逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Ngựa của Vua Sa-lô-môn được nhập từ Ai Cập và các nước khác.
- 新标点和合本 - 有人从埃及和各国为所罗门赶马群来。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 有人从埃及 和各国为所罗门把马匹运来。
- 和合本2010(神版-简体) - 有人从埃及 和各国为所罗门把马匹运来。
- 当代译本 - 所罗门的马匹都是从埃及和其他国家运来的。
- 圣经新译本 - 人们从埃及和各地把马匹运到所罗门那里。
- 中文标准译本 - 人们从埃及、从各地出口马匹到所罗门那里。
- 现代标点和合本 - 有人从埃及和各国为所罗门赶马群来。
- 和合本(拼音版) - 有人从埃及和各国为所罗门赶马群来。
- New International Version - Solomon’s horses were imported from Egypt and from all other countries.
- New International Reader's Version - Solomon got horses from Egypt. He also got them from many other countries.
- English Standard Version - And horses were imported for Solomon from Egypt and from all lands.
- New Living Translation - Solomon’s horses were imported from Egypt and many other countries.
- Christian Standard Bible - They were bringing horses for Solomon from Egypt and from all the countries.
- New American Standard Bible - And they were bringing horses for Solomon from Egypt and from all countries.
- New King James Version - And they brought horses to Solomon from Egypt and from all lands.
- Amplified Bible - And they were importing horses for Solomon from Egypt and from all [the other] countries.
- American Standard Version - And they brought horses for Solomon out of Egypt, and out of all lands.
- King James Version - And they brought unto Solomon horses out of Egypt, and out of all lands.
- New English Translation - Solomon acquired horses from Egypt and from all the lands.
- World English Bible - They brought horses for Solomon out of Egypt and out of all lands.
- 新標點和合本 - 有人從埃及和各國為所羅門趕馬羣來。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 有人從埃及 和各國為所羅門把馬匹運來。
- 和合本2010(神版-繁體) - 有人從埃及 和各國為所羅門把馬匹運來。
- 當代譯本 - 所羅門的馬匹都是從埃及和其他國家運來的。
- 聖經新譯本 - 人們從埃及和各地把馬匹運到所羅門那裡。
- 呂振中譯本 - 人從 慕斯利 和各地為馬運出口、來到 所羅門 那裏。
- 中文標準譯本 - 人們從埃及、從各地出口馬匹到所羅門那裡。
- 現代標點和合本 - 有人從埃及和各國為所羅門趕馬群來。
- 文理和合譯本 - 有為所羅門驅馬、自埃及與列國而至、○
- 文理委辦譯本 - 人驅群馬、自埃及列國而至、獻於所羅門。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 人自 伊及 與列國、為 所羅門 驅馬群而至、
- Nueva Versión Internacional - Sus caballos eran importados de Egipto y de todos los otros países.
- 현대인의 성경 - 그리고 말들은 이집트와 그 밖의 다른 나라에서 수입해 왔다.
- Новый Русский Перевод - Кони Соломона поставлялись из Египта и из других стран. ( 3 Цар. 11:41-43 )
- Восточный перевод - Кони Сулеймана поставлялись из Египта и из других стран.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Кони Сулеймана поставлялись из Египта и из других стран.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Кони Сулаймона поставлялись из Египта и из других стран.
- La Bible du Semeur 2015 - Des chevaux étaient importés d’Egypte pour Salomon et de tous les autres pays.
- リビングバイブル - 馬は、エジプトなどの国々から運ばれて来ました。
- Nova Versão Internacional - Os cavalos de Salomão eram importados do Egito e de todos os outros países.
- Hoffnung für alle - Seine Pferde kaufte Salomo in Ägypten und in vielen anderen Ländern. ( 1. Könige 11,41‒43 )
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ม้าของโซโลมอนนั้นนำเข้าจากอียิปต์ และประเทศอื่นๆ ( 1พกษ.11:41-43 )
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ม้าที่นำเข้ามามอบให้ซาโลมอน มาจากอียิปต์และจากประเทศอื่นๆ
交叉引用
- Y-sai 2:7 - Ít-ra-ên đầy dẫy bạc và vàng; có của cải nhiều vô tận. Đất của họ đầy ngựa; và vô số chiến xa.
- Y-sai 2:8 - Đất họ đầy thần tượng; dân chúng thờ lạy vật mình tạo do chính đôi tay mình làm ra.
- Y-sai 31:1 - Khốn cho những người tìm sự giúp đỡ của Ai Cập, tin vào những ngựa chiến, đoàn chiến xa đông đảo, và dựa vào đội kỵ binh hùng mạnh, nhưng không tìm cầu Chúa Hằng Hữu, Đấng Thánh của Ít-ra-ên!
- 1 Các Vua 10:28 - Sa-lô-môn mua ngựa từ Ai Cập. Toán thương gia của vua đi mua từng bầy với giá phải chăng.
- 2 Sử Ký 9:25 - Sa-lô-môn có 4.000 tàu ngựa và chiến xa. Số kỵ binh của vua lên đến 12.000 chia nhau đóng giữ các căn cứ quân sự, bảo vệ vua và phòng thủ Giê-ru-sa-lem.
- 2 Sử Ký 1:16 - Những con ngựa của Sa-lô-môn được nhập từ Ai Cập và Si-li-si; các thương buôn của vua đã mua được từ Si-li-si với giá phải chăng.