Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
22:33 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa trang bị cho tôi năng lực, Vạch con đường thẳng tắp cho tôi.
  • 新标点和合本 - 神是我坚固的保障; 他引导完全人行他的路。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝是我坚固的保障, 他为我开完全的路。
  • 和合本2010(神版-简体) - 神是我坚固的保障, 他为我开完全的路。
  • 当代译本 - 上帝是我的坚固堡垒, 祂使我行为纯全。
  • 圣经新译本 - 这位 神是我坚固的避难所, 他使我的道路完全。
  • 中文标准译本 - 这位神,他是我坚固的堡垒, 他使我的道路纯全。
  • 现代标点和合本 - 神是我坚固的保障, 他引导完全人行他的路。
  • 和合本(拼音版) - 上帝是我坚固的保障, 他引导完全人行他的路。
  • New International Version - It is God who arms me with strength and keeps my way secure.
  • New International Reader's Version - God gives me strength for the battle. He keeps my way secure.
  • English Standard Version - This God is my strong refuge and has made my way blameless.
  • New Living Translation - God is my strong fortress, and he makes my way perfect.
  • Christian Standard Bible - God is my strong refuge; he makes my way perfect.
  • New American Standard Bible - God is my strong fortress; And He sets the blameless on His way.
  • New King James Version - God is my strength and power, And He makes my way perfect.
  • Amplified Bible - God is my strong fortress; He sets the blameless in His way.
  • American Standard Version - God is my strong fortress; And he guideth the perfect in his way.
  • King James Version - God is my strength and power: and he maketh my way perfect.
  • New English Translation - The one true God is my mighty refuge; he removes the obstacles in my way.
  • World English Bible - God is my strong fortress. He makes my way perfect.
  • 新標點和合本 - 神是我堅固的保障; 他引導完全人行他的路。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝是我堅固的保障, 他為我開完全的路。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神是我堅固的保障, 他為我開完全的路。
  • 當代譯本 - 上帝是我的堅固堡壘, 祂使我行為純全。
  • 聖經新譯本 - 這位 神是我堅固的避難所, 他使我的道路完全。
  • 呂振中譯本 - 就是這位上帝、做我鞏固之逃難所的; 他使 我 所行的路安全。
  • 中文標準譯本 - 這位神,他是我堅固的堡壘, 他使我的道路純全。
  • 現代標點和合本 - 神是我堅固的保障, 他引導完全人行他的路。
  • 文理和合譯本 - 上帝為我鞏固之保障、導完人行其道途兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝賜我能力、俾我道平直。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主賜我以力、堅固我、使我之道途通達、
  • Nueva Versión Internacional - Es él quien me arma de valor y endereza mi camino;
  • 현대인의 성경 - 하나님은 나의 튼튼한 요새가 되어 나를 안전한 곳으로 인도하시는구나.
  • Новый Русский Перевод - Бог – мое крепкое прибежище и делает верным мой путь .
  • Восточный перевод - Всевышний – моё крепкое прибежище ; Он делает верным мой путь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Аллах – моё крепкое прибежище ; Он делает верным мой путь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Всевышний – моё крепкое прибежище ; Он делает верным мой путь.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est Dieu ma place forte , il me trace un chemin parfait.
  • リビングバイブル - 神こそ強固なとりで。 そこで私は安全に守られる。
  • Nova Versão Internacional - É Deus quem me reveste de força e torna perfeito o meu caminho.
  • Hoffnung für alle - Gott allein ist meine Burg, in der ich Zuflucht finde. Er ebnet mir meinen Weg.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระเจ้านี่แหละ ทรงเป็นผู้ประทานกำลังแก่ข้าพเจ้า ทรงกระทำให้หนทางของข้าพเจ้าดีพร้อม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​เจ้า​เป็น​ที่​พึ่ง​พิง​ของ​ข้าพเจ้า และ​ทำให้​วิถี​ทาง​ของ​ข้าพเจ้า​บริบูรณ์​ทุก​ประการ
交叉引用
  • Thi Thiên 119:1 - Hạnh phước thay con người toàn hảo thực hành thánh luật Chúa công minh.
  • Thi Thiên 31:3 - Vì Chúa là vầng đá và đồn lũy con. Xin dẫn dắt con để Danh Ngài rạng rỡ.
  • Thi Thiên 31:4 - Xin gỡ con khỏi lưới chúng giăng, vì Ngài là nơi con ẩn núp.
  • Xa-cha-ri 10:12 - Ta sẽ cho họ cường thịnh trong Chúa Hằng Hữu, đi đâu họ cũng mang danh hiệu Ngài. Ta, Chúa Hằng Hữu, phán vậy!”
  • Thi Thiên 101:6 - Nhưng con để mắt tìm người thành tín trong xứ, cho họ sống chung với con. Chỉ những ai sống đời trong sạch sẽ phục vụ con.
  • Thi Thiên 18:32 - Đức Chúa Trời trang bị cho con năng lực, làm cho đường lối con trọn vẹn.
  • Thi Thiên 46:1 - Chúa là nơi ẩn náu, và năng lực tôi, Ngài sẵn sàng phù hộ lúc gian nan.
  • 2 Sa-mu-ên 22:2 - “Chúa Hằng Hữu là vầng đá và đồn lũy tôi, Đấng giải cứu tôi;
  • Thi Thiên 28:7 - Chúa Hằng Hữu là năng lực và tấm khiên của con. Con tin cậy Ngài trọn cả tấm lòng, Ngài cứu giúp con, lòng con hoan hỉ. Con sẽ dâng lời hát cảm tạ Ngài.
  • Thi Thiên 28:8 - Chúa Hằng Hữu là năng lực của dân Ngài. Ngài là đồn lũy cho người Chúa xức dầu.
  • Xuất Ai Cập 15:2 - Chúa Hằng Hữu là sức mạnh ta, bài ca của ta; Đấng giải cứu là Giê-hô-va. Chúa là Đức Chúa Trời, ta hằng ca tụng— là Đức Chúa Trời, tổ tiên ta thờ phụng!
  • Gióp 22:3 - Có ích gì cho Đấng Toàn Năng nếu anh sống công chính? Có lợi gì cho Ngài nếu nếp sống anh trong sạch?
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 18:13 - Trước mặt Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, anh em phải là người hoàn hảo.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:9 - Mỗi lần Chúa trả lời: “Con chỉ cần Ta ở với con là đủ. Càng biết mình yếu đuối, con càng kinh nghiệm quyền năng Ta đến mức hoàn toàn.” Vậy tôi rất vui mừng nhìn nhận mình yếu đuối để quyền năng Chúa Cứu Thế cứ tác động trong tôi.
  • Thi Thiên 101:2 - Con sẽ sống cẩn thận theo con đường thiện hảo. Khi nào Chúa sẽ đến giúp con? Con sẽ cư xử trong gia đình con bằng tâm hồn trọn vẹn.
  • Y-sai 41:10 - Đừng sợ, vì Ta ở với con. Chớ kinh khiếp, vì Ta là Đức Chúa Trời con. Ta sẽ thêm sức cho con và giúp đỡ con. Ta sẽ dùng tay phải công chính nâng đỡ con.
  • Hê-bơ-rơ 13:21 - trang bị cho anh chị em mọi điều cần thiết để thi hành ý muốn của Ngài. Cầu xin Đức Chúa Trời thực hiện trong anh chị em, do quyền năng của Chúa Cứu Thế, những việc đẹp ý Ngài. Vinh quang muôn đời đều quy về Ngài! A-men.
  • Phi-líp 4:13 - Mọi việc tôi làm được đều do năng lực Chúa ban.
  • Thi Thiên 27:1 - Chúa Hằng Hữu là ánh sáng và cứu tinh của tôi— vậy tôi sẽ sợ ai? Chúa Hằng Hữu là thành lũy của sinh mạng tôi, tôi còn kinh khiếp ai?
  • Ê-phê-sô 6:10 - Sau hết, anh chị em phải mạnh mẽ trong Chúa nhờ năng lực kiên cường của Ngài.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa trang bị cho tôi năng lực, Vạch con đường thẳng tắp cho tôi.
  • 新标点和合本 - 神是我坚固的保障; 他引导完全人行他的路。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝是我坚固的保障, 他为我开完全的路。
  • 和合本2010(神版-简体) - 神是我坚固的保障, 他为我开完全的路。
  • 当代译本 - 上帝是我的坚固堡垒, 祂使我行为纯全。
  • 圣经新译本 - 这位 神是我坚固的避难所, 他使我的道路完全。
  • 中文标准译本 - 这位神,他是我坚固的堡垒, 他使我的道路纯全。
  • 现代标点和合本 - 神是我坚固的保障, 他引导完全人行他的路。
  • 和合本(拼音版) - 上帝是我坚固的保障, 他引导完全人行他的路。
  • New International Version - It is God who arms me with strength and keeps my way secure.
  • New International Reader's Version - God gives me strength for the battle. He keeps my way secure.
  • English Standard Version - This God is my strong refuge and has made my way blameless.
  • New Living Translation - God is my strong fortress, and he makes my way perfect.
  • Christian Standard Bible - God is my strong refuge; he makes my way perfect.
  • New American Standard Bible - God is my strong fortress; And He sets the blameless on His way.
  • New King James Version - God is my strength and power, And He makes my way perfect.
  • Amplified Bible - God is my strong fortress; He sets the blameless in His way.
  • American Standard Version - God is my strong fortress; And he guideth the perfect in his way.
  • King James Version - God is my strength and power: and he maketh my way perfect.
  • New English Translation - The one true God is my mighty refuge; he removes the obstacles in my way.
  • World English Bible - God is my strong fortress. He makes my way perfect.
  • 新標點和合本 - 神是我堅固的保障; 他引導完全人行他的路。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝是我堅固的保障, 他為我開完全的路。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神是我堅固的保障, 他為我開完全的路。
  • 當代譯本 - 上帝是我的堅固堡壘, 祂使我行為純全。
  • 聖經新譯本 - 這位 神是我堅固的避難所, 他使我的道路完全。
  • 呂振中譯本 - 就是這位上帝、做我鞏固之逃難所的; 他使 我 所行的路安全。
  • 中文標準譯本 - 這位神,他是我堅固的堡壘, 他使我的道路純全。
  • 現代標點和合本 - 神是我堅固的保障, 他引導完全人行他的路。
  • 文理和合譯本 - 上帝為我鞏固之保障、導完人行其道途兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝賜我能力、俾我道平直。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主賜我以力、堅固我、使我之道途通達、
  • Nueva Versión Internacional - Es él quien me arma de valor y endereza mi camino;
  • 현대인의 성경 - 하나님은 나의 튼튼한 요새가 되어 나를 안전한 곳으로 인도하시는구나.
  • Новый Русский Перевод - Бог – мое крепкое прибежище и делает верным мой путь .
  • Восточный перевод - Всевышний – моё крепкое прибежище ; Он делает верным мой путь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Аллах – моё крепкое прибежище ; Он делает верным мой путь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Всевышний – моё крепкое прибежище ; Он делает верным мой путь.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est Dieu ma place forte , il me trace un chemin parfait.
  • リビングバイブル - 神こそ強固なとりで。 そこで私は安全に守られる。
  • Nova Versão Internacional - É Deus quem me reveste de força e torna perfeito o meu caminho.
  • Hoffnung für alle - Gott allein ist meine Burg, in der ich Zuflucht finde. Er ebnet mir meinen Weg.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระเจ้านี่แหละ ทรงเป็นผู้ประทานกำลังแก่ข้าพเจ้า ทรงกระทำให้หนทางของข้าพเจ้าดีพร้อม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​เจ้า​เป็น​ที่​พึ่ง​พิง​ของ​ข้าพเจ้า และ​ทำให้​วิถี​ทาง​ของ​ข้าพเจ้า​บริบูรณ์​ทุก​ประการ
  • Thi Thiên 119:1 - Hạnh phước thay con người toàn hảo thực hành thánh luật Chúa công minh.
  • Thi Thiên 31:3 - Vì Chúa là vầng đá và đồn lũy con. Xin dẫn dắt con để Danh Ngài rạng rỡ.
  • Thi Thiên 31:4 - Xin gỡ con khỏi lưới chúng giăng, vì Ngài là nơi con ẩn núp.
  • Xa-cha-ri 10:12 - Ta sẽ cho họ cường thịnh trong Chúa Hằng Hữu, đi đâu họ cũng mang danh hiệu Ngài. Ta, Chúa Hằng Hữu, phán vậy!”
  • Thi Thiên 101:6 - Nhưng con để mắt tìm người thành tín trong xứ, cho họ sống chung với con. Chỉ những ai sống đời trong sạch sẽ phục vụ con.
  • Thi Thiên 18:32 - Đức Chúa Trời trang bị cho con năng lực, làm cho đường lối con trọn vẹn.
  • Thi Thiên 46:1 - Chúa là nơi ẩn náu, và năng lực tôi, Ngài sẵn sàng phù hộ lúc gian nan.
  • 2 Sa-mu-ên 22:2 - “Chúa Hằng Hữu là vầng đá và đồn lũy tôi, Đấng giải cứu tôi;
  • Thi Thiên 28:7 - Chúa Hằng Hữu là năng lực và tấm khiên của con. Con tin cậy Ngài trọn cả tấm lòng, Ngài cứu giúp con, lòng con hoan hỉ. Con sẽ dâng lời hát cảm tạ Ngài.
  • Thi Thiên 28:8 - Chúa Hằng Hữu là năng lực của dân Ngài. Ngài là đồn lũy cho người Chúa xức dầu.
  • Xuất Ai Cập 15:2 - Chúa Hằng Hữu là sức mạnh ta, bài ca của ta; Đấng giải cứu là Giê-hô-va. Chúa là Đức Chúa Trời, ta hằng ca tụng— là Đức Chúa Trời, tổ tiên ta thờ phụng!
  • Gióp 22:3 - Có ích gì cho Đấng Toàn Năng nếu anh sống công chính? Có lợi gì cho Ngài nếu nếp sống anh trong sạch?
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 18:13 - Trước mặt Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, anh em phải là người hoàn hảo.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:9 - Mỗi lần Chúa trả lời: “Con chỉ cần Ta ở với con là đủ. Càng biết mình yếu đuối, con càng kinh nghiệm quyền năng Ta đến mức hoàn toàn.” Vậy tôi rất vui mừng nhìn nhận mình yếu đuối để quyền năng Chúa Cứu Thế cứ tác động trong tôi.
  • Thi Thiên 101:2 - Con sẽ sống cẩn thận theo con đường thiện hảo. Khi nào Chúa sẽ đến giúp con? Con sẽ cư xử trong gia đình con bằng tâm hồn trọn vẹn.
  • Y-sai 41:10 - Đừng sợ, vì Ta ở với con. Chớ kinh khiếp, vì Ta là Đức Chúa Trời con. Ta sẽ thêm sức cho con và giúp đỡ con. Ta sẽ dùng tay phải công chính nâng đỡ con.
  • Hê-bơ-rơ 13:21 - trang bị cho anh chị em mọi điều cần thiết để thi hành ý muốn của Ngài. Cầu xin Đức Chúa Trời thực hiện trong anh chị em, do quyền năng của Chúa Cứu Thế, những việc đẹp ý Ngài. Vinh quang muôn đời đều quy về Ngài! A-men.
  • Phi-líp 4:13 - Mọi việc tôi làm được đều do năng lực Chúa ban.
  • Thi Thiên 27:1 - Chúa Hằng Hữu là ánh sáng và cứu tinh của tôi— vậy tôi sẽ sợ ai? Chúa Hằng Hữu là thành lũy của sinh mạng tôi, tôi còn kinh khiếp ai?
  • Ê-phê-sô 6:10 - Sau hết, anh chị em phải mạnh mẽ trong Chúa nhờ năng lực kiên cường của Ngài.
圣经
资源
计划
奉献