Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
6:30 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Còn nền của đền đều được lót vàng cả trong lẫn ngoài.
  • 新标点和合本 - 内殿、外殿的地板都贴上金子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 殿的地板都贴上金子,内外都是如此。
  • 和合本2010(神版-简体) - 殿的地板都贴上金子,内外都是如此。
  • 当代译本 - 地板是铺金的。
  • 圣经新译本 - 内殿和外殿的地板上也都贴上金子。
  • 中文标准译本 - 内殿和正殿的地面,也都贴上了金子。
  • 现代标点和合本 - 内殿、外殿的地板都贴上金子。
  • 和合本(拼音版) - 内殿外殿的地板都贴上金子。
  • New International Version - He also covered the floors of both the inner and outer rooms of the temple with gold.
  • New International Reader's Version - He also covered the floors of those two rooms with gold.
  • English Standard Version - The floor of the house he overlaid with gold in the inner and outer rooms.
  • New Living Translation - He overlaid the floor in both rooms with gold.
  • Christian Standard Bible - He overlaid the temple floor with gold in both the inner and the outer sanctuaries.
  • New American Standard Bible - And he overlaid the floor of the house with gold, for the inner and outer sanctuaries.
  • New King James Version - And the floor of the temple he overlaid with gold, both the inner and outer sanctuaries.
  • Amplified Bible - He overlaid the floor of the house with gold, [both] the inner and outer sanctuaries.
  • American Standard Version - And the floor of the house he overlaid with gold, within and without.
  • King James Version - And the floor of the house he overlaid with gold, within and without.
  • New English Translation - He plated the floor of the temple with gold, inside and out.
  • World English Bible - He overlaid the floor of the house with gold, inside and outside.
  • 新標點和合本 - 內殿、外殿的地板都貼上金子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 殿的地板都貼上金子,內外都是如此。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 殿的地板都貼上金子,內外都是如此。
  • 當代譯本 - 地板是鋪金的。
  • 聖經新譯本 - 內殿和外殿的地板上也都貼上金子。
  • 呂振中譯本 - 殿裏間和外間的地板、他都貼上金子。
  • 中文標準譯本 - 內殿和正殿的地面,也都貼上了金子。
  • 現代標點和合本 - 內殿、外殿的地板都貼上金子。
  • 文理和合譯本 - 內殿外殿之地板、悉以金蓋之、
  • 文理委辦譯本 - 前殿後殿、其下俱布以金。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 內殿外殿、鋪地之板、俱蔽以金、
  • Nueva Versión Internacional - Además, recubrió de oro los pisos de los cuartos interiores y exteriores del templo.
  • 현대인의 성경 - 성전의 모든 마룻바닥은 금으로 입혔다.
  • Новый Русский Перевод - Еще он покрыл пол, и внутри, и снаружи дома, золотом.
  • Восточный перевод - Ещё он покрыл пол, и внутри, и снаружи храма, золотом.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ещё он покрыл пол, и внутри, и снаружи храма, золотом.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ещё он покрыл пол, и внутри, и снаружи храма, золотом.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il fit recouvrir d’or le plancher des deux pièces.
  • リビングバイブル - 至聖所も聖所も床は全部金で覆いました。
  • Nova Versão Internacional - Também revestiu de ouro os pisos, tanto na parte interna como na externa do templo.
  • Hoffnung für alle - Den Fußboden der beiden Räume überzog er mit Gold.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พื้นห้องทั้งห้องชั้นนอกและห้องชั้นในของพระวิหารบุด้วยทองคำ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พื้น​พระ​ตำหนัก​ชั้น​ใน​และ​พระ​ตำหนัก​ชั้น​นอก​ก็​ให้​กรุ​ด้วย​ทองคำ
交叉引用
  • Y-sai 54:11 - “Hỡi những người đang ưu phiền sầu khổ, bị sóng đời dồi dập, không bao giờ được ủi an. Ta sẽ xây lại ngươi bằng đá quý giá và đặt nền ngươi bằng tảng bích ngọc.
  • Y-sai 54:12 - Ta sẽ xây các tháp ngươi bằng hồng ngọc, các cổng ngươi bằng pha lê, và các tường thành ngươi bằng đá quý.
  • Khải Huyền 21:18 - Tường xây bằng ngọc thạch anh, còn thành bằng vàng ròng, trong như thủy tinh.
  • Khải Huyền 21:19 - Nền của tường thành được trang trí bằng những loại bảo thạch: Nền thứ nhất là ngọc thạch anh, nền thứ hai là ngọc lam, nền thứ ba là mã não trắng xanh, nền thứ tư là ngọc lục bảo,
  • Khải Huyền 21:20 - nền thứ năm là bạch ngọc, nền thứ sáu là hồng mã não, nền thứ bảy là ngọc hoàng bích, nền thứ tám là ngọc thạch xanh lục, nền thứ chín là ngọc thu ba vàng, nền thứ mười là ngọc phỉ túy, nền thứ mười một là ngọc phong tín, nền thứ mười hai là ngọc thạch anh tím.
  • Khải Huyền 21:21 - Mười hai cổng làm bằng mười hai hạt châu, mỗi cổng là một hạt châu nguyên khối. Đường phố trong thành bằng vàng ròng, như thủy tinh trong suốt.
  • Y-sai 60:17 - Ta sẽ cho ngươi vàng thay đồng, bạc thay sắt, đồng thay gỗ, và sắt thay đá. Ta sẽ khiến sự bình an trong các lãnh đạo của ngươi và sự công chính trên người cai trị ngươi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Còn nền của đền đều được lót vàng cả trong lẫn ngoài.
  • 新标点和合本 - 内殿、外殿的地板都贴上金子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 殿的地板都贴上金子,内外都是如此。
  • 和合本2010(神版-简体) - 殿的地板都贴上金子,内外都是如此。
  • 当代译本 - 地板是铺金的。
  • 圣经新译本 - 内殿和外殿的地板上也都贴上金子。
  • 中文标准译本 - 内殿和正殿的地面,也都贴上了金子。
  • 现代标点和合本 - 内殿、外殿的地板都贴上金子。
  • 和合本(拼音版) - 内殿外殿的地板都贴上金子。
  • New International Version - He also covered the floors of both the inner and outer rooms of the temple with gold.
  • New International Reader's Version - He also covered the floors of those two rooms with gold.
  • English Standard Version - The floor of the house he overlaid with gold in the inner and outer rooms.
  • New Living Translation - He overlaid the floor in both rooms with gold.
  • Christian Standard Bible - He overlaid the temple floor with gold in both the inner and the outer sanctuaries.
  • New American Standard Bible - And he overlaid the floor of the house with gold, for the inner and outer sanctuaries.
  • New King James Version - And the floor of the temple he overlaid with gold, both the inner and outer sanctuaries.
  • Amplified Bible - He overlaid the floor of the house with gold, [both] the inner and outer sanctuaries.
  • American Standard Version - And the floor of the house he overlaid with gold, within and without.
  • King James Version - And the floor of the house he overlaid with gold, within and without.
  • New English Translation - He plated the floor of the temple with gold, inside and out.
  • World English Bible - He overlaid the floor of the house with gold, inside and outside.
  • 新標點和合本 - 內殿、外殿的地板都貼上金子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 殿的地板都貼上金子,內外都是如此。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 殿的地板都貼上金子,內外都是如此。
  • 當代譯本 - 地板是鋪金的。
  • 聖經新譯本 - 內殿和外殿的地板上也都貼上金子。
  • 呂振中譯本 - 殿裏間和外間的地板、他都貼上金子。
  • 中文標準譯本 - 內殿和正殿的地面,也都貼上了金子。
  • 現代標點和合本 - 內殿、外殿的地板都貼上金子。
  • 文理和合譯本 - 內殿外殿之地板、悉以金蓋之、
  • 文理委辦譯本 - 前殿後殿、其下俱布以金。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 內殿外殿、鋪地之板、俱蔽以金、
  • Nueva Versión Internacional - Además, recubrió de oro los pisos de los cuartos interiores y exteriores del templo.
  • 현대인의 성경 - 성전의 모든 마룻바닥은 금으로 입혔다.
  • Новый Русский Перевод - Еще он покрыл пол, и внутри, и снаружи дома, золотом.
  • Восточный перевод - Ещё он покрыл пол, и внутри, и снаружи храма, золотом.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ещё он покрыл пол, и внутри, и снаружи храма, золотом.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ещё он покрыл пол, и внутри, и снаружи храма, золотом.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il fit recouvrir d’or le plancher des deux pièces.
  • リビングバイブル - 至聖所も聖所も床は全部金で覆いました。
  • Nova Versão Internacional - Também revestiu de ouro os pisos, tanto na parte interna como na externa do templo.
  • Hoffnung für alle - Den Fußboden der beiden Räume überzog er mit Gold.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พื้นห้องทั้งห้องชั้นนอกและห้องชั้นในของพระวิหารบุด้วยทองคำ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พื้น​พระ​ตำหนัก​ชั้น​ใน​และ​พระ​ตำหนัก​ชั้น​นอก​ก็​ให้​กรุ​ด้วย​ทองคำ
  • Y-sai 54:11 - “Hỡi những người đang ưu phiền sầu khổ, bị sóng đời dồi dập, không bao giờ được ủi an. Ta sẽ xây lại ngươi bằng đá quý giá và đặt nền ngươi bằng tảng bích ngọc.
  • Y-sai 54:12 - Ta sẽ xây các tháp ngươi bằng hồng ngọc, các cổng ngươi bằng pha lê, và các tường thành ngươi bằng đá quý.
  • Khải Huyền 21:18 - Tường xây bằng ngọc thạch anh, còn thành bằng vàng ròng, trong như thủy tinh.
  • Khải Huyền 21:19 - Nền của tường thành được trang trí bằng những loại bảo thạch: Nền thứ nhất là ngọc thạch anh, nền thứ hai là ngọc lam, nền thứ ba là mã não trắng xanh, nền thứ tư là ngọc lục bảo,
  • Khải Huyền 21:20 - nền thứ năm là bạch ngọc, nền thứ sáu là hồng mã não, nền thứ bảy là ngọc hoàng bích, nền thứ tám là ngọc thạch xanh lục, nền thứ chín là ngọc thu ba vàng, nền thứ mười là ngọc phỉ túy, nền thứ mười một là ngọc phong tín, nền thứ mười hai là ngọc thạch anh tím.
  • Khải Huyền 21:21 - Mười hai cổng làm bằng mười hai hạt châu, mỗi cổng là một hạt châu nguyên khối. Đường phố trong thành bằng vàng ròng, như thủy tinh trong suốt.
  • Y-sai 60:17 - Ta sẽ cho ngươi vàng thay đồng, bạc thay sắt, đồng thay gỗ, và sắt thay đá. Ta sẽ khiến sự bình an trong các lãnh đạo của ngươi và sự công chính trên người cai trị ngươi.
圣经
资源
计划
奉献