Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
10:11 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cha ta đã đặt trên cổ các ngươi một cái ách nặng nề, ta sẽ làm cho cái ách đó còn nặng hơn nữa! Cha ta đánh phạt các ngươi bằng roi, ta sẽ đánh phạt các ngươi bằng bò cạp!’”
  • 新标点和合本 - 我父亲使你们负重轭,我必使你们负更重的轭;我父亲用鞭子责打你们,我要用蝎子鞭责打你们。’”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我父亲使你们负重轭,现在我必使你们负更重的轭!我父亲用鞭子惩罚你们,我却要用蝎子!’”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我父亲使你们负重轭,现在我必使你们负更重的轭!我父亲用鞭子惩罚你们,我却要用蝎子!’”
  • 当代译本 - 我父亲使你们负重担,我要使你们负更重的担子;我父亲用鞭子打你们,我要用刺鞭打你们。’”
  • 圣经新译本 - 我父亲把重轭加在你们身上,我必使你们负更重的轭;我父亲用鞭打你们,我却要用蝎子鞭责打你们。’”
  • 中文标准译本 - 我父亲使你们负重轭,现在我要使你们的轭更重;我父亲用鞭子管教你们,我要用蝎子鞭管教你们!’”
  • 现代标点和合本 - 我父亲使你们负重轭,我必使你们负更重的轭;我父亲用鞭子责打你们,我要用蝎子鞭责打你们。’”
  • 和合本(拼音版) - 我父亲使你们负重轭,我必使你们负更重的轭;我父亲用鞭子责打你们,我要用蝎子鞭责打你们。’”
  • New International Version - My father laid on you a heavy yoke; I will make it even heavier. My father scourged you with whips; I will scourge you with scorpions.’ ”
  • New International Reader's Version - My father put a heavy load on your shoulders. But I’ll make it even heavier. My father beat you with whips. But I’ll beat you with bigger whips.’ ”
  • English Standard Version - And now, whereas my father laid on you a heavy yoke, I will add to your yoke. My father disciplined you with whips, but I will discipline you with scorpions.’”
  • New Living Translation - Yes, my father laid heavy burdens on you, but I’m going to make them even heavier! My father beat you with whips, but I will beat you with scorpions!’”
  • Christian Standard Bible - Now therefore, my father burdened you with a heavy yoke, but I will add to your yoke; my father disciplined you with whips, but I, with barbed whips.’”
  • New American Standard Bible - Now then, my father loaded you with a heavy yoke; yet I will add to your yoke. My father disciplined you with whips, but I will discipline you with scorpions!’ ”
  • New King James Version - And now, whereas my father put a heavy yoke on you, I will add to your yoke; my father chastised you with whips, but I will chastise you with scourges!’ ”
  • Amplified Bible - Now my father loaded you with a heavy yoke, but I will add [more weight] to your yoke. My father disciplined you with whips, but I will discipline you with scorpions (extremely painful scourges).’ ”
  • American Standard Version - And now whereas my father did lade you with a heavy yoke, I will add to your yoke: my father chastised you with whips, but I will chastise you with scorpions.
  • King James Version - For whereas my father put a heavy yoke upon you, I will put more to your yoke: my father chastised you with whips, but I will chastise you with scorpions.
  • New English Translation - My father imposed heavy demands on you; I will make them even heavier. My father punished you with ordinary whips; I will punish you with whips that really sting your flesh.’”
  • World English Bible - Now whereas my father burdened you with a heavy yoke, I will add to your yoke. My father chastised you with whips, but I will chastise you with scorpions.’”
  • 新標點和合本 - 我父親使你們負重軛,我必使你們負更重的軛;我父親用鞭子責打你們,我要用蠍子鞭責打你們。』」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我父親使你們負重軛,現在我必使你們負更重的軛!我父親用鞭子懲罰你們,我卻要用蠍子!』」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我父親使你們負重軛,現在我必使你們負更重的軛!我父親用鞭子懲罰你們,我卻要用蠍子!』」
  • 當代譯本 - 我父親使你們負重擔,我要使你們負更重的擔子;我父親用鞭子打你們,我要用刺鞭打你們。』」
  • 聖經新譯本 - 我父親把重軛加在你們身上,我必使你們負更重的軛;我父親用鞭打你們,我卻要用蠍子鞭責打你們。’”
  • 呂振中譯本 - 我父親將重的軛給你們馱上,現在呢、我要使你們的軛加重了;我父親用平常鞭子責打你們,我卻要用蠍子鞭呢。」』
  • 中文標準譯本 - 我父親使你們負重軛,現在我要使你們的軛更重;我父親用鞭子管教你們,我要用蠍子鞭管教你們!』」
  • 現代標點和合本 - 我父親使你們負重軛,我必使你們負更重的軛;我父親用鞭子責打你們,我要用蠍子鞭責打你們。』」
  • 文理和合譯本 - 我父使爾負重軛、我必益之、我父責爾以鞭、我則責爾以蠍、
  • 文理委辦譯本 - 父使爾負重軛、我必益之、父以鞭責爾、我必以蠍螫爾。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我父使爾負重軛、我必使爾負尤重之軛、我父以鞭責爾、我必以蠍責爾、 或作我必以蠍鞭責爾蠍鞭鞭名鞭稍有鈎如蠍蠆下同
  • Nueva Versión Internacional - Si él les impuso un yugo pesado, ¡yo les aumentaré la carga! Y, si él los castigaba a ustedes con una vara, ¡yo lo haré con un látigo!”
  • 현대인의 성경 - 내 아버지가 당신들에게 무거운 짐을 지웠다고 생각한다면 나는 그 짐을 더 무겁게 할 것이오. 내 아버지는 채찍으로 당신들을 다스렸지만 나는 전갈로 당신들을 다스리겠소’ 하고 대답하십시오.”
  • Новый Русский Перевод - Мой отец возложил на вас тяжкое ярмо, а я сделаю его еще тяжелее. Мой отец наказывал вас плетьми, а я буду наказывать вас скорпионами» .
  • Восточный перевод - Мой отец взвалил на вас тяжкую ношу, а я сделаю её ещё тяжелее. Мой отец наказывал вас плетьми, а я буду наказывать вас шипованным бичом» .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мой отец взвалил на вас тяжкую ношу, а я сделаю её ещё тяжелее. Мой отец наказывал вас плетьми, а я буду наказывать вас шипованным бичом» .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мой отец взвалил на вас тяжкую ношу, а я сделаю её ещё тяжелее. Мой отец наказывал вас плетьми, а я буду наказывать вас шипованным бичом» .
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, mon père vous a chargés d’un joug pesant, mais moi, je le rendrai encore plus pesant ! Mon père vous a fait marcher à coups de fouet, moi, je vous ferai marcher avec des lanières cloutées. »
  • リビングバイブル - 負担を軽くするどころか、もっと重くしよう。父はおまえたちを懲らしめるのに鞭を使ったが、私はさそりを使おう。』」
  • Nova Versão Internacional - Pois bem, meu pai impôs a vocês um jugo pesado; eu o tornarei ainda mais pesado. Meu pai os castigou com simples chicotes; eu os castigarei com chicotes pontiagudos’ ”.
  • Hoffnung für alle - Er hat euch zwar nicht gerade geschont, aber ich werde noch ganz anders durchgreifen! Er ließ euch mit Peitschen antreiben, ich aber werde Peitschen mit Stacheln nehmen!‹«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เสด็จพ่อของเราวางแอกหนักบนพวกเจ้า เราจะทำให้หนักยิ่งขึ้นไปอีก เสด็จพ่อของเราเคยใช้แส้เฆี่ยนพวกเจ้า ส่วนเราจะใช้แมงป่องเล่นงานพวกเจ้า’ ”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​บัดนี้ เมื่อ​บิดา​ของ​เรา​ได้​วาง​แอก​หนัก​ไว้​กับ​ท่าน เรา​จะ​ทำ​ให้​แอก​ของ​ท่าน​หนัก​ยิ่ง​ขึ้น บิดา​ของ​เรา​สั่งสอน​ท่าน​ด้วย​ไม้​เรียว แต่​เรา​จะ​สั่งสอน​ท่าน​ด้วย​แมงป่อง’”
交叉引用
  • Giê-rê-mi 28:13 - “Hãy đi và nói với Ha-na-nia rằng: ‘Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: Ngươi đã bẻ ách bằng gỗ, nhưng ngươi đã thay thế cái ách bằng sắt.
  • Giê-rê-mi 28:14 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, phán: Ta đã đặt ách bằng sắt trên cổ các dân tộc này, buộc chúng phải phục dịch Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn. Ta cũng cho người quản trị mọi thứ kể cả các thú rừng.’”
  • Ma-thi-ơ 11:29 - Ta có lòng khiêm tốn, dịu dàng; hãy mang ách với Ta và học theo Ta, các con sẽ được an nghỉ trong tâm hồn.
  • 1 Sa-mu-ên 8:18 - Có ngày anh chị em sẽ phải kêu khóc vì vua mà anh chị em đã chọn, nhưng lúc ấy Chúa Hằng Hữu sẽ không giúp anh chị em đâu.”
  • Xuất Ai Cập 5:18 - Về làm việc đi. Chẳng ai cấp rơm cho đâu, nhưng gạch vẫn phải làm cho đủ số.”
  • Lu-ca 10:19 - Ta cho các con uy quyền để thắng mọi quyền lực thù nghịch, chà đạp rắn rết, bò cạp. Chẳng có gì làm hại các con được.
  • Xuất Ai Cập 5:5 - Pha-ra-ôn tiếp: “Dân số ngày càng gia tăng cao mà sao hai ông lại xúi họ bỏ bê công việc.”
  • Xuất Ai Cập 5:6 - Ngay hôm ấy, Pha-ra-ôn ra lệnh cho các viên cai quản nô lệ và các đốc công:
  • Xuất Ai Cập 5:7 - “Đừng cấp rơm cho người Ít-ra-ên như trước nữa, nhưng bắt chúng phải tự kiếm lấy rơm để làm gạch.
  • Xuất Ai Cập 5:8 - Đồng thời cứ giữ đúng chỉ tiêu sản xuất gạch như cũ. Đừng để chúng rảnh tay sinh lười, kiếm cớ đòi đi dâng tế lễ lên Đức Chúa Trời của chúng.
  • Xuất Ai Cập 5:9 - Cứ bắt chúng làm việc càng nặng nề hơn, để chẳng còn hơi sức đâu mà nghe theo lời xúi giục dối trá.”
  • Khải Huyền 9:5 - Chúng không được phép giết ai, mà chỉ làm cho họ đau đớn trong năm tháng. Họ bị nhức nhối như khi bò cạp đốt.
  • Y-sai 47:6 - Vì Ta giận dân Ta đã chọn, nên sẽ hình phạt họ bằng cách nạp họ vào tay ngươi. Nhưng ngươi, Ba-by-lôn, chẳng tỏ lòng thương xót họ, ngươi đã áp bức họ quá sức ngay cả người già.
  • Y-sai 58:6 - Không, đây mới là sự kiêng ăn mà Ta muốn: Hãy giải thoát những người tù vô tội; bẻ gãy gông cùm, đập tan xiềng xích, trả tự do cho người bị áp bức.
  • Khải Huyền 9:3 - Châu chấu từ luồng khói bay ra khắp mặt đất, chúng có khả năng châm chích như bò cạp.
  • Khải Huyền 9:10 - Đuôi có nọc giống như bò cạp, trong đuôi có độc chất làm đau đớn loài người trong năm tháng.
  • Xuất Ai Cập 1:13 - Người Ai Cập lo hoảng, bắt họ làm việc càng thêm nhọc nhằn, làm cho đời họ đắng cay.
  • Xuất Ai Cập 1:14 - Trong công việc nhồi đất, nung gạch và mọi việc đồng áng, họ bị đối xử cách cay nghiệt, bạo tàn.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cha ta đã đặt trên cổ các ngươi một cái ách nặng nề, ta sẽ làm cho cái ách đó còn nặng hơn nữa! Cha ta đánh phạt các ngươi bằng roi, ta sẽ đánh phạt các ngươi bằng bò cạp!’”
  • 新标点和合本 - 我父亲使你们负重轭,我必使你们负更重的轭;我父亲用鞭子责打你们,我要用蝎子鞭责打你们。’”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我父亲使你们负重轭,现在我必使你们负更重的轭!我父亲用鞭子惩罚你们,我却要用蝎子!’”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我父亲使你们负重轭,现在我必使你们负更重的轭!我父亲用鞭子惩罚你们,我却要用蝎子!’”
  • 当代译本 - 我父亲使你们负重担,我要使你们负更重的担子;我父亲用鞭子打你们,我要用刺鞭打你们。’”
  • 圣经新译本 - 我父亲把重轭加在你们身上,我必使你们负更重的轭;我父亲用鞭打你们,我却要用蝎子鞭责打你们。’”
  • 中文标准译本 - 我父亲使你们负重轭,现在我要使你们的轭更重;我父亲用鞭子管教你们,我要用蝎子鞭管教你们!’”
  • 现代标点和合本 - 我父亲使你们负重轭,我必使你们负更重的轭;我父亲用鞭子责打你们,我要用蝎子鞭责打你们。’”
  • 和合本(拼音版) - 我父亲使你们负重轭,我必使你们负更重的轭;我父亲用鞭子责打你们,我要用蝎子鞭责打你们。’”
  • New International Version - My father laid on you a heavy yoke; I will make it even heavier. My father scourged you with whips; I will scourge you with scorpions.’ ”
  • New International Reader's Version - My father put a heavy load on your shoulders. But I’ll make it even heavier. My father beat you with whips. But I’ll beat you with bigger whips.’ ”
  • English Standard Version - And now, whereas my father laid on you a heavy yoke, I will add to your yoke. My father disciplined you with whips, but I will discipline you with scorpions.’”
  • New Living Translation - Yes, my father laid heavy burdens on you, but I’m going to make them even heavier! My father beat you with whips, but I will beat you with scorpions!’”
  • Christian Standard Bible - Now therefore, my father burdened you with a heavy yoke, but I will add to your yoke; my father disciplined you with whips, but I, with barbed whips.’”
  • New American Standard Bible - Now then, my father loaded you with a heavy yoke; yet I will add to your yoke. My father disciplined you with whips, but I will discipline you with scorpions!’ ”
  • New King James Version - And now, whereas my father put a heavy yoke on you, I will add to your yoke; my father chastised you with whips, but I will chastise you with scourges!’ ”
  • Amplified Bible - Now my father loaded you with a heavy yoke, but I will add [more weight] to your yoke. My father disciplined you with whips, but I will discipline you with scorpions (extremely painful scourges).’ ”
  • American Standard Version - And now whereas my father did lade you with a heavy yoke, I will add to your yoke: my father chastised you with whips, but I will chastise you with scorpions.
  • King James Version - For whereas my father put a heavy yoke upon you, I will put more to your yoke: my father chastised you with whips, but I will chastise you with scorpions.
  • New English Translation - My father imposed heavy demands on you; I will make them even heavier. My father punished you with ordinary whips; I will punish you with whips that really sting your flesh.’”
  • World English Bible - Now whereas my father burdened you with a heavy yoke, I will add to your yoke. My father chastised you with whips, but I will chastise you with scorpions.’”
  • 新標點和合本 - 我父親使你們負重軛,我必使你們負更重的軛;我父親用鞭子責打你們,我要用蠍子鞭責打你們。』」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我父親使你們負重軛,現在我必使你們負更重的軛!我父親用鞭子懲罰你們,我卻要用蠍子!』」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我父親使你們負重軛,現在我必使你們負更重的軛!我父親用鞭子懲罰你們,我卻要用蠍子!』」
  • 當代譯本 - 我父親使你們負重擔,我要使你們負更重的擔子;我父親用鞭子打你們,我要用刺鞭打你們。』」
  • 聖經新譯本 - 我父親把重軛加在你們身上,我必使你們負更重的軛;我父親用鞭打你們,我卻要用蠍子鞭責打你們。’”
  • 呂振中譯本 - 我父親將重的軛給你們馱上,現在呢、我要使你們的軛加重了;我父親用平常鞭子責打你們,我卻要用蠍子鞭呢。」』
  • 中文標準譯本 - 我父親使你們負重軛,現在我要使你們的軛更重;我父親用鞭子管教你們,我要用蠍子鞭管教你們!』」
  • 現代標點和合本 - 我父親使你們負重軛,我必使你們負更重的軛;我父親用鞭子責打你們,我要用蠍子鞭責打你們。』」
  • 文理和合譯本 - 我父使爾負重軛、我必益之、我父責爾以鞭、我則責爾以蠍、
  • 文理委辦譯本 - 父使爾負重軛、我必益之、父以鞭責爾、我必以蠍螫爾。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我父使爾負重軛、我必使爾負尤重之軛、我父以鞭責爾、我必以蠍責爾、 或作我必以蠍鞭責爾蠍鞭鞭名鞭稍有鈎如蠍蠆下同
  • Nueva Versión Internacional - Si él les impuso un yugo pesado, ¡yo les aumentaré la carga! Y, si él los castigaba a ustedes con una vara, ¡yo lo haré con un látigo!”
  • 현대인의 성경 - 내 아버지가 당신들에게 무거운 짐을 지웠다고 생각한다면 나는 그 짐을 더 무겁게 할 것이오. 내 아버지는 채찍으로 당신들을 다스렸지만 나는 전갈로 당신들을 다스리겠소’ 하고 대답하십시오.”
  • Новый Русский Перевод - Мой отец возложил на вас тяжкое ярмо, а я сделаю его еще тяжелее. Мой отец наказывал вас плетьми, а я буду наказывать вас скорпионами» .
  • Восточный перевод - Мой отец взвалил на вас тяжкую ношу, а я сделаю её ещё тяжелее. Мой отец наказывал вас плетьми, а я буду наказывать вас шипованным бичом» .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мой отец взвалил на вас тяжкую ношу, а я сделаю её ещё тяжелее. Мой отец наказывал вас плетьми, а я буду наказывать вас шипованным бичом» .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мой отец взвалил на вас тяжкую ношу, а я сделаю её ещё тяжелее. Мой отец наказывал вас плетьми, а я буду наказывать вас шипованным бичом» .
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, mon père vous a chargés d’un joug pesant, mais moi, je le rendrai encore plus pesant ! Mon père vous a fait marcher à coups de fouet, moi, je vous ferai marcher avec des lanières cloutées. »
  • リビングバイブル - 負担を軽くするどころか、もっと重くしよう。父はおまえたちを懲らしめるのに鞭を使ったが、私はさそりを使おう。』」
  • Nova Versão Internacional - Pois bem, meu pai impôs a vocês um jugo pesado; eu o tornarei ainda mais pesado. Meu pai os castigou com simples chicotes; eu os castigarei com chicotes pontiagudos’ ”.
  • Hoffnung für alle - Er hat euch zwar nicht gerade geschont, aber ich werde noch ganz anders durchgreifen! Er ließ euch mit Peitschen antreiben, ich aber werde Peitschen mit Stacheln nehmen!‹«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เสด็จพ่อของเราวางแอกหนักบนพวกเจ้า เราจะทำให้หนักยิ่งขึ้นไปอีก เสด็จพ่อของเราเคยใช้แส้เฆี่ยนพวกเจ้า ส่วนเราจะใช้แมงป่องเล่นงานพวกเจ้า’ ”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​บัดนี้ เมื่อ​บิดา​ของ​เรา​ได้​วาง​แอก​หนัก​ไว้​กับ​ท่าน เรา​จะ​ทำ​ให้​แอก​ของ​ท่าน​หนัก​ยิ่ง​ขึ้น บิดา​ของ​เรา​สั่งสอน​ท่าน​ด้วย​ไม้​เรียว แต่​เรา​จะ​สั่งสอน​ท่าน​ด้วย​แมงป่อง’”
  • Giê-rê-mi 28:13 - “Hãy đi và nói với Ha-na-nia rằng: ‘Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: Ngươi đã bẻ ách bằng gỗ, nhưng ngươi đã thay thế cái ách bằng sắt.
  • Giê-rê-mi 28:14 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, phán: Ta đã đặt ách bằng sắt trên cổ các dân tộc này, buộc chúng phải phục dịch Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn. Ta cũng cho người quản trị mọi thứ kể cả các thú rừng.’”
  • Ma-thi-ơ 11:29 - Ta có lòng khiêm tốn, dịu dàng; hãy mang ách với Ta và học theo Ta, các con sẽ được an nghỉ trong tâm hồn.
  • 1 Sa-mu-ên 8:18 - Có ngày anh chị em sẽ phải kêu khóc vì vua mà anh chị em đã chọn, nhưng lúc ấy Chúa Hằng Hữu sẽ không giúp anh chị em đâu.”
  • Xuất Ai Cập 5:18 - Về làm việc đi. Chẳng ai cấp rơm cho đâu, nhưng gạch vẫn phải làm cho đủ số.”
  • Lu-ca 10:19 - Ta cho các con uy quyền để thắng mọi quyền lực thù nghịch, chà đạp rắn rết, bò cạp. Chẳng có gì làm hại các con được.
  • Xuất Ai Cập 5:5 - Pha-ra-ôn tiếp: “Dân số ngày càng gia tăng cao mà sao hai ông lại xúi họ bỏ bê công việc.”
  • Xuất Ai Cập 5:6 - Ngay hôm ấy, Pha-ra-ôn ra lệnh cho các viên cai quản nô lệ và các đốc công:
  • Xuất Ai Cập 5:7 - “Đừng cấp rơm cho người Ít-ra-ên như trước nữa, nhưng bắt chúng phải tự kiếm lấy rơm để làm gạch.
  • Xuất Ai Cập 5:8 - Đồng thời cứ giữ đúng chỉ tiêu sản xuất gạch như cũ. Đừng để chúng rảnh tay sinh lười, kiếm cớ đòi đi dâng tế lễ lên Đức Chúa Trời của chúng.
  • Xuất Ai Cập 5:9 - Cứ bắt chúng làm việc càng nặng nề hơn, để chẳng còn hơi sức đâu mà nghe theo lời xúi giục dối trá.”
  • Khải Huyền 9:5 - Chúng không được phép giết ai, mà chỉ làm cho họ đau đớn trong năm tháng. Họ bị nhức nhối như khi bò cạp đốt.
  • Y-sai 47:6 - Vì Ta giận dân Ta đã chọn, nên sẽ hình phạt họ bằng cách nạp họ vào tay ngươi. Nhưng ngươi, Ba-by-lôn, chẳng tỏ lòng thương xót họ, ngươi đã áp bức họ quá sức ngay cả người già.
  • Y-sai 58:6 - Không, đây mới là sự kiêng ăn mà Ta muốn: Hãy giải thoát những người tù vô tội; bẻ gãy gông cùm, đập tan xiềng xích, trả tự do cho người bị áp bức.
  • Khải Huyền 9:3 - Châu chấu từ luồng khói bay ra khắp mặt đất, chúng có khả năng châm chích như bò cạp.
  • Khải Huyền 9:10 - Đuôi có nọc giống như bò cạp, trong đuôi có độc chất làm đau đớn loài người trong năm tháng.
  • Xuất Ai Cập 1:13 - Người Ai Cập lo hoảng, bắt họ làm việc càng thêm nhọc nhằn, làm cho đời họ đắng cay.
  • Xuất Ai Cập 1:14 - Trong công việc nhồi đất, nung gạch và mọi việc đồng áng, họ bị đối xử cách cay nghiệt, bạo tàn.
圣经
资源
计划
奉献