Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:24 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con thề có Chúa Hằng Hữu—Đấng đã đặt con làm vua thế cho Đa-vít, cha con, và lập triều đại này như Ngài đã hứa—rằng A-đô-ni-gia phải chết hôm nay!”
  • 新标点和合本 - 耶和华坚立我,使我坐在父亲大卫的位上,照着所应许的话为我建立家室;现在我指着永生的耶和华起誓,亚多尼雅今日必被治死。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华坚立我,使我坐在父亲大卫的王位上,照着他所应许的为我建立家室;现在我指着永生的耶和华起誓,亚多尼雅今日必被处死。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华坚立我,使我坐在父亲大卫的王位上,照着他所应许的为我建立家室;现在我指着永生的耶和华起誓,亚多尼雅今日必被处死。”
  • 当代译本 - 耶和华让我稳稳地坐在父亲大卫的宝座上,照祂的应许为我建立了王朝,我凭永活的耶和华起誓,亚多尼雅今天必被处死。”
  • 圣经新译本 - 现在,我指着永活的耶和华─那位坚立了我,使我坐在我父亲大卫的王位上,又照他所应许,为我建立家室的─起誓,今天亚多尼雅必被处死!”
  • 中文标准译本 - 耶和华坚立了我,使我坐上我父亲大卫的宝座,照着他所应许的为我建立家室,现在我指着耶和华的永生起誓:亚多尼雅今天必被处死!”
  • 现代标点和合本 - 耶和华坚立我,使我坐在父亲大卫的位上,照着所应许的话为我建立家室。现在我指着永生的耶和华起誓:亚多尼雅今日必被治死!”
  • 和合本(拼音版) - 耶和华坚立我,使我坐在父亲大卫的位上,照着所应许的话为我建立家室。现在我指着永生的耶和华起誓,亚多尼雅今日必被治死。”
  • New International Version - And now, as surely as the Lord lives—he who has established me securely on the throne of my father David and has founded a dynasty for me as he promised—Adonijah shall be put to death today!”
  • New International Reader's Version - The Lord has made my position as king secure. I’m sitting on the throne of my father David. The Lord has built a royal house for me, just as he promised. You can be sure that the Lord lives. And you can be just as sure that Adonijah will be put to death today.”
  • English Standard Version - Now therefore as the Lord lives, who has established me and placed me on the throne of David my father, and who has made me a house, as he promised, Adonijah shall be put to death today.”
  • New Living Translation - The Lord has confirmed me and placed me on the throne of my father, David; he has established my dynasty as he promised. So as surely as the Lord lives, Adonijah will die this very day!”
  • Christian Standard Bible - And now, as the Lord lives — the one who established me, seated me on the throne of my father David, and made me a dynasty as he promised  — I swear Adonijah will be put to death today!”
  • New American Standard Bible - Now then, as the Lord lives, who has established me and set me on the throne of David my father, and has made me a house just as He promised, Adonijah certainly shall be put to death today!”
  • New King James Version - Now therefore, as the Lord lives, who has confirmed me and set me on the throne of David my father, and who has established a house for me, as He promised, Adonijah shall be put to death today!”
  • Amplified Bible - So now, as the Lord lives, who has established me and set me on the throne of David my father, and who has made me a house as He promised, Adonijah shall indeed be put to death today.”
  • American Standard Version - Now therefore as Jehovah liveth, who hath established me, and set me on the throne of David my father, and who hath made me a house, as he promised, surely Adonijah shall be put to death this day.
  • King James Version - Now therefore, as the Lord liveth, which hath established me, and set me on the throne of David my father, and who hath made me an house, as he promised, Adonijah shall be put to death this day.
  • New English Translation - Now, as certainly as the Lord lives (he who made me secure, allowed me to sit on my father David’s throne, and established a dynasty for me as he promised), Adonijah will be executed today!”
  • World English Bible - Now therefore as Yahweh lives, who has established me, and set me on my father David’s throne, and who has made me a house as he promised, surely Adonijah shall be put to death today.”
  • 新標點和合本 - 耶和華堅立我,使我坐在父親大衛的位上,照着所應許的話為我建立家室;現在我指着永生的耶和華起誓,亞多尼雅今日必被治死。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華堅立我,使我坐在父親大衛的王位上,照着他所應許的為我建立家室;現在我指着永生的耶和華起誓,亞多尼雅今日必被處死。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華堅立我,使我坐在父親大衛的王位上,照着他所應許的為我建立家室;現在我指着永生的耶和華起誓,亞多尼雅今日必被處死。」
  • 當代譯本 - 耶和華讓我穩穩地坐在父親大衛的寶座上,照祂的應許為我建立了王朝,我憑永活的耶和華起誓,亞多尼雅今天必被處死。」
  • 聖經新譯本 - 現在,我指著永活的耶和華─那位堅立了我,使我坐在我父親大衛的王位上,又照他所應許,為我建立家室的─起誓,今天亞多尼雅必被處死!”
  • 呂振中譯本 - 永恆主堅立了我,使我坐我父親 大衛 的王位,照所應許的話為我建立了 王 室;現在我指着永活的永恆主來起誓;就在今天、 亞多尼雅 就必須被處死。』
  • 中文標準譯本 - 耶和華堅立了我,使我坐上我父親大衛的寶座,照著他所應許的為我建立家室,現在我指著耶和華的永生起誓:亞多尼雅今天必被處死!」
  • 現代標點和合本 - 耶和華堅立我,使我坐在父親大衛的位上,照著所應許的話為我建立家室。現在我指著永生的耶和華起誓:亞多尼雅今日必被治死!」
  • 文理和合譯本 - 維生之耶和華堅立我、使踐我父大衛之位、依其所許、為我建立家室、我指之而誓、亞多尼雅、今日必致之死、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華既踐其前言、使我繼父大闢之位、以國祚賜我、我指之而誓、亞多尼雅見戮、必於今日。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 永生之主堅立我、使登我父 大衛 之位、又循其所許之言、為我成立家業、我指之而誓、 亞多尼雅 今日必死、
  • Nueva Versión Internacional - El Señor me ha establecido firmemente en el trono de mi padre, y conforme a su promesa me ha dado una dinastía. Por tanto, tan cierto como que él vive, ¡juro que hoy mismo Adonías morirá!»
  • 현대인의 성경 - 약속하신 대로 내 아버지의 왕위와 이 나라를 나에게 주신 살아 계신 여호와의 이름으로 내가 맹세하지만 아도니야는 오늘 분명히 죽음을 당할 것이다.”
  • Новый Русский Перевод - Верно, как и то, что жив Господь, Который утвердил меня и посадил меня на престоле моего отца Давида и укрепил мой дом, как и обещал, Адония сегодня же будет предан смерти!
  • Восточный перевод - Верно, как и то, что жив Вечный, Который утвердил меня и посадил меня на престол моего отца Давуда и укрепил мой дом, как и обещал, – Адония сегодня же будет предан смерти!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Верно, как и то, что жив Вечный, Который утвердил меня и посадил меня на престол моего отца Давуда и укрепил мой дом, как и обещал, – Адония сегодня же будет предан смерти!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Верно, как и то, что жив Вечный, Который утвердил меня и посадил меня на престол моего отца Довуда и укрепил мой дом, как и обещал, – Адония сегодня же будет предан смерти!
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel lui-même m’a fait siéger sur le trône de mon père David, il a affermi mon autorité et a fondé pour moi une dynastie, comme il l’avait promis. Aussi vrai qu’il est vivant, je jure qu’aujourd’hui même Adoniya sera mis à mort.
  • Nova Versão Internacional - E agora eu juro pelo nome do Senhor, que me estabeleceu no trono de meu pai, Davi, e, conforme prometeu, fundou uma dinastia para mim, que hoje mesmo Adonias será morto!”
  • Hoffnung für alle - Denn Gott hat mich zum Nachfolger meines Vaters David gemacht, er hat mich als König bestätigt und mir und meinen Nachkommen die Königsherrschaft anvertraut, wie er es versprochen hat. Ich schwöre bei dem Herrn, dem lebendigen Gott: Noch heute muss Adonija sterben!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงสถาปนาเราไว้บนบัลลังก์ของเสด็จพ่อดาวิด และทรงตั้งราชวงศ์ขึ้นเพื่อเราตามที่ทรงสัญญาไว้ ดังนั้นองค์พระผู้เป็นเจ้าทรงพระชนม์อยู่แน่ฉันใด อาโดนียาห์จะต้องตายในวันนี้ฉันนั้น!”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ได้​แต่ง​ตั้ง​ข้าพเจ้า​และ​โปรด​ให้​นั่ง​บน​บัลลังก์​ของ​ดาวิด​บิดา​ของ​ข้าพเจ้า พระ​องค์​ได้​สถาปนา​พงศ์​พันธุ์​ให้​แก่​ข้าพเจ้า​ตาม​พระ​สัญญา ฉะนั้น​ตราบ​ที่​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​มี​ชีวิต​อยู่​ฉันใด อาโดนียาห์​จะ​ถูก​ประหาร​ใน​วัน​นี้”
交叉引用
  • 2 Sa-mu-ên 7:11 - ta sẽ cho họ hưởng thái bình. Hơn nữa, Chúa Hằng Hữu sẽ xây dựng cho con một triều đại trường tồn.
  • 2 Sa-mu-ên 7:12 - Khi con qua đời, con của con sẽ nối ngôi, và Ta sẽ cho vương quốc nó cường thịnh.
  • 2 Sa-mu-ên 7:13 - Nó sẽ cất cho Ta một Đền Thờ. Ta sẽ củng cố ngôi nước nó mãi mãi.
  • 1 Các Vua 1:52 - Sa-lô-môn nói: “Nếu anh ta chứng tỏ là một người xứng đáng, một sợi tóc cũng không mất; nhưng nếu làm điều sai trái, anh ta sẽ chết.”
  • 1 Các Vua 10:9 - Ngợi khen Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của vua, vì Ngài hài lòng đặt vua lên ngôi Ít-ra-ên. Chúa Hằng Hữu luôn thương yêu Ít-ra-ên, nên mới đặt vua cai trị họ và xét xử họ cách công minh.”
  • 2 Sử Ký 1:8 - Sa-lô-môn thưa với Đức Chúa Trời: “Chúa đã tỏ lòng thương xót bao la đối với Đa-vít, cha con, và nay Chúa đặt con lên ngôi thay cho người.
  • 2 Sử Ký 1:9 - Thưa Chúa, xin hoàn thành lời hứa với Đa-vít, cha con, vì Chúa đã lập con làm vua dân tộc đông như bụi đất.
  • 1 Sử Ký 17:23 - Và bây giờ, lạy Chúa Hằng Hữu, con là đầy tớ Ngài; con xin nhận lời Chúa hứa cho con và dòng dõi con. Nguyện lời Chúa hứa được dài lâu mãi mãi.
  • 1 Sa-mu-ên 25:28 - và xin thứ lỗi cho tôi. Chúa Hằng Hữu sẽ thiết lập ngôi nước ông vững bền, vì ông chiến đấu cho Chúa Hằng Hữu. Suốt đời ông không làm điều ác.
  • Truyền Đạo 8:11 - Vì điều ác không bị trừng phạt ngay, nên người đời vẫn tiếp tục làm điều sai trật.
  • Truyền Đạo 8:12 - Nhưng dù có người làm cả trăm điều ác lại được sống lâu, thì tôi vẫn biết rằng những ai kính sợ Đức Chúa Trời sẽ được phước.
  • Truyền Đạo 8:13 - Còn người ác sẽ không được phước, vì họ không kính sợ Đức Chúa Trời. Những ngày của họ sẽ qua nhanh như bóng buổi chiều tà.
  • Thi Thiên 127:1 - Nếu Chúa Hằng Hữu không xây nhà, người xây cất tốn công vô ích. Nếu Chúa Hằng Hữu không giữ thành, người canh gác thức đêm hoài công.
  • 1 Các Vua 1:29 - Vua thề: “Trước Chúa Hằng Hữu hằng sống, Đấng đã cứu ta khỏi mọi điều nguy hiểm,
  • Xuất Ai Cập 1:21 - Và vì các cô đỡ kính sợ Đức Chúa Trời, Ngài cho họ có gia đình phước hạnh.
  • 1 Sử Ký 29:23 - Như thế, Chúa Hằng Hữu đặt Sa-lô-môn lên ngôi vua, kế vị Đa-vít. Vua được thịnh vượng và toàn dân Ít-ra-ên đều thuận phục vua.
  • 1 Các Vua 3:6 - Sa-lô-môn thưa: “Chúa đã tỏ lòng thương xót dồi dào đối với cha con là Đa-vít, vì người đã hết lòng trung thành, công bằng, và ngay thẳng trước mặt Ngài. Chúa vẫn tiếp tục thương xót, cho người có một con trai nối ngôi.
  • 1 Các Vua 3:7 - Bây giờ, lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của con, Chúa đã cho con làm vua kế vị Đa-vít, cha con, dù con chỉ là một đứa trẻ chưa rõ đường đi nước bước.
  • 1 Sử Ký 17:10 - từ ngày Ta lập các phán quan để lãnh đạo Ít-ra-ên, dân Ta. Ta sẽ đánh bại tất cả các thù nghịch của con. Ta tuyên bố rằng Chúa Hằng Hữu sẽ xây dựng cho con một triều đại.
  • 1 Sử Ký 17:17 - Và giờ đây, lạy Đức Chúa Trời ôi, Ngài còn ban mọi điều khác nữa, Ngài còn hứa ban cho đầy tớ Ngài ngôi nước lâu dài. Ngài lại xem con là hạng người cao trọng, lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời!
  • 2 Sa-mu-ên 7:27 - Vì Chúa đã tiết lộ cho đầy tớ Ngài hay rằng, Ngài sẽ xây dựng cho con một triều đại, nên lạy Chúa Toàn Năng, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, con mới dám dâng lên những lời cầu nguyện này.
  • 1 Sử Ký 22:10 - Chính nó sẽ xây cất Đền Thờ cho Danh Ta. Nó sẽ là con Ta và Ta sẽ là cha nó. Ta sẽ củng cố ngôi nước nó trên Ít-ra-ên mãi mãi.’
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con thề có Chúa Hằng Hữu—Đấng đã đặt con làm vua thế cho Đa-vít, cha con, và lập triều đại này như Ngài đã hứa—rằng A-đô-ni-gia phải chết hôm nay!”
  • 新标点和合本 - 耶和华坚立我,使我坐在父亲大卫的位上,照着所应许的话为我建立家室;现在我指着永生的耶和华起誓,亚多尼雅今日必被治死。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华坚立我,使我坐在父亲大卫的王位上,照着他所应许的为我建立家室;现在我指着永生的耶和华起誓,亚多尼雅今日必被处死。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华坚立我,使我坐在父亲大卫的王位上,照着他所应许的为我建立家室;现在我指着永生的耶和华起誓,亚多尼雅今日必被处死。”
  • 当代译本 - 耶和华让我稳稳地坐在父亲大卫的宝座上,照祂的应许为我建立了王朝,我凭永活的耶和华起誓,亚多尼雅今天必被处死。”
  • 圣经新译本 - 现在,我指着永活的耶和华─那位坚立了我,使我坐在我父亲大卫的王位上,又照他所应许,为我建立家室的─起誓,今天亚多尼雅必被处死!”
  • 中文标准译本 - 耶和华坚立了我,使我坐上我父亲大卫的宝座,照着他所应许的为我建立家室,现在我指着耶和华的永生起誓:亚多尼雅今天必被处死!”
  • 现代标点和合本 - 耶和华坚立我,使我坐在父亲大卫的位上,照着所应许的话为我建立家室。现在我指着永生的耶和华起誓:亚多尼雅今日必被治死!”
  • 和合本(拼音版) - 耶和华坚立我,使我坐在父亲大卫的位上,照着所应许的话为我建立家室。现在我指着永生的耶和华起誓,亚多尼雅今日必被治死。”
  • New International Version - And now, as surely as the Lord lives—he who has established me securely on the throne of my father David and has founded a dynasty for me as he promised—Adonijah shall be put to death today!”
  • New International Reader's Version - The Lord has made my position as king secure. I’m sitting on the throne of my father David. The Lord has built a royal house for me, just as he promised. You can be sure that the Lord lives. And you can be just as sure that Adonijah will be put to death today.”
  • English Standard Version - Now therefore as the Lord lives, who has established me and placed me on the throne of David my father, and who has made me a house, as he promised, Adonijah shall be put to death today.”
  • New Living Translation - The Lord has confirmed me and placed me on the throne of my father, David; he has established my dynasty as he promised. So as surely as the Lord lives, Adonijah will die this very day!”
  • Christian Standard Bible - And now, as the Lord lives — the one who established me, seated me on the throne of my father David, and made me a dynasty as he promised  — I swear Adonijah will be put to death today!”
  • New American Standard Bible - Now then, as the Lord lives, who has established me and set me on the throne of David my father, and has made me a house just as He promised, Adonijah certainly shall be put to death today!”
  • New King James Version - Now therefore, as the Lord lives, who has confirmed me and set me on the throne of David my father, and who has established a house for me, as He promised, Adonijah shall be put to death today!”
  • Amplified Bible - So now, as the Lord lives, who has established me and set me on the throne of David my father, and who has made me a house as He promised, Adonijah shall indeed be put to death today.”
  • American Standard Version - Now therefore as Jehovah liveth, who hath established me, and set me on the throne of David my father, and who hath made me a house, as he promised, surely Adonijah shall be put to death this day.
  • King James Version - Now therefore, as the Lord liveth, which hath established me, and set me on the throne of David my father, and who hath made me an house, as he promised, Adonijah shall be put to death this day.
  • New English Translation - Now, as certainly as the Lord lives (he who made me secure, allowed me to sit on my father David’s throne, and established a dynasty for me as he promised), Adonijah will be executed today!”
  • World English Bible - Now therefore as Yahweh lives, who has established me, and set me on my father David’s throne, and who has made me a house as he promised, surely Adonijah shall be put to death today.”
  • 新標點和合本 - 耶和華堅立我,使我坐在父親大衛的位上,照着所應許的話為我建立家室;現在我指着永生的耶和華起誓,亞多尼雅今日必被治死。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華堅立我,使我坐在父親大衛的王位上,照着他所應許的為我建立家室;現在我指着永生的耶和華起誓,亞多尼雅今日必被處死。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華堅立我,使我坐在父親大衛的王位上,照着他所應許的為我建立家室;現在我指着永生的耶和華起誓,亞多尼雅今日必被處死。」
  • 當代譯本 - 耶和華讓我穩穩地坐在父親大衛的寶座上,照祂的應許為我建立了王朝,我憑永活的耶和華起誓,亞多尼雅今天必被處死。」
  • 聖經新譯本 - 現在,我指著永活的耶和華─那位堅立了我,使我坐在我父親大衛的王位上,又照他所應許,為我建立家室的─起誓,今天亞多尼雅必被處死!”
  • 呂振中譯本 - 永恆主堅立了我,使我坐我父親 大衛 的王位,照所應許的話為我建立了 王 室;現在我指着永活的永恆主來起誓;就在今天、 亞多尼雅 就必須被處死。』
  • 中文標準譯本 - 耶和華堅立了我,使我坐上我父親大衛的寶座,照著他所應許的為我建立家室,現在我指著耶和華的永生起誓:亞多尼雅今天必被處死!」
  • 現代標點和合本 - 耶和華堅立我,使我坐在父親大衛的位上,照著所應許的話為我建立家室。現在我指著永生的耶和華起誓:亞多尼雅今日必被治死!」
  • 文理和合譯本 - 維生之耶和華堅立我、使踐我父大衛之位、依其所許、為我建立家室、我指之而誓、亞多尼雅、今日必致之死、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華既踐其前言、使我繼父大闢之位、以國祚賜我、我指之而誓、亞多尼雅見戮、必於今日。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 永生之主堅立我、使登我父 大衛 之位、又循其所許之言、為我成立家業、我指之而誓、 亞多尼雅 今日必死、
  • Nueva Versión Internacional - El Señor me ha establecido firmemente en el trono de mi padre, y conforme a su promesa me ha dado una dinastía. Por tanto, tan cierto como que él vive, ¡juro que hoy mismo Adonías morirá!»
  • 현대인의 성경 - 약속하신 대로 내 아버지의 왕위와 이 나라를 나에게 주신 살아 계신 여호와의 이름으로 내가 맹세하지만 아도니야는 오늘 분명히 죽음을 당할 것이다.”
  • Новый Русский Перевод - Верно, как и то, что жив Господь, Который утвердил меня и посадил меня на престоле моего отца Давида и укрепил мой дом, как и обещал, Адония сегодня же будет предан смерти!
  • Восточный перевод - Верно, как и то, что жив Вечный, Который утвердил меня и посадил меня на престол моего отца Давуда и укрепил мой дом, как и обещал, – Адония сегодня же будет предан смерти!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Верно, как и то, что жив Вечный, Который утвердил меня и посадил меня на престол моего отца Давуда и укрепил мой дом, как и обещал, – Адония сегодня же будет предан смерти!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Верно, как и то, что жив Вечный, Который утвердил меня и посадил меня на престол моего отца Довуда и укрепил мой дом, как и обещал, – Адония сегодня же будет предан смерти!
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel lui-même m’a fait siéger sur le trône de mon père David, il a affermi mon autorité et a fondé pour moi une dynastie, comme il l’avait promis. Aussi vrai qu’il est vivant, je jure qu’aujourd’hui même Adoniya sera mis à mort.
  • Nova Versão Internacional - E agora eu juro pelo nome do Senhor, que me estabeleceu no trono de meu pai, Davi, e, conforme prometeu, fundou uma dinastia para mim, que hoje mesmo Adonias será morto!”
  • Hoffnung für alle - Denn Gott hat mich zum Nachfolger meines Vaters David gemacht, er hat mich als König bestätigt und mir und meinen Nachkommen die Königsherrschaft anvertraut, wie er es versprochen hat. Ich schwöre bei dem Herrn, dem lebendigen Gott: Noch heute muss Adonija sterben!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงสถาปนาเราไว้บนบัลลังก์ของเสด็จพ่อดาวิด และทรงตั้งราชวงศ์ขึ้นเพื่อเราตามที่ทรงสัญญาไว้ ดังนั้นองค์พระผู้เป็นเจ้าทรงพระชนม์อยู่แน่ฉันใด อาโดนียาห์จะต้องตายในวันนี้ฉันนั้น!”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ได้​แต่ง​ตั้ง​ข้าพเจ้า​และ​โปรด​ให้​นั่ง​บน​บัลลังก์​ของ​ดาวิด​บิดา​ของ​ข้าพเจ้า พระ​องค์​ได้​สถาปนา​พงศ์​พันธุ์​ให้​แก่​ข้าพเจ้า​ตาม​พระ​สัญญา ฉะนั้น​ตราบ​ที่​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​มี​ชีวิต​อยู่​ฉันใด อาโดนียาห์​จะ​ถูก​ประหาร​ใน​วัน​นี้”
  • 2 Sa-mu-ên 7:11 - ta sẽ cho họ hưởng thái bình. Hơn nữa, Chúa Hằng Hữu sẽ xây dựng cho con một triều đại trường tồn.
  • 2 Sa-mu-ên 7:12 - Khi con qua đời, con của con sẽ nối ngôi, và Ta sẽ cho vương quốc nó cường thịnh.
  • 2 Sa-mu-ên 7:13 - Nó sẽ cất cho Ta một Đền Thờ. Ta sẽ củng cố ngôi nước nó mãi mãi.
  • 1 Các Vua 1:52 - Sa-lô-môn nói: “Nếu anh ta chứng tỏ là một người xứng đáng, một sợi tóc cũng không mất; nhưng nếu làm điều sai trái, anh ta sẽ chết.”
  • 1 Các Vua 10:9 - Ngợi khen Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của vua, vì Ngài hài lòng đặt vua lên ngôi Ít-ra-ên. Chúa Hằng Hữu luôn thương yêu Ít-ra-ên, nên mới đặt vua cai trị họ và xét xử họ cách công minh.”
  • 2 Sử Ký 1:8 - Sa-lô-môn thưa với Đức Chúa Trời: “Chúa đã tỏ lòng thương xót bao la đối với Đa-vít, cha con, và nay Chúa đặt con lên ngôi thay cho người.
  • 2 Sử Ký 1:9 - Thưa Chúa, xin hoàn thành lời hứa với Đa-vít, cha con, vì Chúa đã lập con làm vua dân tộc đông như bụi đất.
  • 1 Sử Ký 17:23 - Và bây giờ, lạy Chúa Hằng Hữu, con là đầy tớ Ngài; con xin nhận lời Chúa hứa cho con và dòng dõi con. Nguyện lời Chúa hứa được dài lâu mãi mãi.
  • 1 Sa-mu-ên 25:28 - và xin thứ lỗi cho tôi. Chúa Hằng Hữu sẽ thiết lập ngôi nước ông vững bền, vì ông chiến đấu cho Chúa Hằng Hữu. Suốt đời ông không làm điều ác.
  • Truyền Đạo 8:11 - Vì điều ác không bị trừng phạt ngay, nên người đời vẫn tiếp tục làm điều sai trật.
  • Truyền Đạo 8:12 - Nhưng dù có người làm cả trăm điều ác lại được sống lâu, thì tôi vẫn biết rằng những ai kính sợ Đức Chúa Trời sẽ được phước.
  • Truyền Đạo 8:13 - Còn người ác sẽ không được phước, vì họ không kính sợ Đức Chúa Trời. Những ngày của họ sẽ qua nhanh như bóng buổi chiều tà.
  • Thi Thiên 127:1 - Nếu Chúa Hằng Hữu không xây nhà, người xây cất tốn công vô ích. Nếu Chúa Hằng Hữu không giữ thành, người canh gác thức đêm hoài công.
  • 1 Các Vua 1:29 - Vua thề: “Trước Chúa Hằng Hữu hằng sống, Đấng đã cứu ta khỏi mọi điều nguy hiểm,
  • Xuất Ai Cập 1:21 - Và vì các cô đỡ kính sợ Đức Chúa Trời, Ngài cho họ có gia đình phước hạnh.
  • 1 Sử Ký 29:23 - Như thế, Chúa Hằng Hữu đặt Sa-lô-môn lên ngôi vua, kế vị Đa-vít. Vua được thịnh vượng và toàn dân Ít-ra-ên đều thuận phục vua.
  • 1 Các Vua 3:6 - Sa-lô-môn thưa: “Chúa đã tỏ lòng thương xót dồi dào đối với cha con là Đa-vít, vì người đã hết lòng trung thành, công bằng, và ngay thẳng trước mặt Ngài. Chúa vẫn tiếp tục thương xót, cho người có một con trai nối ngôi.
  • 1 Các Vua 3:7 - Bây giờ, lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của con, Chúa đã cho con làm vua kế vị Đa-vít, cha con, dù con chỉ là một đứa trẻ chưa rõ đường đi nước bước.
  • 1 Sử Ký 17:10 - từ ngày Ta lập các phán quan để lãnh đạo Ít-ra-ên, dân Ta. Ta sẽ đánh bại tất cả các thù nghịch của con. Ta tuyên bố rằng Chúa Hằng Hữu sẽ xây dựng cho con một triều đại.
  • 1 Sử Ký 17:17 - Và giờ đây, lạy Đức Chúa Trời ôi, Ngài còn ban mọi điều khác nữa, Ngài còn hứa ban cho đầy tớ Ngài ngôi nước lâu dài. Ngài lại xem con là hạng người cao trọng, lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời!
  • 2 Sa-mu-ên 7:27 - Vì Chúa đã tiết lộ cho đầy tớ Ngài hay rằng, Ngài sẽ xây dựng cho con một triều đại, nên lạy Chúa Toàn Năng, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, con mới dám dâng lên những lời cầu nguyện này.
  • 1 Sử Ký 22:10 - Chính nó sẽ xây cất Đền Thờ cho Danh Ta. Nó sẽ là con Ta và Ta sẽ là cha nó. Ta sẽ củng cố ngôi nước nó trên Ít-ra-ên mãi mãi.’
圣经
资源
计划
奉献