Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
16:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - nên Ta sẽ tận diệt ngươi và cả gia đình ngươi. Nhà ngươi sẽ như nhà Giê-rô-bô-am, con Nê-bát;
  • 新标点和合本 - 我必除尽你和你的家,使你的家像尼八的儿子耶罗波安的家一样。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,我必除尽巴沙和他的家,使你的家像尼八的儿子耶罗波安的家一样。
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪,我必除尽巴沙和他的家,使你的家像尼八的儿子耶罗波安的家一样。
  • 当代译本 - 所以我必除掉你和你全家,像除掉尼八的儿子耶罗波安家一样。
  • 圣经新译本 - 看哪,我要除灭巴沙和他的家;我要使你的家像尼八的儿子耶罗波安的家一样。
  • 中文标准译本 - 看哪,我必除灭巴沙和他的家,我要使你的家像尼八之子耶罗波安的家那样。
  • 现代标点和合本 - 我必除尽你和你的家,使你的家像尼八的儿子耶罗波安的家一样。
  • 和合本(拼音版) - 我必除尽你和你的家,使你的家像尼八的儿子耶罗波安的家一样。
  • New International Version - So I am about to wipe out Baasha and his house, and I will make your house like that of Jeroboam son of Nebat.
  • New International Reader's Version - So I am about to destroy you, Baasha, and your royal house. I will make your house like the royal house of Jeroboam, the son of Nebat.
  • English Standard Version - behold, I will utterly sweep away Baasha and his house, and I will make your house like the house of Jeroboam the son of Nebat.
  • New Living Translation - So now I will destroy you and your family, just as I destroyed the descendants of Jeroboam son of Nebat.
  • Christian Standard Bible - take note: I will eradicate Baasha and his house, and I will make your house like the house of Jeroboam son of Nebat:
  • New American Standard Bible - behold, I am going to burn Baasha and his house, and I will make your house like the house of Jeroboam the son of Nebat.
  • New King James Version - surely I will take away the posterity of Baasha and the posterity of his house, and I will make your house like the house of Jeroboam the son of Nebat.
  • Amplified Bible - behold, I am going to sweep away Baasha and his household (family), and I will make your house (royal line) like that of Jeroboam the son of Nebat.
  • American Standard Version - behold, I will utterly sweep away Baasha and his house; and I will make thy house like the house of Jeroboam the son of Nebat.
  • King James Version - Behold, I will take away the posterity of Baasha, and the posterity of his house; and will make thy house like the house of Jeroboam the son of Nebat.
  • New English Translation - So I am ready to burn up Baasha and his family, and make your family like the family of Jeroboam son of Nebat.
  • World English Bible - behold, I will utterly sweep away Baasha and his house; and I will make your house like the house of Jeroboam the son of Nebat.
  • 新標點和合本 - 我必除盡你和你的家,使你的家像尼八的兒子耶羅波安的家一樣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,我必除盡巴沙和他的家,使你的家像尼八的兒子耶羅波安的家一樣。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪,我必除盡巴沙和他的家,使你的家像尼八的兒子耶羅波安的家一樣。
  • 當代譯本 - 所以我必除掉你和你全家,像除掉尼八的兒子耶羅波安家一樣。
  • 聖經新譯本 - 看哪,我要除滅巴沙和他的家;我要使你的家像尼八的兒子耶羅波安的家一樣。
  • 呂振中譯本 - 那你就看吧,我一定燒除 巴沙 和他的家;我必使你的家像 尼八 的兒子 耶羅波安 的家一樣。
  • 中文標準譯本 - 看哪,我必除滅巴沙和他的家,我要使你的家像尼八之子耶羅波安的家那樣。
  • 現代標點和合本 - 我必除盡你和你的家,使你的家像尼八的兒子耶羅波安的家一樣。
  • 文理和合譯本 - 我必掃除巴沙及其家、使如尼八子耶羅波安家然、
  • 文理委辦譯本 - 故我必絶爾苗裔、及爾全家、與尼八子耶羅破暗家無異。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 故我必翦滅爾與爾全家、使爾家與 尼八 子 耶羅波安 之家無異、
  • Nueva Versión Internacional - Por eso estoy a punto de aniquilarte y de hacer con tu familia lo mismo que hice con la de Jeroboán hijo de Nabat.
  • 현대인의 성경 - 그러므로 내가 너와 네 가족을 모조리 죽여 느밧의 아들인 여로보암의 집안처럼 되게 하겠다.
  • Новый Русский Перевод - И вот, Я истреблю тебя и твой дом, и сделаю с твоим домом то же, что с домом Иеровоама, сына Навата.
  • Восточный перевод - И вот Я истреблю тебя и твой дом и сделаю с твоим домом то же, что с домом Иеровоама, сына Невата.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И вот Я истреблю тебя и твой дом и сделаю с твоим домом то же, что с домом Иеровоама, сына Невата.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И вот Я истреблю тебя и твой дом и сделаю с твоим домом то же, что с домом Иеровоама, сына Невата.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est pourquoi je vais te balayer, toi et ta famille, je vous traiterai comme la famille de Jéroboam, fils de Nebath.
  • リビングバイブル - わたしはヤロブアムとその子孫を滅ぼしたように、あなたもあなたの家族も滅ぼす。
  • Nova Versão Internacional - Por isso estou na iminência de destruir Baasa e a sua família, fazendo a ela o que fiz à de Jeroboão, filho de Nebate.
  • Hoffnung für alle - Darum soll es deiner Familie gehen wie der Familie von Jerobeam, Nebats Sohn: Ich werde dafür sorgen, dass das Geschlecht Bascha ausgerottet wird. Kein Einziger deiner Nachkommen wird überleben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นเราจะทำลายล้างบาอาชากับวงศ์วาน ทำให้วงศ์วานของเจ้าเป็นเช่นวงศ์วานของเยโรโบอัมบุตรเนบัท
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​เถิด เรา​จะ​กวาด​ล้าง​บาอาชา​และ​ครอบครัว​ของ​เขา และ​เรา​จะ​ทำ​ให้​ครอบครัว​ของ​เจ้า​เป็น​เหมือน​กับ​ของ​เยโรโบอัม​บุตร​ของ​เนบัท
交叉引用
  • 1 Các Vua 15:29 - Vừa lên nắm quyền, Ba-ê-sa giết sạch người nhà Vua Giê-rô-bô-am, không tha một ai, đúng như lời Chúa Hằng Hữu dùng đầy tớ Ngài là A-hi-gia, người Si-lô, báo trước.
  • 1 Các Vua 15:30 - Lý do là Giê-rô-bô-am phạm tội và lôi kéo Ít-ra-ên cùng phạm tội, chọc giận Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên.
  • 1 Các Vua 21:21 - Ngài sẽ giáng tai họa trên vua, quét sạch dòng họ vua, không chừa cho vua một người đàn ông sống sót trong Ít-ra-ên, dù là con trai của người nô lệ trong nhà vua.
  • 1 Các Vua 21:22 - Vì vua đã làm cho Chúa giận và xúi cho người Ít-ra-ên phạm tội, Chúa sẽ làm cho gia đình vua giống như gia đình của Giê-rô-bô-am, con Nê-bát, và gia đình Ba-ê-sa, con A-hi-gia.
  • 1 Các Vua 21:23 - Về phần Gít-rê-ên, Chúa Hằng Hữu báo trước rằng: ‘Chó sẽ cắn xé thây Giê-sa-bên trong thành Ghít-rê-ên.’
  • 1 Các Vua 21:24 - Trong dòng họ A-háp, ai chết trong thành sẽ bị chó xé xác, ai chết ngoài đồng, bị chim rỉa thây.”
  • 1 Các Vua 16:11 - Vừa lên ngôi, Xim-ri giết hết nhà Ba-ê-sa, không sót một người đàn ông, cùng những người họ hàng và quen biết với gia đình này.
  • 1 Các Vua 16:12 - Như vậy, Xim-ri tiêu diệt nhà Ba-ê-sa, đúng như lời Chúa Hằng Hữu dùng Tiên tri Giê-hu phán trước.
  • Y-sai 66:24 - Khi ra ngoài thành, họ sẽ thấy xác chết của những kẻ phản nghịch chống lại Ta. Sâu bọ trong xác chúng không bao giờ chết, và lửa đoán phạt chúng không bao giờ tắt. Những ai đi ngang qua nhìn thấy đều ghê tởm.”
  • Giê-rê-mi 22:19 - Ngươi sẽ bị chôn như chôn con lừa chết— bị kéo lết đi và ném ra ngoài cổng thành Giê-ru-sa-lem!
  • 1 Các Vua 14:10 - Vì thế, Ta sẽ giáng tai họa trên nhà ngươi, giết hết đàn ông trong nhà, kể cả nô lệ. Ta sẽ đốt nhà Giê-rô-bô-am như người ta đốt rác rưởi, cho đến khi tuyệt diệt.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - nên Ta sẽ tận diệt ngươi và cả gia đình ngươi. Nhà ngươi sẽ như nhà Giê-rô-bô-am, con Nê-bát;
  • 新标点和合本 - 我必除尽你和你的家,使你的家像尼八的儿子耶罗波安的家一样。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,我必除尽巴沙和他的家,使你的家像尼八的儿子耶罗波安的家一样。
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪,我必除尽巴沙和他的家,使你的家像尼八的儿子耶罗波安的家一样。
  • 当代译本 - 所以我必除掉你和你全家,像除掉尼八的儿子耶罗波安家一样。
  • 圣经新译本 - 看哪,我要除灭巴沙和他的家;我要使你的家像尼八的儿子耶罗波安的家一样。
  • 中文标准译本 - 看哪,我必除灭巴沙和他的家,我要使你的家像尼八之子耶罗波安的家那样。
  • 现代标点和合本 - 我必除尽你和你的家,使你的家像尼八的儿子耶罗波安的家一样。
  • 和合本(拼音版) - 我必除尽你和你的家,使你的家像尼八的儿子耶罗波安的家一样。
  • New International Version - So I am about to wipe out Baasha and his house, and I will make your house like that of Jeroboam son of Nebat.
  • New International Reader's Version - So I am about to destroy you, Baasha, and your royal house. I will make your house like the royal house of Jeroboam, the son of Nebat.
  • English Standard Version - behold, I will utterly sweep away Baasha and his house, and I will make your house like the house of Jeroboam the son of Nebat.
  • New Living Translation - So now I will destroy you and your family, just as I destroyed the descendants of Jeroboam son of Nebat.
  • Christian Standard Bible - take note: I will eradicate Baasha and his house, and I will make your house like the house of Jeroboam son of Nebat:
  • New American Standard Bible - behold, I am going to burn Baasha and his house, and I will make your house like the house of Jeroboam the son of Nebat.
  • New King James Version - surely I will take away the posterity of Baasha and the posterity of his house, and I will make your house like the house of Jeroboam the son of Nebat.
  • Amplified Bible - behold, I am going to sweep away Baasha and his household (family), and I will make your house (royal line) like that of Jeroboam the son of Nebat.
  • American Standard Version - behold, I will utterly sweep away Baasha and his house; and I will make thy house like the house of Jeroboam the son of Nebat.
  • King James Version - Behold, I will take away the posterity of Baasha, and the posterity of his house; and will make thy house like the house of Jeroboam the son of Nebat.
  • New English Translation - So I am ready to burn up Baasha and his family, and make your family like the family of Jeroboam son of Nebat.
  • World English Bible - behold, I will utterly sweep away Baasha and his house; and I will make your house like the house of Jeroboam the son of Nebat.
  • 新標點和合本 - 我必除盡你和你的家,使你的家像尼八的兒子耶羅波安的家一樣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,我必除盡巴沙和他的家,使你的家像尼八的兒子耶羅波安的家一樣。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪,我必除盡巴沙和他的家,使你的家像尼八的兒子耶羅波安的家一樣。
  • 當代譯本 - 所以我必除掉你和你全家,像除掉尼八的兒子耶羅波安家一樣。
  • 聖經新譯本 - 看哪,我要除滅巴沙和他的家;我要使你的家像尼八的兒子耶羅波安的家一樣。
  • 呂振中譯本 - 那你就看吧,我一定燒除 巴沙 和他的家;我必使你的家像 尼八 的兒子 耶羅波安 的家一樣。
  • 中文標準譯本 - 看哪,我必除滅巴沙和他的家,我要使你的家像尼八之子耶羅波安的家那樣。
  • 現代標點和合本 - 我必除盡你和你的家,使你的家像尼八的兒子耶羅波安的家一樣。
  • 文理和合譯本 - 我必掃除巴沙及其家、使如尼八子耶羅波安家然、
  • 文理委辦譯本 - 故我必絶爾苗裔、及爾全家、與尼八子耶羅破暗家無異。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 故我必翦滅爾與爾全家、使爾家與 尼八 子 耶羅波安 之家無異、
  • Nueva Versión Internacional - Por eso estoy a punto de aniquilarte y de hacer con tu familia lo mismo que hice con la de Jeroboán hijo de Nabat.
  • 현대인의 성경 - 그러므로 내가 너와 네 가족을 모조리 죽여 느밧의 아들인 여로보암의 집안처럼 되게 하겠다.
  • Новый Русский Перевод - И вот, Я истреблю тебя и твой дом, и сделаю с твоим домом то же, что с домом Иеровоама, сына Навата.
  • Восточный перевод - И вот Я истреблю тебя и твой дом и сделаю с твоим домом то же, что с домом Иеровоама, сына Невата.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И вот Я истреблю тебя и твой дом и сделаю с твоим домом то же, что с домом Иеровоама, сына Невата.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И вот Я истреблю тебя и твой дом и сделаю с твоим домом то же, что с домом Иеровоама, сына Невата.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est pourquoi je vais te balayer, toi et ta famille, je vous traiterai comme la famille de Jéroboam, fils de Nebath.
  • リビングバイブル - わたしはヤロブアムとその子孫を滅ぼしたように、あなたもあなたの家族も滅ぼす。
  • Nova Versão Internacional - Por isso estou na iminência de destruir Baasa e a sua família, fazendo a ela o que fiz à de Jeroboão, filho de Nebate.
  • Hoffnung für alle - Darum soll es deiner Familie gehen wie der Familie von Jerobeam, Nebats Sohn: Ich werde dafür sorgen, dass das Geschlecht Bascha ausgerottet wird. Kein Einziger deiner Nachkommen wird überleben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นเราจะทำลายล้างบาอาชากับวงศ์วาน ทำให้วงศ์วานของเจ้าเป็นเช่นวงศ์วานของเยโรโบอัมบุตรเนบัท
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​เถิด เรา​จะ​กวาด​ล้าง​บาอาชา​และ​ครอบครัว​ของ​เขา และ​เรา​จะ​ทำ​ให้​ครอบครัว​ของ​เจ้า​เป็น​เหมือน​กับ​ของ​เยโรโบอัม​บุตร​ของ​เนบัท
  • 1 Các Vua 15:29 - Vừa lên nắm quyền, Ba-ê-sa giết sạch người nhà Vua Giê-rô-bô-am, không tha một ai, đúng như lời Chúa Hằng Hữu dùng đầy tớ Ngài là A-hi-gia, người Si-lô, báo trước.
  • 1 Các Vua 15:30 - Lý do là Giê-rô-bô-am phạm tội và lôi kéo Ít-ra-ên cùng phạm tội, chọc giận Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên.
  • 1 Các Vua 21:21 - Ngài sẽ giáng tai họa trên vua, quét sạch dòng họ vua, không chừa cho vua một người đàn ông sống sót trong Ít-ra-ên, dù là con trai của người nô lệ trong nhà vua.
  • 1 Các Vua 21:22 - Vì vua đã làm cho Chúa giận và xúi cho người Ít-ra-ên phạm tội, Chúa sẽ làm cho gia đình vua giống như gia đình của Giê-rô-bô-am, con Nê-bát, và gia đình Ba-ê-sa, con A-hi-gia.
  • 1 Các Vua 21:23 - Về phần Gít-rê-ên, Chúa Hằng Hữu báo trước rằng: ‘Chó sẽ cắn xé thây Giê-sa-bên trong thành Ghít-rê-ên.’
  • 1 Các Vua 21:24 - Trong dòng họ A-háp, ai chết trong thành sẽ bị chó xé xác, ai chết ngoài đồng, bị chim rỉa thây.”
  • 1 Các Vua 16:11 - Vừa lên ngôi, Xim-ri giết hết nhà Ba-ê-sa, không sót một người đàn ông, cùng những người họ hàng và quen biết với gia đình này.
  • 1 Các Vua 16:12 - Như vậy, Xim-ri tiêu diệt nhà Ba-ê-sa, đúng như lời Chúa Hằng Hữu dùng Tiên tri Giê-hu phán trước.
  • Y-sai 66:24 - Khi ra ngoài thành, họ sẽ thấy xác chết của những kẻ phản nghịch chống lại Ta. Sâu bọ trong xác chúng không bao giờ chết, và lửa đoán phạt chúng không bao giờ tắt. Những ai đi ngang qua nhìn thấy đều ghê tởm.”
  • Giê-rê-mi 22:19 - Ngươi sẽ bị chôn như chôn con lừa chết— bị kéo lết đi và ném ra ngoài cổng thành Giê-ru-sa-lem!
  • 1 Các Vua 14:10 - Vì thế, Ta sẽ giáng tai họa trên nhà ngươi, giết hết đàn ông trong nhà, kể cả nô lệ. Ta sẽ đốt nhà Giê-rô-bô-am như người ta đốt rác rưởi, cho đến khi tuyệt diệt.
圣经
资源
计划
奉献