Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
22:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lưới tử vong giăng mắc quanh tôi: thác hủy diệt hung hăng gào thét.
  • 新标点和合本 - 曾有死亡的波浪环绕我, 匪类的急流使我惊惧,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 死亡的波浪环绕我, 毁灭的急流惊吓我,
  • 和合本2010(神版-简体) - 死亡的波浪环绕我, 毁灭的急流惊吓我,
  • 当代译本 - “死亡的波涛环绕我, 毁灭的狂流淹没我。
  • 圣经新译本 - 死亡的波浪环绕我, 毁灭的急流淹没了我。
  • 中文标准译本 - 死亡的波浪环绕我, 险恶的急流惊扰我;
  • 现代标点和合本 - 曾有死亡的波浪环绕我, 匪类的急流使我惊惧,
  • 和合本(拼音版) - “曾有死亡的波浪环绕我, 匪类的急流使我惊惧,
  • New International Version - The waves of death swirled about me; the torrents of destruction overwhelmed me.
  • New International Reader's Version - “The waves of death were all around me. A destroying flood swept over me.
  • English Standard Version - “For the waves of death encompassed me, the torrents of destruction assailed me;
  • New Living Translation - “The waves of death overwhelmed me; floods of destruction swept over me.
  • The Message - The waves of death crashed over me, devil waters rushed over me. Hell’s ropes cinched me tight; death traps barred every exit.
  • Christian Standard Bible - For the waves of death engulfed me; the torrents of destruction terrified me.
  • New American Standard Bible - For the waves of death encompassed me; The floods of destruction terrified me;
  • New King James Version - “When the waves of death surrounded me, The floods of ungodliness made me afraid.
  • Amplified Bible - For the waves of death encompassed me; The torrents of destruction overwhelmed and terrified me.
  • American Standard Version - For the waves of death compassed me; The floods of ungodliness made me afraid:
  • King James Version - When the waves of death compassed me, the floods of ungodly men made me afraid;
  • New English Translation - The waves of death engulfed me; the currents of chaos overwhelmed me.
  • World English Bible - For the waves of death surrounded me. The floods of ungodliness made me afraid.
  • 新標點和合本 - 曾有死亡的波浪環繞我, 匪類的急流使我驚懼,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 死亡的波浪環繞我, 毀滅的急流驚嚇我,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 死亡的波浪環繞我, 毀滅的急流驚嚇我,
  • 當代譯本 - 「死亡的波濤環繞我, 毀滅的狂流淹沒我。
  • 聖經新譯本 - 死亡的波浪環繞我, 毀滅的急流淹沒了我。
  • 呂振中譯本 - 『死亡的激浪曾環繞着我; 毁滅 的急流衝擊着我;
  • 中文標準譯本 - 死亡的波浪環繞我, 險惡的急流驚擾我;
  • 現代標點和合本 - 曾有死亡的波浪環繞我, 匪類的急流使我驚懼,
  • 文理和合譯本 - 死亡之波濤環我、匪勢之衝激怖我、
  • 文理委辦譯本 - 欲殺我者若波濤向我旋繞。恆作惡者猶行潦、俾我恐懼。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 死亡之波濤 波濤或作苦難 環繞我、匪類如川流、使我驚惶、
  • Nueva Versión Internacional - »Las olas de la muerte me envolvieron; los torrentes destructores me abrumaron.
  • 현대인의 성경 - “사망의 물결이 나를 에워싸고 파멸의 홍수가 나를 덮쳤으며
  • Новый Русский Перевод - Волны смерти вскипели вокруг меня, захлестнула стремнина гибели.
  • Восточный перевод - Волны смерти окружили меня, захлестнула стремнина гибели.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Волны смерти окружили меня, захлестнула стремнина гибели.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Волны смерти окружили меня, захлестнула стремнина гибели.
  • La Bible du Semeur 2015 - La mort m’enserrait de ses flots, et, comme un torrent destructeur, ╵me terrifiait.
  • リビングバイブル - 死の波が私を取り巻き、 悪の洪水が私に襲いかかった。
  • Nova Versão Internacional - As ondas da morte me cercaram; as torrentes da destruição me aterrorizaram.
  • Hoffnung für alle - Ich war schon umgeben von den Fluten des Todes, er drohte mich zu verschlingen wie eine mächtige Woge.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “คลื่นแห่งความตายถาโถมใส่ข้าพเจ้า กระแสแห่งความหายนะท่วมท้นข้าพเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​คลื่น​แห่ง​ความ​ตาย​ล้อม​รอบ​ตัว​ข้าพเจ้า กระแส​น้ำ​แห่ง​ความ​พินาศ​ท่วมท้น​เกิน​ทน
交叉引用
  • Y-sai 59:19 - Từ phương tây, người ta sẽ kính sợ Danh Chúa Hằng Hữu; từ phương đông, họ sẽ tôn vinh Ngài. Vì Ngài sẽ đến như dòng sông chảy xiết, và hơi thở của Chúa Hằng Hữu đẩy mạnh thêm.
  • Thi Thiên 93:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu, sóng biển dâng tràn. Từ vực thẳm, đại dương gào thét như sấm; tiếng sóng thần ồ ạt dâng lên.
  • Thi Thiên 93:4 - Chúa Hằng Hữu tể trị trên các tầng trời, tiếng Ngài đánh bạt tiếng sóng gầm, trấn át tiếng ầm ầm đại dương.
  • Khải Huyền 12:15 - Con rồng phun nước ra như dòng sông đuổi theo người phụ nữ để cuốn nàng trôi đi.
  • Khải Huyền 12:16 - Nhưng đất há miệng nuốt lấy dòng sông mà con rồng đã phun ra từ miệng nó để tiếp cứu nàng.
  • Khải Huyền 17:1 - Một trong bảy thiên sứ gieo tai họa đến bảo tôi: “Lại đây! Tôi sẽ cho ông xem vụ đoán phạt người đại dâm phụ ngồi trên các dòng sông.
  • Khải Huyền 17:15 - Thiên sứ lại bảo tôi: “Các dòng sông nơi kỹ nữ đó ngồi, tiêu biểu cho các đoàn thể, dân tộc, quốc gia, và ngôn ngữ.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:3 - Khi người ta nói: “Hòa bình và an ninh” thì hủy diệt xảy đến bất ngờ như sản phụ bị quặn đau trước giờ sinh nở; họ không thể nào tránh thoát.
  • Thi Thiên 18:4 - Dây tử vong đã quấn lấy con; những dòng thác hủy diệt tràn ngập con,
  • Giê-rê-mi 46:7 - Đây là ai, dâng lên như nước lũ sông Nin, cuồn cuộn trên khắp đất?
  • Giê-rê-mi 46:8 - Đó là quân Ai Cập, tràn vào khắp đất, khoác lác rằng nó sẽ phủ đầy mặt đất như nước lũ, đánh tan các thành và tiêu diệt dân cư.
  • Giô-na 2:3 - Vì Chúa ném con trong vực sâu dưới đáy biển, dòng hải lưu bao bọc lấy con. Bao nhiêu dòng nước lớn bao bọc lấy con; con bị chôn dưới các lượn sóng mạnh mẽ của Ngài.
  • Thi Thiên 69:14 - Xin vớt con khỏi vũng lầy; xin đừng để con lún sâu trong chốn nhuốc nhơ! Xin cứu con thoát khỏi người ghen ghét, và kéo con khỏi dòng nước thẳm hố sâu.
  • Thi Thiên 69:15 - Xin đừng để nước lũ phủ lấp con, cũng đừng cho vực sâu nhận chìm con, và miệng hầm kia đóng lại.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lưới tử vong giăng mắc quanh tôi: thác hủy diệt hung hăng gào thét.
  • 新标点和合本 - 曾有死亡的波浪环绕我, 匪类的急流使我惊惧,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 死亡的波浪环绕我, 毁灭的急流惊吓我,
  • 和合本2010(神版-简体) - 死亡的波浪环绕我, 毁灭的急流惊吓我,
  • 当代译本 - “死亡的波涛环绕我, 毁灭的狂流淹没我。
  • 圣经新译本 - 死亡的波浪环绕我, 毁灭的急流淹没了我。
  • 中文标准译本 - 死亡的波浪环绕我, 险恶的急流惊扰我;
  • 现代标点和合本 - 曾有死亡的波浪环绕我, 匪类的急流使我惊惧,
  • 和合本(拼音版) - “曾有死亡的波浪环绕我, 匪类的急流使我惊惧,
  • New International Version - The waves of death swirled about me; the torrents of destruction overwhelmed me.
  • New International Reader's Version - “The waves of death were all around me. A destroying flood swept over me.
  • English Standard Version - “For the waves of death encompassed me, the torrents of destruction assailed me;
  • New Living Translation - “The waves of death overwhelmed me; floods of destruction swept over me.
  • The Message - The waves of death crashed over me, devil waters rushed over me. Hell’s ropes cinched me tight; death traps barred every exit.
  • Christian Standard Bible - For the waves of death engulfed me; the torrents of destruction terrified me.
  • New American Standard Bible - For the waves of death encompassed me; The floods of destruction terrified me;
  • New King James Version - “When the waves of death surrounded me, The floods of ungodliness made me afraid.
  • Amplified Bible - For the waves of death encompassed me; The torrents of destruction overwhelmed and terrified me.
  • American Standard Version - For the waves of death compassed me; The floods of ungodliness made me afraid:
  • King James Version - When the waves of death compassed me, the floods of ungodly men made me afraid;
  • New English Translation - The waves of death engulfed me; the currents of chaos overwhelmed me.
  • World English Bible - For the waves of death surrounded me. The floods of ungodliness made me afraid.
  • 新標點和合本 - 曾有死亡的波浪環繞我, 匪類的急流使我驚懼,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 死亡的波浪環繞我, 毀滅的急流驚嚇我,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 死亡的波浪環繞我, 毀滅的急流驚嚇我,
  • 當代譯本 - 「死亡的波濤環繞我, 毀滅的狂流淹沒我。
  • 聖經新譯本 - 死亡的波浪環繞我, 毀滅的急流淹沒了我。
  • 呂振中譯本 - 『死亡的激浪曾環繞着我; 毁滅 的急流衝擊着我;
  • 中文標準譯本 - 死亡的波浪環繞我, 險惡的急流驚擾我;
  • 現代標點和合本 - 曾有死亡的波浪環繞我, 匪類的急流使我驚懼,
  • 文理和合譯本 - 死亡之波濤環我、匪勢之衝激怖我、
  • 文理委辦譯本 - 欲殺我者若波濤向我旋繞。恆作惡者猶行潦、俾我恐懼。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 死亡之波濤 波濤或作苦難 環繞我、匪類如川流、使我驚惶、
  • Nueva Versión Internacional - »Las olas de la muerte me envolvieron; los torrentes destructores me abrumaron.
  • 현대인의 성경 - “사망의 물결이 나를 에워싸고 파멸의 홍수가 나를 덮쳤으며
  • Новый Русский Перевод - Волны смерти вскипели вокруг меня, захлестнула стремнина гибели.
  • Восточный перевод - Волны смерти окружили меня, захлестнула стремнина гибели.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Волны смерти окружили меня, захлестнула стремнина гибели.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Волны смерти окружили меня, захлестнула стремнина гибели.
  • La Bible du Semeur 2015 - La mort m’enserrait de ses flots, et, comme un torrent destructeur, ╵me terrifiait.
  • リビングバイブル - 死の波が私を取り巻き、 悪の洪水が私に襲いかかった。
  • Nova Versão Internacional - As ondas da morte me cercaram; as torrentes da destruição me aterrorizaram.
  • Hoffnung für alle - Ich war schon umgeben von den Fluten des Todes, er drohte mich zu verschlingen wie eine mächtige Woge.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “คลื่นแห่งความตายถาโถมใส่ข้าพเจ้า กระแสแห่งความหายนะท่วมท้นข้าพเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​คลื่น​แห่ง​ความ​ตาย​ล้อม​รอบ​ตัว​ข้าพเจ้า กระแส​น้ำ​แห่ง​ความ​พินาศ​ท่วมท้น​เกิน​ทน
  • Y-sai 59:19 - Từ phương tây, người ta sẽ kính sợ Danh Chúa Hằng Hữu; từ phương đông, họ sẽ tôn vinh Ngài. Vì Ngài sẽ đến như dòng sông chảy xiết, và hơi thở của Chúa Hằng Hữu đẩy mạnh thêm.
  • Thi Thiên 93:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu, sóng biển dâng tràn. Từ vực thẳm, đại dương gào thét như sấm; tiếng sóng thần ồ ạt dâng lên.
  • Thi Thiên 93:4 - Chúa Hằng Hữu tể trị trên các tầng trời, tiếng Ngài đánh bạt tiếng sóng gầm, trấn át tiếng ầm ầm đại dương.
  • Khải Huyền 12:15 - Con rồng phun nước ra như dòng sông đuổi theo người phụ nữ để cuốn nàng trôi đi.
  • Khải Huyền 12:16 - Nhưng đất há miệng nuốt lấy dòng sông mà con rồng đã phun ra từ miệng nó để tiếp cứu nàng.
  • Khải Huyền 17:1 - Một trong bảy thiên sứ gieo tai họa đến bảo tôi: “Lại đây! Tôi sẽ cho ông xem vụ đoán phạt người đại dâm phụ ngồi trên các dòng sông.
  • Khải Huyền 17:15 - Thiên sứ lại bảo tôi: “Các dòng sông nơi kỹ nữ đó ngồi, tiêu biểu cho các đoàn thể, dân tộc, quốc gia, và ngôn ngữ.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:3 - Khi người ta nói: “Hòa bình và an ninh” thì hủy diệt xảy đến bất ngờ như sản phụ bị quặn đau trước giờ sinh nở; họ không thể nào tránh thoát.
  • Thi Thiên 18:4 - Dây tử vong đã quấn lấy con; những dòng thác hủy diệt tràn ngập con,
  • Giê-rê-mi 46:7 - Đây là ai, dâng lên như nước lũ sông Nin, cuồn cuộn trên khắp đất?
  • Giê-rê-mi 46:8 - Đó là quân Ai Cập, tràn vào khắp đất, khoác lác rằng nó sẽ phủ đầy mặt đất như nước lũ, đánh tan các thành và tiêu diệt dân cư.
  • Giô-na 2:3 - Vì Chúa ném con trong vực sâu dưới đáy biển, dòng hải lưu bao bọc lấy con. Bao nhiêu dòng nước lớn bao bọc lấy con; con bị chôn dưới các lượn sóng mạnh mẽ của Ngài.
  • Thi Thiên 69:14 - Xin vớt con khỏi vũng lầy; xin đừng để con lún sâu trong chốn nhuốc nhơ! Xin cứu con thoát khỏi người ghen ghét, và kéo con khỏi dòng nước thẳm hố sâu.
  • Thi Thiên 69:15 - Xin đừng để nước lũ phủ lấp con, cũng đừng cho vực sâu nhận chìm con, và miệng hầm kia đóng lại.
圣经
资源
计划
奉献