Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
29:10 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nay, với tấm lòng thành, ta muốn lập giao ước với Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, để cơn thịnh nộ Ngài xây khỏi chúng ta.
  • 新标点和合本 - 现在我心中有意与耶和华以色列的 神立约,好使他的烈怒转离我们。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 现在我心中有意与耶和华—以色列的上帝立约,好使他的烈怒转离我们。
  • 和合本2010(神版-简体) - 现在我心中有意与耶和华—以色列的 神立约,好使他的烈怒转离我们。
  • 当代译本 - 现在我决心要与以色列的上帝耶和华立约,好使祂的烈怒转离我们。
  • 圣经新译本 - 现在我心中有意要和耶和华以色列的 神立约,好使他的震怒转离我们。
  • 中文标准译本 - 现在我心中有意要与耶和华以色列的神立约,好使他从我们身上收回他猛烈的怒气。
  • 现代标点和合本 - 现在我心中有意与耶和华以色列的神立约,好使他的烈怒转离我们。
  • 和合本(拼音版) - 现在我心中有意,与耶和华以色列的上帝立约,好使他的烈怒转离我们。
  • New International Version - Now I intend to make a covenant with the Lord, the God of Israel, so that his fierce anger will turn away from us.
  • New International Reader's Version - So I’m planning to make a covenant with the Lord, the God of Israel. Then he’ll stop being angry with us.
  • English Standard Version - Now it is in my heart to make a covenant with the Lord, the God of Israel, in order that his fierce anger may turn away from us.
  • New Living Translation - But now I will make a covenant with the Lord, the God of Israel, so that his fierce anger will turn away from us.
  • The Message - “I have decided to make a covenant with the God of Israel and turn history around so that God will no longer be angry with us. Children, don’t drag your feet in this! God has chosen you to take your place before him to serve in conducting and leading worship—this is your life work; make sure you do it and do it well.”
  • Christian Standard Bible - It is in my heart now to make a covenant with the Lord, the God of Israel so that his burning anger may turn away from us.
  • New American Standard Bible - Now it is in my heart to make a covenant with the Lord God of Israel, so that His burning anger may turn away from us.
  • New King James Version - “Now it is in my heart to make a covenant with the Lord God of Israel, that His fierce wrath may turn away from us.
  • Amplified Bible - Now it is in my heart to make a covenant (solemn agreement) with the Lord God of Israel, so that His burning anger will turn away from us.
  • American Standard Version - Now it is in my heart to make a covenant with Jehovah, the God of Israel, that his fierce anger may turn away from us.
  • King James Version - Now it is in mine heart to make a covenant with the Lord God of Israel, that his fierce wrath may turn away from us.
  • New English Translation - Now I intend to make a covenant with the Lord God of Israel, so that he may relent from his raging anger.
  • World English Bible - Now it is in my heart to make a covenant with Yahweh, the God of Israel, that his fierce anger may turn away from us.
  • 新標點和合本 - 現在我心中有意與耶和華-以色列的神立約,好使他的烈怒轉離我們。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 現在我心中有意與耶和華-以色列的上帝立約,好使他的烈怒轉離我們。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 現在我心中有意與耶和華—以色列的 神立約,好使他的烈怒轉離我們。
  • 當代譯本 - 現在我決心要與以色列的上帝耶和華立約,好使祂的烈怒轉離我們。
  • 聖經新譯本 - 現在我心中有意要和耶和華以色列的 神立約,好使他的震怒轉離我們。
  • 呂振中譯本 - 現在我心中有意思要和永恆主 以色列 的上帝立約,好使他的烈怒轉離了我們。
  • 中文標準譯本 - 現在我心中有意要與耶和華以色列的神立約,好使他從我們身上收回他猛烈的怒氣。
  • 現代標點和合本 - 現在我心中有意與耶和華以色列的神立約,好使他的烈怒轉離我們。
  • 文理和合譯本 - 今我有意與以色列之上帝耶和華立約、俾其烈怒轉離我儕、
  • 文理委辦譯本 - 我欲與以色列族之上帝耶和華約、望息震怒。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今我有意立約、必歸主 以色列 之天主、 或作今我有意與主以色列之天主立約 或主向我息怒、
  • Nueva Versión Internacional - »Yo me propongo ahora hacer un pacto con el Señor, Dios de Israel, para que retire de nosotros su ardiente ira.
  • 현대인의 성경 - 그러나 이제 나는 이스라엘의 하나님 여호와와 계약을 맺어 그분의 무서운 분노가 우리에게서 떠나게 하려고 합니다.
  • Новый Русский Перевод - Теперь я хочу заключить завет с Господом, Богом Израиля, чтобы Его пылающий гнев на нас прекратился.
  • Восточный перевод - И теперь я хочу заключить соглашение с Вечным, Богом Исраила, чтобы Его пылающий гнев на нас прекратился.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И теперь я хочу заключить соглашение с Вечным, Богом Исраила, чтобы Его пылающий гнев на нас прекратился.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И теперь я хочу заключить соглашение с Вечным, Богом Исроила, чтобы Его пылающий гнев на нас прекратился.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est pourquoi j’ai décidé de conclure une alliance avec l’Eternel, le Dieu d’Israël, pour qu’il détourne de nous son ardente colère.
  • リビングバイブル - 私は、主の燃える怒りが去るように、イスラエルの神、主と契約を結びたいと思う。
  • Nova Versão Internacional - Pretendo, pois, agora fazer uma aliança com o Senhor, o Deus de Israel, para que o fogo da sua ira se afaste de nós.
  • Hoffnung für alle - Es liegt mir am Herzen, mit dem Herrn, dem Gott Israels, einen Bund zu schließen, damit sich sein Zorn wieder von uns abwendet.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - บัดนี้ข้าพเจ้าตั้งใจจะทำพันธสัญญากับพระยาห์เวห์พระเจ้าแห่งอิสราเอล เพื่อพระพิโรธอันรุนแรงของพระองค์จะหันเหไปจากเราทั้งหลาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บัดนี้ เรา​ตั้งใจ​จะ​ทำ​พันธ​สัญญา​กับ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​อิสราเอล เพื่อ​หันเห​ความ​กริ้ว​อัน​ร้อน​แรง​ของ​พระ​องค์​ไป​จาก​พวก​เรา
交叉引用
  • Nê-hê-mi 9:38 - “Vì thế, chúng con một lần nữa xin cam kết phục vụ Chúa; xin viết giao ước này trên giấy trắng mực đen với ấn chứng của các nhà cầm quyền, người Lê-vi, và các thầy tế lễ của chúng con.”
  • 2 Các Vua 23:26 - Tuy nhiên, vì tội lỗi của Ma-na-se đã khiêu khích Chúa Hằng Hữu quá độ, nên Ngài vẫn không nguôi cơn thịnh nộ trên Giu-đa.
  • 2 Sử Ký 15:12 - Toàn dân kết ước hết lòng, hết linh hồn tìm kiếm Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời của tổ phụ mình.
  • 2 Sử Ký 15:13 - Họ quyết nghị xử tử người nào không tìm kiếm Ngài, dù nhỏ hay lớn, nam hay nữ.
  • 2 Sử Ký 6:7 - Cha ta là Đa-vít có lòng mong ước xây cất một Đền Thờ cho Danh Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên.
  • 2 Sử Ký 6:8 - Nhưng Chúa Hằng Hữu phán bảo cha ta: ‘Lòng con mong ước xây cất một Đền Thờ cho Danh Ta. Ước muốn đó thật tốt,
  • 2 Sử Ký 34:30 - Vua lên Đền Thờ với toàn dân Giu-đa và Giê-ru-sa-lem, cùng các thầy tế lễ, và những người Lê-vi—tất cả dân chúng từ già đến trẻ. Tại đó, vua đọc cho họ nghe mọi lời trong Sách Giao Ước đã tìm thấy trong Đền Thờ Chúa Hằng Hữu.
  • 2 Sử Ký 34:31 - Vua đứng trên bệ dành cho mình và lập giao ước trước mặt Chúa Hằng Hữu. Vua hứa nguyện theo Chúa Hằng Hữu hết lòng, hết linh hồn, vâng giữ các điều răn, luật lệ, và quy luật Ngài. Vua cũng hứa thi hành các giao ước đã ghi trong sách này.
  • 2 Sử Ký 34:32 - Vua ra lệnh cho toàn dân ở Giê-ru-sa-lem và Bên-gia-min vâng giữ giao ước ấy. Dân cư Giê-ru-sa-lem cũng làm như vậy, họ cam kết vâng theo giao ước với Đức Chúa Trời, là Đức Chúa Trời của tổ phụ họ.
  • Giê-rê-mi 34:15 - Gần đây, các ngươi trở lại làm điều phải trước mặt Ta, vâng theo lệnh. Các ngươi phóng thích đồng hương mình và lập giao ước trước mặt Ta trong Đền Thờ mang Danh Ta.
  • 2 Các Vua 23:3 - Vua đứng bên trụ cột, hứa nguyện trung thành với Chúa Hằng Hữu, hết lòng tuân giữ điều răn, luật lệ chép trong sách. Toàn dân cũng hứa nguyện như thế.
  • Giê-rê-mi 34:18 - Ta sẽ hình phạt những kẻ đã bội giao ước Ta, không thi hành lời thề nguyện long trọng trước mặt Ta, Ta sẽ khiến chúng bị như bò con bị xẻ đôi, rồi đi ngang qua giữa hai phần xẻ đôi ấy.
  • 2 Cô-rinh-tô 8:5 - Họ đã làm quá điều chúng tôi mong ước, trước hết họ hiến dâng tất cả cho Chúa, rồi cho chúng tôi, theo ý muốn Đức Chúa Trời.
  • Giê-rê-mi 50:5 - Họ sẽ hỏi đường về Si-ôn và khởi hành quay về quê hương. Họ sẽ buộc mình quay về với Chúa Hằng Hữu trong một giao ước đời đời rằng sẽ không bao giờ quên lãng.
  • E-xơ-ra 10:3 - Chúng tôi xin cam kết với Đức Chúa Trời bỏ vợ ngoại tộc và con cái do họ sinh ra. Chúng tôi xin vâng lời ông và những người kính sợ Đức Chúa Trời dạy bảo. Xin cứ chiếu luật thi hành.
  • 2 Sử Ký 23:16 - Giê-hô-gia-đa lập giao ước giữa ông với vua và toàn dân rằng họ cam kết làm dân Chúa Hằng Hữu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nay, với tấm lòng thành, ta muốn lập giao ước với Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, để cơn thịnh nộ Ngài xây khỏi chúng ta.
  • 新标点和合本 - 现在我心中有意与耶和华以色列的 神立约,好使他的烈怒转离我们。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 现在我心中有意与耶和华—以色列的上帝立约,好使他的烈怒转离我们。
  • 和合本2010(神版-简体) - 现在我心中有意与耶和华—以色列的 神立约,好使他的烈怒转离我们。
  • 当代译本 - 现在我决心要与以色列的上帝耶和华立约,好使祂的烈怒转离我们。
  • 圣经新译本 - 现在我心中有意要和耶和华以色列的 神立约,好使他的震怒转离我们。
  • 中文标准译本 - 现在我心中有意要与耶和华以色列的神立约,好使他从我们身上收回他猛烈的怒气。
  • 现代标点和合本 - 现在我心中有意与耶和华以色列的神立约,好使他的烈怒转离我们。
  • 和合本(拼音版) - 现在我心中有意,与耶和华以色列的上帝立约,好使他的烈怒转离我们。
  • New International Version - Now I intend to make a covenant with the Lord, the God of Israel, so that his fierce anger will turn away from us.
  • New International Reader's Version - So I’m planning to make a covenant with the Lord, the God of Israel. Then he’ll stop being angry with us.
  • English Standard Version - Now it is in my heart to make a covenant with the Lord, the God of Israel, in order that his fierce anger may turn away from us.
  • New Living Translation - But now I will make a covenant with the Lord, the God of Israel, so that his fierce anger will turn away from us.
  • The Message - “I have decided to make a covenant with the God of Israel and turn history around so that God will no longer be angry with us. Children, don’t drag your feet in this! God has chosen you to take your place before him to serve in conducting and leading worship—this is your life work; make sure you do it and do it well.”
  • Christian Standard Bible - It is in my heart now to make a covenant with the Lord, the God of Israel so that his burning anger may turn away from us.
  • New American Standard Bible - Now it is in my heart to make a covenant with the Lord God of Israel, so that His burning anger may turn away from us.
  • New King James Version - “Now it is in my heart to make a covenant with the Lord God of Israel, that His fierce wrath may turn away from us.
  • Amplified Bible - Now it is in my heart to make a covenant (solemn agreement) with the Lord God of Israel, so that His burning anger will turn away from us.
  • American Standard Version - Now it is in my heart to make a covenant with Jehovah, the God of Israel, that his fierce anger may turn away from us.
  • King James Version - Now it is in mine heart to make a covenant with the Lord God of Israel, that his fierce wrath may turn away from us.
  • New English Translation - Now I intend to make a covenant with the Lord God of Israel, so that he may relent from his raging anger.
  • World English Bible - Now it is in my heart to make a covenant with Yahweh, the God of Israel, that his fierce anger may turn away from us.
  • 新標點和合本 - 現在我心中有意與耶和華-以色列的神立約,好使他的烈怒轉離我們。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 現在我心中有意與耶和華-以色列的上帝立約,好使他的烈怒轉離我們。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 現在我心中有意與耶和華—以色列的 神立約,好使他的烈怒轉離我們。
  • 當代譯本 - 現在我決心要與以色列的上帝耶和華立約,好使祂的烈怒轉離我們。
  • 聖經新譯本 - 現在我心中有意要和耶和華以色列的 神立約,好使他的震怒轉離我們。
  • 呂振中譯本 - 現在我心中有意思要和永恆主 以色列 的上帝立約,好使他的烈怒轉離了我們。
  • 中文標準譯本 - 現在我心中有意要與耶和華以色列的神立約,好使他從我們身上收回他猛烈的怒氣。
  • 現代標點和合本 - 現在我心中有意與耶和華以色列的神立約,好使他的烈怒轉離我們。
  • 文理和合譯本 - 今我有意與以色列之上帝耶和華立約、俾其烈怒轉離我儕、
  • 文理委辦譯本 - 我欲與以色列族之上帝耶和華約、望息震怒。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今我有意立約、必歸主 以色列 之天主、 或作今我有意與主以色列之天主立約 或主向我息怒、
  • Nueva Versión Internacional - »Yo me propongo ahora hacer un pacto con el Señor, Dios de Israel, para que retire de nosotros su ardiente ira.
  • 현대인의 성경 - 그러나 이제 나는 이스라엘의 하나님 여호와와 계약을 맺어 그분의 무서운 분노가 우리에게서 떠나게 하려고 합니다.
  • Новый Русский Перевод - Теперь я хочу заключить завет с Господом, Богом Израиля, чтобы Его пылающий гнев на нас прекратился.
  • Восточный перевод - И теперь я хочу заключить соглашение с Вечным, Богом Исраила, чтобы Его пылающий гнев на нас прекратился.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И теперь я хочу заключить соглашение с Вечным, Богом Исраила, чтобы Его пылающий гнев на нас прекратился.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И теперь я хочу заключить соглашение с Вечным, Богом Исроила, чтобы Его пылающий гнев на нас прекратился.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est pourquoi j’ai décidé de conclure une alliance avec l’Eternel, le Dieu d’Israël, pour qu’il détourne de nous son ardente colère.
  • リビングバイブル - 私は、主の燃える怒りが去るように、イスラエルの神、主と契約を結びたいと思う。
  • Nova Versão Internacional - Pretendo, pois, agora fazer uma aliança com o Senhor, o Deus de Israel, para que o fogo da sua ira se afaste de nós.
  • Hoffnung für alle - Es liegt mir am Herzen, mit dem Herrn, dem Gott Israels, einen Bund zu schließen, damit sich sein Zorn wieder von uns abwendet.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - บัดนี้ข้าพเจ้าตั้งใจจะทำพันธสัญญากับพระยาห์เวห์พระเจ้าแห่งอิสราเอล เพื่อพระพิโรธอันรุนแรงของพระองค์จะหันเหไปจากเราทั้งหลาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บัดนี้ เรา​ตั้งใจ​จะ​ทำ​พันธ​สัญญา​กับ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​อิสราเอล เพื่อ​หันเห​ความ​กริ้ว​อัน​ร้อน​แรง​ของ​พระ​องค์​ไป​จาก​พวก​เรา
  • Nê-hê-mi 9:38 - “Vì thế, chúng con một lần nữa xin cam kết phục vụ Chúa; xin viết giao ước này trên giấy trắng mực đen với ấn chứng của các nhà cầm quyền, người Lê-vi, và các thầy tế lễ của chúng con.”
  • 2 Các Vua 23:26 - Tuy nhiên, vì tội lỗi của Ma-na-se đã khiêu khích Chúa Hằng Hữu quá độ, nên Ngài vẫn không nguôi cơn thịnh nộ trên Giu-đa.
  • 2 Sử Ký 15:12 - Toàn dân kết ước hết lòng, hết linh hồn tìm kiếm Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời của tổ phụ mình.
  • 2 Sử Ký 15:13 - Họ quyết nghị xử tử người nào không tìm kiếm Ngài, dù nhỏ hay lớn, nam hay nữ.
  • 2 Sử Ký 6:7 - Cha ta là Đa-vít có lòng mong ước xây cất một Đền Thờ cho Danh Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên.
  • 2 Sử Ký 6:8 - Nhưng Chúa Hằng Hữu phán bảo cha ta: ‘Lòng con mong ước xây cất một Đền Thờ cho Danh Ta. Ước muốn đó thật tốt,
  • 2 Sử Ký 34:30 - Vua lên Đền Thờ với toàn dân Giu-đa và Giê-ru-sa-lem, cùng các thầy tế lễ, và những người Lê-vi—tất cả dân chúng từ già đến trẻ. Tại đó, vua đọc cho họ nghe mọi lời trong Sách Giao Ước đã tìm thấy trong Đền Thờ Chúa Hằng Hữu.
  • 2 Sử Ký 34:31 - Vua đứng trên bệ dành cho mình và lập giao ước trước mặt Chúa Hằng Hữu. Vua hứa nguyện theo Chúa Hằng Hữu hết lòng, hết linh hồn, vâng giữ các điều răn, luật lệ, và quy luật Ngài. Vua cũng hứa thi hành các giao ước đã ghi trong sách này.
  • 2 Sử Ký 34:32 - Vua ra lệnh cho toàn dân ở Giê-ru-sa-lem và Bên-gia-min vâng giữ giao ước ấy. Dân cư Giê-ru-sa-lem cũng làm như vậy, họ cam kết vâng theo giao ước với Đức Chúa Trời, là Đức Chúa Trời của tổ phụ họ.
  • Giê-rê-mi 34:15 - Gần đây, các ngươi trở lại làm điều phải trước mặt Ta, vâng theo lệnh. Các ngươi phóng thích đồng hương mình và lập giao ước trước mặt Ta trong Đền Thờ mang Danh Ta.
  • 2 Các Vua 23:3 - Vua đứng bên trụ cột, hứa nguyện trung thành với Chúa Hằng Hữu, hết lòng tuân giữ điều răn, luật lệ chép trong sách. Toàn dân cũng hứa nguyện như thế.
  • Giê-rê-mi 34:18 - Ta sẽ hình phạt những kẻ đã bội giao ước Ta, không thi hành lời thề nguyện long trọng trước mặt Ta, Ta sẽ khiến chúng bị như bò con bị xẻ đôi, rồi đi ngang qua giữa hai phần xẻ đôi ấy.
  • 2 Cô-rinh-tô 8:5 - Họ đã làm quá điều chúng tôi mong ước, trước hết họ hiến dâng tất cả cho Chúa, rồi cho chúng tôi, theo ý muốn Đức Chúa Trời.
  • Giê-rê-mi 50:5 - Họ sẽ hỏi đường về Si-ôn và khởi hành quay về quê hương. Họ sẽ buộc mình quay về với Chúa Hằng Hữu trong một giao ước đời đời rằng sẽ không bao giờ quên lãng.
  • E-xơ-ra 10:3 - Chúng tôi xin cam kết với Đức Chúa Trời bỏ vợ ngoại tộc và con cái do họ sinh ra. Chúng tôi xin vâng lời ông và những người kính sợ Đức Chúa Trời dạy bảo. Xin cứ chiếu luật thi hành.
  • 2 Sử Ký 23:16 - Giê-hô-gia-đa lập giao ước giữa ông với vua và toàn dân rằng họ cam kết làm dân Chúa Hằng Hữu.
圣经
资源
计划
奉献