Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
9:26 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi đang chạy đua, chẳng phải là không chuẩn đích. Tôi đang tranh đấu, chẳng phải là không có đối thủ.
  • 新标点和合本 - 所以,我奔跑不像无定向的;我斗拳不像打空气的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 所以,我奔跑,不像无目标的;我斗拳,不像打空气的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 所以,我奔跑,不像无目标的;我斗拳,不像打空气的。
  • 当代译本 - 因此,我奔跑不是漫无目标,我击拳不是打空气。
  • 圣经新译本 - 所以我奔跑,不是没有目标的;我斗拳,不是打空气的。
  • 中文标准译本 - 因此,我奔跑不像没有目标的;我斗拳不像打空气的;
  • 现代标点和合本 - 所以,我奔跑不像无定向的,我斗拳不像打空气的。
  • 和合本(拼音版) - 所以,我奔跑,不像无定向的;我斗拳,不像打空气的。
  • New International Version - Therefore I do not run like someone running aimlessly; I do not fight like a boxer beating the air.
  • New International Reader's Version - So I do not run like someone who doesn’t run toward the finish line. I do not fight like a boxer who hits nothing but air.
  • English Standard Version - So I do not run aimlessly; I do not box as one beating the air.
  • New Living Translation - So I run with purpose in every step. I am not just shadowboxing.
  • The Message - I don’t know about you, but I’m running hard for the finish line. I’m giving it everything I’ve got. No lazy living for me! I’m staying alert and in top condition. I’m not going to get caught napping, telling everyone else all about it and then missing out myself. * * *
  • Christian Standard Bible - So I do not run like one who runs aimlessly or box like one beating the air.
  • New American Standard Bible - Therefore I run in such a way as not to run aimlessly; I box in such a way, as to avoid hitting air;
  • New King James Version - Therefore I run thus: not with uncertainty. Thus I fight: not as one who beats the air.
  • Amplified Bible - Therefore I do not run without a definite goal; I do not flail around like one beating the air [just shadow boxing].
  • American Standard Version - I therefore so run, as not uncertainly; so fight I, as not beating the air:
  • King James Version - I therefore so run, not as uncertainly; so fight I, not as one that beateth the air:
  • New English Translation - So I do not run uncertainly or box like one who hits only air.
  • World English Bible - I therefore run like that, not aimlessly. I fight like that, not beating the air,
  • 新標點和合本 - 所以,我奔跑不像無定向的;我鬥拳不像打空氣的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 所以,我奔跑,不像無目標的;我鬥拳,不像打空氣的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 所以,我奔跑,不像無目標的;我鬥拳,不像打空氣的。
  • 當代譯本 - 因此,我奔跑不是漫無目標,我擊拳不是打空氣。
  • 聖經新譯本 - 所以我奔跑,不是沒有目標的;我鬥拳,不是打空氣的。
  • 呂振中譯本 - 所以我、我這樣奔跑、不是無定向地;我這樣鬥拳、不是打空氣的。
  • 中文標準譯本 - 因此,我奔跑不像沒有目標的;我鬥拳不像打空氣的;
  • 現代標點和合本 - 所以,我奔跑不像無定向的,我鬥拳不像打空氣的。
  • 文理和合譯本 - 故我馳逐、非如無定、我搏鬥、非如擊空、
  • 文理委辦譯本 - 故我角勝、無復狐疑、我力搏、非如虛擊、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 故我爭趨非如無定向、鬥拳非如擊虛空、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 故予之競走、非無目的、予之揮拳、非無對象、
  • Nueva Versión Internacional - Así que yo no corro como quien no tiene meta; no lucho como quien da golpes al aire.
  • 현대인의 성경 - 그러므로 나는 목표 없이 달리는 사람처럼 달리지 않고 허공을 치는 권투 선수처럼 싸우지 않습니다.
  • Новый Русский Перевод - Поэтому я не бегу бесцельно и не бью кулаками по воздуху.
  • Восточный перевод - Поэтому я не бегу бесцельно и не бью кулаками по воздуху.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Поэтому я не бегу бесцельно и не бью кулаками по воздуху.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Поэтому я не бегу бесцельно и не бью кулаками по воздуху.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est pourquoi, si je cours, ce n’est pas à l’aveuglette, et si je m’exerce à la boxe, ce n’est pas en donnant des coups en l’air.
  • リビングバイブル - ですから私は、ゴールを目指して、わき目もふらず全力で走ります。勝つために戦うのです。空を打つようなボクシングをしたり、おもしろ半分に走ったりはしません。
  • Nestle Aland 28 - ἐγὼ τοίνυν οὕτως τρέχω ὡς οὐκ ἀδήλως, οὕτως πυκτεύω ὡς οὐκ ἀέρα δέρων·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐγὼ τοίνυν οὕτως τρέχω, ὡς οὐκ ἀδήλως; οὕτως πυκτεύω, ὡς οὐκ ἀέρα δέρων;
  • Nova Versão Internacional - Sendo assim, não corro como quem corre sem alvo e não luto como quem esmurra o ar.
  • Hoffnung für alle - Ich weiß genau, wofür ich mich mit aller Kraft einsetze. Ich laufe und habe dabei das Ziel klar vor Augen. Wenn ich kämpfe, geht mein Schlag nicht ins Leere.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เหตุฉะนั้นข้าพเจ้าจึงไม่ได้วิ่งอย่างไม่มีจุดหมาย ข้าพเจ้าไม่ได้ต่อสู้เหมือนคนชกลม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​ข้าพเจ้า​จึง​ไม่​วิ่ง​โดย​ไร้​จุดหมาย และ​ไม่​ต่อ​สู้​แบบ​นักมวย​ชก​ลม
交叉引用
  • 1 Cô-rinh-tô 14:9 - Anh chị em cũng thế, nếu miệng lưỡi phát âm không rõ ràng, ai biết anh chị em muốn nói gì? Đó chỉ là lời nói vô nghĩa.
  • Hê-bơ-rơ 4:1 - Trong thời hạn Đức Chúa Trời dành cho con người vào nơi an nghỉ, chúng ta phải lo sợ giữ mình để khỏi một ai bị loại trừ.
  • 1 Phi-e-rơ 5:1 - Bây giờ, tôi có đôi lời nhắn nhủ các trưởng lão trong Hội Thánh. Tôi cũng là một trưởng lão như anh em. Tôi là nhân chứng vê sự Chúa Cứu Thế chết trên cây thập tự. Khi nào Ngài trở lại, tôi cũng sẽ hưởng vinh quang với Ngài. Tôi nài khuyên anh chị em:
  • Ma-thi-ơ 11:12 - Từ khi Giăng truyền giảng và làm báp-tem đến nay, có vô số người nhiệt thành lũ lượt vào Nước Trời,
  • Ê-phê-sô 6:12 - Vì chúng ta không chiến đấu chống người trần gian nhưng chống lại quyền lực vô hình đang thống trị thế giới tối tăm này và chống các tà linh trên trời.
  • Lu-ca 13:24 - “Phải gắng sức đi cửa hẹp vào Nước của Đức Chúa Trời, vì có nhiều người cố gắng, nhưng không vào được.
  • 2 Ti-mô-thê 2:5 - Lực sĩ đang tranh tài nếu phạm kỷ luật cũng không thể đoạt huy chương.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:1 - Chúng ta biết nhà bằng đất tạm thời của chúng ta đổ nát, chúng ta vẫn còn nhà đời đời trên trời, do Đức Chúa Trời sáng tạo, không phải do loài người.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:8 - Chúng ta đầy tin tưởng, muốn rời bỏ thân xác này, để về nhà trên trời với Chúa là tốt hơn.
  • 2 Ti-mô-thê 1:12 - Chính vì thế mà ta chịu lao tù, nhưng ta không hổ thẹn vì biết rõ Đấng ta tin cậy; chắc chắn Ngài có quyền bảo vệ mọi điều ta cam kết với Ngài cho đến ngày cuối cùng.
  • Cô-lô-se 1:29 - Chính vì thế mà tôi phải lao khổ đấu tranh, nhờ năng lực Chúa tác động mạnh mẽ trong tôi.
  • Phi-líp 1:21 - Đối với tôi, hễ còn sống ngày nào là còn có cơ hội làm vinh hiển Chúa Cứu Thế; nếu chết đi lại càng ích lợi cho tôi.
  • 2 Phi-e-rơ 1:10 - Vậy, anh chị em hãy nỗ lực chứng tỏ mình đã thật được Đức Chúa Trời kêu gọi và lựa chọn, anh chị em sẽ không còn vấp ngã nữa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi đang chạy đua, chẳng phải là không chuẩn đích. Tôi đang tranh đấu, chẳng phải là không có đối thủ.
  • 新标点和合本 - 所以,我奔跑不像无定向的;我斗拳不像打空气的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 所以,我奔跑,不像无目标的;我斗拳,不像打空气的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 所以,我奔跑,不像无目标的;我斗拳,不像打空气的。
  • 当代译本 - 因此,我奔跑不是漫无目标,我击拳不是打空气。
  • 圣经新译本 - 所以我奔跑,不是没有目标的;我斗拳,不是打空气的。
  • 中文标准译本 - 因此,我奔跑不像没有目标的;我斗拳不像打空气的;
  • 现代标点和合本 - 所以,我奔跑不像无定向的,我斗拳不像打空气的。
  • 和合本(拼音版) - 所以,我奔跑,不像无定向的;我斗拳,不像打空气的。
  • New International Version - Therefore I do not run like someone running aimlessly; I do not fight like a boxer beating the air.
  • New International Reader's Version - So I do not run like someone who doesn’t run toward the finish line. I do not fight like a boxer who hits nothing but air.
  • English Standard Version - So I do not run aimlessly; I do not box as one beating the air.
  • New Living Translation - So I run with purpose in every step. I am not just shadowboxing.
  • The Message - I don’t know about you, but I’m running hard for the finish line. I’m giving it everything I’ve got. No lazy living for me! I’m staying alert and in top condition. I’m not going to get caught napping, telling everyone else all about it and then missing out myself. * * *
  • Christian Standard Bible - So I do not run like one who runs aimlessly or box like one beating the air.
  • New American Standard Bible - Therefore I run in such a way as not to run aimlessly; I box in such a way, as to avoid hitting air;
  • New King James Version - Therefore I run thus: not with uncertainty. Thus I fight: not as one who beats the air.
  • Amplified Bible - Therefore I do not run without a definite goal; I do not flail around like one beating the air [just shadow boxing].
  • American Standard Version - I therefore so run, as not uncertainly; so fight I, as not beating the air:
  • King James Version - I therefore so run, not as uncertainly; so fight I, not as one that beateth the air:
  • New English Translation - So I do not run uncertainly or box like one who hits only air.
  • World English Bible - I therefore run like that, not aimlessly. I fight like that, not beating the air,
  • 新標點和合本 - 所以,我奔跑不像無定向的;我鬥拳不像打空氣的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 所以,我奔跑,不像無目標的;我鬥拳,不像打空氣的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 所以,我奔跑,不像無目標的;我鬥拳,不像打空氣的。
  • 當代譯本 - 因此,我奔跑不是漫無目標,我擊拳不是打空氣。
  • 聖經新譯本 - 所以我奔跑,不是沒有目標的;我鬥拳,不是打空氣的。
  • 呂振中譯本 - 所以我、我這樣奔跑、不是無定向地;我這樣鬥拳、不是打空氣的。
  • 中文標準譯本 - 因此,我奔跑不像沒有目標的;我鬥拳不像打空氣的;
  • 現代標點和合本 - 所以,我奔跑不像無定向的,我鬥拳不像打空氣的。
  • 文理和合譯本 - 故我馳逐、非如無定、我搏鬥、非如擊空、
  • 文理委辦譯本 - 故我角勝、無復狐疑、我力搏、非如虛擊、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 故我爭趨非如無定向、鬥拳非如擊虛空、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 故予之競走、非無目的、予之揮拳、非無對象、
  • Nueva Versión Internacional - Así que yo no corro como quien no tiene meta; no lucho como quien da golpes al aire.
  • 현대인의 성경 - 그러므로 나는 목표 없이 달리는 사람처럼 달리지 않고 허공을 치는 권투 선수처럼 싸우지 않습니다.
  • Новый Русский Перевод - Поэтому я не бегу бесцельно и не бью кулаками по воздуху.
  • Восточный перевод - Поэтому я не бегу бесцельно и не бью кулаками по воздуху.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Поэтому я не бегу бесцельно и не бью кулаками по воздуху.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Поэтому я не бегу бесцельно и не бью кулаками по воздуху.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est pourquoi, si je cours, ce n’est pas à l’aveuglette, et si je m’exerce à la boxe, ce n’est pas en donnant des coups en l’air.
  • リビングバイブル - ですから私は、ゴールを目指して、わき目もふらず全力で走ります。勝つために戦うのです。空を打つようなボクシングをしたり、おもしろ半分に走ったりはしません。
  • Nestle Aland 28 - ἐγὼ τοίνυν οὕτως τρέχω ὡς οὐκ ἀδήλως, οὕτως πυκτεύω ὡς οὐκ ἀέρα δέρων·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐγὼ τοίνυν οὕτως τρέχω, ὡς οὐκ ἀδήλως; οὕτως πυκτεύω, ὡς οὐκ ἀέρα δέρων;
  • Nova Versão Internacional - Sendo assim, não corro como quem corre sem alvo e não luto como quem esmurra o ar.
  • Hoffnung für alle - Ich weiß genau, wofür ich mich mit aller Kraft einsetze. Ich laufe und habe dabei das Ziel klar vor Augen. Wenn ich kämpfe, geht mein Schlag nicht ins Leere.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เหตุฉะนั้นข้าพเจ้าจึงไม่ได้วิ่งอย่างไม่มีจุดหมาย ข้าพเจ้าไม่ได้ต่อสู้เหมือนคนชกลม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​ข้าพเจ้า​จึง​ไม่​วิ่ง​โดย​ไร้​จุดหมาย และ​ไม่​ต่อ​สู้​แบบ​นักมวย​ชก​ลม
  • 1 Cô-rinh-tô 14:9 - Anh chị em cũng thế, nếu miệng lưỡi phát âm không rõ ràng, ai biết anh chị em muốn nói gì? Đó chỉ là lời nói vô nghĩa.
  • Hê-bơ-rơ 4:1 - Trong thời hạn Đức Chúa Trời dành cho con người vào nơi an nghỉ, chúng ta phải lo sợ giữ mình để khỏi một ai bị loại trừ.
  • 1 Phi-e-rơ 5:1 - Bây giờ, tôi có đôi lời nhắn nhủ các trưởng lão trong Hội Thánh. Tôi cũng là một trưởng lão như anh em. Tôi là nhân chứng vê sự Chúa Cứu Thế chết trên cây thập tự. Khi nào Ngài trở lại, tôi cũng sẽ hưởng vinh quang với Ngài. Tôi nài khuyên anh chị em:
  • Ma-thi-ơ 11:12 - Từ khi Giăng truyền giảng và làm báp-tem đến nay, có vô số người nhiệt thành lũ lượt vào Nước Trời,
  • Ê-phê-sô 6:12 - Vì chúng ta không chiến đấu chống người trần gian nhưng chống lại quyền lực vô hình đang thống trị thế giới tối tăm này và chống các tà linh trên trời.
  • Lu-ca 13:24 - “Phải gắng sức đi cửa hẹp vào Nước của Đức Chúa Trời, vì có nhiều người cố gắng, nhưng không vào được.
  • 2 Ti-mô-thê 2:5 - Lực sĩ đang tranh tài nếu phạm kỷ luật cũng không thể đoạt huy chương.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:1 - Chúng ta biết nhà bằng đất tạm thời của chúng ta đổ nát, chúng ta vẫn còn nhà đời đời trên trời, do Đức Chúa Trời sáng tạo, không phải do loài người.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:8 - Chúng ta đầy tin tưởng, muốn rời bỏ thân xác này, để về nhà trên trời với Chúa là tốt hơn.
  • 2 Ti-mô-thê 1:12 - Chính vì thế mà ta chịu lao tù, nhưng ta không hổ thẹn vì biết rõ Đấng ta tin cậy; chắc chắn Ngài có quyền bảo vệ mọi điều ta cam kết với Ngài cho đến ngày cuối cùng.
  • Cô-lô-se 1:29 - Chính vì thế mà tôi phải lao khổ đấu tranh, nhờ năng lực Chúa tác động mạnh mẽ trong tôi.
  • Phi-líp 1:21 - Đối với tôi, hễ còn sống ngày nào là còn có cơ hội làm vinh hiển Chúa Cứu Thế; nếu chết đi lại càng ích lợi cho tôi.
  • 2 Phi-e-rơ 1:10 - Vậy, anh chị em hãy nỗ lực chứng tỏ mình đã thật được Đức Chúa Trời kêu gọi và lựa chọn, anh chị em sẽ không còn vấp ngã nữa.
圣经
资源
计划
奉献