Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:16 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy mãi mãi vui mừng,
  • 新标点和合本 - 要常常喜乐,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要常常喜乐,
  • 和合本2010(神版-简体) - 要常常喜乐,
  • 当代译本 - 要常常喜乐,
  • 圣经新译本 - 要常常喜乐,
  • 中文标准译本 - 要常常欢喜,
  • 现代标点和合本 - 要常常喜乐,
  • 和合本(拼音版) - 要常常喜乐,
  • New International Version - Rejoice always,
  • New International Reader's Version - Always be joyful.
  • English Standard Version - Rejoice always,
  • New Living Translation - Always be joyful.
  • The Message - Be cheerful no matter what; pray all the time; thank God no matter what happens. This is the way God wants you who belong to Christ Jesus to live.
  • Christian Standard Bible - Rejoice always,
  • New American Standard Bible - Rejoice always,
  • New King James Version - Rejoice always,
  • Amplified Bible - Rejoice always and delight in your faith;
  • American Standard Version - Rejoice always;
  • King James Version - Rejoice evermore.
  • New English Translation - Always rejoice,
  • World English Bible - Always rejoice.
  • 新標點和合本 - 要常常喜樂,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要常常喜樂,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要常常喜樂,
  • 當代譯本 - 要常常喜樂,
  • 聖經新譯本 - 要常常喜樂,
  • 呂振中譯本 - 要時常喜樂;
  • 中文標準譯本 - 要常常歡喜,
  • 現代標點和合本 - 要常常喜樂,
  • 文理和合譯本 - 喜樂靡暨、
  • 文理委辦譯本 - 平居欣喜、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當常喜樂、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 居恆欣然自樂、
  • Nueva Versión Internacional - Estén siempre alegres,
  • 현대인의 성경 - 항상 기뻐하십시오.
  • Новый Русский Перевод - Всегда радуйтесь,
  • Восточный перевод - Всегда радуйтесь,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Всегда радуйтесь,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Всегда радуйтесь,
  • La Bible du Semeur 2015 - Soyez toujours dans la joie.
  • リビングバイブル - いつも喜びにあふれていなさい。
  • Nestle Aland 28 - Πάντοτε χαίρετε,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - πάντοτε χαίρετε.
  • Nova Versão Internacional - Alegrem-se sempre.
  • Hoffnung für alle - Freut euch zu jeder Zeit!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงชื่นชมยินดีอยู่เสมอ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​มี​ความ​ยินดี​อยู่​เสมอ
交叉引用
  • Lu-ca 10:20 - Tuy nhiên, điều đáng mừng không phải vì quỷ vâng phục các con, nhưng vì tên các con được ghi ở trên trời.”
  • 2 Cô-rinh-tô 6:10 - Lòng chúng tôi buồn bực, nhưng luôn vui mừng. Chúng tôi nghèo cực, nhưng làm cho nhiều người giàu có. Chúng tôi như chỉ còn hai bàn tay trắng, nhưng lại có tất cả mọi sự.
  • Ma-thi-ơ 5:12 - Các con nên hân hoan, mừng rỡ vì sẽ được giải thưởng lớn dành sẵn trên trời. Ngày xưa, các nhà tiên tri cũng từng bị bức hại như thế.”
  • Rô-ma 12:12 - Hãy vui mừng trong niềm hy vọng. Nhẫn nại trong lúc hoạn nạn, và bền lòng cầu nguyện.
  • Phi-líp 4:4 - Hãy vui mừng trong Chúa luôn luôn; tôi xin nhắc lại: Hãy vui mừng!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy mãi mãi vui mừng,
  • 新标点和合本 - 要常常喜乐,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要常常喜乐,
  • 和合本2010(神版-简体) - 要常常喜乐,
  • 当代译本 - 要常常喜乐,
  • 圣经新译本 - 要常常喜乐,
  • 中文标准译本 - 要常常欢喜,
  • 现代标点和合本 - 要常常喜乐,
  • 和合本(拼音版) - 要常常喜乐,
  • New International Version - Rejoice always,
  • New International Reader's Version - Always be joyful.
  • English Standard Version - Rejoice always,
  • New Living Translation - Always be joyful.
  • The Message - Be cheerful no matter what; pray all the time; thank God no matter what happens. This is the way God wants you who belong to Christ Jesus to live.
  • Christian Standard Bible - Rejoice always,
  • New American Standard Bible - Rejoice always,
  • New King James Version - Rejoice always,
  • Amplified Bible - Rejoice always and delight in your faith;
  • American Standard Version - Rejoice always;
  • King James Version - Rejoice evermore.
  • New English Translation - Always rejoice,
  • World English Bible - Always rejoice.
  • 新標點和合本 - 要常常喜樂,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要常常喜樂,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要常常喜樂,
  • 當代譯本 - 要常常喜樂,
  • 聖經新譯本 - 要常常喜樂,
  • 呂振中譯本 - 要時常喜樂;
  • 中文標準譯本 - 要常常歡喜,
  • 現代標點和合本 - 要常常喜樂,
  • 文理和合譯本 - 喜樂靡暨、
  • 文理委辦譯本 - 平居欣喜、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當常喜樂、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 居恆欣然自樂、
  • Nueva Versión Internacional - Estén siempre alegres,
  • 현대인의 성경 - 항상 기뻐하십시오.
  • Новый Русский Перевод - Всегда радуйтесь,
  • Восточный перевод - Всегда радуйтесь,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Всегда радуйтесь,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Всегда радуйтесь,
  • La Bible du Semeur 2015 - Soyez toujours dans la joie.
  • リビングバイブル - いつも喜びにあふれていなさい。
  • Nestle Aland 28 - Πάντοτε χαίρετε,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - πάντοτε χαίρετε.
  • Nova Versão Internacional - Alegrem-se sempre.
  • Hoffnung für alle - Freut euch zu jeder Zeit!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงชื่นชมยินดีอยู่เสมอ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​มี​ความ​ยินดี​อยู่​เสมอ
  • Lu-ca 10:20 - Tuy nhiên, điều đáng mừng không phải vì quỷ vâng phục các con, nhưng vì tên các con được ghi ở trên trời.”
  • 2 Cô-rinh-tô 6:10 - Lòng chúng tôi buồn bực, nhưng luôn vui mừng. Chúng tôi nghèo cực, nhưng làm cho nhiều người giàu có. Chúng tôi như chỉ còn hai bàn tay trắng, nhưng lại có tất cả mọi sự.
  • Ma-thi-ơ 5:12 - Các con nên hân hoan, mừng rỡ vì sẽ được giải thưởng lớn dành sẵn trên trời. Ngày xưa, các nhà tiên tri cũng từng bị bức hại như thế.”
  • Rô-ma 12:12 - Hãy vui mừng trong niềm hy vọng. Nhẫn nại trong lúc hoạn nạn, và bền lòng cầu nguyện.
  • Phi-líp 4:4 - Hãy vui mừng trong Chúa luôn luôn; tôi xin nhắc lại: Hãy vui mừng!
圣经
资源
计划
奉献