Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
19:36 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Không ai chối cãi được điều ấy nên quý vị phải bình tĩnh, đừng liều lĩnh.
  • 新标点和合本 - 这事既是驳不倒的,你们就当安静,不可造次。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 既然这些事是驳不倒的,你们就要安静下来,不可妄动。
  • 和合本2010(神版-简体) - 既然这些事是驳不倒的,你们就要安静下来,不可妄动。
  • 当代译本 - 既然这是无可否认的事实,你们就该安静,不可鲁莽行事。
  • 圣经新译本 - 这些事既然是驳不倒的,你们就应当平心静气,不可轻举妄动。
  • 中文标准译本 - 所以这些事既然是不能否认的,你们就必须冷静下来,不要做任何妄为的事。
  • 现代标点和合本 - 这事既是驳不倒的,你们就当安静,不可造次。
  • 和合本(拼音版) - 这事既是驳不倒的,你们就当安静,不可造次。
  • New International Version - Therefore, since these facts are undeniable, you ought to calm down and not do anything rash.
  • New International Reader's Version - These facts can’t be questioned. So calm down. Don’t do anything foolish.
  • English Standard Version - Seeing then that these things cannot be denied, you ought to be quiet and do nothing rash.
  • New Living Translation - Since this is an undeniable fact, you should stay calm and not do anything rash.
  • Christian Standard Bible - Therefore, since these things are undeniable, you must keep calm and not do anything rash.
  • New American Standard Bible - So, since these are undeniable facts, you ought to keep calm and to do nothing rash.
  • New King James Version - Therefore, since these things cannot be denied, you ought to be quiet and do nothing rashly.
  • Amplified Bible - So, since these things cannot be denied, you ought to be quiet and stay calm and not do anything rash.
  • American Standard Version - Seeing then that these things cannot be gainsaid, ye ought to be quiet, and to do nothing rash.
  • King James Version - Seeing then that these things cannot be spoken against, ye ought to be quiet, and to do nothing rashly.
  • New English Translation - So because these facts are indisputable, you must keep quiet and not do anything reckless.
  • World English Bible - Seeing then that these things can’t be denied, you ought to be quiet and to do nothing rash.
  • 新標點和合本 - 這事既是駁不倒的,你們就當安靜,不可造次。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 既然這些事是駁不倒的,你們就要安靜下來,不可妄動。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 既然這些事是駁不倒的,你們就要安靜下來,不可妄動。
  • 當代譯本 - 既然這是無可否認的事實,你們就該安靜,不可魯莽行事。
  • 聖經新譯本 - 這些事既然是駁不倒的,你們就應當平心靜氣,不可輕舉妄動。
  • 呂振中譯本 - 這些事既是駁不倒的,你們就該平心靜氣,別鹵莽妄為才是。
  • 中文標準譯本 - 所以這些事既然是不能否認的,你們就必須冷靜下來,不要做任何妄為的事。
  • 現代標點和合本 - 這事既是駁不倒的,你們就當安靜,不可造次。
  • 文理和合譯本 - 此事既不能詰、則宜靜息、毋造次、
  • 文理委辦譯本 - 此事既不能詰、則宜靖息、不可造次、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 此事既不能駁、則宜安靜、不可造次、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 事實昭然、不容置辯。是宜靜穆、不可造次。
  • Nueva Versión Internacional - Ya que estos hechos son innegables, es preciso que ustedes se calmen y no hagan nada precipitadamente.
  • 현대인의 성경 - 이것은 부정할 수 없는 사실입니다. 그러므로 여러분은 진정하고 경솔하게 행동하지 마십시오.
  • Новый Русский Перевод - Это неопровержимый факт. Поэтому вы должны успокоиться и не поступать опрометчиво.
  • Восточный перевод - Это неопровержимый факт. Поэтому вы должны успокоиться и не поступать опрометчиво.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Это неопровержимый факт. Поэтому вы должны успокоиться и не поступать опрометчиво.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Это неопровержимый факт. Поэтому вы должны успокоиться и не поступать опрометчиво.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est là un fait incontestable. Il faut donc vous calmer et ne rien faire d’irréfléchi.
  • リビングバイブル - それははっきりしているのだから、何を言われても、あわてることはありません。くれぐれも、軽はずみなことだけはしないようにしてください。
  • Nestle Aland 28 - ἀναντιρρήτων οὖν ὄντων τούτων δέον ἐστὶν ὑμᾶς κατεσταλμένους ὑπάρχειν καὶ μηδὲν προπετὲς πράσσειν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀναντιρρήτων οὖν ὄντων τούτων, δέον ἐστὶν ὑμᾶς κατεσταλμένους ὑπάρχειν, καὶ μηδὲν προπετὲς πράσσειν.
  • Nova Versão Internacional - Portanto, visto que estes fatos são inegáveis, acalmem-se e não façam nada precipitadamente.
  • Hoffnung für alle - Das ist eine Tatsache, und dem wird niemand widersprechen. Deshalb bleibt ruhig und tut nichts Unüberlegtes.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นในเมื่อข้อเท็จจริงเหล่านี้ไม่อาจปฏิเสธได้ท่านทั้งหลายก็ควรนิ่งสงบ ไม่ทำอะไรวู่วาม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​เมื่อ​ไม่​สามารถ​ปฏิเสธ​ความ​จริง​เหล่า​นี้​ได้ ท่าน​ควร​จะ​นิ่ง​เงียบ​ไว้ อย่า​วู่วาม​ทำ​สิ่ง​ใด​ลง​ไป
交叉引用
  • Châm Ngôn 25:8 - Đừng hấp tấp kiện thưa ai cả, vì biết đâu con phải bị thua. Khi danh dự tổn thương, con sẽ làm gì?
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:35 - Ông nói: “Thưa những đồng nghiệp Ít-ra-ên, xin quý vị thận trọng khi xét xử những người này!
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:36 - Trước đây, Thêu-đa nổi loạn, xưng hùng xưng bá, chiêu tập độ 400 người, nhưng hắn bị giết, tất cả bè đảng đều tan rã.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:37 - Sau đó, Giu-đa ở Ga-li-lê nổi dậy vào thời kỳ kiểm kê dân số, kéo theo khá đông người, nhưng rồi hắn cũng chết và những người đi theo hắn bỏ chạy tan lạc.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:38 - Cho nên, trường hợp những người này, tôi xin quý vị hãy tránh xa và để mặc họ. Vì nếu mưu lược và phong trào này do họ phát động, tự nó sẽ sụp đổ.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:39 - Nhưng nếu là do Đức Chúa Trời, quý vị không thể tiêu diệt, trái lại, quý vị còn vô tình chiến đấu chống lại Đức Chúa Trời!”
  • Châm Ngôn 14:29 - Người kiên nhẫn tỏ mình thông sáng; người mau giận lộ bản chất dại dột.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Không ai chối cãi được điều ấy nên quý vị phải bình tĩnh, đừng liều lĩnh.
  • 新标点和合本 - 这事既是驳不倒的,你们就当安静,不可造次。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 既然这些事是驳不倒的,你们就要安静下来,不可妄动。
  • 和合本2010(神版-简体) - 既然这些事是驳不倒的,你们就要安静下来,不可妄动。
  • 当代译本 - 既然这是无可否认的事实,你们就该安静,不可鲁莽行事。
  • 圣经新译本 - 这些事既然是驳不倒的,你们就应当平心静气,不可轻举妄动。
  • 中文标准译本 - 所以这些事既然是不能否认的,你们就必须冷静下来,不要做任何妄为的事。
  • 现代标点和合本 - 这事既是驳不倒的,你们就当安静,不可造次。
  • 和合本(拼音版) - 这事既是驳不倒的,你们就当安静,不可造次。
  • New International Version - Therefore, since these facts are undeniable, you ought to calm down and not do anything rash.
  • New International Reader's Version - These facts can’t be questioned. So calm down. Don’t do anything foolish.
  • English Standard Version - Seeing then that these things cannot be denied, you ought to be quiet and do nothing rash.
  • New Living Translation - Since this is an undeniable fact, you should stay calm and not do anything rash.
  • Christian Standard Bible - Therefore, since these things are undeniable, you must keep calm and not do anything rash.
  • New American Standard Bible - So, since these are undeniable facts, you ought to keep calm and to do nothing rash.
  • New King James Version - Therefore, since these things cannot be denied, you ought to be quiet and do nothing rashly.
  • Amplified Bible - So, since these things cannot be denied, you ought to be quiet and stay calm and not do anything rash.
  • American Standard Version - Seeing then that these things cannot be gainsaid, ye ought to be quiet, and to do nothing rash.
  • King James Version - Seeing then that these things cannot be spoken against, ye ought to be quiet, and to do nothing rashly.
  • New English Translation - So because these facts are indisputable, you must keep quiet and not do anything reckless.
  • World English Bible - Seeing then that these things can’t be denied, you ought to be quiet and to do nothing rash.
  • 新標點和合本 - 這事既是駁不倒的,你們就當安靜,不可造次。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 既然這些事是駁不倒的,你們就要安靜下來,不可妄動。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 既然這些事是駁不倒的,你們就要安靜下來,不可妄動。
  • 當代譯本 - 既然這是無可否認的事實,你們就該安靜,不可魯莽行事。
  • 聖經新譯本 - 這些事既然是駁不倒的,你們就應當平心靜氣,不可輕舉妄動。
  • 呂振中譯本 - 這些事既是駁不倒的,你們就該平心靜氣,別鹵莽妄為才是。
  • 中文標準譯本 - 所以這些事既然是不能否認的,你們就必須冷靜下來,不要做任何妄為的事。
  • 現代標點和合本 - 這事既是駁不倒的,你們就當安靜,不可造次。
  • 文理和合譯本 - 此事既不能詰、則宜靜息、毋造次、
  • 文理委辦譯本 - 此事既不能詰、則宜靖息、不可造次、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 此事既不能駁、則宜安靜、不可造次、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 事實昭然、不容置辯。是宜靜穆、不可造次。
  • Nueva Versión Internacional - Ya que estos hechos son innegables, es preciso que ustedes se calmen y no hagan nada precipitadamente.
  • 현대인의 성경 - 이것은 부정할 수 없는 사실입니다. 그러므로 여러분은 진정하고 경솔하게 행동하지 마십시오.
  • Новый Русский Перевод - Это неопровержимый факт. Поэтому вы должны успокоиться и не поступать опрометчиво.
  • Восточный перевод - Это неопровержимый факт. Поэтому вы должны успокоиться и не поступать опрометчиво.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Это неопровержимый факт. Поэтому вы должны успокоиться и не поступать опрометчиво.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Это неопровержимый факт. Поэтому вы должны успокоиться и не поступать опрометчиво.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est là un fait incontestable. Il faut donc vous calmer et ne rien faire d’irréfléchi.
  • リビングバイブル - それははっきりしているのだから、何を言われても、あわてることはありません。くれぐれも、軽はずみなことだけはしないようにしてください。
  • Nestle Aland 28 - ἀναντιρρήτων οὖν ὄντων τούτων δέον ἐστὶν ὑμᾶς κατεσταλμένους ὑπάρχειν καὶ μηδὲν προπετὲς πράσσειν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀναντιρρήτων οὖν ὄντων τούτων, δέον ἐστὶν ὑμᾶς κατεσταλμένους ὑπάρχειν, καὶ μηδὲν προπετὲς πράσσειν.
  • Nova Versão Internacional - Portanto, visto que estes fatos são inegáveis, acalmem-se e não façam nada precipitadamente.
  • Hoffnung für alle - Das ist eine Tatsache, und dem wird niemand widersprechen. Deshalb bleibt ruhig und tut nichts Unüberlegtes.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นในเมื่อข้อเท็จจริงเหล่านี้ไม่อาจปฏิเสธได้ท่านทั้งหลายก็ควรนิ่งสงบ ไม่ทำอะไรวู่วาม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​เมื่อ​ไม่​สามารถ​ปฏิเสธ​ความ​จริง​เหล่า​นี้​ได้ ท่าน​ควร​จะ​นิ่ง​เงียบ​ไว้ อย่า​วู่วาม​ทำ​สิ่ง​ใด​ลง​ไป
  • Châm Ngôn 25:8 - Đừng hấp tấp kiện thưa ai cả, vì biết đâu con phải bị thua. Khi danh dự tổn thương, con sẽ làm gì?
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:35 - Ông nói: “Thưa những đồng nghiệp Ít-ra-ên, xin quý vị thận trọng khi xét xử những người này!
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:36 - Trước đây, Thêu-đa nổi loạn, xưng hùng xưng bá, chiêu tập độ 400 người, nhưng hắn bị giết, tất cả bè đảng đều tan rã.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:37 - Sau đó, Giu-đa ở Ga-li-lê nổi dậy vào thời kỳ kiểm kê dân số, kéo theo khá đông người, nhưng rồi hắn cũng chết và những người đi theo hắn bỏ chạy tan lạc.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:38 - Cho nên, trường hợp những người này, tôi xin quý vị hãy tránh xa và để mặc họ. Vì nếu mưu lược và phong trào này do họ phát động, tự nó sẽ sụp đổ.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:39 - Nhưng nếu là do Đức Chúa Trời, quý vị không thể tiêu diệt, trái lại, quý vị còn vô tình chiến đấu chống lại Đức Chúa Trời!”
  • Châm Ngôn 14:29 - Người kiên nhẫn tỏ mình thông sáng; người mau giận lộ bản chất dại dột.
圣经
资源
计划
奉献