Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:18 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - tạ ơn Chúa trong mọi tình huống; Đức Chúa Trời muốn mỗi người thuộc về Chúa Cứu Thế Giê-xu thi hành điều ấy.
  • 新标点和合本 - 凡事谢恩;因为这是 神在基督耶稣里向你们所定的旨意。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 凡事谢恩,因为这是上帝在基督耶稣里向你们所定的旨意。
  • 和合本2010(神版-简体) - 凡事谢恩,因为这是 神在基督耶稣里向你们所定的旨意。
  • 当代译本 - 凡事谢恩,因为这是上帝在基督耶稣里给你们的旨意。
  • 圣经新译本 - 凡事谢恩;这就是 神在基督耶稣里给你们的旨意。
  • 中文标准译本 - 凡事感谢; 因为这是神在基督耶稣里对你们的旨意。
  • 现代标点和合本 - 凡事谢恩,因为这是神在基督耶稣里向你们所定的旨意。
  • 和合本(拼音版) - 凡事谢恩,因为这是上帝在基督耶稣里向你们所定的旨意。
  • New International Version - give thanks in all circumstances; for this is God’s will for you in Christ Jesus.
  • New International Reader's Version - Give thanks no matter what happens. God wants you to thank him because you believe in Christ Jesus.
  • English Standard Version - give thanks in all circumstances; for this is the will of God in Christ Jesus for you.
  • New Living Translation - Be thankful in all circumstances, for this is God’s will for you who belong to Christ Jesus.
  • Christian Standard Bible - give thanks in everything; for this is God’s will for you in Christ Jesus.
  • New American Standard Bible - in everything give thanks; for this is the will of God for you in Christ Jesus.
  • New King James Version - in everything give thanks; for this is the will of God in Christ Jesus for you.
  • Amplified Bible - in every situation [no matter what the circumstances] be thankful and continually give thanks to God; for this is the will of God for you in Christ Jesus.
  • American Standard Version - in everything give thanks: for this is the will of God in Christ Jesus to you-ward.
  • King James Version - In every thing give thanks: for this is the will of God in Christ Jesus concerning you.
  • New English Translation - in everything give thanks. For this is God’s will for you in Christ Jesus.
  • World English Bible - In everything give thanks, for this is the will of God in Christ Jesus toward you.
  • 新標點和合本 - 凡事謝恩;因為這是神在基督耶穌裏向你們所定的旨意。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 凡事謝恩,因為這是上帝在基督耶穌裏向你們所定的旨意。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 凡事謝恩,因為這是 神在基督耶穌裏向你們所定的旨意。
  • 當代譯本 - 凡事謝恩,因為這是上帝在基督耶穌裡給你們的旨意。
  • 聖經新譯本 - 凡事謝恩;這就是 神在基督耶穌裡給你們的旨意。
  • 呂振中譯本 - 凡事感謝;這就是上帝在基督耶穌裏對於你們的旨意。
  • 中文標準譯本 - 凡事感謝; 因為這是神在基督耶穌裡對你們的旨意。
  • 現代標點和合本 - 凡事謝恩,因為這是神在基督耶穌裡向你們所定的旨意。
  • 文理和合譯本 - 凡事感謝、此乃上帝之旨、由基督耶穌以及爾者也、
  • 文理委辦譯本 - 萬事謝恩、乃上帝旨、因基督 耶穌命爾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 凡事感謝、此天主因基督耶穌欲爾如此者、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 任處何境、皆應感恩此乃天主所望於爾等基督信徒者。
  • Nueva Versión Internacional - den gracias a Dios en toda situación, porque esta es su voluntad para ustedes en Cristo Jesús.
  • 현대인의 성경 - 모든 일에 감사하십시오. 이것은 그리스도 예수님 안에서 여러분을 위한 하나님의 뜻입니다.
  • Новый Русский Перевод - при любых обстоятельствах будьте благодарны Богу, потому что в этом воля Божья в Иисусе Христе для вас.
  • Восточный перевод - и при любых обстоятельствах будьте благодарны Всевышнему, потому что в этом воля Всевышнего для вас, принадлежащих Исе Масиху.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - и при любых обстоятельствах будьте благодарны Аллаху, потому что в этом воля Аллаха для вас, принадлежащих Исе аль-Масиху.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - и при любых обстоятельствах будьте благодарны Всевышнему, потому что в этом воля Всевышнего для вас, принадлежащих Исо Масеху.
  • La Bible du Semeur 2015 - Remerciez Dieu en toute circonstance : telle est pour vous la volonté que Dieu a exprimée en Jésus-Christ.
  • リビングバイブル - どんなことにも感謝しなさい。これこそ、キリスト・イエスにあって、神があなたがたに望んでおられることです。
  • Nestle Aland 28 - ἐν παντὶ εὐχαριστεῖτε· τοῦτο γὰρ θέλημα θεοῦ ἐν Χριστῷ Ἰησοῦ εἰς ὑμᾶς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐν παντὶ εὐχαριστεῖτε; τοῦτο γὰρ θέλημα Θεοῦ ἐν Χριστῷ Ἰησοῦ εἰς ὑμᾶς.
  • Nova Versão Internacional - Deem graças em todas as circunstâncias, pois esta é a vontade de Deus para vocês em Cristo Jesus.
  • Hoffnung für alle - Dankt Gott, ganz gleich wie eure Lebensumstände auch sein mögen. All das erwartet Gott von euch, und weil ihr mit Jesus Christus verbunden seid, wird es euch auch möglich sein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงขอบพระคุณในทุกสถานการณ์เพราะนี่คือพระประสงค์ของพระเจ้าสำหรับท่านทั้งหลายในพระเยซูคริสต์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สิ่ง​ที่​พระ​เจ้า​ประสงค์​ใน​ชีวิต​ของ​ท่าน​ใน​พระ​เยซู​คริสต์​คือ การ​กล่าว​ขอบคุณ​พระ​องค์​ใน​ทุก​กรณี
交叉引用
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:3 - Đây là ý muốn của Đức Chúa Trời: Anh chị em phải sống thánh thiện, xa hẳn sự gian dâm,
  • Gióp 1:21 - Ông nói: “Con trần truồng lọt lòng mẹ, con sẽ trần truồng khi trở về. Chúa Hằng Hữu cho con mọi sự, nay Chúa Hằng Hữu lại lấy đi. Danh Chúa Hằng Hữu đáng tôn ngợi biết bao!”
  • Thi Thiên 34:1 - Tôi luôn luôn chúc tụng Chúa Hằng Hữu, miệng tôi chỉ biết ca ngợi Ngài.
  • 1 Phi-e-rơ 4:2 - và anh chị em sẽ không còn theo đuổi những dục vọng thấp hèn, nhưng quyết tâm làm theo ý Đức Chúa Trời.
  • 1 Phi-e-rơ 2:15 - Đức Chúa Trời muốn anh chị em sống cuộc đời lương thiện để làm câm lặng những người dại dột thường nói lời dốt nát chống lại anh em.
  • Hê-bơ-rơ 13:15 - Vậy nhờ Chúa Giê-xu, chúng ta hãy liên tục dâng “tế lễ ca ngợi” Đức Chúa Trời bằng cách nói cho người khác biết vinh quang Danh Ngài.
  • Cô-lô-se 3:17 - Anh chị em nói hay làm gì cũng phải nhân danh Chúa Giê-xu và nhờ Ngài mà cảm tạ Chúa Cha.
  • Phi-líp 4:6 - Đừng lo lắng chi cả, nhưng trong mọi việc hãy cầu nguyện, nài xin và cảm tạ trong khi trình bày các nhu cầu của mình cho Đức Chúa Trời.
  • Ê-phê-sô 5:20 - Gặp bất cứ việc gì, cũng luôn nhân danh Chúa Cứu Thế Giê-xu cảm tạ Đức Chúa Trời, Cha chúng ta.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - tạ ơn Chúa trong mọi tình huống; Đức Chúa Trời muốn mỗi người thuộc về Chúa Cứu Thế Giê-xu thi hành điều ấy.
  • 新标点和合本 - 凡事谢恩;因为这是 神在基督耶稣里向你们所定的旨意。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 凡事谢恩,因为这是上帝在基督耶稣里向你们所定的旨意。
  • 和合本2010(神版-简体) - 凡事谢恩,因为这是 神在基督耶稣里向你们所定的旨意。
  • 当代译本 - 凡事谢恩,因为这是上帝在基督耶稣里给你们的旨意。
  • 圣经新译本 - 凡事谢恩;这就是 神在基督耶稣里给你们的旨意。
  • 中文标准译本 - 凡事感谢; 因为这是神在基督耶稣里对你们的旨意。
  • 现代标点和合本 - 凡事谢恩,因为这是神在基督耶稣里向你们所定的旨意。
  • 和合本(拼音版) - 凡事谢恩,因为这是上帝在基督耶稣里向你们所定的旨意。
  • New International Version - give thanks in all circumstances; for this is God’s will for you in Christ Jesus.
  • New International Reader's Version - Give thanks no matter what happens. God wants you to thank him because you believe in Christ Jesus.
  • English Standard Version - give thanks in all circumstances; for this is the will of God in Christ Jesus for you.
  • New Living Translation - Be thankful in all circumstances, for this is God’s will for you who belong to Christ Jesus.
  • Christian Standard Bible - give thanks in everything; for this is God’s will for you in Christ Jesus.
  • New American Standard Bible - in everything give thanks; for this is the will of God for you in Christ Jesus.
  • New King James Version - in everything give thanks; for this is the will of God in Christ Jesus for you.
  • Amplified Bible - in every situation [no matter what the circumstances] be thankful and continually give thanks to God; for this is the will of God for you in Christ Jesus.
  • American Standard Version - in everything give thanks: for this is the will of God in Christ Jesus to you-ward.
  • King James Version - In every thing give thanks: for this is the will of God in Christ Jesus concerning you.
  • New English Translation - in everything give thanks. For this is God’s will for you in Christ Jesus.
  • World English Bible - In everything give thanks, for this is the will of God in Christ Jesus toward you.
  • 新標點和合本 - 凡事謝恩;因為這是神在基督耶穌裏向你們所定的旨意。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 凡事謝恩,因為這是上帝在基督耶穌裏向你們所定的旨意。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 凡事謝恩,因為這是 神在基督耶穌裏向你們所定的旨意。
  • 當代譯本 - 凡事謝恩,因為這是上帝在基督耶穌裡給你們的旨意。
  • 聖經新譯本 - 凡事謝恩;這就是 神在基督耶穌裡給你們的旨意。
  • 呂振中譯本 - 凡事感謝;這就是上帝在基督耶穌裏對於你們的旨意。
  • 中文標準譯本 - 凡事感謝; 因為這是神在基督耶穌裡對你們的旨意。
  • 現代標點和合本 - 凡事謝恩,因為這是神在基督耶穌裡向你們所定的旨意。
  • 文理和合譯本 - 凡事感謝、此乃上帝之旨、由基督耶穌以及爾者也、
  • 文理委辦譯本 - 萬事謝恩、乃上帝旨、因基督 耶穌命爾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 凡事感謝、此天主因基督耶穌欲爾如此者、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 任處何境、皆應感恩此乃天主所望於爾等基督信徒者。
  • Nueva Versión Internacional - den gracias a Dios en toda situación, porque esta es su voluntad para ustedes en Cristo Jesús.
  • 현대인의 성경 - 모든 일에 감사하십시오. 이것은 그리스도 예수님 안에서 여러분을 위한 하나님의 뜻입니다.
  • Новый Русский Перевод - при любых обстоятельствах будьте благодарны Богу, потому что в этом воля Божья в Иисусе Христе для вас.
  • Восточный перевод - и при любых обстоятельствах будьте благодарны Всевышнему, потому что в этом воля Всевышнего для вас, принадлежащих Исе Масиху.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - и при любых обстоятельствах будьте благодарны Аллаху, потому что в этом воля Аллаха для вас, принадлежащих Исе аль-Масиху.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - и при любых обстоятельствах будьте благодарны Всевышнему, потому что в этом воля Всевышнего для вас, принадлежащих Исо Масеху.
  • La Bible du Semeur 2015 - Remerciez Dieu en toute circonstance : telle est pour vous la volonté que Dieu a exprimée en Jésus-Christ.
  • リビングバイブル - どんなことにも感謝しなさい。これこそ、キリスト・イエスにあって、神があなたがたに望んでおられることです。
  • Nestle Aland 28 - ἐν παντὶ εὐχαριστεῖτε· τοῦτο γὰρ θέλημα θεοῦ ἐν Χριστῷ Ἰησοῦ εἰς ὑμᾶς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐν παντὶ εὐχαριστεῖτε; τοῦτο γὰρ θέλημα Θεοῦ ἐν Χριστῷ Ἰησοῦ εἰς ὑμᾶς.
  • Nova Versão Internacional - Deem graças em todas as circunstâncias, pois esta é a vontade de Deus para vocês em Cristo Jesus.
  • Hoffnung für alle - Dankt Gott, ganz gleich wie eure Lebensumstände auch sein mögen. All das erwartet Gott von euch, und weil ihr mit Jesus Christus verbunden seid, wird es euch auch möglich sein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงขอบพระคุณในทุกสถานการณ์เพราะนี่คือพระประสงค์ของพระเจ้าสำหรับท่านทั้งหลายในพระเยซูคริสต์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สิ่ง​ที่​พระ​เจ้า​ประสงค์​ใน​ชีวิต​ของ​ท่าน​ใน​พระ​เยซู​คริสต์​คือ การ​กล่าว​ขอบคุณ​พระ​องค์​ใน​ทุก​กรณี
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:3 - Đây là ý muốn của Đức Chúa Trời: Anh chị em phải sống thánh thiện, xa hẳn sự gian dâm,
  • Gióp 1:21 - Ông nói: “Con trần truồng lọt lòng mẹ, con sẽ trần truồng khi trở về. Chúa Hằng Hữu cho con mọi sự, nay Chúa Hằng Hữu lại lấy đi. Danh Chúa Hằng Hữu đáng tôn ngợi biết bao!”
  • Thi Thiên 34:1 - Tôi luôn luôn chúc tụng Chúa Hằng Hữu, miệng tôi chỉ biết ca ngợi Ngài.
  • 1 Phi-e-rơ 4:2 - và anh chị em sẽ không còn theo đuổi những dục vọng thấp hèn, nhưng quyết tâm làm theo ý Đức Chúa Trời.
  • 1 Phi-e-rơ 2:15 - Đức Chúa Trời muốn anh chị em sống cuộc đời lương thiện để làm câm lặng những người dại dột thường nói lời dốt nát chống lại anh em.
  • Hê-bơ-rơ 13:15 - Vậy nhờ Chúa Giê-xu, chúng ta hãy liên tục dâng “tế lễ ca ngợi” Đức Chúa Trời bằng cách nói cho người khác biết vinh quang Danh Ngài.
  • Cô-lô-se 3:17 - Anh chị em nói hay làm gì cũng phải nhân danh Chúa Giê-xu và nhờ Ngài mà cảm tạ Chúa Cha.
  • Phi-líp 4:6 - Đừng lo lắng chi cả, nhưng trong mọi việc hãy cầu nguyện, nài xin và cảm tạ trong khi trình bày các nhu cầu của mình cho Đức Chúa Trời.
  • Ê-phê-sô 5:20 - Gặp bất cứ việc gì, cũng luôn nhân danh Chúa Cứu Thế Giê-xu cảm tạ Đức Chúa Trời, Cha chúng ta.
圣经
资源
计划
奉献