Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:25 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin anh chị em cũng cầu nguyện cho chúng tôi.
  • 新标点和合本 - 请弟兄们为我们祷告。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 弟兄们,请也为 我们祷告。
  • 和合本2010(神版-简体) - 弟兄们,请也为 我们祷告。
  • 当代译本 - 弟兄姊妹,请为我们祷告。
  • 圣经新译本 - 弟兄们,请为我们祷告。
  • 中文标准译本 - 弟兄们,请为我们祷告。
  • 现代标点和合本 - 请弟兄们为我们祷告。
  • 和合本(拼音版) - 请弟兄们为我们祷告。
  • New International Version - Brothers and sisters, pray for us.
  • New International Reader's Version - Brothers and sisters, pray for us.
  • English Standard Version - Brothers, pray for us.
  • New Living Translation - Dear brothers and sisters, pray for us.
  • The Message - Friends, keep up your prayers for us. Greet all the followers of Jesus there with a holy embrace. And make sure this letter gets read to all the brothers and sisters. Don’t leave anyone out.
  • Christian Standard Bible - Brothers and sisters, pray for us also.
  • New American Standard Bible - Brothers and sisters, pray for us .
  • New King James Version - Brethren, pray for us.
  • Amplified Bible - Brothers and sisters, pray for us.
  • American Standard Version - Brethren, pray for us.
  • King James Version - Brethren, pray for us.
  • New English Translation - Brothers and sisters, pray for us too.
  • World English Bible - Brothers, pray for us.
  • 新標點和合本 - 請弟兄們為我們禱告。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 弟兄們,請也為 我們禱告。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 弟兄們,請也為 我們禱告。
  • 當代譯本 - 弟兄姊妹,請為我們禱告。
  • 聖經新譯本 - 弟兄們,請為我們禱告。
  • 呂振中譯本 - 弟兄們,為我們禱告哦。
  • 中文標準譯本 - 弟兄們,請為我們禱告。
  • 現代標點和合本 - 請弟兄們為我們禱告。
  • 文理和合譯本 - 兄弟乎、為我儕祈禱、○
  • 文理委辦譯本 - 兄弟乎、為我祈禱、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 兄弟乎、當為我儕祈禱、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 望兄弟為吾儕祈禱;
  • Nueva Versión Internacional - Hermanos, oren también por nosotros.
  • 현대인의 성경 - 형제 여러분, 우리를 위해 기도해 주십시오.
  • Новый Русский Перевод - Братья, молитесь о нас.
  • Восточный перевод - Братья, молитесь о нас.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Братья, молитесь о нас.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Братья, молитесь о нас.
  • La Bible du Semeur 2015 - Frères et sœurs, priez aussi pour nous.
  • リビングバイブル - 愛する皆さん。私たちのために祈ってください。
  • Nestle Aland 28 - Ἀδελφοί, προσεύχεσθε [καὶ] περὶ ἡμῶν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀδελφοί, προσεύχεσθε καὶ περὶ ἡμῶν.
  • Nova Versão Internacional - Irmãos, orem por nós.
  • Hoffnung für alle - Wir beten für euch. Betet auch ihr für uns, liebe Brüder und Schwestern,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พี่น้องทั้งหลาย โปรดอธิษฐานเผื่อเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พี่​น้อง​ทั้ง​หลาย จง​อธิษฐาน​เพื่อ​เรา​ด้วย
交叉引用
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:1 - Sau hết, thưa anh chị em, xin cầu nguyện cho chúng tôi để Đạo Chúa được phổ biến nhanh chóng và ca ngợi khắp nơi, như tại Tê-sa-lô-ni-ca.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:2 - Cũng cầu nguyện cho chúng tôi thoát khỏi nanh vuốt của người gian ác, nham hiểm vì chẳng phải mọi người đều hoan nghênh Đạo Chúa.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:3 - Chúa luôn luôn thành tín, Ngài sẽ cho anh chị em mạnh mẽ và bảo vệ anh chị em khỏi ác quỷ.
  • Ê-phê-sô 6:18 - Phải luôn luôn cầu nguyện trong mọi trường hợp, nài xin mọi điều theo sự hướng dẫn của Chúa Thánh Linh. Phải cảnh giác và kiên nhẫn cầu thay cho tất cả tín hữu.
  • Ê-phê-sô 6:19 - Cũng cầu nguyện cho tôi có lời của Chúa mỗi khi mở miệng, để tôi dạn dĩ công bố huyền nhiệm của Phúc Âm.
  • Ê-phê-sô 6:20 - Chính vì Phúc Âm mà tôi làm sứ thần trong lao tù, nhưng hãy cầu xin Chúa cho tôi cứ bạo dạn công bố Phúc Âm dù phải bị xiềng xích tù đày.
  • Phi-líp 1:19 - Vâng, tôi sẽ tiếp tục vui mừng vì biết rõ: Nhờ anh chị em cầu nguyện và nhờ Thánh Linh của Chúa Cứu Thế Giê-xu phù hộ, việc này sẽ trở thành ích lợi cho tôi.
  • Rô-ma 15:30 - Thưa anh chị em, tôi nài khuyên anh chị em trong Danh của Chúa chúng ta là Chúa Cứu Thế Giê-xu và do tình yêu thương trong Chúa Thánh Linh, hãy cùng tôi hết sức khẩn nguyện Đức Chúa Trời,
  • Hê-bơ-rơ 13:18 - Xin anh chị em cầu nguyện cho chúng tôi, vì chúng tôi tin tưởng mình có lương tâm trong sạch, chỉ muốn sống cách tốt đẹp hoàn toàn.
  • Hê-bơ-rơ 13:19 - Tôi thiết tha nài xin anh chị em cầu nguyện để Chúa cho tôi sớm trở về với anh chị em.
  • Phi-lê-môn 1:22 - Đồng thời, xin anh dọn sẵn phòng trọ cho tôi vì tôi hy vọng Đức Chúa Trời sẽ nhậm lời cầu nguyện của tất cả các tín hữu và cho tôi sớm được tự do trở về với anh chị em.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:11 - Xin cầu thay cho chúng tôi để Chúa cho chúng tôi được an toàn, và anh chị em cũng sẽ vì chúng tôi cảm tạ ơn lành của Chúa khi Ngài nhậm lời cầu nguyện của anh chị em.
  • Cô-lô-se 4:3 - Xin cũng cầu nguyện cho chúng tôi để Đức Chúa Trời mở rộng cửa cho chúng tôi truyền giảng Phúc Âm của Chúa Cứu Thế. Chính vì công tác ấy mà tôi mắc vòng lao lý.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin anh chị em cũng cầu nguyện cho chúng tôi.
  • 新标点和合本 - 请弟兄们为我们祷告。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 弟兄们,请也为 我们祷告。
  • 和合本2010(神版-简体) - 弟兄们,请也为 我们祷告。
  • 当代译本 - 弟兄姊妹,请为我们祷告。
  • 圣经新译本 - 弟兄们,请为我们祷告。
  • 中文标准译本 - 弟兄们,请为我们祷告。
  • 现代标点和合本 - 请弟兄们为我们祷告。
  • 和合本(拼音版) - 请弟兄们为我们祷告。
  • New International Version - Brothers and sisters, pray for us.
  • New International Reader's Version - Brothers and sisters, pray for us.
  • English Standard Version - Brothers, pray for us.
  • New Living Translation - Dear brothers and sisters, pray for us.
  • The Message - Friends, keep up your prayers for us. Greet all the followers of Jesus there with a holy embrace. And make sure this letter gets read to all the brothers and sisters. Don’t leave anyone out.
  • Christian Standard Bible - Brothers and sisters, pray for us also.
  • New American Standard Bible - Brothers and sisters, pray for us .
  • New King James Version - Brethren, pray for us.
  • Amplified Bible - Brothers and sisters, pray for us.
  • American Standard Version - Brethren, pray for us.
  • King James Version - Brethren, pray for us.
  • New English Translation - Brothers and sisters, pray for us too.
  • World English Bible - Brothers, pray for us.
  • 新標點和合本 - 請弟兄們為我們禱告。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 弟兄們,請也為 我們禱告。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 弟兄們,請也為 我們禱告。
  • 當代譯本 - 弟兄姊妹,請為我們禱告。
  • 聖經新譯本 - 弟兄們,請為我們禱告。
  • 呂振中譯本 - 弟兄們,為我們禱告哦。
  • 中文標準譯本 - 弟兄們,請為我們禱告。
  • 現代標點和合本 - 請弟兄們為我們禱告。
  • 文理和合譯本 - 兄弟乎、為我儕祈禱、○
  • 文理委辦譯本 - 兄弟乎、為我祈禱、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 兄弟乎、當為我儕祈禱、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 望兄弟為吾儕祈禱;
  • Nueva Versión Internacional - Hermanos, oren también por nosotros.
  • 현대인의 성경 - 형제 여러분, 우리를 위해 기도해 주십시오.
  • Новый Русский Перевод - Братья, молитесь о нас.
  • Восточный перевод - Братья, молитесь о нас.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Братья, молитесь о нас.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Братья, молитесь о нас.
  • La Bible du Semeur 2015 - Frères et sœurs, priez aussi pour nous.
  • リビングバイブル - 愛する皆さん。私たちのために祈ってください。
  • Nestle Aland 28 - Ἀδελφοί, προσεύχεσθε [καὶ] περὶ ἡμῶν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀδελφοί, προσεύχεσθε καὶ περὶ ἡμῶν.
  • Nova Versão Internacional - Irmãos, orem por nós.
  • Hoffnung für alle - Wir beten für euch. Betet auch ihr für uns, liebe Brüder und Schwestern,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พี่น้องทั้งหลาย โปรดอธิษฐานเผื่อเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พี่​น้อง​ทั้ง​หลาย จง​อธิษฐาน​เพื่อ​เรา​ด้วย
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:1 - Sau hết, thưa anh chị em, xin cầu nguyện cho chúng tôi để Đạo Chúa được phổ biến nhanh chóng và ca ngợi khắp nơi, như tại Tê-sa-lô-ni-ca.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:2 - Cũng cầu nguyện cho chúng tôi thoát khỏi nanh vuốt của người gian ác, nham hiểm vì chẳng phải mọi người đều hoan nghênh Đạo Chúa.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:3 - Chúa luôn luôn thành tín, Ngài sẽ cho anh chị em mạnh mẽ và bảo vệ anh chị em khỏi ác quỷ.
  • Ê-phê-sô 6:18 - Phải luôn luôn cầu nguyện trong mọi trường hợp, nài xin mọi điều theo sự hướng dẫn của Chúa Thánh Linh. Phải cảnh giác và kiên nhẫn cầu thay cho tất cả tín hữu.
  • Ê-phê-sô 6:19 - Cũng cầu nguyện cho tôi có lời của Chúa mỗi khi mở miệng, để tôi dạn dĩ công bố huyền nhiệm của Phúc Âm.
  • Ê-phê-sô 6:20 - Chính vì Phúc Âm mà tôi làm sứ thần trong lao tù, nhưng hãy cầu xin Chúa cho tôi cứ bạo dạn công bố Phúc Âm dù phải bị xiềng xích tù đày.
  • Phi-líp 1:19 - Vâng, tôi sẽ tiếp tục vui mừng vì biết rõ: Nhờ anh chị em cầu nguyện và nhờ Thánh Linh của Chúa Cứu Thế Giê-xu phù hộ, việc này sẽ trở thành ích lợi cho tôi.
  • Rô-ma 15:30 - Thưa anh chị em, tôi nài khuyên anh chị em trong Danh của Chúa chúng ta là Chúa Cứu Thế Giê-xu và do tình yêu thương trong Chúa Thánh Linh, hãy cùng tôi hết sức khẩn nguyện Đức Chúa Trời,
  • Hê-bơ-rơ 13:18 - Xin anh chị em cầu nguyện cho chúng tôi, vì chúng tôi tin tưởng mình có lương tâm trong sạch, chỉ muốn sống cách tốt đẹp hoàn toàn.
  • Hê-bơ-rơ 13:19 - Tôi thiết tha nài xin anh chị em cầu nguyện để Chúa cho tôi sớm trở về với anh chị em.
  • Phi-lê-môn 1:22 - Đồng thời, xin anh dọn sẵn phòng trọ cho tôi vì tôi hy vọng Đức Chúa Trời sẽ nhậm lời cầu nguyện của tất cả các tín hữu và cho tôi sớm được tự do trở về với anh chị em.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:11 - Xin cầu thay cho chúng tôi để Chúa cho chúng tôi được an toàn, và anh chị em cũng sẽ vì chúng tôi cảm tạ ơn lành của Chúa khi Ngài nhậm lời cầu nguyện của anh chị em.
  • Cô-lô-se 4:3 - Xin cũng cầu nguyện cho chúng tôi để Đức Chúa Trời mở rộng cửa cho chúng tôi truyền giảng Phúc Âm của Chúa Cứu Thế. Chính vì công tác ấy mà tôi mắc vòng lao lý.
圣经
资源
计划
奉献