、自分で床を片づけなさい」と言いました。すると、アイネヤの病気は、たちどころに治ってしまいました。
  • Nestle Aland 28 - καὶ εἶπεν αὐτῷ ὁ Πέτρος· Αἰνέα, ἰᾶταί σε Ἰησοῦς Χριστός· ἀνάστηθι καὶ στρῶσον σεαυτῷ. καὶ εὐθέως ἀνέστη.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ εἶπεν αὐτῷ ὁ Πέτρος, Αἰνέα, ἰᾶταί σε Ἰησοῦς Χριστός ἀνάστηθι, καὶ στρῶσον σεαυτῷ. καὶ εὐθέως ἀνέστη.
  • Nova Versão Internacional - Disse-lhe Pedro: “Eneias, Jesus Cristo vai curá-lo! Levante-se e arrume a sua cama”. Ele se levantou imediatamente.
  • Hoffnung für alle - Petrus sagte zu ihm: »Äneas, Jesus Christus heilt dich. Steh auf und mach dein Bett!« Tatsächlich stand der Gelähmte auf und konnte gehen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เปโตรกล่าวกับเขาว่า “ไอเนอัสเอ๋ย พระเยซูคริสต์ทรงรักษาท่าน จงลุกขึ้นเก็บที่นอนเถิด” ทันใดนั้นไอเนอัสก็ลุกขึ้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เปโตร​พูด​กับ​เขา​ว่า “ไอเนอัส​เอ๋ย พระ​เยซู​คริสต์​เป็น​ผู้​ที่​รักษา​ท่าน​ให้​หาย​ขาด จง​ลุก​ขึ้น​เก็บ​เสื่อ​ของ​ท่าน​เถิด” ทันใด​นั้น​ไอเนอัส​ก็​ลุก​ขึ้น
  • Ma-thi-ơ 9:28 - Khi Chúa vào nhà, họ cũng theo vào. Chúa Giê-xu hỏi: “Các con tin Ta có quyền chữa lành cho các con không?” Họ đáp: “Thưa Chúa, chúng con tin!”
  • Ma-thi-ơ 9:29 - Chúa sờ mắt hai người, rồi bảo: “Theo đức tin các con, mắt các con phải được lành!”
  • Ma-thi-ơ 9:30 - Lập tức mắt hai người thấy rõ, Chúa phán họ không được nói cho ai biết,
  • Ma-thi-ơ 8:3 - Chúa Giê-xu đưa tay sờ người phong hủi và phán: “Ta sẵn lòng, lành bệnh đi!” Lập tức bệnh phong hủi biến mất.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:18 - Việc này cứ xảy ra nhiều ngày liên tiếp đến nỗi Phao-lô phiền lắm, quay lại bảo quỷ: “Nhân danh Chúa Cứu Thế Giê-xu, ta truyền bảo ngươi phải ra khỏi người này!” Lập tức quỷ bị trục xuất.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:12 - Phi-e-rơ quay lại giảng giải: “Thưa người Ít-ra-ên, sao anh chị em ngạc nhiên về điều này? Tại sao anh chị em nhìn chúng tôi như thế? Anh chị em tưởng nhờ quyền phép hay công đức của chúng tôi mà người liệt chân đi được sao?
  • Giăng 2:11 - Việc xảy ra tại làng Ca-na, xứ Ga-li-lê, là phép lạ đầu tiên của Chúa Giê-xu biểu lộ vinh quang của Ngài. Các môn đệ đều tin Ngài.
  • Ma-thi-ơ 9:6 - Để các ông biết Con Người ở trần gian có quyền tha tội, Ta sẽ chữa lành người bại này.” Chúa Giê-xu quay lại phán cùng người bại: “Con đứng dậy! Đem đệm về nhà!”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:16 - Nhờ tin Danh Chúa Giê-xu, người liệt chân đang đứng trước mặt anh chị em đây được lành. Đức tin trong Danh Chúa Giê-xu đã chữa cho anh này khỏi tật nguyền như anh chị em vừa chứng kiến.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 4:10 - Xin quý vị và toàn dân Ít-ra-ên lưu ý, đây là nhờ Danh Chúa Cứu Thế Giê-xu ở Na-xa-rét, Đấng mà quý vị đã đóng đinh nhưng Đức Chúa Trời đã cho Ngài sống lại từ cõi chết.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:6 - Nhưng Phi-e-rơ nói: “Tôi không có bạc hay vàng. Nhưng tôi sẽ cho anh điều tôi có. Nhân danh Chúa Cứu Thế Giê-xu ở Na-xa-rét, hãy đứng dậy và bước đi!”
圣经
资源
计划
奉献