逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Đạo Chúa được truyền bá khắp miền đó.
- 新标点和合本 - 于是主的道传遍了那一带地方。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 于是主的道传遍了那一带地方。
- 和合本2010(神版-简体) - 于是主的道传遍了那一带地方。
- 当代译本 - 主的道传遍了那个地方。
- 圣经新译本 - 于是主的道传遍那地。
- 中文标准译本 - 于是主的福音 传遍了那整个地区。
- 现代标点和合本 - 于是主的道传遍了那一带地方。
- 和合本(拼音版) - 于是主的道传遍了那一带地方。
- New International Version - The word of the Lord spread through the whole region.
- New International Reader's Version - The word of the Lord spread through the whole area.
- English Standard Version - And the word of the Lord was spreading throughout the whole region.
- New Living Translation - So the Lord’s message spread throughout that region.
- Christian Standard Bible - The word of the Lord spread through the whole region.
- New American Standard Bible - And the word of the Lord was being spread through the whole region.
- New King James Version - And the word of the Lord was being spread throughout all the region.
- Amplified Bible - And so the word of the Lord [regarding salvation] was being spread through the entire region.
- American Standard Version - And the word of the Lord was spread abroad throughout all the region.
- King James Version - And the word of the Lord was published throughout all the region.
- New English Translation - So the word of the Lord was spreading through the entire region.
- World English Bible - The Lord’s word was spread abroad throughout all the region.
- 新標點和合本 - 於是主的道傳遍了那一帶地方。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 於是主的道傳遍了那一帶地方。
- 和合本2010(神版-繁體) - 於是主的道傳遍了那一帶地方。
- 當代譯本 - 主的道傳遍了那個地方。
- 聖經新譯本 - 於是主的道傳遍那地。
- 呂振中譯本 - 主的道周流傳開,遍了全地區。
- 中文標準譯本 - 於是主的福音 傳遍了那整個地區。
- 現代標點和合本 - 於是主的道傳遍了那一帶地方。
- 文理和合譯本 - 於是主道徧揚四方、
- 文理委辦譯本 - 於是主道廣布四方、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 於是主道遍傳斯地、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主道於以遍傳其地;
- Nueva Versión Internacional - La palabra del Señor se difundía por toda la región.
- 현대인의 성경 - 그리하여 주님의 말씀은 그 지방 전체에 퍼져나갔다.
- Новый Русский Перевод - Слово Господне распространилось по всей той области.
- Восточный перевод - Слово о Повелителе Исе распространилось по всей той области.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Слово о Повелителе Исе распространилось по всей той области.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Слово о Повелителе Исо распространилось по всей той области.
- La Bible du Semeur 2015 - La Parole du Seigneur se répandait dans toute la contrée avoisinante.
- リビングバイブル - こうして神のことばは、この地方全体に広まったのです。
- Nestle Aland 28 - διεφέρετο δὲ ὁ λόγος τοῦ κυρίου δι’ ὅλης τῆς χώρας.
- unfoldingWord® Greek New Testament - διεφέρετο δὲ ὁ λόγος τοῦ Κυρίου δι’ ὅλης τῆς χώρας.
- Nova Versão Internacional - A palavra do Senhor se espalhava por toda a região.
- Hoffnung für alle - So breitete sich die Botschaft Gottes in der ganzen Umgebung aus.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระวจนะขององค์พระผู้เป็นเจ้าแพร่ไปทั่วภูมิภาคนั้น
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คำกล่าวของพระผู้เป็นเจ้าได้แผ่ขยายไปทั่วเขตแดนนั้น
交叉引用
- Công Vụ Các Sứ Đồ 19:10 - Việc này được tiếp tục suốt hai năm, Phúc Âm được phổ biến rộng rãi đến nỗi dân chúng Tiểu Á, cả Do Thái và Hy Lạp đều nghe Đạo Chúa.
- Công Vụ Các Sứ Đồ 9:42 - Cả dân thành Gia-pha biết rõ việc ấy nên có nhiều người tin Chúa.
- Công Vụ Các Sứ Đồ 6:7 - Đạo của Đức Chúa Trời phát triển mạnh. Số tín hữu tại Giê-ru-sa-lem ngày càng gia tăng đông đảo, cũng có nhiều thầy tế lễ Do Thái theo Đạo nữa.
- Phi-líp 1:13 - đến nỗi mọi người, kể cả quân đoàn ngự lâm của hoàng đế La Mã, đều biết rõ tôi bị giam cầm chỉ vì theo Chúa Cứu Thế,
- Phi-líp 1:14 - và hầu hết các anh chị em tín hữu thấy tôi chịu tù tội vì Chúa nên không còn biết sợ xiềng xích gông cùm, nhưng càng vững tin nơi Chúa và anh dũng truyền giảng Phúc Âm.
- Công Vụ Các Sứ Đồ 19:26 - Tuy nhiên, tên Phao-lô đã quyến rũ bao nhiêu người tại Ê-phê-sô và cả Tiểu Á. Ông ấy dám bảo các thần do tay người làm ra đều là giả tạo! Các bạn đã thấy tận mắt, nghe tận tai rồi.
- Công Vụ Các Sứ Đồ 12:24 - Đạo của Đức Chúa Trời tiếp tục phát triển, số tín hữu càng gia tăng.