Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
1:27 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi đã cầu xin Chúa Hằng Hữu cho tôi một đứa con, và Ngài đã chấp nhận lời tôi cầu xin.
  • 新标点和合本 - 我祈求为要得这孩子;耶和华已将我所求的赐给我了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我祈求为要得这孩子,耶和华已将我向他所求的赐给我了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我祈求为要得这孩子,耶和华已将我向他所求的赐给我了。
  • 当代译本 - 我求耶和华赐给我这个孩子,祂应允了我的祈求。
  • 圣经新译本 - 那时我祈求为要得这孩子,耶和华已经把我向他所求的赐给我了,
  • 中文标准译本 - 我为了得这孩子而祷告,现在耶和华已经把我向他所求的赐给我了。
  • 现代标点和合本 - 我祈求为要得这孩子,耶和华已将我所求的赐给我了。
  • 和合本(拼音版) - 我祈求为要得这孩子,耶和华已将我所求的赐给我了。
  • New International Version - I prayed for this child, and the Lord has granted me what I asked of him.
  • New International Reader's Version - I prayed for this child. The Lord has given me what I asked him for.
  • English Standard Version - For this child I prayed, and the Lord has granted me my petition that I made to him.
  • New Living Translation - I asked the Lord to give me this boy, and he has granted my request.
  • Christian Standard Bible - I prayed for this boy, and since the Lord gave me what I asked him for,
  • New American Standard Bible - For this boy I prayed, and the Lord has granted me my request which I asked of Him.
  • New King James Version - For this child I prayed, and the Lord has granted me my petition which I asked of Him.
  • Amplified Bible - For this child I prayed, and the Lord has granted me my request which I asked of Him.
  • American Standard Version - For this child I prayed; and Jehovah hath given me my petition which I asked of him:
  • King James Version - For this child I prayed; and the Lord hath given me my petition which I asked of him:
  • New English Translation - I prayed for this boy, and the Lord has given me the request that I asked of him.
  • World English Bible - I prayed for this child, and Yahweh has given me my petition which I asked of him.
  • 新標點和合本 - 我祈求為要得這孩子;耶和華已將我所求的賜給我了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我祈求為要得這孩子,耶和華已將我向他所求的賜給我了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我祈求為要得這孩子,耶和華已將我向他所求的賜給我了。
  • 當代譯本 - 我求耶和華賜給我這個孩子,祂應允了我的祈求。
  • 聖經新譯本 - 那時我祈求為要得這孩子,耶和華已經把我向他所求的賜給我了,
  • 呂振中譯本 - 我祈禱 讓我 得這孩子,永恆主已將我向他求的賜給我了。
  • 中文標準譯本 - 我為了得這孩子而禱告,現在耶和華已經把我向他所求的賜給我了。
  • 現代標點和合本 - 我祈求為要得這孩子,耶和華已將我所求的賜給我了。
  • 文理和合譯本 - 我為此子而禱、耶和華允我所求、
  • 文理委辦譯本 - 我為生子祈禱、蒙耶和華俯允我祈。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我為此子而祈、主已允我所祈、賜我此子、
  • Nueva Versión Internacional - Este es el niño que yo le pedí al Señor, y él me lo concedió.
  • 현대인의 성경 - 내가 아들 하나만 달라고 기도했더니 여호와께서 이 아이를 주셨습니다.
  • Новый Русский Перевод - Я молилась об этом ребенке, и Господь дал мне то, о чем я Его просила.
  • Восточный перевод - Я молилась об этом ребёнке, и Вечный дал мне то, о чём я Его просила.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я молилась об этом ребёнке, и Вечный дал мне то, о чём я Его просила.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я молилась об этом ребёнке, и Вечный дал мне то, о чём я Его просила.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’était pour obtenir cet enfant que je priais, et l’Eternel m’a accordé ce que je lui demandais.
  • リビングバイブル - 子どもを授けてくださいと、おすがりしたのです。主は願いをかなえてくださいました。
  • Nova Versão Internacional - Era este menino que eu pedia, e o Senhor concedeu-me o pedido.
  • Hoffnung für alle - Um diesen Jungen habe ich damals gefleht, und der Herr hat mein Gebet erhört. Er gab mir, worum ich bat.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดิฉันทูลขอลูกชายคนนี้จากพระองค์ และองค์พระผู้เป็นเจ้าก็ประทานตามคำวิงวอน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เด็ก​คน​นี้​เป็น​คน​ที่​ฉัน​อธิษฐาน​ขอ และ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ก็​มอบ​คำ​ขอ​ให้​แก่​ฉัน
交叉引用
  • Thi Thiên 6:9 - Ta kêu xin, Chúa Hằng Hữu nhậm lời, Chúa Hằng Hữu trả lời khi ta cầu khẩn.
  • Thi Thiên 66:19 - Nhưng Đức Chúa Trời đã lắng nghe! Ngài nhậm lời tôi cầu nguyện.
  • Thi Thiên 66:20 - Ngợi tôn Đức Chúa Trời, Đấng không khước từ lời cầu nguyện, và tiếp tục thương xót tôi không ngừng.
  • Ma-thi-ơ 7:7 - “Hãy xin, sẽ được. Hãy tìm, sẽ gặp. Hãy gõ cửa, cửa sẽ mở ra.
  • Thi Thiên 116:1 - Tôi yêu mến Chúa Hằng Hữu vì Ngài nghe tiếng tôi cầu cứu.
  • Thi Thiên 116:2 - Suốt đời, tôi sẽ kêu cầu Chúa, vì Ngài lắng nghe tôi khẩn nguyện.
  • Thi Thiên 116:3 - Tôi mắc vào cạm bẫy tử thần; thống khổ âm phủ chụp đầu tôi. Gieo nỗi niềm đau thương, sầu muộn.
  • Thi Thiên 116:4 - Lúc ấy, tôi kêu cầu Danh Chúa Hằng Hữu: “Chúa Hằng Hữu ôi, xin Ngài giải cứu con.”
  • Thi Thiên 116:5 - Chúa Hằng Hữu đầy ân sủng và công chính! Đức Chúa Trời rủ lòng xót thương!
  • Thi Thiên 118:5 - Trong tuyệt vọng, tôi kêu cầu Chúa Hằng Hữu, Ngài nhậm lời đặt tôi lên chỗ vững vàng.
  • 1 Giăng 5:15 - Một khi biết rõ Chúa đang nghe bất cứ điều gì chúng ta cầu xin, thì chúng ta vững tin Ngài sẽ nhậm lời cầu nguyện.
  • 1 Sa-mu-ên 1:11 - Nàng khấn nguyện: “Lạy Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, nếu Ngài thấy nỗi khổ đau của con, không quên con, và cho con có một đứa con trai, thì con sẽ dâng nó cho Chúa. Trọn đời nó sẽ thuộc về Ngài, tóc nó sẽ không bao giờ bị cạo.”
  • 1 Sa-mu-ên 1:12 - Khi bà đang cầu nguyện với Chúa Hằng Hữu, thì Hê-li quan sát bà.
  • 1 Sa-mu-ên 1:13 - Thấy môi bà mấp máy, không phát thành tiếng, nên ông tưởng bà đang say.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi đã cầu xin Chúa Hằng Hữu cho tôi một đứa con, và Ngài đã chấp nhận lời tôi cầu xin.
  • 新标点和合本 - 我祈求为要得这孩子;耶和华已将我所求的赐给我了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我祈求为要得这孩子,耶和华已将我向他所求的赐给我了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我祈求为要得这孩子,耶和华已将我向他所求的赐给我了。
  • 当代译本 - 我求耶和华赐给我这个孩子,祂应允了我的祈求。
  • 圣经新译本 - 那时我祈求为要得这孩子,耶和华已经把我向他所求的赐给我了,
  • 中文标准译本 - 我为了得这孩子而祷告,现在耶和华已经把我向他所求的赐给我了。
  • 现代标点和合本 - 我祈求为要得这孩子,耶和华已将我所求的赐给我了。
  • 和合本(拼音版) - 我祈求为要得这孩子,耶和华已将我所求的赐给我了。
  • New International Version - I prayed for this child, and the Lord has granted me what I asked of him.
  • New International Reader's Version - I prayed for this child. The Lord has given me what I asked him for.
  • English Standard Version - For this child I prayed, and the Lord has granted me my petition that I made to him.
  • New Living Translation - I asked the Lord to give me this boy, and he has granted my request.
  • Christian Standard Bible - I prayed for this boy, and since the Lord gave me what I asked him for,
  • New American Standard Bible - For this boy I prayed, and the Lord has granted me my request which I asked of Him.
  • New King James Version - For this child I prayed, and the Lord has granted me my petition which I asked of Him.
  • Amplified Bible - For this child I prayed, and the Lord has granted me my request which I asked of Him.
  • American Standard Version - For this child I prayed; and Jehovah hath given me my petition which I asked of him:
  • King James Version - For this child I prayed; and the Lord hath given me my petition which I asked of him:
  • New English Translation - I prayed for this boy, and the Lord has given me the request that I asked of him.
  • World English Bible - I prayed for this child, and Yahweh has given me my petition which I asked of him.
  • 新標點和合本 - 我祈求為要得這孩子;耶和華已將我所求的賜給我了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我祈求為要得這孩子,耶和華已將我向他所求的賜給我了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我祈求為要得這孩子,耶和華已將我向他所求的賜給我了。
  • 當代譯本 - 我求耶和華賜給我這個孩子,祂應允了我的祈求。
  • 聖經新譯本 - 那時我祈求為要得這孩子,耶和華已經把我向他所求的賜給我了,
  • 呂振中譯本 - 我祈禱 讓我 得這孩子,永恆主已將我向他求的賜給我了。
  • 中文標準譯本 - 我為了得這孩子而禱告,現在耶和華已經把我向他所求的賜給我了。
  • 現代標點和合本 - 我祈求為要得這孩子,耶和華已將我所求的賜給我了。
  • 文理和合譯本 - 我為此子而禱、耶和華允我所求、
  • 文理委辦譯本 - 我為生子祈禱、蒙耶和華俯允我祈。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我為此子而祈、主已允我所祈、賜我此子、
  • Nueva Versión Internacional - Este es el niño que yo le pedí al Señor, y él me lo concedió.
  • 현대인의 성경 - 내가 아들 하나만 달라고 기도했더니 여호와께서 이 아이를 주셨습니다.
  • Новый Русский Перевод - Я молилась об этом ребенке, и Господь дал мне то, о чем я Его просила.
  • Восточный перевод - Я молилась об этом ребёнке, и Вечный дал мне то, о чём я Его просила.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я молилась об этом ребёнке, и Вечный дал мне то, о чём я Его просила.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я молилась об этом ребёнке, и Вечный дал мне то, о чём я Его просила.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’était pour obtenir cet enfant que je priais, et l’Eternel m’a accordé ce que je lui demandais.
  • リビングバイブル - 子どもを授けてくださいと、おすがりしたのです。主は願いをかなえてくださいました。
  • Nova Versão Internacional - Era este menino que eu pedia, e o Senhor concedeu-me o pedido.
  • Hoffnung für alle - Um diesen Jungen habe ich damals gefleht, und der Herr hat mein Gebet erhört. Er gab mir, worum ich bat.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดิฉันทูลขอลูกชายคนนี้จากพระองค์ และองค์พระผู้เป็นเจ้าก็ประทานตามคำวิงวอน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เด็ก​คน​นี้​เป็น​คน​ที่​ฉัน​อธิษฐาน​ขอ และ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ก็​มอบ​คำ​ขอ​ให้​แก่​ฉัน
  • Thi Thiên 6:9 - Ta kêu xin, Chúa Hằng Hữu nhậm lời, Chúa Hằng Hữu trả lời khi ta cầu khẩn.
  • Thi Thiên 66:19 - Nhưng Đức Chúa Trời đã lắng nghe! Ngài nhậm lời tôi cầu nguyện.
  • Thi Thiên 66:20 - Ngợi tôn Đức Chúa Trời, Đấng không khước từ lời cầu nguyện, và tiếp tục thương xót tôi không ngừng.
  • Ma-thi-ơ 7:7 - “Hãy xin, sẽ được. Hãy tìm, sẽ gặp. Hãy gõ cửa, cửa sẽ mở ra.
  • Thi Thiên 116:1 - Tôi yêu mến Chúa Hằng Hữu vì Ngài nghe tiếng tôi cầu cứu.
  • Thi Thiên 116:2 - Suốt đời, tôi sẽ kêu cầu Chúa, vì Ngài lắng nghe tôi khẩn nguyện.
  • Thi Thiên 116:3 - Tôi mắc vào cạm bẫy tử thần; thống khổ âm phủ chụp đầu tôi. Gieo nỗi niềm đau thương, sầu muộn.
  • Thi Thiên 116:4 - Lúc ấy, tôi kêu cầu Danh Chúa Hằng Hữu: “Chúa Hằng Hữu ôi, xin Ngài giải cứu con.”
  • Thi Thiên 116:5 - Chúa Hằng Hữu đầy ân sủng và công chính! Đức Chúa Trời rủ lòng xót thương!
  • Thi Thiên 118:5 - Trong tuyệt vọng, tôi kêu cầu Chúa Hằng Hữu, Ngài nhậm lời đặt tôi lên chỗ vững vàng.
  • 1 Giăng 5:15 - Một khi biết rõ Chúa đang nghe bất cứ điều gì chúng ta cầu xin, thì chúng ta vững tin Ngài sẽ nhậm lời cầu nguyện.
  • 1 Sa-mu-ên 1:11 - Nàng khấn nguyện: “Lạy Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, nếu Ngài thấy nỗi khổ đau của con, không quên con, và cho con có một đứa con trai, thì con sẽ dâng nó cho Chúa. Trọn đời nó sẽ thuộc về Ngài, tóc nó sẽ không bao giờ bị cạo.”
  • 1 Sa-mu-ên 1:12 - Khi bà đang cầu nguyện với Chúa Hằng Hữu, thì Hê-li quan sát bà.
  • 1 Sa-mu-ên 1:13 - Thấy môi bà mấp máy, không phát thành tiếng, nên ông tưởng bà đang say.
圣经
资源
计划
奉献