Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - giỏi việc tề gia, dạy dỗ con cái biết vâng phục trọn vẹn.
  • 新标点和合本 - 好好管理自己的家,使儿女凡事端庄顺服(或作“端端庄庄地使儿女顺服”)。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要好好管理自己的家,使儿女顺服,凡事庄重。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要好好管理自己的家,使儿女顺服,凡事庄重。
  • 当代译本 - 善于管理自己的家,受儿女的敬重和孝顺。
  • 圣经新译本 - 好好管理自己的家,使儿女凡事敬重顺服。
  • 中文标准译本 - 好好带领 自己的家,在一切的事上庄重,使儿女顺服。
  • 现代标点和合本 - 好好管理自己的家,使儿女凡事端庄、顺服 。
  • 和合本(拼音版) - 好好管理自己的家,使儿女凡事端庄、顺服 。
  • New International Version - He must manage his own family well and see that his children obey him, and he must do so in a manner worthy of full respect.
  • New International Reader's Version - He must manage his own family well. He must make sure that his children obey him. And he must do this in a way that gains him respect.
  • English Standard Version - He must manage his own household well, with all dignity keeping his children submissive,
  • New Living Translation - He must manage his own family well, having children who respect and obey him.
  • Christian Standard Bible - He must manage his own household competently and have his children under control with all dignity.
  • New American Standard Bible - He must be one who manages his own household well, keeping his children under control with all dignity
  • New King James Version - one who rules his own house well, having his children in submission with all reverence
  • Amplified Bible - He must manage his own household well, keeping his children under control with all dignity [keeping them respectful and well-behaved]
  • American Standard Version - one that ruleth well his own house, having his children in subjection with all gravity;
  • King James Version - One that ruleth well his own house, having his children in subjection with all gravity;
  • New English Translation - He must manage his own household well and keep his children in control without losing his dignity.
  • World English Bible - one who rules his own house well, having children in subjection with all reverence;
  • 新標點和合本 - 好好管理自己的家,使兒女凡事端莊順服(或譯:端端莊莊地使兒女順服)。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要好好管理自己的家,使兒女順服,凡事莊重。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要好好管理自己的家,使兒女順服,凡事莊重。
  • 當代譯本 - 善於管理自己的家,受兒女的敬重和孝順。
  • 聖經新譯本 - 好好管理自己的家,使兒女凡事敬重順服。
  • 呂振中譯本 - 好好督導自己的家、使兒女們安於順服、兼有十二分的莊重。
  • 中文標準譯本 - 好好帶領 自己的家,在一切的事上莊重,使兒女順服。
  • 現代標點和合本 - 好好管理自己的家,使兒女凡事端莊、順服 。
  • 文理和合譯本 - 善齊其家、使子女莊重順服、
  • 文理委辦譯本 - 理以齊家、嚴以教子、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 善於齊家教子端莊順服、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 尤宜齊家有道、教子有方、使其端正孝順;
  • Nueva Versión Internacional - Debe gobernar bien su casa y hacer que sus hijos le obedezcan con el debido respeto;
  • 현대인의 성경 - 자기 가정을 잘 다스려 자녀들로 깍듯이 순종하게 하는 사람이어야 합니다.
  • Новый Русский Перевод - Он должен хорошо управлять своей семьей, иметь послушных и уважающих его детей.
  • Восточный перевод - Он должен хорошо управлять своей семьёй, иметь послушных и уважающих его детей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он должен хорошо управлять своей семьёй, иметь послушных и уважающих его детей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он должен хорошо управлять своей семьёй, иметь послушных и уважающих его детей.
  • La Bible du Semeur 2015 - Qu’il dirige bien sa famille et maintienne ses enfants dans l’obéissance, en toute dignité.
  • リビングバイブル - 子どもたちをしつけ、よく家庭を治める人でなければなりません。
  • Nestle Aland 28 - τοῦ ἰδίου οἴκου καλῶς προϊστάμενον, τέκνα ἔχοντα ἐν ὑποταγῇ, μετὰ πάσης σεμνότητος
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τοῦ ἰδίου οἴκου καλῶς προϊστάμενον, τέκνα ἔχοντα ἐν ὑποταγῇ, μετὰ πάσης σεμνότητος
  • Nova Versão Internacional - Ele deve governar bem sua própria família, tendo os filhos sujeitos a ele, com toda a dignidade.
  • Hoffnung für alle - Er soll verantwortungsbewusst für seine Familie sorgen, die Kinder sollen ihn achten und auf ihn hören.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาต้องดูแลจัดการครอบครัวของตนได้ดี อบรมบุตรหลานให้เชื่อฟังและเคารพเขาอย่างที่ควร
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​ต้อง​เป็น​คน​จัดการ​เรื่อง​ภาย​ใน​ครอบครัว​ของ​ตน​ได้​ดี ลูกๆ ต่าง​เชื่อ​ฟัง​เขา​ด้วย​ความ​เคารพ​ทุก​ประการ
交叉引用
  • Phi-líp 4:8 - Sau hết, xin anh chị em nghiền ngẫm những điều chân thật, cao thượng, công bằng, trong sạch, đáng yêu chuộng, và đáng khen ngợi. Hãy suy nghiệm những công việc nhân đức. Hãy tập trung tâm trí vào những điều làm cho anh chị em nức lòng ca tụng Chúa.
  • Thi Thiên 101:2 - Con sẽ sống cẩn thận theo con đường thiện hảo. Khi nào Chúa sẽ đến giúp con? Con sẽ cư xử trong gia đình con bằng tâm hồn trọn vẹn.
  • Thi Thiên 101:3 - Mắt con sẽ không nhìn vào những cảnh hèn hạ, xấu xa. Lòng con ghê tởm sự gian tà; con sẽ không dính dấp vào điều ác.
  • Thi Thiên 101:4 - Con sẽ loại trừ lòng hư hoại và xa lánh loài gian ác.
  • Thi Thiên 101:5 - Người nào nói xấu người thân cận, con sẽ làm cho họ câm lại. Con không chấp nhận mắt kiêu căng và lòng tự đại.
  • Thi Thiên 101:6 - Nhưng con để mắt tìm người thành tín trong xứ, cho họ sống chung với con. Chỉ những ai sống đời trong sạch sẽ phục vụ con.
  • Thi Thiên 101:7 - Con không dung nạp người phản trắc trong nhà, cũng không thứ tha miệng môi dối gạt.
  • Thi Thiên 101:8 - Mỗi buổi sáng, con diệt trừ người ác, thành của Chúa Hằng Hữu không còn bọn gian tà.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 10:2 - Ông và mọi người trong nhà đều có lòng mộ đạo, kính sợ Đức Chúa Trời. Ông cứu tế dân nghèo cách rộng rãi và siêng năng cầu nguyện với Đức Chúa Trời.
  • Tích 2:7 - Chính con hãy làm gương sáng về các việc lành. Trong mọi việc, con hãy chứng tỏ tinh thần ngay thật và nghiêm chỉnh.
  • Giô-suê 24:15 - Nhưng nếu anh em không muốn thờ Chúa Hằng Hữu, thì hôm nay anh em phải quyết định thờ thần nào—thần các tổ tiên thờ bên kia sông trước kia, hay thần của người A-mô-rít trong đất này. Nhưng ta và gia đình ta sẽ phụng thờ Chúa Hằng Hữu.”
  • Tích 2:2 - Hãy khuyên người có tuổi nên điềm đạm, đứng đắn, khôn khéo, vững vàng trong đức tin, làm mọi việc với lòng yêu thương, và nhẫn nại.
  • Sáng Thế Ký 18:19 - Ta đã chọn Áp-ra-ham để người dạy dỗ con cháu và gia nhân vâng giữ đạo Ta, làm điều công chính và cương trực; nhờ đó, Ta có thể thực thi các lời Chúa Hằng Hữu đã hứa với Áp-ra-ham.”
  • 1 Ti-mô-thê 3:12 - Chấp sự cũng chỉ một chồng một vợ, khéo quản trị con cái và gia đình.
  • Tích 1:6 - Người lãnh đạo phải có nếp sống gương mẫu, trung thành với vợ, con cái phải yêu mến Chúa, không bị mang tiếng hư hỏng hay ngỗ nghịch.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - giỏi việc tề gia, dạy dỗ con cái biết vâng phục trọn vẹn.
  • 新标点和合本 - 好好管理自己的家,使儿女凡事端庄顺服(或作“端端庄庄地使儿女顺服”)。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要好好管理自己的家,使儿女顺服,凡事庄重。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要好好管理自己的家,使儿女顺服,凡事庄重。
  • 当代译本 - 善于管理自己的家,受儿女的敬重和孝顺。
  • 圣经新译本 - 好好管理自己的家,使儿女凡事敬重顺服。
  • 中文标准译本 - 好好带领 自己的家,在一切的事上庄重,使儿女顺服。
  • 现代标点和合本 - 好好管理自己的家,使儿女凡事端庄、顺服 。
  • 和合本(拼音版) - 好好管理自己的家,使儿女凡事端庄、顺服 。
  • New International Version - He must manage his own family well and see that his children obey him, and he must do so in a manner worthy of full respect.
  • New International Reader's Version - He must manage his own family well. He must make sure that his children obey him. And he must do this in a way that gains him respect.
  • English Standard Version - He must manage his own household well, with all dignity keeping his children submissive,
  • New Living Translation - He must manage his own family well, having children who respect and obey him.
  • Christian Standard Bible - He must manage his own household competently and have his children under control with all dignity.
  • New American Standard Bible - He must be one who manages his own household well, keeping his children under control with all dignity
  • New King James Version - one who rules his own house well, having his children in submission with all reverence
  • Amplified Bible - He must manage his own household well, keeping his children under control with all dignity [keeping them respectful and well-behaved]
  • American Standard Version - one that ruleth well his own house, having his children in subjection with all gravity;
  • King James Version - One that ruleth well his own house, having his children in subjection with all gravity;
  • New English Translation - He must manage his own household well and keep his children in control without losing his dignity.
  • World English Bible - one who rules his own house well, having children in subjection with all reverence;
  • 新標點和合本 - 好好管理自己的家,使兒女凡事端莊順服(或譯:端端莊莊地使兒女順服)。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要好好管理自己的家,使兒女順服,凡事莊重。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要好好管理自己的家,使兒女順服,凡事莊重。
  • 當代譯本 - 善於管理自己的家,受兒女的敬重和孝順。
  • 聖經新譯本 - 好好管理自己的家,使兒女凡事敬重順服。
  • 呂振中譯本 - 好好督導自己的家、使兒女們安於順服、兼有十二分的莊重。
  • 中文標準譯本 - 好好帶領 自己的家,在一切的事上莊重,使兒女順服。
  • 現代標點和合本 - 好好管理自己的家,使兒女凡事端莊、順服 。
  • 文理和合譯本 - 善齊其家、使子女莊重順服、
  • 文理委辦譯本 - 理以齊家、嚴以教子、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 善於齊家教子端莊順服、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 尤宜齊家有道、教子有方、使其端正孝順;
  • Nueva Versión Internacional - Debe gobernar bien su casa y hacer que sus hijos le obedezcan con el debido respeto;
  • 현대인의 성경 - 자기 가정을 잘 다스려 자녀들로 깍듯이 순종하게 하는 사람이어야 합니다.
  • Новый Русский Перевод - Он должен хорошо управлять своей семьей, иметь послушных и уважающих его детей.
  • Восточный перевод - Он должен хорошо управлять своей семьёй, иметь послушных и уважающих его детей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он должен хорошо управлять своей семьёй, иметь послушных и уважающих его детей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он должен хорошо управлять своей семьёй, иметь послушных и уважающих его детей.
  • La Bible du Semeur 2015 - Qu’il dirige bien sa famille et maintienne ses enfants dans l’obéissance, en toute dignité.
  • リビングバイブル - 子どもたちをしつけ、よく家庭を治める人でなければなりません。
  • Nestle Aland 28 - τοῦ ἰδίου οἴκου καλῶς προϊστάμενον, τέκνα ἔχοντα ἐν ὑποταγῇ, μετὰ πάσης σεμνότητος
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τοῦ ἰδίου οἴκου καλῶς προϊστάμενον, τέκνα ἔχοντα ἐν ὑποταγῇ, μετὰ πάσης σεμνότητος
  • Nova Versão Internacional - Ele deve governar bem sua própria família, tendo os filhos sujeitos a ele, com toda a dignidade.
  • Hoffnung für alle - Er soll verantwortungsbewusst für seine Familie sorgen, die Kinder sollen ihn achten und auf ihn hören.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาต้องดูแลจัดการครอบครัวของตนได้ดี อบรมบุตรหลานให้เชื่อฟังและเคารพเขาอย่างที่ควร
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​ต้อง​เป็น​คน​จัดการ​เรื่อง​ภาย​ใน​ครอบครัว​ของ​ตน​ได้​ดี ลูกๆ ต่าง​เชื่อ​ฟัง​เขา​ด้วย​ความ​เคารพ​ทุก​ประการ
  • Phi-líp 4:8 - Sau hết, xin anh chị em nghiền ngẫm những điều chân thật, cao thượng, công bằng, trong sạch, đáng yêu chuộng, và đáng khen ngợi. Hãy suy nghiệm những công việc nhân đức. Hãy tập trung tâm trí vào những điều làm cho anh chị em nức lòng ca tụng Chúa.
  • Thi Thiên 101:2 - Con sẽ sống cẩn thận theo con đường thiện hảo. Khi nào Chúa sẽ đến giúp con? Con sẽ cư xử trong gia đình con bằng tâm hồn trọn vẹn.
  • Thi Thiên 101:3 - Mắt con sẽ không nhìn vào những cảnh hèn hạ, xấu xa. Lòng con ghê tởm sự gian tà; con sẽ không dính dấp vào điều ác.
  • Thi Thiên 101:4 - Con sẽ loại trừ lòng hư hoại và xa lánh loài gian ác.
  • Thi Thiên 101:5 - Người nào nói xấu người thân cận, con sẽ làm cho họ câm lại. Con không chấp nhận mắt kiêu căng và lòng tự đại.
  • Thi Thiên 101:6 - Nhưng con để mắt tìm người thành tín trong xứ, cho họ sống chung với con. Chỉ những ai sống đời trong sạch sẽ phục vụ con.
  • Thi Thiên 101:7 - Con không dung nạp người phản trắc trong nhà, cũng không thứ tha miệng môi dối gạt.
  • Thi Thiên 101:8 - Mỗi buổi sáng, con diệt trừ người ác, thành của Chúa Hằng Hữu không còn bọn gian tà.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 10:2 - Ông và mọi người trong nhà đều có lòng mộ đạo, kính sợ Đức Chúa Trời. Ông cứu tế dân nghèo cách rộng rãi và siêng năng cầu nguyện với Đức Chúa Trời.
  • Tích 2:7 - Chính con hãy làm gương sáng về các việc lành. Trong mọi việc, con hãy chứng tỏ tinh thần ngay thật và nghiêm chỉnh.
  • Giô-suê 24:15 - Nhưng nếu anh em không muốn thờ Chúa Hằng Hữu, thì hôm nay anh em phải quyết định thờ thần nào—thần các tổ tiên thờ bên kia sông trước kia, hay thần của người A-mô-rít trong đất này. Nhưng ta và gia đình ta sẽ phụng thờ Chúa Hằng Hữu.”
  • Tích 2:2 - Hãy khuyên người có tuổi nên điềm đạm, đứng đắn, khôn khéo, vững vàng trong đức tin, làm mọi việc với lòng yêu thương, và nhẫn nại.
  • Sáng Thế Ký 18:19 - Ta đã chọn Áp-ra-ham để người dạy dỗ con cháu và gia nhân vâng giữ đạo Ta, làm điều công chính và cương trực; nhờ đó, Ta có thể thực thi các lời Chúa Hằng Hữu đã hứa với Áp-ra-ham.”
  • 1 Ti-mô-thê 3:12 - Chấp sự cũng chỉ một chồng một vợ, khéo quản trị con cái và gia đình.
  • Tích 1:6 - Người lãnh đạo phải có nếp sống gương mẫu, trung thành với vợ, con cái phải yêu mến Chúa, không bị mang tiếng hư hỏng hay ngỗ nghịch.
圣经
资源
计划
奉献