Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
11:11 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng trong Chúa người nam vẫn cần người nữ, và người nữ vẫn cần người nam.
  • 新标点和合本 - 然而照主的安排,女也不是无男,男也不是无女。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 然而,照主的安排,女人不可没有男人,男人也不可没有女人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 然而,照主的安排,女人不可没有男人,男人也不可没有女人。
  • 当代译本 - 不过在主里,女人不可没有男人,男人不可没有女人。
  • 圣经新译本 - 然而在主里面,女人不可以没有男人,男人也不可以没有女人。
  • 中文标准译本 - 不过在主里,没有女人就没有男人,没有男人也就没有女人。
  • 现代标点和合本 - 然而照主的安排,女也不是无男,男也不是无女;
  • 和合本(拼音版) - 然而照主的安排,女也不是无男,男也不是无女。
  • New International Version - Nevertheless, in the Lord woman is not independent of man, nor is man independent of woman.
  • New International Reader's Version - But here is how things are for those who belong to the Lord. Woman is not independent of man. And man is not independent of woman.
  • English Standard Version - Nevertheless, in the Lord woman is not independent of man nor man of woman;
  • New Living Translation - But among the Lord’s people, women are not independent of men, and men are not independent of women.
  • Christian Standard Bible - In the Lord, however, woman is not independent of man, and man is not independent of woman.
  • New American Standard Bible - However, in the Lord, neither is woman independent of man, nor is man independent of woman.
  • New King James Version - Nevertheless, neither is man independent of woman, nor woman independent of man, in the Lord.
  • Amplified Bible - Nevertheless, woman is not independent of man, nor is man independent of woman.
  • American Standard Version - Nevertheless, neither is the woman without the man, nor the man without the woman, in the Lord.
  • King James Version - Nevertheless neither is the man without the woman, neither the woman without the man, in the Lord.
  • New English Translation - In any case, in the Lord woman is not independent of man, nor is man independent of woman.
  • World English Bible - Nevertheless, neither is the woman independent of the man, nor the man independent of the woman, in the Lord.
  • 新標點和合本 - 然而照主的安排,女也不是無男,男也不是無女。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 然而,照主的安排,女人不可沒有男人,男人也不可沒有女人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 然而,照主的安排,女人不可沒有男人,男人也不可沒有女人。
  • 當代譯本 - 不過在主裡,女人不可沒有男人,男人不可沒有女人。
  • 聖經新譯本 - 然而在主裡面,女人不可以沒有男人,男人也不可以沒有女人。
  • 呂振中譯本 - 然而在主裏面、女人不能沒有男人,男人也不能沒有女人;
  • 中文標準譯本 - 不過在主裡,沒有女人就沒有男人,沒有男人也就沒有女人。
  • 現代標點和合本 - 然而照主的安排,女也不是無男,男也不是無女;
  • 文理和合譯本 - 然於主女非外乎男、男非外乎女、
  • 文理委辦譯本 - 在主之命、男非女不生、女非男不育、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 然在主、男不得無女、女不得無男、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 雖然、在主懷中、男不可離女而獨立、女亦不可離男而獨立;
  • Nueva Versión Internacional - Sin embargo, en el Señor, ni la mujer existe aparte del hombre ni el hombre aparte de la mujer.
  • 현대인의 성경 - 그러나 주님 안에서는 남자 없이 여자가 있을 수 없고 여자 없이 남자도 있을 수 없습니다.
  • Новый Русский Перевод - Однако ни женщина, ни мужчина не могут быть независимыми друг от друга в Господе.
  • Восточный перевод - Однако ни женщина, ни мужчина не могут быть независимыми друг от друга в единении с Повелителем.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Однако ни женщина, ни мужчина не могут быть независимыми друг от друга в единении с Повелителем.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Однако ни женщина, ни мужчина не могут быть независимыми друг от друга в единении с Повелителем.
  • La Bible du Semeur 2015 - Toutefois, dans l’ordre établi par le Seigneur, la femme n’existe pas sans l’homme, et l’homme n’existe pas sans la femme,
  • リビングバイブル - しかし、神の計画では、男と女は、お互いを必要とし合う存在であることを忘れてはなりません。
  • Nestle Aland 28 - πλὴν οὔτε γυνὴ χωρὶς ἀνδρὸς οὔτε ἀνὴρ χωρὶς γυναικὸς ἐν κυρίῳ·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - πλὴν οὔτε γυνὴ χωρὶς ἀνδρὸς, οὔτε ἀνὴρ χωρὶς γυναικὸς ἐν Κυρίῳ.
  • Nova Versão Internacional - No Senhor, todavia, a mulher não é independente do homem nem o homem independente da mulher.
  • Hoffnung für alle - Vor dem Herrn sind jedoch Mann und Frau gleichermaßen aufeinander angewiesen und füreinander da.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่างไรก็ตามในองค์พระผู้เป็นเจ้าผู้หญิงไม่เป็นอิสระจากผู้ชายและผู้ชายไม่เป็นอิสระจากผู้หญิง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่างไร​ก็​ดี ใน​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า หญิง​ต้อง​พึ่ง​ชาย​และ​ชาย​ต้อง​พึ่ง​หญิง
交叉引用
  • 1 Cô-rinh-tô 12:12 - Thân thể con người gồm nhiều chi thể khác nhau. Chi thể tuy nhiều nhưng kết hợp làm một thân thể. Thân thể Chúa Cứu Thế cũng vậy.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:13 - Vài người trong chúng ta là người Do Thái, người Hy Lạp, người nô lệ, hay người tự do. Nhờ một Chúa Thánh Linh, tất cả chúng ta đều chịu báp-tem để gia nhập vào một thân thể, và chúng ta đều nhận lãnh cùng một Chúa Thánh Linh.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:14 - Thân thể không phải chỉ có một bộ phận, nhưng gồm nhiều bộ phận.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:15 - Nếu chân nói: “Tôi không phải là tay nên không thuộc về thân thể,” thì không vì thế mà chân không thuộc về thân thể.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:16 - Nếu tai nói: “Tôi không phải là mắt nên không thuộc về thân thể,” thì không vì thế mà tai không thuộc về thân thể.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:17 - Nếu cả thân thể đều là mắt, làm sao nghe? Nếu cả thân thể đều là tai, làm sao ngửi?
  • 1 Cô-rinh-tô 12:18 - Đức Chúa Trời đã phân định mỗi chi thể trong thân thể theo ý Ngài.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:19 - Nếu tất cả chỉ là một chi thể, đâu còn thân thể nữa!
  • 1 Cô-rinh-tô 12:20 - Thật ra, bộ phận tuy nhiều nhưng hợp làm một thân thể.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:21 - Mắt không thể nói với tay: “Tôi không cần đến anh,” đầu không thể nói với hai chân: “Tôi không cần các anh.”
  • 1 Cô-rinh-tô 12:22 - Trái lại, những chi thể nào trong thân có vẻ yếu ớt nhất lại là cần thiết nhất.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:10 - Đối với người đã lập gia đình, tôi truyền lệnh, không phải của tôi nhưng là của Chúa. Vợ không được lìa chồng.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:11 - Nhưng nếu đã ly thân, người vợ nên sống một mình hoặc làm hòa lại với chồng. Chồng cũng không được ly dị vợ.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:12 - Ngoài ra, tôi có thêm vài lời khuyên, tôi nói chứ không phải Chúa. Anh em nào có vợ không tin Chúa, nếu vợ đồng ý tiếp tục sống chung, đừng ly dị.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:13 - Chị em nào có chồng không tin Chúa, nếu chồng vẫn bằng lòng sống với mình, đừng lìa bỏ.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:14 - Vì người chồng chưa tin Chúa nhờ vợ tin Chúa mà được thánh hóa, và vợ chưa tin Chúa được thánh hóa nhờ chồng. Nếu không, con cái anh chị em là ô uế sao? Thật ra, chúng được thánh hóa rồi.
  • Ga-la-ti 3:28 - Sự chia rẽ kỳ thị giữa Do Thái và Dân Ngoại, giữa nô lệ và tự do, giữa nam và nữ, đã chấm dứt, vì chúng ta đều hợp nhất trong Chúa Cứu Thế Giê-xu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng trong Chúa người nam vẫn cần người nữ, và người nữ vẫn cần người nam.
  • 新标点和合本 - 然而照主的安排,女也不是无男,男也不是无女。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 然而,照主的安排,女人不可没有男人,男人也不可没有女人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 然而,照主的安排,女人不可没有男人,男人也不可没有女人。
  • 当代译本 - 不过在主里,女人不可没有男人,男人不可没有女人。
  • 圣经新译本 - 然而在主里面,女人不可以没有男人,男人也不可以没有女人。
  • 中文标准译本 - 不过在主里,没有女人就没有男人,没有男人也就没有女人。
  • 现代标点和合本 - 然而照主的安排,女也不是无男,男也不是无女;
  • 和合本(拼音版) - 然而照主的安排,女也不是无男,男也不是无女。
  • New International Version - Nevertheless, in the Lord woman is not independent of man, nor is man independent of woman.
  • New International Reader's Version - But here is how things are for those who belong to the Lord. Woman is not independent of man. And man is not independent of woman.
  • English Standard Version - Nevertheless, in the Lord woman is not independent of man nor man of woman;
  • New Living Translation - But among the Lord’s people, women are not independent of men, and men are not independent of women.
  • Christian Standard Bible - In the Lord, however, woman is not independent of man, and man is not independent of woman.
  • New American Standard Bible - However, in the Lord, neither is woman independent of man, nor is man independent of woman.
  • New King James Version - Nevertheless, neither is man independent of woman, nor woman independent of man, in the Lord.
  • Amplified Bible - Nevertheless, woman is not independent of man, nor is man independent of woman.
  • American Standard Version - Nevertheless, neither is the woman without the man, nor the man without the woman, in the Lord.
  • King James Version - Nevertheless neither is the man without the woman, neither the woman without the man, in the Lord.
  • New English Translation - In any case, in the Lord woman is not independent of man, nor is man independent of woman.
  • World English Bible - Nevertheless, neither is the woman independent of the man, nor the man independent of the woman, in the Lord.
  • 新標點和合本 - 然而照主的安排,女也不是無男,男也不是無女。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 然而,照主的安排,女人不可沒有男人,男人也不可沒有女人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 然而,照主的安排,女人不可沒有男人,男人也不可沒有女人。
  • 當代譯本 - 不過在主裡,女人不可沒有男人,男人不可沒有女人。
  • 聖經新譯本 - 然而在主裡面,女人不可以沒有男人,男人也不可以沒有女人。
  • 呂振中譯本 - 然而在主裏面、女人不能沒有男人,男人也不能沒有女人;
  • 中文標準譯本 - 不過在主裡,沒有女人就沒有男人,沒有男人也就沒有女人。
  • 現代標點和合本 - 然而照主的安排,女也不是無男,男也不是無女;
  • 文理和合譯本 - 然於主女非外乎男、男非外乎女、
  • 文理委辦譯本 - 在主之命、男非女不生、女非男不育、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 然在主、男不得無女、女不得無男、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 雖然、在主懷中、男不可離女而獨立、女亦不可離男而獨立;
  • Nueva Versión Internacional - Sin embargo, en el Señor, ni la mujer existe aparte del hombre ni el hombre aparte de la mujer.
  • 현대인의 성경 - 그러나 주님 안에서는 남자 없이 여자가 있을 수 없고 여자 없이 남자도 있을 수 없습니다.
  • Новый Русский Перевод - Однако ни женщина, ни мужчина не могут быть независимыми друг от друга в Господе.
  • Восточный перевод - Однако ни женщина, ни мужчина не могут быть независимыми друг от друга в единении с Повелителем.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Однако ни женщина, ни мужчина не могут быть независимыми друг от друга в единении с Повелителем.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Однако ни женщина, ни мужчина не могут быть независимыми друг от друга в единении с Повелителем.
  • La Bible du Semeur 2015 - Toutefois, dans l’ordre établi par le Seigneur, la femme n’existe pas sans l’homme, et l’homme n’existe pas sans la femme,
  • リビングバイブル - しかし、神の計画では、男と女は、お互いを必要とし合う存在であることを忘れてはなりません。
  • Nestle Aland 28 - πλὴν οὔτε γυνὴ χωρὶς ἀνδρὸς οὔτε ἀνὴρ χωρὶς γυναικὸς ἐν κυρίῳ·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - πλὴν οὔτε γυνὴ χωρὶς ἀνδρὸς, οὔτε ἀνὴρ χωρὶς γυναικὸς ἐν Κυρίῳ.
  • Nova Versão Internacional - No Senhor, todavia, a mulher não é independente do homem nem o homem independente da mulher.
  • Hoffnung für alle - Vor dem Herrn sind jedoch Mann und Frau gleichermaßen aufeinander angewiesen und füreinander da.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่างไรก็ตามในองค์พระผู้เป็นเจ้าผู้หญิงไม่เป็นอิสระจากผู้ชายและผู้ชายไม่เป็นอิสระจากผู้หญิง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่างไร​ก็​ดี ใน​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า หญิง​ต้อง​พึ่ง​ชาย​และ​ชาย​ต้อง​พึ่ง​หญิง
  • 1 Cô-rinh-tô 12:12 - Thân thể con người gồm nhiều chi thể khác nhau. Chi thể tuy nhiều nhưng kết hợp làm một thân thể. Thân thể Chúa Cứu Thế cũng vậy.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:13 - Vài người trong chúng ta là người Do Thái, người Hy Lạp, người nô lệ, hay người tự do. Nhờ một Chúa Thánh Linh, tất cả chúng ta đều chịu báp-tem để gia nhập vào một thân thể, và chúng ta đều nhận lãnh cùng một Chúa Thánh Linh.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:14 - Thân thể không phải chỉ có một bộ phận, nhưng gồm nhiều bộ phận.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:15 - Nếu chân nói: “Tôi không phải là tay nên không thuộc về thân thể,” thì không vì thế mà chân không thuộc về thân thể.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:16 - Nếu tai nói: “Tôi không phải là mắt nên không thuộc về thân thể,” thì không vì thế mà tai không thuộc về thân thể.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:17 - Nếu cả thân thể đều là mắt, làm sao nghe? Nếu cả thân thể đều là tai, làm sao ngửi?
  • 1 Cô-rinh-tô 12:18 - Đức Chúa Trời đã phân định mỗi chi thể trong thân thể theo ý Ngài.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:19 - Nếu tất cả chỉ là một chi thể, đâu còn thân thể nữa!
  • 1 Cô-rinh-tô 12:20 - Thật ra, bộ phận tuy nhiều nhưng hợp làm một thân thể.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:21 - Mắt không thể nói với tay: “Tôi không cần đến anh,” đầu không thể nói với hai chân: “Tôi không cần các anh.”
  • 1 Cô-rinh-tô 12:22 - Trái lại, những chi thể nào trong thân có vẻ yếu ớt nhất lại là cần thiết nhất.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:10 - Đối với người đã lập gia đình, tôi truyền lệnh, không phải của tôi nhưng là của Chúa. Vợ không được lìa chồng.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:11 - Nhưng nếu đã ly thân, người vợ nên sống một mình hoặc làm hòa lại với chồng. Chồng cũng không được ly dị vợ.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:12 - Ngoài ra, tôi có thêm vài lời khuyên, tôi nói chứ không phải Chúa. Anh em nào có vợ không tin Chúa, nếu vợ đồng ý tiếp tục sống chung, đừng ly dị.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:13 - Chị em nào có chồng không tin Chúa, nếu chồng vẫn bằng lòng sống với mình, đừng lìa bỏ.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:14 - Vì người chồng chưa tin Chúa nhờ vợ tin Chúa mà được thánh hóa, và vợ chưa tin Chúa được thánh hóa nhờ chồng. Nếu không, con cái anh chị em là ô uế sao? Thật ra, chúng được thánh hóa rồi.
  • Ga-la-ti 3:28 - Sự chia rẽ kỳ thị giữa Do Thái và Dân Ngoại, giữa nô lệ và tự do, giữa nam và nữ, đã chấm dứt, vì chúng ta đều hợp nhất trong Chúa Cứu Thế Giê-xu.
圣经
资源
计划
奉献